Tiểu sử và cuộc của nhà thơ Hàn Mặc Tử
Hàn Mặc Tử, một trong những nhà thơ lãng mạn nổi tiếng nhất của văn học Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu sắc với những vần thơ đầy cảm xúc và giàu tính nghệ thuật. Sinh ra vào đầu thế kỷ 20, cuộc đời và sự nghiệp của ông tuy ngắn ngủi nhưng lại vô cùng phong phú, chứa đựng những nỗi niềm, khát vọng và cả sự cô đơn. Hàn Mặc Tử không chỉ được biết đến với những bài thơ nổi tiếng về tình yêu, thiên nhiên.
Tiểu sử Hàn Mặc Tử
Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí (1912 – 1940), sinh ra tại làng Mỹ Lệ, Đồng Hới, Quảng Bình. Ông là một trong những nhà thơ tiên phong của dòng thơ lãng mạn hiện đại Việt Nam và cũng là người khởi xướng cho Trường thơ loạn. Ngoài bút danh Hàn Mặc Tử, ông còn sử dụng các bút danh khác như Lệ Thanh và Phong Trần.
Hàn Mặc Tử bắt đầu sáng tác thơ từ rất sớm, khi mới 16 tuổi, ông đã sử dụng bút danh Lệ Thanh và Phong Trần để ghi dấu ấn của mình trong làng thơ. Đến năm 1936, ông chính thức đổi bút danh thành Hàn Mạc Tử và sau đó sửa lại thành Hàn Mặc Tử, cái tên mà ông gắn bó suốt sự nghiệp của mình.
Trong thời gian sống và làm việc tại Thành phố Hồ Chí Minh, Hàn Mặc Tử đảm nhận vai trò phóng viên cho tờ báo “Công luận”. Tại đây, ông kết nối với Mộng Cầm, một nữ thi sĩ ở Phan Thiết, qua những lá thư trao đổi. Tình yêu lãng mạn và nên thơ giữa hai người nhanh chóng nảy nở từ đó.
Năm 1940, khi mới 28 tuổi, Hàn Mặc Tử mắc bệnh phong và qua đời ở độ tuổi còn rất trẻ. Tuy cuộc đời ngắn ngủi, nhưng những tác phẩm của ông đã để lại một di sản vô giá cho nền văn học Việt Nam, trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều thế hệ thi sĩ.
Thuở nhỏ Hàn Mặc Tử
Hàn Mặc Tử sinh ra tại làng Lệ Mỹ, Đồng Hới, Quảng Bình, trong thời gian cha ông, Nguyễn Văn Toản, đang làm Chủ sự Sở Thương Chánh Nhật Lệ – Đồng Hới. Trong suốt thời thơ ấu, ông đã cùng cha di chuyển nhiều nơi và theo học ở các trường Tiểu học Sa Kỳ (1920), Quy Nhơn, Bồng Sơn (1921–1923), và Sa Kỳ (1924).
Đến năm 1926, sau khi cha ông qua đời do bệnh tật tại Huế, Hàn Mặc Tử được mẹ cho tiếp tục học tại trường Pellerin – Huế. Năm 1930, ông rời Huế để cùng mẹ vào Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. Gia đình ông theo đạo Công giáo, và ông được rửa tội tại Nhà thờ Tam Tòa với tên thánh là Phêrô Phanxicô.
Hàn Mặc Tử có vóc dáng gầy gò, tính cách hiền từ, giản dị, yêu thích học hỏi và đặc biệt đam mê giao lưu trong lĩnh vực văn thơ. Do công việc của cha ông là thông ngôn và ký lục, gia đình thường xuyên phải chuyển đến nhiều nơi khác nhau, vì vậy Hàn Mặc Tử cũng theo học tại nhiều trường như Sa Kỳ (1920), Quy Nhơn, Bồng Sơn (1921–1923), và Pellerin Huế (1926).
Sự nghiệp làm báo và làm thơ
Hàn Mặc Tử bộc lộ tài năng làm thơ từ rất sớm, khi chỉ mới 16 tuổi. Ông từng gặp gỡ và chịu ảnh hưởng lớn từ chí sĩ Phan Bội Châu, người đã giới thiệu bài thơ “Thức khuya” của ông lên một tờ báo.
