Tiểu sử vua Quang Trung, Nguyễn Huệ
Vua Quang Trung, tên thật là Nguyễn Huệ, là một trong những vị anh hùng dân tộc kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam. Ông không chỉ được biết đến với tài năng quân sự phi thường mà còn là người đã lãnh đạo quân dân Đại Việt trong những trận chiến lẫy lừng, đặc biệt là chiến thắng lừng lẫy trước quân Thanh vào năm 1789.
Tiểu sử vua Quang Trung
Quang Trung Hoàng đế (1753 – 16 tháng 9 năm 1792), miếu hiệu Tây Sơn Thái Tổ, còn được gọi là Bắc Bình Vương, tên thật là Nguyễn Huệ, quê gốc Nghệ An, ban đầu có tên khai sinh là Hồ Thơm. Ông là vị hoàng đế thứ hai của triều đại Tây Sơn, kế vị sau khi Thái Đức Hoàng đế Nguyễn Nhạc thoái vị.
Nguyễn Huệ được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Việt Nam vinh danh là một trong 14 vị Anh hùng dân tộc tiêu biểu. Nhiều trường học và đường phố ở các địa phương đã được đặt tên theo ông, như Quang Trung và Nguyễn Huệ.
Nguồn gốc và giáo dục của Quang Trung
Vua Quang Trung không chỉ tập trung vào việc chống giặc ngoại xâm mà còn chú trọng phát triển đất nước. Ông đã phân phối đất đai cho nông dân nghèo và khuyến khích phát triển thủ công nghiệp, đặc biệt là mở các xưởng đúc tiền, vũ khí, và đóng thuyền chiến phục vụ nhu cầu quốc phòng.
Về nông nghiệp, Quang Trung thực hiện các chính sách thuế đơn giản, giảm nhẹ gánh nặng thuế cho dân chúng, đồng thời thúc đẩy khai khẩn đất hoang và quản lý chặt chẽ người lao động.
Quang Trung cũng thi hành những chính sách thuế khóa đơn giản, giảm bớt nhiều loại thuế phức tạp và nặng nề của triều đại trước đó. Ngoài ra, ông còn quản lý nhân khẩu một cách chặt chẽ, lập sổ hộ khẩu và phân loại người dân theo lứa tuổi để quản lý lao dịch. Những chính sách này, dù có ý nghĩa cải cách lớn, đã không được duy trì sau khi Quang Trung qua đời.
Theo các tài liệu từ Khâm định Việt sử Thông giám cương mục và Đại Nam thực lục, tổ tiên của Nguyễn Huệ xuất phát từ huyện Hưng Nguyên, xứ Nghệ An. Vào khoảng năm Thịnh Đức (niên hiệu Lê Thần Tông, 1653–1657), tổ tiên của ông bị quân Chúa Nguyễn bắt và đưa về huyện Tuy Viễn, thuộc phủ Hoài Nhơn, nơi dòng họ tiếp tục sinh sống qua nhiều thế hệ.
Nguyễn Huệ, sau khi chiếm đóng Thăng Long, đã ban lệnh chiêu an và đối xử nhân đạo với người Trung Quốc đầu thú, cấp lương thực và áo quần cho họ. Dự đoán rằng vua Thanh sẽ cảm thấy xấu hổ vì thất bại, Nguyễn Huệ đã sai Ngô Thì Nhậm viết thư với lời lẽ khéo léo để tránh xung đột giữa hai nước.
Ông cũng tổ chức trả lại các tù binh Nhà Thanh và sắp xếp mọi việc trước khi trở về phương Nam, để lại Ngô Văn Sở và Phan Văn Lân chịu trách nhiệm quản lý quân đội, còn các vấn đề ngoại giao với Nhà Thanh thì giao cho Ngô Thì Nhậm và Phan Huy Ích.
Sau khi nghe tin về thất bại của Tôn Sĩ Nghị, vua Thanh đã cử Phúc Khang An đến thay thế, mang quân từ chín tỉnh sang để xử lý tình hình Việt Nam. Nhận thấy tình hình quân Tây Sơn mạnh mẽ, Phúc Khang An đề nghị Nguyễn Huệ tạ tội và thực hiện bang giao. Nguyễn Huệ đã đáp lại bằng cách gửi vàng bạc đút lót và cử người cháu sang cầu phong, được vua Thanh phong làm An Nam quốc vương.
