Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Tiểu sử Minh Đăng Quang – Những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp

Minh Đăng Quang là một trong những doanh nhân nổi bật của Việt Nam, với sự nghiệp kinh doanh ấn tượng và thành công đáng kể. Bài viết này sẽ giới thiệu tiểu sử Minh Đăng Quang, từ những ngày đầu khởi nghiệp cho đến các thành tựu đáng chú ý mà ông đã đạt được, cung cấp cái nhìn tổng quan về cuộc đời và sự nghiệp của một nhà lãnh đạo tài ba.

Thân thế và hành trạng

Sư, tên thật là Nguyễn Thành Đạt, còn được biết đến với tên hiệu Lý Huờn, sinh vào lúc 10 giờ tối ngày 26 tháng Chín năm Quý Hợi (tức 4 tháng 11 năm 1923) tại làng Phú Hậu, tổng Bình Phú, quận Tam Bình (nay thuộc huyện Tam Bình), tỉnh Vĩnh Long. Ông là con út trong một gia đình có năm người con, với cha là Nguyễn Tồn Hiếu và mẹ là Phạm Thị Tỵ.

Mẹ của Sư qua đời vào ngày 25 tháng Bảy năm Giáp Tý (1924), khi Sư mới mười tháng tuổi. Sau sự mất mát lớn này, Sư được cha và mẹ kế, Hà Thị Song, nuôi dưỡng. Dù còn nhỏ tuổi, Sư đã thể hiện sự thông minh và siêng năng. Ông không chỉ học tập chăm chỉ mà còn tìm hiểu về các học thuyết Tam giáo, bao gồm Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo.

Tiểu sử Minh Đăng Quang 1

Khi 15 tuổi, Sư xin phép cha để lên đường sang Nam Vang, nơi ông theo học với một tu sĩ người Khmer lai Việt. Tại đây, Sư nghiên cứu các kinh tạng và truyền thống Phật giáo cổ xưa, tiếp thu kiến thức và phương pháp tu tập từ các bậc thầy.

Cuối năm 1941, Sư trở về Sài Gòn và lập gia đình vào năm 1942. Tuy nhiên, chỉ sau một năm, vợ ông tên Kim Huê và con nhỏ đều bị bệnh và qua đời, khiến Sư phải đối mặt với nỗi đau lớn. Quyết tâm tìm kiếm con đường tu hành chân chính, Sư quyết định rời bỏ cuộc sống gia đình và xuất gia.

Sư đã lên kế hoạch đến Hà Tiên và Phú Quốc để học đạo, nhưng khi đến bãi biển Mũi Nai ở Hà Tiên, ông bị lỡ tàu. Tại đây, Sư đã ngồi tham thiền suốt bảy ngày đêm. Trong thời gian này, giữa cảnh trời nước bao la và nỗi đau riêng, ông đã giác ngộ được những lý tưởng về vô thường, vô ngã và khổ vui của cuộc đời. Ông nhận thức được sự cần thiết của việc tu tập để cứu độ chúng sinh, theo phương pháp “thuyền Bát Nhã”.

Sau khi đạt ngộ đạo, Sư tiếp tục tu tập tại vùng Thất Sơn (An Giang). Tuy nhiên, cuộc chiến tranh đã làm xáo trộn vùng đất yên tĩnh này, khiến Sư phải chuyển đến Linh Bửu Tự thuộc làng Phú Mỹ, tỉnh Mỹ Tho. Tại đây, Sư sống cuộc đời phạm hạnh, thực hành khất thực vào buổi sáng, thọ trai vào buổi trưa, giáo hóa vào buổi chiều và tham thiền vào buổi tối.

Tiểu sử Minh Đăng Quang 2

Đầu năm 1947, Sư bắt đầu hành trình giáo hóa khắp Nam Bộ và các vùng lân cận như Tây Ninh, Bình Dương, Bà Rịa, và Vũng Tàu. Vào ngày 1 tháng Hai năm Giáp Ngọ (1954), Sư rời Tịnh xá Ngọc Quang, đi cùng một vị sư già và một chú tiểu, và tiếp tục đến Tịnh xá Ngọc Viên ở Vĩnh Long rồi Cần Thơ. Tuy nhiên, khi đến Cái Vồn (Bình Minh, Vĩnh Long), Sư bị bắt đi và mất tích, không ai biết được tung tích của ông cho đến nay.