Sau này, dù nhận được suất học bổng du học Pháp, nhưng vì mối quan hệ thân thiết với Phan Bội Châu, ông đã từ chối cơ hội này. Thay vào đó, ông quyết định vào Sài Gòn lập nghiệp khi mới 21 tuổi, bắt đầu công việc tại Sở Đạc điền.
Tại Sài Gòn, ông làm phóng viên phụ trách trang thơ cho tờ báo Công luận. Trong thời gian này, ông bắt đầu trao đổi thư từ với nữ thi sĩ Mộng Cầm ở Phan Thiết, người cũng thường xuyên gửi thơ lên báo. Cuối cùng, ông quyết định đến Phan Thiết để gặp gỡ Mộng Cầm.
Bệnh tật
Theo gia đình Hàn Mặc Tử, vào khoảng đầu năm 1935, họ phát hiện những dấu hiệu đầu tiên của bệnh phong trên cơ thể ông. Tuy nhiên, Hàn Mặc Tử không mấy quan tâm vì cho rằng đó chỉ là triệu chứng của một loại phong ngứa thông thường.
Đến năm 1936, sau khi xuất bản tập thơ “Gái quê” và có những chuyến đi Huế, Sài Gòn, Quảng Ngãi, và quay lại Sài Gòn lần thứ hai, ông mới bắt đầu lo lắng về tình trạng sức khỏe của mình.
Khi được bà Bút Trà thông báo đã lo xong giấy phép cho tờ Phụ nữ tân văn và mời ông làm chủ bút, Hàn Mặc Tử mới thực sự nghĩ đến việc chữa trị bệnh. Tuy nhiên, ông chỉ nghĩ đó là một loại bệnh phong ngứa và không ngờ rằng mình đang mắc phải một căn bệnh nan y.
Giai đoạn 1938-1939, Hàn Mặc Tử bắt đầu chịu đựng những cơn đau đớn dữ dội, nhưng bên ngoài, ông không bao giờ than vãn hay khóc lóc. Nỗi đau của ông chỉ được thể hiện qua những câu thơ đầy tâm trạng.
Trước khi vào trại phong Quy Hòa, em trai của Hàn Mặc Tử, Nguyễn Bá Tín, miêu tả tình trạng của anh trai: Da anh đã khô cứng, nhưng bàn tay vẫn còn hơi nhăn vì phải dùng sức khi cầm muỗng ăn cơm. Nhìn từ ngoài, tay ông trông như đang mang chiếc găng tay bằng da thô. Toàn thân ông cũng trở nên khô cứng.
Trong một chuyến thăm Bệnh viện Quy Hòa, Nguyễn Bá Tín có đến gặp bác sĩ Gour Vile, Giám đốc Bệnh viện Quy Nhơn, người cho biết rằng bệnh phong rất khó phân biệt và y học thời đó chưa hiểu rõ hết về căn bệnh này. Bệnh do trực khuẩn Hansen gây nên, và bác sĩ khẳng định rằng bệnh phong không dễ lây như nhiều người lầm tưởng.
Có nhiều câu chuyện truyền miệng về nguyên nhân bệnh của Hàn Mặc Tử, chẳng hạn như một lần ông đi dạo với Mộng Cầm ở lầu Ông Hoàng (Phan Thiết), khi họ đi ngang qua một ngôi mộ mới, thấy những đốm đỏ bay lên và sau đó ông phát hiện bệnh của mình. Tuy nhiên, câu chuyện này chỉ là hư cấu, vì quá trình lây nhiễm và xuất hiện triệu chứng của bệnh phong cần kéo dài ít nhất vài tháng, không thể chỉ xảy ra trong một ngày.
Vào thời điểm đó, kiến thức khoa học về bệnh phong chưa được phổ biến rộng rãi, nên nhiều người nghĩ rằng đây là căn bệnh truyền nhiễm dễ lây và bệnh nhân thường bị xa lánh, cách ly, thậm chí ngược đãi.
Hàn Mặc Tử cũng không ngoại lệ. Gia đình ông đã phải đối phó với chính quyền địa phương khi họ phát hiện ông mắc bệnh truyền nhiễm và yêu cầu đưa ông đi cách ly. Gia đình đã tìm nhiều cách chữa trị cho ông, nhưng thường là những phương pháp phản khoa học.