Bên cạnh đó, Quang Trung còn thu phục những người giặc cướp từ Trung Quốc và cho họ làm tướng dưới trướng của mình, thậm chí còn lên kế hoạch gửi sứ bộ sang Bắc Kinh vào năm 1792 với mục đích thăm dò và cầu hôn với công chúa Thanh, đồng thời đòi cắt vùng Lưỡng Quảng. Việc này được giao cho Vũ Văn Dũng, một viên tướng tin cậy.
Từ chỉ thị của Quang Trung cho thấy rõ rằng chuyến đi sứ này không chỉ nhằm thực hiện các nhiệm vụ ngoại giao mà còn là một cơ hội để thu thập tình báo, chuẩn bị cho kế hoạch quân sự nhằm chiếm lấy Lưỡng Quảng từ Nhà Thanh.
Sau đó, Hồ Phi Tiễn rời bỏ nghề nông để buôn trầu tại ấp Tây Sơn, nơi ông định cư và thay đổi họ của con cái từ họ Hồ sang họ Nguyễn theo họ của mẹ. Người con trai là Nguyễn Phi Phúc tiếp tục nghề buôn trầu và làm ăn phát đạt, sinh ra ba người con trai: Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ và Nguyễn Lữ.
Tương truyền, câu sấm “Tây khởi nghĩa, Bắc thu công” là của Trương Văn Hiến. Nguyễn Huệ, Nguyễn Nhạc và Nguyễn Lữ cũng là những người rất giỏi võ nghệ và được cho là những người sáng tạo ra một số võ phái Bình Định như Yến phi quyền, Hùng kê quyền và Độc lư thương.
Ba anh em Tây Sơn đã đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của võ phái Tây Sơn Bình Định, với những cải cách và sáng tạo trong các bài quyền và bài binh khí để truyền dạy cho ba quân trong giai đoạn đầu của cuộc khởi nghĩa.
Khởi nghĩa chống chúa Nguyễn ở Đàng Trong
Thời kỳ đó, đất nước Việt Nam chia thành hai vùng với sông Gianh làm ranh giới: phía Bắc sông Gianh thuộc quyền kiểm soát của vua Lê và chúa Trịnh, trong khi phía Nam do các Chúa Nguyễn cai trị, với hệ thống chính trị và kinh tế được thiết lập như một quốc gia độc lập.
Chúa Nguyễn, truyền đời từ Vũ vương Nguyễn Phúc Khoát, đã đặt đô tại Phú Xuân và phong con trai thứ chín, Nguyễn Phúc Hiệu, làm Thế tử. Năm 1765, khi Vũ vương qua đời, Thế tử Nguyễn Phúc Hiệu đã mất trước đó, con của Thế tử còn quá nhỏ, và người con trưởng của Vũ vương cũng đã qua đời.
Mặc dù Vũ vương đã lập di chiếu truyền ngôi cho con trai thứ hai, Nguyễn Phúc Luân, nhưng Trương Phúc Loan, cậu ruột của Vũ vương, đã can thiệp và thay đổi di chiếu, đưa người con thứ 16, Nguyễn Phúc Thuần, mới 12 tuổi, lên ngôi, trở thành Chúa Nguyễn thứ 9, Định vương. Trương Phúc Loan trở thành phụ chính, nhưng là một kẻ tham lam và tàn bạo, khiến dân chúng trong nước vô cùng căm phẫn.
Tham gia khởi nghĩa Tượng ba anh em nhà Tây Sơn: Nguyễn Huệ, Nguyễn Nhạc, Nguyễn Lữ
Theo các tài liệu như Đại Nam thực lục và Khâm định Việt sử Thông giám cương mục của nhà Nguyễn, gia đình anh em Nguyễn Nhạc cư trú tại huyện Tuy Viễn, thuộc phủ Hoài Nhơn.