Tác phẩm và Tôn chỉ hành đạo

Tác phẩm

Trong giai đoạn giáo hóa, Tổ sư Minh Đăng Quang đã hoàn thành hai tác phẩm quan trọng: bộ “Chơn lý” và tập “Bồ Tát giáo”. Bộ “Chơn lý” bao gồm 69 quyển, mỗi quyển là một tiểu phẩm mang những triết lý sâu sắc và giáo lý căn bản của Phật giáo. Tập “Bồ Tát giáo” có 17 chương, cung cấp những hướng dẫn về con đường hành trì của Bồ Tát. Hai tác phẩm này là kết quả của những trải nghiệm và sự chứng ngộ cá nhân của Tổ sư, dựa trên nền tảng pháp môn Giới – Định – Tuệ truyền thống của đạo Phật. Chúng không chỉ mang giá trị giáo lý cao quý mà còn là công cụ giúp người tu hành hiểu sâu về những nguyên lý cơ bản và ứng dụng trong đời sống hàng ngày.

Tôn chỉ hành đạo (Tóm lược)

Với tâm nguyện cao cả là “nối truyền Thích Ca chính pháp”, Tổ sư Minh Đăng Quang đã quyết định theo con đường mà Phật Thích Ca (Tất-đạt-đa Cồ-đàm) đã vạch ra. Ngài đã học theo tấm gương của các vị Phật Tăng xưa, sống cuộc đời phạm hạnh của một “du phương khất sĩ” – một lối sống tự tại, tự do và hướng tới sự giải thoát. Tuy nhiên, thay vì chỉ dừng lại ở những nguyên tắc cũ, Tổ sư đã làm mới và phát triển con đường tu hành này để phù hợp với bối cảnh xã hội Việt Nam, từ đó khai sáng ra hệ phái Phật giáo Khất sĩ tại Việt Nam.

Mặc dù lối tu học “khất sĩ” đã tồn tại từ thời Phật Thích Ca, nhưng theo hòa thượng Thích Giác Toàn, hệ phái mà Tổ sư Minh Đăng Quang sáng lập mang một “sắc thái Phật giáo đặc thù”, khác biệt so với các truyền thống khác, đặc biệt là ở miền Nam Việt Nam. Điều này cho thấy sự sáng tạo và khả năng thích ứng của Ngài trong việc truyền bá giáo lý Phật giáo.

Tiểu sử Minh Đăng Quang 3

Tổ sư đã giải thích mục đích của việc tu tập theo lối “khất sĩ” như sau: “Việc xin ăn không phải là sự hạ thấp bản thân mà là một phương pháp giúp người tu hành phát triển đức tính nhẫn nhục và chịu đựng thử thách. Qua đó, lòng tự ái và dục vọng sẽ dần tiêu tan, đồng thời người tu luyện sẽ phát triển trí tuệ và đạt được sự lạc quan siêu thoát hơn. Đối với người bố thí, hình ảnh người ‘khất sĩ’ sẽ giúp họ hiểu được giá trị của ‘an vui thanh sạch’ và ‘trầm luân khổ ải’, từ đó sớm tỉnh thức và tìm con đường giải thoát.”

Trong một bài viết từ Hệ phái Khất Sĩ đăng trên báo Giác Ngộ, ý nghĩa của sự “khất sĩ” được lý giải như sau: “Khất” có nghĩa là xin, còn “sĩ” có nghĩa là học. Xin rồi lại cho, học rồi lại dạy. Việc xin phẩm thực để duy trì cuộc sống tạm bợ và cho sự thiện lành để bảo tồn sự sống lâu dài. Học hỏi từ khắp nơi, rút tỉa kinh nghiệm và truyền lại cho người khác, nhằm mở ra con đường sáng lạn cho tất cả mọi người. Con đường này chính là Đạo.

Phương pháp hành đạo cụ thể

Theo phương pháp hành đạo do Tổ sư Minh Đăng Quang đề ra, các đệ tử hệ phái Khất sĩ thường thực hiện các hoạt động như sau:

Khất thực vào buổi sáng: Các đệ tử thường “đầu trần, chân đất”, mang theo chiếc y bát đi khất thực để duy trì sự sống. Đây là hoạt động được thực hiện mỗi sáng để thu thập thức ăn từ cộng đồng.

Dùng thức ăn vào giờ Ngọ: Vào trưa, các đệ tử tìm nơi yên tĩnh để dùng thức ăn đã khất được, thực hiện nghi thức thọ thực theo truyền thống.

Thuyết giảng vào buổi chiều: Vào chiều, các đệ tử đi đến các khu vực đông người để thuyết giảng đạo lý, truyền bá giáo lý và hướng dẫn mọi người trên con đường tu hành.

Phương châm hành đạo của Ngài là:

“Nên tập sống chung tu học

Cái Sống là phải sống chung,

Cái Biết là phải học chung,

Cái Linh là phải tu chung.”