Lẽ ra, ông nên được đưa sớm vào Bệnh viện phong Quy Hòa, nơi có điều kiện chữa trị tốt nhất lúc bấy giờ. Bác sĩ Gour Vile cũng chia sẻ với em trai của Hàn Mặc Tử rằng theo kinh nghiệm của ông, không có bệnh nhân phong nào chỉ mắc bệnh vài năm mà qua đời.
Ông trách gia đình đã không đưa Hàn Mặc Tử vào trại phong sớm, và cho rằng nhà thơ đã qua đời sớm do tổn thương nội tạng vì uống quá nhiều thuốc không đúng cách trước khi nhập viện Quy Hòa.
Cuối cùng, Hàn Mặc Tử trở về Quy Nhơn và vào trại phong Quy Hòa vào ngày 20 tháng 9 năm 1940, mang số bệnh nhân 1.134. Ông qua đời vào lúc 5 giờ 45 phút rạng sáng ngày 11 tháng 11 năm 1940 do bệnh kiết lỵ, khi chỉ mới bước sang tuổi 28.
Các “bóng hồng” đi qua cuộc đời nhà thơ Hàn Mặc Tử
Kim Cúc – Mối tình đầu của Hàn Mặc Tử
Dù sống gần nhau, nhưng giữa Hàn Mặc Tử và Kim Cúc luôn tồn tại một khoảng cách như hai thế giới khác biệt hoàn toàn. Như Kim Cúc từng viết trong lá thư gửi cho Quách Tấn ngày 15/04/1971: “Tử thì kín đáo và bẽn lẽn như con gái, còn tôi thì bí mật và xa lạ như cung trăng.”
Tình yêu đơn phương của Hàn Mặc Tử, một chàng trai đa cảm, lặng lẽ trôi qua mà không bao giờ được đáp lại. Mối tình vô vọng này có thể đã góp phần khiến ông rời bỏ Sở Đạc điền Quy Nhơn để vào Sài Gòn làm báo.
Sau đó, Hoàng Cúc theo cha về Vĩ Dạ và trở thành tu sĩ. Với Hàn Mặc Tử, điều này chẳng khác gì việc nàng đi lấy chồng, khiến ông ôm nỗi đau tuyệt vọng vì tình yêu không thành. Khi mang tập thơ “Gái quê” ra Huế, Hàn Mặc Tử chỉ đứng trước cổng nhà Hoàng Cúc hồi lâu rồi lặng lẽ rời đi.
Thấy vậy, em trai của Hoàng Cúc là Hoàng Tùng Ngâm đã viết thư báo tin cho chị, khuyên nàng nên an ủi người đã hết lòng yêu thương mình. Đáp lại, Hoàng Cúc chỉ gửi cho Hàn Mặc Tử một bức ảnh phong cảnh, với mây, nước, một chiếc đò ngang và cô gái chèo đò. Chính hình ảnh này đã trở thành nguồn cảm hứng cho bài thơ nổi tiếng “Đây thôn Vĩ Dạ”.
Mối tình đầu với cô gái Huế đẹp, trong sáng nhưng đầy buồn thương đã khép lại trong cuộc đời của chàng thi sĩ đa cảm, để lại dấu ấn sâu đậm trong thơ ca của ông.
Mối tình da diết – Mộng Cầm
Sau mối tình đầu dang dở với Kim Cúc, Hàn Mặc Tử lại nảy sinh tình cảm với Mộng Cầm, tên thật là Huỳnh Thị Nghệ, quê ở Phan Thiết, Bình Thuận, cháu ruột của nhà thơ Bích Khê. Hai người đã trao đổi thư từ về văn thơ trong suốt 5-6 tháng, khi Hàn Mặc Tử còn làm việc tại Sở Đạc điền Quy Nhơn.
Sau khi vào Sài Gòn làm báo, Hàn Mặc Tử nhiều lần đi xe lửa đến Phan Thiết để gặp Mộng Cầm, và mối tình đẹp giữa họ kéo dài gần hai năm. Họ đã có nhiều kỷ niệm hạnh phúc và tràn đầy hy vọng tại các địa danh như Mũi Né, Lầu Ông Hoàng, nơi mà ký ức về “đường lên dốc đá” vẫn gợi nhắc về những lần hẹn hò.
