Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Tiểu sử Robert Oppenheimer nhà vật lý, lý thuyết người Mỹ

Robert Oppenheimer, một trong những nhà vật lý lý thuyết xuất sắc nhất của thế kỷ 20, đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử khoa học với vai trò lãnh đạo Dự án Manhattan, chương trình phát triển bom nguyên tử đầu tiên trên thế giới. Được mệnh danh là “cha đẻ của bom nguyên tử,” Oppenheimer không chỉ có ảnh hưởng lớn đến sự tiến bộ của vật lý hiện đại mà còn là một nhân vật quan trọng trong các cuộc thảo luận về đạo đức khoa học và trách nhiệm của các nhà khoa học. 

Tiểu sử Robert Oppenheimer

Tiểu sử Robert Oppenheimer 1

Julius Robert Oppenheimer (22 tháng 4 năm 1904 – 18 tháng 2 năm 1967) là một nhà vật lý lý thuyết người Mỹ, được biết đến với vai trò là giám đốc Phòng thí nghiệm Los Alamos trong Dự án Manhattan thời Thế chiến thứ hai. Ông thường được gọi là “cha đẻ của bom nguyên tử”.

Sinh ra tại Thành phố New York, Oppenheimer tốt nghiệp cử nhân chuyên ngành hóa học tại Đại học Harvard vào năm 1925 và hoàn thành tiến sĩ vật lý tại Đại học Göttingen, Đức, vào năm 1927, nơi ông học dưới sự hướng dẫn của Max Born. Sau khi làm việc tại nhiều viện nghiên cứu, ông gia nhập khoa vật lý tại Đại học California, Berkeley, và trở thành giáo sư chính thức vào năm 1936. 

Oppenheimer đã có những đóng góp quan trọng cho vật lý lý thuyết, bao gồm xấp xỉ Born–Oppenheimer cho các hàm sóng phân tử, lý thuyết về electron và positron, quá trình Oppenheimer–Phillips trong phản ứng tổng hợp hạt nhân, và dự đoán đầu tiên về hiện tượng xuyên hầm lượng tử. Ông cùng các học trò của mình còn có những nghiên cứu đáng kể về sao neutron, lỗ đen, lý thuyết trường lượng tử và tương tác của tia vũ trụ.

Năm 1942, Oppenheimer được tuyển dụng vào Dự án Manhattan và vào năm 1943, ông được bổ nhiệm làm giám đốc Phòng thí nghiệm Los Alamos tại New Mexico, nơi ông lãnh đạo việc phát triển vũ khí hạt nhân đầu tiên. Sự lãnh đạo và chuyên môn của ông đã góp phần quyết định vào thành công của dự án. 

Ngày 16 tháng 7 năm 1945, ông chứng kiến vụ thử nghiệm bom nguyên tử đầu tiên mang tên Trinity. Tháng 8 năm 1945, hai quả bom nguyên tử đã được sử dụng trong cuộc tấn công Hiroshima và Nagasaki, Nhật Bản, đánh dấu lần duy nhất trong lịch sử vũ khí hạt nhân được sử dụng trong xung đột vũ trang.

đã dẫn đến việc thu hồi giấy phép miễn trừ an ninh của ông sau một phiên điều trần vào năm 1954. Điều này chấm dứt sự nghiệp của ông với tư cách là một nhà vật lý hạt nhân. Tuy nhiên, ông vẫn tiếp tục giảng dạy, viết sách và làm việc trong ngành vật lý. 

Năm 1963, ông được trao giải Enrico Fermi, đánh dấu sự phục hồi uy tín chính trị. Oppenheimer qua đời năm 1967 vì ung thư vòm họng. Năm 2022, chính phủ liên bang Hoa Kỳ đã hủy bỏ quyết định thu hồi giấy phép an ninh của ông từ năm 1954.

Tuổi thơ và việc học tập

Robert Oppenheimer sinh ngày 22 tháng 4 năm 1904 tại Thành phố New York trong một gia đình Do Thái. Cha ông, Julius Oppenheimer, là một nhà nhập khẩu hàng dệt may giàu có, người đã di cư từ Đức đến Hoa Kỳ năm 1888.