Điều này có nghĩa là sống chung để rèn luyện, học hỏi và tăng trưởng cái Sống, cái Biết, và cái Linh; cụ thể hóa tinh thần Tam tụ-Lục hòa mà các vị Phật đã dạy từ ngàn xưa. Đồng thời, Ngài khuyến khích các cư sĩ tại gia tích cực tham gia vào việc xây dựng một cuộc sống đạo đức và hạnh phúc ngay tại thế gian này thông qua những nguyên tắc sau:

Mỗi người phải biết chữ

Mỗi người phải thuộc giới

Mỗi người phải tránh ác

Mỗi người phải học đạo và làm thiện

Tiểu sử Minh Đăng Quang 4

Biểu tượng Hoa sen và Ngọn đèn chân lý

Tổ Minh Đăng Quang đã chọn “hoa sen” và “ngọn đèn chân lý” làm biểu tượng cho dòng pháp của mình. Biểu tượng này mang ý nghĩa:

Hoa sen: Đại diện cho chính pháp thanh tịnh của Phật, tượng trưng cho sự tinh khiết và giải thoát.

Ngọn đèn chân lý: Đem ánh sáng trí tuệ và hướng dẫn cho những người hữu duyên, giúp họ tìm thấy con đường đúng đắn.

Biểu tượng Hoa sen và Ngọn đèn chân lý không chỉ thể hiện lý tưởng và hoài bão của Tổ sư về một quốc độ và cuộc sống an vui, thuần thiện mà còn phản ánh mục tiêu của những người theo học: duy trì một đời sống tu tập trong sáng, thanh thoát và luôn thắp sáng Ngọn đèn chân lý để phụng hiến cho cuộc đời.

Sự phát triển và hội nhập

Khởi đầu, các đoàn du tăng hoặc ni do Tổ sư Minh Đăng Quang tổ chức, mỗi đoàn gồm khoảng 20 vị trở lên, được phân công đi hành đạo khắp các tỉnh thành. Hình ảnh các nhà sư du phương, không sở hữu tiền bạc hay của cải riêng, đã dần tạo dấu ấn sâu đậm trong lòng nhiều người qua thời gian. Nhờ vào sự cúng dường của những tín đồ hảo tâm, các ngôi tịnh xá đã được xây dựng tại nhiều địa phương, tạo điều kiện cho chư tăng có nơi tạm trú và tu học, đồng thời cung cấp chỗ nương tựa tinh thần cho bá tánh.

Vào đầu năm 1980, Ban Vận động Thống nhất Phật giáo Việt Nam được thành lập, với sự tham gia của hai đại diện từ hệ phái Khất sĩ: Thượng tọa Thích Giác Toàn, đại diện cho Tăng già Khất sĩ, và Ni sư Huỳnh Liên, đại diện cho Ni giới Khất sĩ. Đến tháng 11 năm 1981, hệ phái Khất sĩ do Tổ sư Minh Đăng Quang sáng lập đã chính thức trở thành một trong chín tổ chức thành viên của Giáo hội Phật giáo Việt Nam tại Hội nghị thành lập tổ chức này được tổ chức tại chùa Quán Sứ (Hà Nội).

Tiểu sử Minh Đăng Quang 5

Pháp viện Minh Đăng Quang

Để tri ân Tổ sư của hệ phái Khất sĩ Việt Nam, Hòa thượng Pháp sư Giác Nhiên, Đệ nhất Trưởng Giáo đoàn IV Hệ phái Khất sĩ, đã nảy ra ý tưởng xây dựng Pháp viện Minh Đăng Quang từ năm 1968. Lúc bấy giờ, khu đất xây dựng Pháp viện nằm trên một vùng đất cũ của thành phố, từng là bãi đổ rác, với khu vực phía trước là cánh đồng hoang sơ và tổng diện tích lên tới 62.000m². Pháp viện Minh Đăng Quang được xây dựng với mục đích trở thành một trung tâm hoằng pháp lâu dài, tương xứng với sự phát triển của Giáo hội Tăng-già Khất sĩ Việt Nam. Hiện nay, Pháp viện Minh Đăng Quang có địa chỉ chính thức tại số 505 Xa lộ Hà Nội – Phường An Phú – TP.Thủ Đức – TP.HCM.

Tiểu sử Minh Đăng Quang phản ánh hành trình từ sự khởi đầu khiêm tốn đến thành công vang dội trong lĩnh vực kinh doanh. Sự nỗ lực và tầm nhìn của ông không chỉ tạo ra ảnh hưởng lớn trong ngành mà còn truyền cảm hứng cho nhiều người. Hy vọng bài viết đã mang đến cái nhìn rõ nét về một doanh nhân xuất sắc và những đóng góp của ông cho xã hội.