Đến thời Nguyễn Nhạc, ông được giao chức Biện lại ở tuần Vân Đồn. Tuy nhiên, câu chuyện về việc Nguyễn Nhạc thua bạc và trở thành kẻ trộm cướp, được ghi chép trong một số tài liệu, có thể là do Nhà Nguyễn bịa đặt để hạ thấp uy tín đối thủ sau khi đã đánh bại Tây Sơn.
Thực tế, cuộc khởi nghĩa của anh em Nguyễn Nhạc chắc chắn đã được chuẩn bị kỹ lưỡng từ lâu, từ việc xây dựng căn cứ, lương thực đến thu hút lực lượng, chứ không phải hành động bột phát do “thua bạc”.
Anh em Nguyễn Huệ, khi còn là học trò của thầy Trương Văn Hiến ở An Thái, đã được khuyên nên khởi binh theo lời sấm “Tây khởi nghĩa, Bắc thu công.” Năm 1771, Nguyễn Nhạc chính thức khởi nghĩa, xây dựng căn cứ chống lại chính quyền Chúa Nguyễn tại Tây Sơn, với danh nghĩa diệt trừ quyền thần Trương Phúc Loan và tôn phò Hoàng tôn Dương (Nguyễn Phúc Dương, cháu của Vũ vương Nguyễn Phúc Khoát).
Lực lượng Tây Sơn không chỉ nổi tiếng với khả năng chiến đấu mà còn với việc thực hiện chính sách bình đẳng, không tham ô và giúp đỡ người nghèo. Điều này được ghi nhận bởi các giáo sĩ Tây Ban Nha, như Diego de Jumilla, trong sách “Les Espagnols dans l’Empire d’Annam,” khi họ mô tả quân Tây Sơn là “bọn cướp đạo đức và nhân từ đối với quần chúng nghèo khổ.”
Theo “Lịch sử nội chiến Việt Nam từ 1771 đến 1802,” lực lượng ban đầu của Nguyễn Nhạc bao gồm nhiều nhóm cư dân từ các vùng khác nhau, trong đó có người Việt, người Thượng, và người Hoa ở Tây Sơn.
Tây Sơn lâm nguy
Không lâu sau khi kiểm soát phần lớn khu vực Nam Trung Bộ, anh em nhà Tây Sơn bắt đầu đối mặt với những khó khăn trước tình hình mới. Vào giữa năm 1774, Chúa Nguyễn đã cử Tống Phước Hiệp dẫn quân từ Gia Định tiến ra Nam Trung Bộ theo cả hai đường thủy và bộ, nhanh chóng giành lại Bình Thuận, Diên Khánh và Bình Khang. Từ đó, Tây Sơn chỉ còn kiểm soát được khu vực từ Phú Yên đến Quảng Ngãi.
Tình thế của Tây Sơn trở nên nguy cấp khi bị kẹp giữa quân Trịnh từ phía Bắc và quân Nguyễn từ phía Nam. Để tránh bị tiêu diệt hoàn toàn, Nguyễn Nhạc quyết định xin giảng hòa với Chúa Trịnh để tập trung đối phó với Chúa Nguyễn ở phía Nam. Ông sai người đến gặp Hoàng Ngũ Phúc xin đầu hàng và cam kết làm tiên phong cho quân Trịnh trong việc tiêu diệt họ Nguyễn.
Hoàng Ngũ Phúc, nhận thấy lợi ích trong việc sử dụng Tây Sơn để đánh Nguyễn, đã chấp thuận sự đầu hàng của Nguyễn Nhạc và phong ông làm “Tây Sơn trưởng hiệu tráng tiết tướng quân”. Tuy nhiên, Hoàng Ngũ Phúc vẫn duy trì quân đội tại sát biên giới Quảng Ngãi, sẵn sàng tiến vào nếu Tây Sơn thất bại, với ý định chiếm Quảng Ngãi và Quy Nhơn.