Julius sinh ra ở Hanau, thuộc tỉnh Hesse-Nassau của Vương quốc Phổ, và đến Mỹ khi còn là thiếu niên, với bàn tay trắng và không biết tiếng Anh. Ông bắt đầu làm việc cho một công ty dệt may và trong vòng một thập kỷ đã trở thành giám đốc điều hành, từ đó trở nên giàu có. 

Mẹ của Oppenheimer, Ella Friedman, là một họa sĩ gốc Baltimore. Năm 1912, gia đình chuyển đến một căn hộ trên tầng 11 của tòa nhà số 155 phố Riverside Drive, Manhattan, một khu vực nổi tiếng với những biệt thự xa hoa và các ngôi nhà hiện đại. 

Tiểu sử Robert Oppenheimer 2

Bộ sưu tập nghệ thuật của gia đình họ bao gồm các tác phẩm của Pablo Picasso, Édouard Vuillard, và ít nhất ba bức tranh gốc của Vincent van Gogh. Robert có một người em trai tên là Frank, người sau này cũng trở thành nhà vật lý.

Oppenheimer bắt đầu học tại trường Alcuin và vào năm 1911, ông nhập học tại Trường Văn hóa Đạo đức, nay là Trường Văn hóa Đạo đức Fieldston, một trường danh tiếng thuộc hệ thống Ivy League. 

Oppenheimer nhập học tại Đại học Harvard chuyên ngành hóa khi 18 tuổi, muộn một năm do mắc chứng viêm loét đại tràng trong chuyến đi nghỉ cùng gia đình tại Jáchymov (Tiệp Khắc). Để giúp ông hồi phục, cha ông đã thuê Herbert Smith, giáo viên tiếng Anh của Oppenheimer, đưa ông đến New Mexico tĩnh dưỡng, nơi ông đã phát triển niềm đam mê với môn cưỡi ngựa và cuộc sống miền tây nam Hoa Kỳ.

Ngoài chuyên ngành hóa, Harvard yêu cầu ông phải học thêm các môn lịch sử, văn học, triết học, hoặc toán học. Oppenheimer đã bù đắp cho việc nhập học muộn bằng cách học sáu khóa mỗi kỳ và được nhận vào hội danh dự Phi Beta Kappa. 

Trong năm đầu tiên, ông đã được dự thính các khóa học sau đại học về vật lý nhờ tự học, bỏ qua các khóa cơ bản để học thẳng các khóa chuyên sâu. Một khóa học về nhiệt động lực học do Percy Bridgman giảng dạy đã thu hút ông đến với vật lý thực nghiệm, và ông đã tốt nghiệp loại ưu chỉ trong vòng ba năm.

Nghiên cứu ở châu Âu

Năm 1924, J. Robert Oppenheimer nhận được thư chấp nhận vào Christ’s College thuộc Đại học Cambridge. Ông đã viết thư cho Ernest Rutherford để xin phép làm việc tại Phòng thí nghiệm Cavendish. 

Mặc dù Bridgman đã viết thư giới thiệu, nhấn mạnh rằng Oppenheimer có khả năng trong vật lý lý thuyết hơn là thực nghiệm, Rutherford vẫn không ấn tượng lắm. Dù vậy, Oppenheimer vẫn đến Cambridge với hy vọng tìm được một vị trí phù hợp. Cuối cùng, J. J. 

Thomson đã chấp nhận Oppenheimer với điều kiện ông phải hoàn thành khóa đào tạo thực nghiệm cơ bản. Tuy nhiên, ông đã gặp phải xung đột với người đào tạo phụ trách, Patrick Blackett, người chỉ hơn ông vài tuổi.

Tiểu sử Robert Oppenheimer 3

Oppenheimer, một người cao gầy, nghiện thuốc lá nặng, và thường bỏ ăn trong những giai đoạn tập trung suy nghĩ căng thẳng, thường khiến bạn bè lo lắng vì khuynh hướng tự hủy hoại bản thân. 

