Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Tiểu sử Chu Ân Lai – Những đặc điểm nổi bật và di sản chính trị

Chu Ân Lai là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử Trung Quốc thế kỷ 20, với vai trò nổi bật trong việc xây dựng và duy trì chính quyền Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Tiểu sử của ông không chỉ phản ánh sự nghiệp chính trị đầy ấn tượng mà còn chứa đựng những bài học về lãnh đạo và tầm nhìn chiến lược. 

Tiểu sử 

Tiểu sử Chu Ân Lai 10

Chu Ân Lai (5 tháng 3 năm 1898 – 8 tháng 1 năm 1976) là một trong những nhân vật lãnh đạo quan trọng nhất của Đảng Cộng sản Trung Quốc và đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử hiện đại của Trung Quốc. Sinh ra tại tỉnh Giang Tô, ông bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình từ rất sớm, tham gia các phong trào cách mạng và trở thành một trong những lãnh đạo chủ chốt của Đảng Cộng sản Trung Quốc. Sau khi Đảng giành được chính quyền vào năm 1949, Chu Ân Lai được bổ nhiệm làm Thủ tướng Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và giữ chức vụ này cho đến khi qua đời vào tháng 1 năm 1976. 

Ngoài vai trò Thủ tướng, Chu Ân Lai còn giữ chức Bộ trưởng Ngoại giao từ năm 1949 đến 1958. Trong vai trò này, ông không chỉ đại diện cho Trung Quốc trong các vấn đề quốc tế mà còn là người chủ chốt trong việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ ngoại giao quan trọng. Ông nổi bật trong việc thúc đẩy chính sách đối ngoại của Trung Quốc, đặc biệt là trong việc duy trì hòa bình và thúc đẩy hợp tác quốc tế. Một trong những thành tựu nổi bật của ông trong lĩnh vực ngoại giao là việc tham gia và dẫn dắt các cuộc đàm phán trong Hội nghị Geneva năm 1954, nơi ông đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề quốc tế và thúc đẩy quan điểm hòa bình giữa các quốc gia.

Tiểu sử Chu Ân Lai 1

Chu Ân Lai không chỉ được kính trọng trong nước vì khả năng lãnh đạo và phẩm chất đạo đức cao cả mà còn được công nhận quốc tế vì sự khéo léo và tinh tế trong các cuộc đàm phán ngoại giao. Ông là người có ảnh hưởng sâu rộng trong việc cải cách và hiện đại hóa Trung Quốc, bao gồm các chính sách nhằm phát triển kinh tế và tái cấu trúc xã hội. Sự ra đi của Chu Ân Lai vào tháng 1 năm 1976 đã gây ra một làn sóng cảm xúc mạnh mẽ trong công chúng và làm gia tăng sự ủng hộ từ nhân dân đối với các chính sách của ông. Sự qua đời của ông cũng đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, góp phần tạo điều kiện cho cuộc chuyển giao quyền lực từ Mao Trạch Đông sang Đặng Tiểu Bình, mở ra một chương mới trong lịch sử phát triển của đất nước.

Tuổi trẻ

Chu Ân Lai, sinh ngày 5 tháng 3 năm 1898 tại huyện Sơn Dương, phủ Hoài An (hiện nay thuộc địa cấp thị Hoài An), tỉnh Giang Tô, Trung Quốc, có nguồn gốc từ địa cấp thị Thiệu Hưng, tỉnh Chiết Giang. Dù gia đình ông thuộc tầng lớp trí thức, nhưng tình hình tài chính không khá giả. Ông nội của Chu Ân Lai là một quan chức cấp thấp với mức lương không đủ sống. Cha ông không thành công trong các kỳ thi và chỉ làm những công việc thư ký cấp thấp suốt đời.

Là con trai cả và cháu đích tôn của họ Chu, ông được người em trai của cha nhận làm con nuôi khi chưa đầy một tuổi, trong khi người em này đang mắc bệnh lao nặng. Đây là một vấn đề lớn đối với gia đình theo truyền thống Khổng giáo, nhưng cha ông hy vọng rằng việc nhận con nuôi có thể giúp người em trai không chết sớm.