Mộng Cầm đã mang lại cho Hàn Mặc Tử những tháng ngày hạnh phúc, những đêm ngày hy vọng, nhưng cũng chính nàng đã để lại trong lòng chàng thi sĩ đa sầu đa cảm nỗi đau khôn nguôi khi quyết định kết hôn vào lúc ông đang lâm bệnh nặng. Sự mất mát không gì bù đắp được đã khiến Hàn Mặc Tử đau đớn thốt lên:
“Họ đã xa rồi không níu lại
Lòng thương chưa đã, mến chưa bưa
Người đi một nửa hồn tôi mất
Một nửa hồn tôi bỗng dại khờ.”
Nỗi đau về thể xác cùng với nỗi tuyệt vọng vì bị phụ tình đã đẩy Hàn Mặc Tử vào tâm trạng uất hận:
“Làm sao giết được người trong mộng
Để trả thù duyên kiếp phũ phàng.”
Bệnh tật hành hạ, người yêu phụ bạc ra đi, Hàn Mặc Tử như điên dại, quay cuồng trong nỗi nhớ. Hình bóng của Mộng Cầm dường như luôn hiện hữu xung quanh ông, trong gió, trong trăng, không thể nào quên.
Mối tình qua ảnh- Ngọc Sương
Ngọc Sương, chị ruột của Bích Khê và dì ruột của Mộng Cầm, đã trở thành nguồn cảm hứng cho Hàn Mặc Tử thông qua một tấm hình do Bích Khê tặng kèm với vài lời giới thiệu. Dù chưa từng gặp mặt, Hàn Mặc Tử đã nuôi dưỡng tình yêu tưởng tượng với Ngọc Sương và sáng tác nhiều bài thơ dành riêng cho “người tình trong mộng”.
Trong những ngày tháng đau đớn vì bệnh tật và nỗi tuyệt vọng của một người bị phụ tình, hình ảnh của Ngọc Sương xuất hiện như một niềm an ủi lớn đối với ông. Tuy nhiên, tình yêu này chỉ như “gió thoảng mây bay”, không bao giờ thành hiện thực.
“Ta để chữ Ngọc trên tàu lá
Sương ở cung Thiềm nhỏ chẳng thôi
Tình ta khuấy mãi không thành khói
Như giận đòi phen cắn phải môi.”
Dù Hàn Mặc Tử yêu Ngọc Sương đến vậy, nhưng Ngọc Sương hoàn toàn không hay biết gì về tình cảm này. Người đầu tiên thông báo cho cô về tình cảm của ông chính là Mai Đình, người đang chăm sóc Hàn Mặc Tử vào thời điểm đó.
Theo bài viết của Lê Thị Ngọc Sương, đăng trong tạp chí Văn – Sài Gòn số 73-74 cùng với bài của thi sĩ Quách Tấn, Hàn Mặc Tử từng nói với Mai Đình rằng: “Với nghĩa cử cao quý và tình yêu tha thiết của Mai, tôi không thể kết hôn với ai khác ngoài em, nếu ngày kia bệnh tôi lành hẳn.”
Tuy nhiên, Mai Đình tự suy nghĩ: “Em sung sướng vô cùng, còn gì hạnh phúc hơn nữa! Nhưng oái oăm thay! Phức tạp thay tâm lý của em. Sau mấy đêm bàng hoàng với hạnh phúc, em thấy tình em yêu chàng càng sâu đậm, càng cao quý, em càng phải từ chối việc hôn nhân với chàng. Vì em không xứng với chàng.”
Bút danh của Hàn Mặc Tử
Hàn Mặc Tử, tên thật là Nguyễn Trọng Trí (1912-1940), đã sớm bộc lộ tài năng thơ ca khi chỉ mới 16 tuổi, sử dụng bút danh Phong Trần và sau đó là Lệ Thanh. Đến năm 1936, khi quyết định ra phụ trương báo Sài Gòn, ông đổi tên thành Hàn Mạc Tử, với ý nghĩa “chàng trai đứng sau bức rèm lạnh lẽo, trống trải”.
Sau đó, theo gợi ý của bạn bè, ông thêm hình ảnh “Mặt Trăng khuyết” vào bức rèm, biểu thị sự cô đơn của con người trước thiên nhiên. Cuối cùng, bút danh của ông được chỉnh thành Hàn Mặc Tử, mang ý nghĩa “chàng trai bút nghiên”.