Tại đây, Oppenheimer kết bạn với những nhà khoa học tài ba như Werner Heisenberg, Pascual Jordan, Wolfgang Pauli, Paul Dirac, Enrico Fermi và Edward Teller. Tuy nhiên, sự hăng hái của ông trong các buổi thảo luận đôi khi quá mức, đến nỗi khiến một số đồng nghiệp khó chịu. 

Oppenheimer nhận bằng tiến sĩ vào tháng 3 năm 1927 ở tuổi 23 dưới sự hướng dẫn của Max Born. Sau phần vấn đáp, James Franck, giáo sư chủ trì hội đồng bảo vệ, được cho là đã nói: “Tôi rất mừng vì [buổi bảo vệ] đã kết thúc. Anh ta đang đặt lại câu hỏi cho tôi.” 

Trong thời gian ở Göttingen, Oppenheimer đã công bố hơn một chục bài báo, bao gồm nhiều đóng góp quan trọng cho lĩnh vực cơ học lượng tử. Trong đó, bài báo nổi tiếng về xấp xỉ Born–Oppenheimer, công trình chung với Max Born, vẫn là một trong những công trình được trích dẫn nhiều nhất của ông.

Khởi đầu sự nghiệp của Robert Oppenheimer

Sự nghiệp giảng dạy

Mùa thu năm 1928, Oppenheimer đến thăm Viện nghiên cứu của Paul Ehrenfest tại Đại học Leiden, Hà Lan, nơi ông gây ấn tượng mạnh khi giảng bài bằng tiếng Hà Lan dù ít sử dụng ngôn ngữ này trước đó.

 Tại đây, ông được đặt biệt danh “Opje,” sau này được chuyển thành “Oppie” trong tiếng Anh. Sau Leiden, Oppenheimer tiếp tục đến ETH Zurich để làm việc với Wolfgang Pauli về cơ học lượng tử và phổ liên tục. Oppenheimer rất kính trọng Pauli và có lẽ đã chịu ảnh hưởng phong cách cá nhân cũng như cách tiếp cận vấn đề của ông.

Khi trở về Hoa Kỳ, Oppenheimer nhận vị trí phó giáo sư tại Đại học California, Berkeley, nơi Raymond T. Birge mong mỏi sự có mặt của ông đến mức sẵn sàng chia sẻ thời gian với Caltech. 

Khởi đầu sự nghiệp của Robert Oppenheimer 4

Trước khi trở thành giáo sư tại Berkeley, Oppenheimer mắc phải chứng lao nhẹ và quyết định nghỉ ngơi vài tuần tại một trang trại ở New Mexico cùng em trai mình, Frank. Ông thuê và sau đó mua lại trang trại này, đặt tên là Perro Caliente (nghĩa là “hot dog” trong tiếng Tây Ban Nha), thể hiện sự yêu thích của ông với “vật lý và miền quê vắng vẻ.”

Năm 1936, Oppenheimer được thăng chức giáo sư đầy đủ với mức lương hậu hĩnh 3.300 đô la một năm. Đổi lại, Berkeley yêu cầu ông chấm dứt việc giảng dạy tại Caltech, dẫn đến một thỏa thuận cho phép ông dành 6 tuần mỗi năm tại Caltech để giảng dạy một học kỳ.

Nghiên cứu

Robert Oppenheimer đã có những đóng góp quan trọng cho nhiều lĩnh vực vật lý, bao gồm thiên văn học lý thuyết, vật lý hạt nhân, lý thuyết trường lượng tử, và cơ học lượng tử.

Mặc dù Oppenheimer có khuynh hướng tập trung vào các lĩnh vực khác ngoài vật lý, ông vẫn có ảnh hưởng lớn đến nhiều nhà khoa học khác và thường được đánh giá cao về khả năng truyền cảm hứng. 