Xuất quân thắng trận
Sau khi tạm thời yên ổn ở phía Bắc, Tây Sơn vẫn đối mặt với nguy cơ lớn và chỉ có cách duy nhất là chiếm lại Phú Yên từ tay quân Nguyễn để tránh bị quân Trịnh tấn công từ phía sau. Trong bối cảnh các tướng sĩ mất tinh thần, Nguyễn Nhạc giao cho Nguyễn Huệ, khi đó mới 23 tuổi, làm chủ tướng dẫn quân vào Nam.
Để hỗ trợ, Nguyễn Nhạc dùng Nguyễn Phúc Dương làm con bài chính trị, gả con gái cho Dương và điều đình với Tống Phúc Hiệp để lập Dương làm chúa. Tống Phúc Hiệp tin lời, không phòng bị, và Nguyễn Huệ đã đánh úp thành công, bắt sống nhiều tướng lĩnh của Chúa Nguyễn. Nguyễn Huệ tiếp tục chiến thắng trước các tướng của Chúa Nguyễn ở Khánh Hòa.
Đến tháng 11 cùng năm, Nguyễn Huệ đã đánh bại quân Nguyễn tại Quảng Nam, củng cố thế lực của Tây Sơn. Chiến thắng này đánh dấu bước đầu tiên trên con đường binh nghiệp của Nguyễn Huệ, khẳng định vị thế của ông trong triều đại Tây Sơn.
Năm 1776, Nguyễn Nhạc xưng là Tây Sơn vương và phong Nguyễn Huệ làm Long Nhương tướng quân, tiếp tục mở rộng quyền lực. Cùng năm đó, Nguyễn Lữ dẫn thủy quân vào Gia Định nhưng thất bại và phải rút lui.
Lưỡng đầu thọ địch
Tại Bắc Hà, sau khi chúa Trịnh sụp đổ, vua Lê Chiêu Thống nắm quyền nhưng thiếu tài năng và quyết đoán. Triều đình lúc bấy giờ rối ren, không ai có đủ năng lực để ổn định tình hình. Các phe phái trong triều đình tranh giành quyền lực, trong đó có Trịnh Bồng, người được phong làm Án Đô Vương.
Để đối phó với tình trạng này, vua Lê Chiêu Thống triệu tập Nguyễn Hữu Chỉnh từ Nghệ An ra giúp. Nguyễn Hữu Chỉnh nhanh chóng đánh bại Trịnh Bồng và nắm quyền cao trong triều đình, nhưng lại trở nên chuyên quyền và có ý định chống lại Tây Sơn.
Ở Đàng Trong, vào giữa năm 1787, tình hình Tây Sơn trở nên bất ổn do sự mâu thuẫn giữa Nguyễn Nhạc và Nguyễn Huệ, cộng thêm sự bất tài của Nguyễn Lữ. Nguyễn Ánh tận dụng cơ hội này để trở lại Gia Định, đánh bại Tây Sơn và chiếm đóng vùng này.
Trước tình hình Nam, Bắc đều có biến động, Nguyễn Huệ quyết định giải quyết vấn đề ở phía Bắc trước. Ông phái Vũ Văn Nhậm ra Bắc để tiêu diệt Nguyễn Hữu Chỉnh. Sau khi Vũ Văn Nhậm thành công, ông ta cũng trở nên chuyên quyền, khiến Nguyễn Huệ phải đích thân ra Bắc để xử lý, và cuối cùng Nguyễn Huệ đã giết Vũ Văn Nhậm.
Trong khi đó, vua Lê Chiêu Thống đã lưu vong sang Trung Quốc và kêu gọi sự trợ giúp từ Nhà Thanh. Tôn Sĩ Nghị, Tổng đốc Lưỡng Quảng, đã dâng tấu xin vua Càn Long cho phép khởi binh đánh Tây Sơn.
Cuối năm 1788, quân Thanh tiến vào Đại Việt dưới sự chỉ huy của Tôn Sĩ Nghị. Trước tình thế cấp bách, Nguyễn Huệ quyết định tiến quân thần tốc ra Bắc để đối phó với quân Thanh, đồng thời gửi thư dặn tướng Phạm Văn Tham ở lại Nam để phòng thủ chờ tiếp viện.