Hàn Mặc Tử từng gặp gỡ và chịu ảnh hưởng lớn từ chí sĩ Phan Bội Châu. Nhờ sự giới thiệu của Phan Bội Châu, bài thơ “Thức khuya” của ông được đăng trên báo, nhưng khi nhận được một suất học bổng đi Pháp, ông đã từ chối do mối quan hệ thân thiết với Phan Bội Châu. Sau đó, ông quyết định vào Sài Gòn lập nghiệp ở tuổi 21, ban đầu làm việc tại Sở Đạc Điền.
Khi đến Sài Gòn, ông làm phóng viên phụ trách trang thơ cho tờ báo Công luận. Trong thời gian này, ông bắt đầu thư từ với Mộng Cầm, một nữ thi sĩ ở Phan Thiết, và quyết định ra Phan Thiết để gặp cô. Từ đây, một mối tình lãng mạn đã nảy nở giữa hai người.
Khoảng đầu năm 1935, gia đình Hàn Mặc Tử nhận thấy dấu hiệu của bệnh phong trên cơ thể ông, nhưng ông không mấy quan tâm và cho rằng đó chỉ là một dạng bệnh phong ngứa thông thường.
Đến năm 1936, sau khi xuất bản tập thơ “Gái quê” và đi qua nhiều nơi như Huế, Sài Gòn, Quảng Ngãi, ông được mời làm chủ bút tờ “Phụ nữ tân văn”. Chính lúc này, ông mới bắt đầu lo lắng về tình trạng bệnh của mình, nhưng vẫn nghĩ rằng đó chỉ là một loại bệnh nhẹ có thể chữa khỏi.
Từ năm 1938 đến 1939, Hàn Mặc Tử bắt đầu chịu đựng những cơn đau đớn dữ dội, nhưng ông không bao giờ rên rỉ hay than khóc, mà chỉ thể hiện nỗi đau qua những vần thơ. Trước khi vào trại phong Quy Hòa, tình trạng bệnh của ông đã rất nghiêm trọng, da khô cứng và toàn thân đau đớn.
Gia đình Hàn Mặc Tử đã đối phó với chính quyền địa phương khi họ hay tin ông mắc bệnh phong, buộc phải đưa ông đi cách ly. Tuy nhiên, thay vì điều trị khoa học tại Bệnh viện phong Quy Hòa, gia đình đã phải trốn tránh và áp dụng các biện pháp chữa trị không hiệu quả, dẫn đến tình trạng sức khỏe của ông ngày càng tồi tệ.
Cuối cùng, Hàn Mặc Tử quyết định quay về Quy Nhơn và nhập viện tại Bệnh viện phong Quy Hòa vào ngày 20 tháng 9 năm 1940, mang số bệnh nhân 1.134. Ông qua đời vào rạng sáng ngày 11 tháng 11 năm 1940, khi mới 28 tuổi, do chứng bệnh kiết lỵ.
Cuộc đời ngắn ngủi của Hàn Mặc Tử được biết đến với nhiều mối tình và những dấu ấn sâu đậm trong văn thơ, dù có những người ông chỉ giao tiếp qua thư từ hoặc chỉ biết tên như Hoàng Cúc, Mai Đình, Mộng Cầm, Thương Thương, Ngọc Sương, Thanh Huy, Mỹ Thiện.
Bút danh Hàn Mặc Tử thể hiện rõ sự cô đơn và nỗi đau của ông, nhưng cũng mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về một chàng trai bút nghiên, người đã để lại những tác phẩm thi ca bất hủ cho nền văn học Việt Nam.
Hàn Mặc Tử, dù cuộc đời ngắn ngủi và đầy đau thương, nhưng đã để lại một di sản thơ ca quý báu cho nền văn học Việt Nam. Những tác phẩm của ông không chỉ là tiếng nói của một tâm hồn đa cảm, mà còn là minh chứng cho sức mạnh của nghệ thuật trong việc truyền tải nỗi đau, tình yêu và khát vọng. Qua những dòng thơ, Hàn Mặc Tử đã chạm đến trái tim của nhiều thế hệ độc giả, trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho bao thi sĩ sau này. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc về cuộc đời và sự nghiệp của Hàn Mặc Tử.