Bà Trần, mẹ nuôi của Chu Ân Lai, bắt đầu dạy chữ Hán cho ông khi ông còn rất nhỏ. Khi mới bốn tuổi, ông đã biết đọc và viết hàng trăm chữ. Năm 1907, mẹ ruột của ông qua đời vì bệnh lao, và bà Trần cũng mất vào mùa hè năm 1908. Khi mới mười tuổi, Chu Ân Lai trở thành trẻ mồ côi và được gửi đến sống với người cậu ở thành phố Thẩm Dương, Mãn Châu. Tại đây, khi mười hai tuổi, ông học tại trường Đông Quan, nơi giảng dạy các môn học mới như toán học, khoa học tự nhiên, lịch sử Trung Quốc, địa lý và văn học. Ông còn tiếp cận với các bản dịch sách phương Tây, từ đó học được về tự do, dân chủ và các cuộc cách mạng như Mỹ và Pháp.

Tiểu sử Chu Ân Lai 2

Năm 1913, ở tuổi mười lăm, Chu Ân Lai tốt nghiệp trường Đông Quan và vào tháng 9 năm đó, ông ghi danh vào trường Nam Khai tại Thiên Tân. Trong suốt thời gian học tập, Trung Quốc trải qua nhiều biến động. Cuộc Cách mạng Tân Hợi năm 1911 lật đổ triều đại nhà Thanh, thành lập nước Trung Hoa Dân Quốc, trong khi cuộc Đại chiến thế giới tại châu Âu đã làm giảm áp lực từ các thế lực xâm lược nhưng đồng thời tạo cơ hội cho Nhật Bản mở rộng ảnh hưởng. Chu Ân Lai chứng kiến sự can thiệp của các thế lực ngoại bang và tình trạng hỗn loạn trong nước, dẫn đến việc ông tham gia vào các cuộc phản kháng và biểu tình.

Sau đó, Chu Ân Lai theo học tại Tokyo với mục tiêu trở thành giáo viên và ảnh hưởng đến giới trẻ Trung Quốc. Tuy nhiên, ông gặp khó khăn trong việc tập trung vào việc học và tiếng Nhật của ông không đủ tốt để theo kịp bài giảng. Tại Nam Khai, ông đã viết và phát biểu chống lại sự áp bức của Nhật Bản và tình trạng rối loạn trong nước. Cuối cùng, vào đầu tháng 5 năm 1919, thất vọng vì không hoàn thành việc học, ông quyết định rời Nhật Bản và trở về Thiên Tân vào ngày 9 tháng 5, đúng lúc để tham gia vào Phong trào mùng 4 tháng 5 năm 1919.

Các hoạt động cách mạng

Chu Ân Lai lần đầu tiên thu hút sự chú ý của công chúng trong Phong trào mùng 4 tháng 5. Ông đăng ký học tại khoa văn của trường Đại học Nam Khai, nhưng không thường xuyên tham dự các lớp học. Thay vào đó, ông tập trung vào hoạt động cách mạng và trở thành một trong những người sáng lập Hiệp hội Sinh viên Thiên Tân. Hiệp hội có mục tiêu rõ ràng là “đấu tranh chống các lãnh chúa và chủ nghĩa đế quốc, nhằm cứu Trung Quốc khỏi sự diệt vong.” Chu Ân Lai còn giữ chức chủ bút của tờ báo do hiệp hội phát hành, tên là Sinh viên Thiên Tân. Vào tháng 9, ông thành lập Hội cứu tế (Awareness Society) với sự tham gia của mười hai nam giới và tám phụ nữ, trong đó có Đặng Dĩnh Siêu, người sẽ trở thành vợ ông vào ngày 8 tháng 8 năm 1925. Chu Ân Lai đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp Hiệp hội Sinh viên Thiên Tân và Hội Phụ nữ Yêu nước.

Vào tháng 1 năm 1920, sau khi cảnh sát tiến hành đột kích vào một xưởng in và bắt giữ nhiều thành viên của Hội cứu tế, Chu Ân Lai đã dẫn đầu một cuộc phản kháng mạnh mẽ. Ông cùng với 28 sinh viên khác bị bắt giữ, nhưng sau phiên tòa vào tháng 7, họ chỉ bị kết án nhẹ và được thả. Mặc dù Quốc tế Cộng sản III đã có ý định đưa Chu Ân Lai vào Đảng Cộng sản Trung Quốc, ông vẫn chưa gia nhập dù đang nghiên cứu Chủ nghĩa Marx. Thay vì sang Moskva để học tập, Chu Ân Lai quyết định sang Pháp để tiếp tục công việc tổ chức sinh viên. Trong thời gian ông ở Pháp, Đặng Dĩnh Siêu đảm nhận việc điều hành Hội cứu tế.