Quang Trung lên ngôi Hoàng đế
Theo sách Đại Nam thực lục của Nhà Nguyễn, vào tháng 11 năm 1788, Nguyễn Văn Huệ tự xưng làm vua, lấy hiệu là Quang Trung trong năm đầu tiên. Mọi chính lệnh của Tây Sơn đều do Quang Trung ban hành, trong khi Nguyễn Nhạc chỉ giữ quyền cai quản đất Quy Nhơn và Phú Yên.
Theo các tác giả Nguyễn Lương Bích và Phạm Ngọc Phụng, cuối năm 1788, do tuổi cao và nhiều bệnh tật, Nguyễn Nhạc đã chủ động nhường ngôi hoàng đế, tự giáng xuống làm Tây Sơn vương, và trao toàn bộ đất đai cùng binh quyền cho Nguyễn Huệ, chỉ giữ lại thành Quy Nhơn để lo việc thờ cúng.
Ngày 22 tháng 12 năm 1788, Nguyễn Huệ xuất quân tiến ra Bắc Hà. Để củng cố danh nghĩa chính thống, ông lập đàn Nam Giao tại núi Bân (gần núi Ngự Bình) và tuyên bố lên ngôi Hoàng đế, lấy niên hiệu Quang Trung.
Trong chiếu lên ngôi, Quang Trung nêu rõ việc Nhà Lê mất chính quyền, nhân dân Bắc Hà không còn hướng về họ Lê mà chỉ trông cậy vào ông. Ông khẳng định rằng mình phải thuận theo ý trời và lòng dân để đảm đương trọng trách lãnh đạo đất nước.
Quang Trung sau đó đọc bài hịch kêu gọi tướng sĩ đánh đuổi quân Thanh, với lời lẽ đầy khí phách: “Đánh cho để dài tóc, đánh cho để đen răng, đánh cho bánh xe không quay lại, đánh cho manh giáp không trở về, đánh cho sử biết nước Nam anh hùng có chủ.”
Chính sách cai trị thời hậu chiến Quang Trung
Nguyễn Huệ, dù đã nhận sắc phong từ Nhà Thanh, nhưng thực tế coi mình là Hoàng đế. Ông lập bà Ngọc Hân, con gái vua Lê Hiển Tông của Nhà Lê, làm Bắc Cung Hoàng Hậu và phong con trai Quang Toản làm Thái Tử.
Ông chọn Nghệ An, quê hương tổ tiên, làm trung tâm quyền lực và xây dựng Phượng Hoàng Trung Đô với đền đài cung điện bề thế, và sai quân lính đào đá ong để xây dựng nội thành. Thành Thăng Long được đổi tên thành Bắc Thành, và Sơn Nam được chia thành hai trấn: Sơn Nam Thượng và Sơn Nam Hạ, mỗi trấn đều có quan trấn thủ và quan hiệp trấn quản lý.
Quang Trung đã tổ chức lại vùng đất thuộc Nhà Lê trước đây thành các xứ (trấn) bao gồm: Xứ Đông (Hải Dương), Xứ Bắc (Kinh Bắc), Xứ Đoài (Sơn Tây), Xứ Yên Quảng, Xứ Lạng (Lạng Sơn), Xứ Thái (Thái Nguyên), Xứ Tuyên (Tuyên Quang), Xứ Hưng (Hưng Hóa), Xứ Nghệ (Nghệ An và Hà Tĩnh), Sơn Nam Thượng (Hà Đông và Hà Nam), Sơn Nam Hạ (Nam Định và Thái Bình), Thanh Hóa ngoại (Ninh Bình), và Thanh Hóa nội (Thanh Hóa).
Bộ máy hành chính thời Quang Trung bao gồm nhiều chức danh như Tam công, Tam thiếu, Đại chủng tể, Đại Tư đồ, Đại Tư khấu, Đại Tư mã, Đại Tư không, Đại Tư Lệ, Thái úy, Ngự úy, và nhiều vị trí quan trọng khác.
Mỗi trấn được quản lý bởi một trấn thủ về võ và một hiệp trấn về văn. Ở cấp huyện, chức danh văn phân tri và võ phân suất được giao nhiệm vụ quản lý hành chính và quân sự. Trong các xã và thôn, xã trưởng và thôn trưởng chịu trách nhiệm, còn ở cấp tổng có Tổng trưởng, tương đương chức Chánh Tổng sau này.