Dù đóng góp của ông cho lý thuyết sụp đổ hấp dẫn được xem là quan trọng nhất, nhưng chính Oppenheimer lại tự đánh giá công trình về electron và positron là đáng kể nhất. Ông được đề cử giải Nobel Vật lý ba lần nhưng không giành được giải thưởng này.

Đời sống cá nhân và chính trị của Robert Oppenheimer

Đời sống cá nhân và chính trị của Robert Oppenheimer 4

Trong những năm 1920, J. Robert Oppenheimer tỏ ra thờ ơ với các vấn đề chính trị và xã hội, thậm chí không biết về sự kiện sụp đổ Phố Wall (1929) cho đến sáu tháng sau. Tuy nhiên, từ năm 1934, ông bắt đầu quan tâm đến chính trị và quốc tế, hỗ trợ tài chính cho các nhà vật lý chạy trốn khỏi Đức Quốc xã và tham gia các hoạt động công đoàn. Mặc dù có liên hệ với nhiều cá nhân trong Đảng Cộng sản, Oppenheimer không bao giờ công khai gia nhập Đảng.

Trong thời gian làm việc tại Dự án Manhattan, Oppenheimer bị theo dõi bởi FBI và đơn vị an ninh nội bộ do liên hệ với các cá nhân cánh tả. Dù vậy, Tướng Leslie Groves vẫn coi ông là nhân vật không thể thiếu đối với dự án phát triển bom nguyên tử. 

Oppenheimer cũng từng trải qua những mối quan hệ cá nhân phức tạp, trong đó có mối tình với Jean Tatlock, người sau này tự tử, và mối quan hệ với Kitty Puening Harrison, người vợ cuối cùng của ông. Những mối liên hệ chính trị và cá nhân này đã ảnh hưởng đáng kể đến sự nghiệp và cuộc đời của Oppenheimer.

Dự án Manhattan

Los Alamos

Ngày 9 tháng 10 năm 1941, Tổng thống Franklin Roosevelt phê duyệt chương trình khẩn cấp phát triển bom nguyên tử. Tháng 5 năm 1942, Oppenheimer được mời tham gia Dự án Manhattan và đảm nhận nhiệm vụ tính toán neutron nhanh. 

Tháng 9 năm 1942, Tướng Groves bổ nhiệm Oppenheimer làm giám đốc Phòng thí nghiệm Los Alamos, nơi phát triển vũ khí hạt nhân. Dù không có giải Nobel, Oppenheimer gây ấn tượng với kiến thức sâu rộng và khả năng lãnh đạo các nhà khoa học hàng đầu. Ông cùng Groves chọn New Mexico làm địa điểm xây dựng phòng thí nghiệm bí mật.

Tháng 5 năm 1945, Oppenheimer tham gia vào Ủy ban Lâm thời, tư vấn cho Tổng thống về các chính sách liên quan đến việc sử dụng và hậu quả của năng lượng hạt nhân, bao gồm cả các quyết định nhạy cảm về quan hệ với Liên Xô.

Trinity

Nỗ lực của các nhà khoa học tại Los Alamos đã đạt đỉnh điểm với vụ thử hạt nhân đầu tiên, được gọi là “Trinity,” vào ngày 16 tháng 7 năm 1945. Oppenheimer lấy cảm hứng từ thánh ca của John Donne để đặt tên cho vụ thử này, và khi chứng kiến vụ nổ, ông liên tưởng đến câu thơ trong Bhagavad Gita: “Ta trở thành Tử thần, kẻ hủy diệt hoàn vũ.” Dù thành công trong việc phát triển bom nguyên tử, Oppenheimer và nhiều đồng nghiệp cảm thấy tiếc nuối sau vụ ném bom Nagasaki, cho rằng quả bom thứ hai là không cần thiết về mặt quân sự.

Đời sống cá nhân và chính trị của Robert Oppenheimer 5

Hoạt động hậu chiến

Sau các vụ ném bom nguyên tử tại Hiroshima và Nagasaki, Dự án Manhattan thoát khỏi sự bí mật, và J. Robert Oppenheimer trở thành một biểu tượng quốc gia, đại diện cho một quyền lực kỹ trị mới. Ông nhanh chóng trở thành một nhân vật nổi tiếng, xuất hiện trên trang bìa của các tạp chí như Life và Time. 