Tiểu sử Chu Ân Lai 3

Học tập tại pháp và những năm tháng ở Châu Âu

Vào ngày 7 tháng 11 năm 1920, Chu Ân Lai cùng với 196 sinh viên Trung Quốc khác đã rời Thượng Hải và lên tàu tới Marseille, Pháp. Tại Marseille, họ được đón tiếp bởi một thành viên của Ủy ban Giáo dục Trung-Pháp và sau đó di chuyển bằng tàu hỏa đến Paris. Ngay khi vừa đặt chân đến Paris, Chu Ân Lai đã tham gia vào các cuộc tranh luận giữa sinh viên và các cơ quan giáo dục về chương trình “làm việc và học tập”. Chương trình này dự kiến cung cấp cho sinh viên cơ hội làm việc bán thời gian tại các nhà máy trong khi học tập bán thời gian. Tuy nhiên, do sự tham nhũng và mua chuộc trong Ủy ban Giáo dục, sinh viên không nhận được tiền lương và chỉ trở thành lực lượng lao động giá rẻ cho các nhà máy Pháp mà không được đào tạo nhiều. Chu Ân Lai đã viết nhiều bài báo chỉ trích sự tham nhũng của ủy ban và các quan chức chính phủ, gửi về Trung Quốc.

Vào tháng 1 năm 1921, Chu Ân Lai đến Anh và được nhận vào Đại học Edinburgh. Tuy nhiên, chương trình học không bắt đầu ngay lập tức, nên ông quay lại Pháp và sống cùng với Lưu Thanh Dương và Trương Thân Phủ, những người đã thành lập một chi bộ Cộng sản tại Paris. Chu Ân Lai gia nhập nhóm này và được giao nhiệm vụ tổ chức và điều phối các hoạt động chính trị. Có một số tranh cãi về thời điểm chính xác Chu Ân Lai gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc, nhưng trong tài liệu của Đại hội Đảng lần thứ 7 vào năm 1945, ông ghi nhận “mùa thu năm 1922”.

Trong bốn năm tiếp theo, Chu Ân Lai đảm nhận vai trò tuyển mộ, tổ chức và điều phối hoạt động của Liên đoàn Thanh niên Xã hội chủ nghĩa ở châu Âu, với khoảng 2.000 sinh viên Trung Quốc tại Pháp, 200 tại Bỉ và Anh, và 300 đến 400 tại Đức. Ông thường xuyên di chuyển giữa Bỉ, Đức và Pháp, hộ tống các thành viên Đảng qua Berlin để tới Moskva, học hỏi và áp dụng các phương pháp tổ chức cách mạng.

Ban đầu, Đảng Cộng sản Trung Quốc, do Trần Độc Tú thành lập vào tháng 7 năm 1921, đã từ chối đề xuất của Quốc tế Cộng sản III về việc thành lập một “mặt trận thống nhất” với Quốc Dân Đảng của Tôn Dật Tiên. Tuy nhiên, đến năm 1923, Đảng Cộng sản đã thay đổi chính sách và Chu Ân Lai được giao nhiệm vụ phối hợp hoạt động giữa hai phong trào chính trị này ở châu Âu. Ông đã thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và được lệnh trở về Trung Quốc để thống nhất mặt trận với Quốc Dân Đảng tại căn cứ mạnh mẽ của họ ở Quảng Châu. Ông đến Hồng Kông vào tháng 7 năm 1924.

Tiểu sử Chu Ân Lai 4

Mặt trận thống nhất đầu tiên

Vào tháng 1 năm 1924, Tôn Dật Tiên chính thức công bố việc liên minh giữa Quốc Dân Đảng và Đảng Cộng sản, đồng thời phát động một chiến lược quân sự nhằm thống nhất toàn Trung Quốc và tiêu diệt các lãnh chúa. Để chuẩn bị cho cuộc chiến, Viện Hàn lâm Quân sự Hoàng Phố được thành lập vào tháng 3 nhằm đào tạo các sĩ quan quân đội để đối đầu với các lãnh chúa. Các tàu chiến Nga đã cung cấp vũ khí cho các cảng ở Quảng Châu, và các cố vấn của Quốc tế Cộng sản III từ Moskva cũng có mặt tại hiện trường. Tháng 10, không lâu sau khi trở về từ châu Âu, Chu Ân Lai được bổ nhiệm làm phó giám đốc ban chính trị tại Trường quân sự Hoàng Phố ở Quảng Châu.