Quang Trung rất chú trọng việc thu hút nhân tài để phát triển quốc gia. Ông đã ban hành “Chiếu cầu hiền,” trong đó thể hiện mong muốn thu dụng những người tài cao học rộng để góp sức xây dựng đất nước. Nhiều cựu thần của Nhà Lê như Đoàn Nguyễn Tuấn, Vũ Huy Tấn, Nguyễn Nễ, Nguyễn Huy Lượng, và Bùi Dương Lịch đã tham gia giúp sức cho Nhà Tây Sơn. Danh sĩ Nguyễn Thiếp, dù ban đầu từ chối, cuối cùng cũng chấp nhận ra giúp vua Quang Trung.
Phát triển giáo dục
Năm 1792, Quang Trung ra chiếu chỉ về việc dịch sách chữ Hán sang chữ Nôm, chủ trương sử dụng tiếng Việt viết bằng chữ Nôm làm ngôn ngữ chính thức trong các văn bản quốc gia.
Quang Trung cũng tập trung cải cách chế độ học tập và thi cử, loại bỏ lối thi cử sáo rỗng, chú trọng vào việc học thực tiễn để đào tạo những người có năng lực. Chính sách này nhằm thoát ly sự lệ thuộc vào văn tự nước ngoài và chống lại sự đồng hóa của các triều đình phương Bắc. Tuy nhiên, một số sĩ phu Nho giáo phản đối vì họ cho rằng chữ Hán mới là tinh túy của học thuật.
Khi Nguyễn Ánh lên ngôi sau khi đánh bại Nhà Tây Sơn, ông đã xóa bỏ việc sử dụng chữ Nôm và khôi phục lại chữ Hán trong thi cử và văn bản.
Về tôn giáo, Quang Trung có chính sách tự do và rộng rãi, tôn trọng các tôn giáo khác nhau như Phật giáo, Công giáo, nhưng cũng thi hành chính sách bài trừ mê tín dị đoan và chấn chỉnh việc tu hành. Mặc dù những cải cách này có ý nghĩa, nhưng do thời kỳ Quang Trung trị vì ngắn ngủi và nhiều biến động chiến tranh, nên hiệu quả chưa rõ rệt.
Kế hoạch thống nhất đất nước dở dang
Thống nhất nhà Tây Sơn
Sau khi Nguyễn Hữu Chỉnh và Vũ Văn Nhậm mất, cùng với diễn biến phức tạp tại chiến trường Nam Bộ, vua Thái Đức (Nguyễn Nhạc) dường như buông xuôi. Không thể kiềm chế người em tài năng hơn, Nguyễn Nhạc quyết định nhường ngôi cho Nguyễn Huệ để dẹp bỏ mâu thuẫn giữa hai anh em.
Với uy tín lớn sau chiến công chống quân Thanh và sự công nhận của Nhà Thanh, cùng việc dẹp bỏ được mâu thuẫn nội bộ, Quang Trung lên kế hoạch cho một chiến dịch Nam tiến nhằm đánh bại Nguyễn Ánh và thống nhất đất nước.
Kế hoạch Nam tiến của Quang Trung bao gồm việc huy động lực lượng lớn, nhưng chưa kịp thực hiện thì ông đột ngột qua đời vào tháng 9 năm 1792, khiến chiến dịch này không thể trở thành hiện thực.
Quang Trung qua đời khi nào?
Tương truyền, vào một buổi chiều đầu thu năm 1792, vua Quang Trung khi đang làm việc bỗng cảm thấy hoa mắt, tối sầm mặt mũi và mê man bất tỉnh. Khi tỉnh lại, ông triệu hồi Trần Quang Diệu, trấn thủ Nghệ An, về triều để bàn việc dời đô ra Phượng Hoàng Trung Đô (nay thuộc Nghệ An). Tuy nhiên, kế hoạch này chưa được thực hiện thì bệnh tình của nhà vua trở nên nguy kịch. Trước khi qua đời, Quang Trung dặn dò Trần Quang Diệu và các quần thần rằng:
“Ta đã mở mang bờ cõi, khai thác đất đai, nhưng nay bệnh nặng, khó lòng qua khỏi. Thái tử tuy có tư chất, nhưng còn quá trẻ. Bên ngoài, quân Gia Định là quốc thù, còn Thái Đức tuổi già chỉ biết hưởng lạc mà không lo xa.