Vật lý hạt nhân đã nổi lên như một thế lực mạnh mẽ khi các quốc gia trên thế giới nhận ra sức mạnh chính trị và chiến lược gắn liền với vũ khí hạt nhân. Giống như nhiều nhà khoa học cùng thời, Oppenheimer tin rằng an ninh hạt nhân chỉ có thể được đảm bảo thông qua một tổ chức đa quốc gia như Liên Hợp Quốc, nhằm ngăn chặn cuộc chạy đua vũ trang hạt nhân.

Viện nghiên cứu cao cấp

Tháng 11 năm 1945, Oppenheimer rời Los Alamos và trở lại Caltech, nhưng sớm nhận ra rằng mình không còn đam mê với việc giảng dạy. Năm 1947, ông chấp nhận lời mời của Lewis Strauss để trở thành Viện trưởng Viện Nghiên cứu Cao cấp tại Princeton, New Jersey. 

Vị trí mới này yêu cầu ông phải di chuyển về miền Đông, bỏ lại mối quan hệ với Ruth Tolman, vợ của bạn ông Richard Tolman, mà ông bắt đầu sau khi rời Los Alamos. 

Tại đây, ông nhận mức lương 20.000 đô la mỗi năm và được cung cấp chỗ ở miễn phí trong một biệt thự thế kỷ 17, kèm theo đầu bếp và người làm, nằm trên khuôn viên rộng 265 mẫu Anh (107 ha) rừng.

Oppenheimer đã mời nhiều trí thức hàng đầu từ các lĩnh vực khác nhau đến Viện, để cùng giải quyết những vấn đề quan trọng của thời đại. Ông khuyến khích và chỉ đạo nhiều nhà khoa học nổi tiếng, bao gồm Freeman Dyson, Dương Chấn Ninh và Lý Chính Đạo, hai người đã nhận giải Nobel nhờ khám phá sự phá vỡ bảo toàn tính chẵn lẻ. 

Từ năm 1947 đến 1949, các nhà vật lý, dưới sự dẫn dắt của Oppenheimer, đã chuyển từ công việc thời chiến sang giải quyết các vấn đề lý thuyết như vô hạn, phân kỳ và các biểu hiện không xác định trong điện động lực học lượng tử.

Những vấn đề khác như hấp thụ meson và định lý Hideki Yukawa về vai trò của hạt meson trong lực hạt nhân mạnh cũng được giải quyết. Hướng dẫn bởi những câu hỏi của Oppenheimer, Robert Marshak đưa ra “giả thuyết hai meson,” dẫn đến khám phá pion của Cecil Frank Powell, người sau đó nhận giải Nobel.

Ủy ban năng lượng nguyên tử

Oppenheimer có vai trò quan trọng trong Báo cáo Acheson-Lilienthal, đề xuất thành lập Cơ quan Phát triển Nguyên tử Quốc tế để kiểm soát vật liệu phân hạch và sản xuất năng lượng hòa bình. 

Báo cáo này sau đó được chuyển thành Kế hoạch Baruch, nhưng bị Liên Xô bác bỏ do yêu cầu thẩm tra tài nguyên uranium. Điều này khiến Oppenheimer nhận ra rằng cuộc chạy đua vũ trang giữa Hoa Kỳ và Liên Xô là không thể tránh khỏi.

Ban đầu, Oppenheimer phản đối phát triển bom hiđrô, lo ngại về đạo đức và tính khả thi của vũ khí này. Tuy nhiên, sau khi thiết kế Teller-Ulam cho bom hiđrô trở nên khả thi vào năm 1951, Oppenheimer thay đổi quan điểm, cho rằng vấn đề này giờ đây phụ thuộc vào quyết định quân sự, chính trị và nhân đạo.