Chu Ân Lai nhanh chóng nhận thấy rằng Quốc Dân Đảng đang mưu đồ lợi ích riêng. Phe cánh hữu trong Quốc Dân Đảng phản đối mạnh mẽ việc liên minh với Cộng sản. Chu Ân Lai tin rằng Đảng Cộng sản Trung Quốc cần phải có một đội quân riêng để bảo vệ sự tồn tại của mình. Ông đã nói với người bạn Nhiếp Vinh Trăn, người mới từ Moskva trở về và được chỉ định làm phó giám đốc Học viện, rằng “Quốc Dân Đảng là một liên minh của những quân phiệt hay phản bội”. Cả hai đã cùng nhau tổ chức một nhóm các sĩ quan cốt cán, là những thành viên Đảng Cộng sản, tuân theo các nguyên tắc của Marx. Trong một thời gian, nhóm của họ hoạt động hiệu quả mà không gặp phải cản trở, kể cả từ phía Tưởng Giới Thạch, giám đốc Trường Hoàng Phố.

Sau khi Tôn Dật Tiên qua đời vào ngày 12 tháng 3 năm 1925, tình hình tại Quảng Châu trở nên hỗn loạn. Một lãnh chúa tên Trần Quýnh Minh, Tổng trưởng Nội chính kiêm Tổng trưởng Lục quân, đã tìm cách chiếm giữ thành phố và tỉnh này. Chu Ân Lai đã lãnh đạo cuộc Đông Chinh, một chiến dịch quân sự chống lại Trần, và với sự hỗ trợ của các sĩ quan Đảng Cộng sản, họ đã đạt được thắng lợi lớn. Chu Ân Lai sau đó được thăng chức làm lãnh đạo phòng thiết quân luật tại Trường Hoàng Phố và nhanh chóng dẹp tan một âm mưu lật đổ của một lãnh chúa khác trong thành phố. Vào tháng 10 năm 1925, Trần Quýnh Minh lại tổ chức một cuộc hành quân mới, nhưng Chu Ân Lai lại một lần nữa đánh bại ông và chiếm được thành phố Sán Đầu quan trọng nằm ở bờ biển phía nam Trung Quốc. Chu Ân Lai được chỉ định làm ủy viên đặc biệt của Sán Đầu và các vùng lân cận, nơi ông bắt đầu xây dựng một chi bộ đảng mới và giữ bí mật tên tuổi các thành viên.

Tiểu sử Chu Ân Lai 9

Ngày 8 tháng 8 năm 1925, Chu Ân Lai và Đặng Dĩnh Siêu tổ chức lễ cưới sau năm năm yêu nhau. Mặc dù chưa có con, họ đã nhận đỡ đầu nhiều trẻ em mồ côi thuộc đội “cảm tử cách mạng”, một trong số đó sau này trở thành Thủ tướng Lý Bằng.

Sau cái chết của Tôn Dật Tiên, Quốc Dân Đảng rơi vào sự quản lý của một chế độ tam đầu chế, gồm Tưởng Giới Thạch, Liêu Trọng Khải, và Uông Tinh Vệ. Tuy nhiên, vào tháng 8 năm 1925, Liêu Trọng Khải, một thành viên cánh tả, bị ám sát. Tưởng Giới Thạch đã lợi dụng sự kiện này để tuyên bố thiết quân luật và củng cố quyền kiểm soát của phe cánh hữu. Vào ngày 18 tháng 3 năm 1926, khi Mikhail Borodin, cố vấn Quốc tế Cộng sản III của Mặt trận Thống nhất, đang ở Thượng Hải, Tưởng Giới Thạch đã đạo diễn một vụ việc nhằm loại bỏ các cộng sản khỏi quyền lực. Thuyền chiến của Quốc Dân Đảng bị bắt tại cảng Hoàng Phố, dẫn đến việc các cuộc bố ráp vào Trụ sở Quân đoàn số 1 và Trường Quân sự Hoàng Phố, với 65 đảng viên Cộng sản bị bắt giữ, bao gồm cả Nhiếp Vinh Trăn. Tình trạng khẩn cấp quốc gia được ban hành và lệnh giới nghiêm được áp dụng. Chu Ân Lai, vừa mới trở về từ Shantou, cũng bị giữ 48 giờ. Khi được thả, ông đã chỉ trích Tưởng Giới Thạch về việc phá hoại Mặt trận Thống nhất, nhưng Tưởng Giới Thạch cho rằng mình chỉ tiêu diệt một âm mưu của các cộng sản. Borodin, khi quay lại từ Thượng Hải, đã tin vào lời của Tưởng Giới Thạch và khiển trách Chu Ân Lai. Theo yêu cầu của Tưởng, Borodin đã lập danh sách các thành viên Đảng Cộng sản Trung Quốc cũng là thành viên Quốc Dân Đảng. Những thành viên duy nhất không bị đưa vào danh sách là những người mới được Chu Ân Lai tuyển mộ. Tưởng Giới Thạch đã cách chức tất cả các sĩ quan Đảng Cộng sản khỏi Quân đoàn thứ nhất và thuyết phục Uông Tinh Vệ, người bị coi là có cảm tình với cộng sản, ra đi theo một “chuyến nghiên cứu” tại châu Âu. Chu Ân Lai bị tước bỏ mọi trách nhiệm liên quan đến Mặt trận Thống nhất, và quyền điều hành tuyệt đối được trao lại cho Tưởng Giới Thạch.