Khi ta mất, trong vòng một tháng phải lo việc chôn cất, không cần làm tang lễ lớn. Các ngươi phải hợp sức giúp Thái tử sớm thiên đô về Vĩnh Đô để khống chế thiên hạ. Nếu không, quân Gia Định kéo đến thì các ngươi sẽ không có chỗ chôn thân!”
Ngày 16 tháng 9 năm 1792, vào khoảng 11–12 giờ đêm, vua Quang Trung qua đời ở tuổi 40, sau 4 năm trị vì, được truy thụy là Vũ Hoàng đế. Thời điểm mất của Quang Trung được ghi chép khác nhau trong các tài liệu cổ, nhưng theo Hoàng Xuân Hãn, sự chênh lệch giữa ghi tháng 7 hay tháng 8 âm lịch chỉ khác nhau nửa giờ do cách tính giờ âm lịch.
Giả thuyết về cái chết của Quang Trung cho rằng ông qua đời do tai biến mạch máu não. Dù có nhiều giả thuyết khác nhau, không có giả thuyết nào có đủ chứng cứ thuyết phục. Một giáo sĩ tên Longer, có mặt ở Đàng Ngoài thời điểm đó, ghi nhận rằng Quang Trung qua đời vì bệnh nhưng không rõ nguyên nhân chính xác.
Cuộc sống cá nhân
Ngoại hình và tính cách
Nguyễn Huệ được miêu tả trong “Tây Sơn thuật lược” là người có tóc quăn, mặt mụn, mắt nhỏ nhưng sáng quắc đến mức ban đêm có thể soi sáng cả chỗ ngồi. Sử gia Tạ Chí Đại Trường cho rằng đây là dấu vết thân xác và cảm tưởng của người nhìn khiếp sợ trước uy lực của ông.
Trong cuộc sống cá nhân, Nguyễn Huệ được mô tả là người có tình cảm mềm yếu, dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm, đặc biệt khi công chúa Lê Ngọc Hân muốn gì đều có thể khiến ông mềm lòng. Trên chiến trường, Nguyễn Huệ là một tướng tài ba, dũng mãnh, nổi tiếng với khả năng cầm quân xuất sắc, khiến ai nghe lệnh ông đều kinh sợ.
Gia đình
Nguyễn Huệ có ít nhất 6 người vợ, trong đó có Phạm Thị Liên, người được phong làm Chính Cung Hoàng hậu. Bà Phạm Thị Liên sinh cho ông 5 người con, trong đó có thái tử Nguyễn Quang Toản. Một số nguồn cho rằng Bùi Thị Nhạn, em gái của Bùi Đắc Tuyên, mới là mẹ của Nguyễn Quang Toản và các con khác của Nguyễn Huệ.
Lê Ngọc Hân, con gái vua Lê Hiển Tông, là thứ phi của ông và có với ông hai người con. Ngoài ra, ông còn có nhiều phi tần khác như bà Trần Thị Quỵ, bà Nguyễn Thị Bích và một số người khác. Nguyễn Huệ từng dự định cầu hôn với Hòa Hiếu Công chúa, con gái của vua Càn Long, nhưng không thành do ông qua đời đột ngột.
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về ngoại hình, tính cách, và cuộc sống gia đình của vua Quang Trung Nguyễn Huệ, một trong những vị anh hùng kiệt xuất của lịch sử Việt Nam.
Những thông tin này không chỉ làm rõ thêm về nhân vật lịch sử vĩ đại mà còn nhắc nhở chúng ta về tinh thần kiên cường, tài năng và những đóng góp to lớn của ông đối với đất nước. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc và tìm hiểu, mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ mang lại giá trị hữu ích và góp phần làm giàu thêm kiến thức lịch sử của bạn.