Điều trần an ninh

Dưới sự chỉ đạo của J. Edgar Hoover, FBI đã theo dõi J. Robert Oppenheimer từ trước Thế chiến II, do ông có liên hệ với Đảng Cộng sản trong thời gian làm giáo sư tại Berkeley và mối quan hệ với nhiều thành viên Đảng Cộng sản, bao gồm cả vợ và em trai ông. 

Oppenheimer tiếp tục đối mặt với những tranh cãi và tranh giành quyền lực từ năm 1949 đến 1953. Edward Teller, người từng không mấy hứng thú với nghiên cứu bom nguyên tử tại Los Alamos, đã rời đi để giúp thành lập Phòng thí nghiệm Quốc gia Lawrence Livermore, nơi ông có thể phát triển bom hiđrô. 

Đời sống cá nhân và chính trị của Robert Oppenheimer 7

Oppenheimer yêu cầu một buổi điều trần thay vì từ chức, và phiên điều trần này tập trung vào các mối quan hệ cộng sản của ông trong quá khứ. Phiên điều trần kết thúc với việc Oppenheimer bị tước quyền miễn trừ an ninh, và ông bị xem như một mối đe dọa tiềm tàng đối với an ninh quốc gia.

Nhiều năm sau, các tài liệu từ KGB xác nhận rằng Oppenheimer chưa từng làm gián điệp cho Liên Xô và đã từng loại bỏ những người có cảm tình với Liên Xô khỏi Dự án Manhattan. Tuy nhiên, Oppenheimer vẫn bị cho là có mối quan hệ gần gũi với Đảng Cộng sản trong những năm 1930.

Những năm cuối đời Robert Oppenheimer

Từ năm 1954, Robert Oppenheimer thường xuyên dành nhiều tháng trong năm để sống trên đảo Saint John thuộc quần đảo Virgin. Năm 1957, ông mua một mảnh đất rộng 2 mẫu Anh (khoảng 0,81 ha) tại Bãi biển Gibney, nơi ông xây dựng một ngôi nhà nằm chênh vênh trên vách đá ven biển. Thời gian này, ông thường cùng vợ Kitty và con gái Toni đi thuyền buồm khám phá vùng biển.

Oppenheimer ngày càng lo ngại về những mối đe dọa tiềm tàng đối với nhân loại do những phát minh khoa học mang lại. Điều này đã thúc đẩy ông cùng với những nhà khoa học nổi tiếng khác, như Albert Einstein, Bertrand Russell và Joseph Rotblat, thành lập Viện hàn lâm Khoa học Nghệ thuật Thế giới vào năm 1960. Trong các bài diễn thuyết và bài viết của mình, Oppenheimer liên tục nhấn mạnh những thách thức trong việc quản lý sức mạnh của tri thức trong một thế giới ngày càng bị hạn chế bởi các yếu tố chính trị. 

Năm 1953, ông tham gia chương trình Bài giảng Reith của BBC, sau này được xuất bản dưới dạng bài viết “Science and the Common Understanding” (Khoa học và Hiểu biết chung). Ông cũng trình bày Khóa giảng Whidden tại Đại học McMaster năm 1962, được xuất bản năm 1964 với tựa đề “The Flying Trapeze: Three Crises for Physicists” (Dây đu bay: Ba cuộc khủng hoảng của các nhà vật lý).

Những năm cuối đời Robert Oppenheimer 8

Năm 1965, Oppenheimer được chẩn đoán mắc ung thư vòm họng. Sau một ca phẫu thuật không thành công, ông phải trải qua xạ trị và hóa trị nhưng không mang lại kết quả. Ông qua đời vào ngày 18 tháng 2 năm 1967 tại Princeton, New Jersey. 

Buổi lễ tưởng niệm ông được tổ chức một tuần sau đó với sự tham dự của nhiều nhân vật nổi tiếng trong giới khoa học, chính trị và quân đội. Thi hài của ông được hỏa táng và tro cốt được rải xuống biển gần ngôi nhà tại đảo Saint John.