Tiểu sử Chu Ân Lai 5

Nội chiến Quốc-Cộng

Sau khi các cuộc đàm phán không đạt kết quả, Nội chiến Trung Quốc tiếp tục diễn ra với cường độ cao. Chu Ân Lai chuyển từ việc ngoại giao sang tập trung vào hoạt động quân sự, đồng thời vẫn giữ vai trò quan trọng trong công tác tình báo. Ông làm việc trực tiếp dưới sự chỉ đạo của Mao Trạch Đông, đảm nhiệm vai trò trợ lý chính, phó chủ tịch Quân ủy Trung ương và tổng tham mưu trưởng. Đảm nhận trách nhiệm đứng đầu Ủy ban Công tác Đô thị của Ủy ban Trung ương, Chu Ân Lai cũng tiếp tục chỉ đạo các hoạt động ngầm tại các khu vực do Quốc Dân Đảng kiểm soát.

Dù quân đội Quốc Dân Đảng đã chiếm được Diên An vào tháng 3 năm 1947, các điệp viên của Chu Ân Lai, đặc biệt là Hùng Hướng Huy, đã cung cấp thông tin chi tiết về quân đội Quốc Dân Đảng, bao gồm sức mạnh, sự phân bố, vị trí và lực lượng không quân của họ. Nhờ vào thông tin này, lực lượng Cộng sản có thể tránh các trận đánh lớn và chiến đấu trong một chiến dịch chiến tranh du kích kéo dài, dẫn đến hàng loạt chiến thắng quan trọng của tướng Bành Đức Hoài. Đến tháng 2 năm 1948, hơn một nửa quân số của Quốc Dân Đảng ở phía tây bắc đã bị đánh bại hoặc kiệt sức. Vào ngày 4 tháng 5 năm 1948, Bành đã thu được 40.000 quân phục và hơn một triệu khẩu pháo. Đến tháng 1 năm 1949, lực lượng Cộng sản đã chiếm giữ Bắc Kinh và Thiên Tân, kiểm soát chặt chẽ miền bắc Trung Quốc.

Về mặt ngoại giao, vào ngày 21 tháng 1 năm 1949, Tưởng Giới Thạch từ chức chủ tịch chính phủ Quốc Dân Đảng và được kế nhiệm bởi Tướng Lý Tông Nhân. Ngày 1 tháng 4 năm 1949, Lý bắt đầu một loạt cuộc đàm phán hòa bình với phái đoàn của Đảng Cộng sản Trung Quốc, do Chu Ân Lai dẫn đầu, và phái đoàn Quốc Dân Đảng, do Trương Trị Trung đứng đầu. Chu Ân Lai đã mở đầu cuộc đàm phán bằng việc hỏi về sự cần thiết của việc gặp Tưởng Giới Thạch trước khi rời Nam Kinh. Trương Trị Trung giải thích rằng, mặc dù Tưởng đã về hưu, ông vẫn giữ vai trò quyết định trong việc hoàn tất các thỏa thuận. Chu Ân Lai tuyên bố rằng Đảng Cộng sản Trung Quốc sẽ không chấp nhận bất kỳ hòa bình giả tạo nào do Tưởng quyết định và yêu cầu Trương đưa ra các chứng cứ để thực hiện các yêu cầu của Đảng Cộng sản. Cuộc đàm phán tiếp tục cho đến ngày 15 tháng 4, khi Chu Ân Lai đưa ra “phiên bản cuối cùng” của thỏa thuận hòa bình, cơ bản là tối hậu thư cho Quốc Dân Đảng. Chính phủ Quốc Dân Đảng không phản hồi trong vòng 5 ngày, cho thấy họ chưa sẵn sàng chấp nhận yêu cầu của Chu.

Ngày 21 tháng 4, Mao Trạch Đông và Chu Ân Lai phát lệnh “tiến quân toàn quốc”. Quân PLA đã chiếm Nam Kinh vào ngày 23 tháng 4 và chiếm thành trì Quảng Đông của Lý vào tháng 10, buộc Lý phải sống lưu vong tại Mỹ. Vào tháng 12 năm 1949, quân PLA chiếm Thành Đô, thành phố cuối cùng do Quốc Dân Đảng kiểm soát ở Trung Quốc đại lục, khiến Tưởng Giới Thạch phải sơ tán đến Đài Loan.

Tiểu sử Chu Ân Lai 6

Nắm quyền thủ tướng

Vào năm 1949, khi Nhà nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập, Chu Ân Lai trở thành Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao. Ông đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chính sách đối ngoại của Trung Quốc, thể hiện sự tham gia có trách nhiệm của Trung Quốc trong cộng đồng quốc tế. Chu, với kinh nghiệm đàm phán và sự kính trọng từ các nhà cách mạng, đã trở thành một nhân vật quan trọng trong chính trị quốc tế.

Cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, uy tín quốc tế của Trung Quốc đã bị suy giảm nghiêm trọng do các thất bại quân sự và xâm lược. Sau Thế chiến thứ hai và Chiến tranh Triều Tiên, Trung Quốc rơi vào tình trạng bị cô lập quốc tế, với Hoa Kỳ và Đài Loan nằm ngoài tầm kiểm soát của Trung Quốc. Tháng 6 năm 1953, Chu Ân Lai đã đưa ra các tuyên bố hòa bình và dẫn đầu phái đoàn Trung Quốc tham gia các hội nghị quốc tế quan trọng, bao gồm Hội nghị Geneva và Hội nghị Bandung, mặc dù ông đã thoát khỏi một âm mưu ám sát của Quốc Dân Đảng.

Chu Ân Lai tập trung vào việc cải cách nền kinh tế Trung Quốc, cải thiện sản xuất nông nghiệp và công nghiệp, và thực hiện các sáng kiến về môi trường. Ông cũng được biết đến với thành công trong ngoại giao, đặc biệt là trong việc thiết lập quan hệ tốt với Ấn Độ và thuyết phục Ấn Độ công nhận sự chiếm đóng Tây Tạng của Trung Quốc.

Khi Chiến tranh Triều Tiên nổ ra, Chu Ân Lai đã đảm bảo sự hỗ trợ từ Liên Xô và triển khai lực lượng Trung Quốc để bảo vệ biên giới, mặc dù ông lo ngại về sự can thiệp của Hoa Kỳ. Trong thời kỳ Đại nhảy vọt và Cách mạng Văn hóa, ông tiếp tục giữ vai trò quan trọng và giúp định hình các chính sách nội bộ của Trung Quốc. Chu Ân Lai cũng nổi tiếng với vai trò ngoại giao trong việc tái lập quan hệ với phương Tây, chào đón Tổng thống Richard Nixon và ký kết Thông cáo Thượng Hải.

Cuối đời, khi mắc bệnh ung thư, Chu Ân Lai bắt đầu chuyển giao trách nhiệm cho Đặng Tiểu Bình. Dù gặp phải sự chỉ trích trong cuộc Cách mạng Văn hóa, ông vẫn được đánh giá cao về khả năng ngoại giao và lãnh đạo.

Cuộc đời và sự nghiệp của Chu Ân Lai để lại nhiều dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Trung Quốc. Ông không chỉ là một nhà lãnh đạo tài ba mà còn là hình mẫu về sự tận tụy và trí tuệ trong chính trị. Tiểu sử của Chu Ân Lai không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự nghiệp của ông mà còn cung cấp những bài học quý giá về lãnh đạo và phục vụ công cộng.