Di sản của ông Robert Oppenheimer

Sau khi mất quyền lực vào năm 1954, Robert Oppenheimer trở thành biểu tượng cho sự lầm lạc của các nhà khoa học khi nghĩ rằng họ có thể kiểm soát cách chính phủ sử dụng những nghiên cứu của mình. 

Ông cũng được xem như hình ảnh tiêu biểu cho vấn đề trách nhiệm đạo đức của nhà khoa học trong thời đại hạt nhân. Các phiên điều trần chống lại Oppenheimer mang động cơ chính trị, do ông đại diện cho chính quyền cũ (Đảng Dân chủ), và cũng bởi mối hiềm khích cá nhân với Lewis Strauss. 

Những tác phẩm này đều phản ánh những xung đột đạo đức liên quan đến Oppenheimer. Dù bị Oppenheimer phản đối, vở kịch “In the Matter of J. Robert Oppenheimer” của Heinar Kipphardt vẫn được trình diễn và được đón nhận với sự phân tích sâu sắc về con người ông.

Những đóng góp của Oppenheimer cho khoa học và vai trò của ông trong thời kỳ “Big Science” đã định hình sự tương tác giữa khoa học và quân sự trong Chiến tranh thế giới thứ hai, với những phát minh mang tính cách mạng. Mặc dù không đạt giải Nobel, Oppenheimer được vinh danh qua nhiều cách, như việc đặt tên cho một tiểu hành tinh và một hố va chạm trên Mặt Trăng mang tên ông.

Trong những ngày cuối cùng của cuộc đời, Oppenheimer từng chia sẻ những lo lắng và hy vọng của mình qua những câu thơ từ Bhagavad Gita, thể hiện sự nhận thức sâu sắc về trách nhiệm đạo đức của nhà khoa học.

Tác phẩm của ông Robert Oppenheimer

Robert J. Oppenheimer là tác giả của nhiều tác phẩm nổi bật, trong đó có “Science and the Common Understanding” xuất bản năm 1954 bởi Simon and Schuster, New York. Một năm sau, vào năm 1955, ông tiếp tục cho ra mắt cuốn “The Open Mind” cũng từ nhà xuất bản Simon and Schuster.  Đến năm 1964, Oppenheimer công bố “The Flying Trapeze: Three Crises for Physicists” tại London thông qua Oxford University Press. Sau khi ông qua đời, cuốn sách “Oppenheimer” do ông và I.I. 

Rabi đồng tác giả được xuất bản vào năm 1969 bởi Scribner, New York. Năm 1980, Harvard University Press phát hành “Robert Oppenheimer, Letters and Recollections,” một tác phẩm được biên tập bởi Alice Kimball Smith và Charles Weiner. 

Tác phẩm của  Robert Oppenheimer 8

Tiếp nối những di sản sau khi ông mất, năm 1984, “Uncommon Sense” được xuất bản bởi Birkhäuser Boston, với sự đồng tác giả của N. Metropolis, Gian-Carlo Rota, và D.H. Sharp. Cuối cùng, năm 1989, Princeton University Press ra mắt cuốn “Atom and Void: Essays on Science and Community” của Oppenheimer, đánh dấu một trong những tác phẩm cuối cùng của ông về khoa học và xã hội.

Chúng ta không thể không bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc đối với những đóng góp to lớn của Robert Oppenheimer trong lĩnh vực vật lý và khoa học. Những công trình của ông đã không chỉ định hình lại cách con người hiểu về vũ trụ mà còn đặt nền móng cho những tiến bộ khoa học sau này.

Những tác phẩm của ông không chỉ mở ra những hiểu biết mới về vật lý mà còn đặt ra những câu hỏi quan trọng về trách nhiệm đạo đức của các nhà khoa học trong thời đại hiện đại. Qua những cuốn sách và bài viết của mình, Oppenheimer đã góp phần định hình cách chúng ta suy nghĩ về khoa học, cộng đồng và sự tương tác giữa tri thức và quyền lực. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về những đóng góp to lớn của Robert J. Oppenheimer và giá trị bền vững mà ông đã để lại cho nhân loại.