Cách lập vi bằng ? Hướng dẫn chi tiết về thủ tục và quy định
Bạn đang gặp rắc rối pháp lý và cần lập vi bằng để bảo vệ quyền lợi của mình? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về “vi bằng là gì“, bao gồm vai trò, lợi ích, quy trình lập vi bằng và các quy định liên quan. Hiểu rõ về vi bằng sẽ giúp bạn thực hiện thủ tục một cách chính xác và hiệu quả, góp phần giải quyết vấn đề pháp lý của bạn.
Định nghĩa về vi bằng
Vi bằng là văn bản do Thừa phát lại lập, ghi nhận sự kiện, hành vi được dùng làm chứng cứ trong xét xử và trong các quan hệ pháp lý khác.
Đặc điểm của vi bằng
Do Thừa phát lại lập theo yêu cầu của cá nhân, tổ chức, cơ quan.
Ghi nhận những sự kiện, hành vi mà Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến.
Ghi nhận phải khách quan, trung thực.
Có thể kèm theo hình ảnh, âm thanh, video trong một số trường hợp cần thiết.
Giá trị pháp lý của vi bằng
Vi bằng là nguồn chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết vụ việc dân sự và hành chính theo quy định của pháp luật.
Là căn cứ để thực hiện giao dịch giữa các cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật.
Vi bằng không thay thế văn bản công chứng, văn bản chứng thực, văn bản hành chính khác.
Lập vi bằng khi nào
Khi cần ghi nhận sự kiện, hành vi để làm bằng chứng trong giải quyết tranh chấp.
Khi cần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức.
Khi cần thực hiện giao dịch giữa các cơ quan, tổ chức, cá nhân.
Vai trò của vi bằng
Vi bằng đóng vai trò quan trọng trong đời sống xã hội, thể hiện qua các khía cạnh sau:
Là nguồn chứng cứ quan trọng trong xét xử
Vi bằng ghi nhận khách quan, trung thực sự kiện, hành vi mà Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến, có giá trị chứng minh cao trước pháp luật.
Vi bằng giúp Tòa án, cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác định đúng bản chất vụ việc, đưa ra phán quyết công bằng, chính xác.
Là căn cứ để thực hiện giao dịch giữa các cơ quan, tổ chức, cá nhân
Vi bằng ghi nhận việc bàn giao tài sản, tiền bạc, giấy tờ… giữa các bên, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của họ.
Vi bằng giúp tạo thuận lợi cho việc thực hiện các giao dịch, hạn chế tranh chấp phát sinh.
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức
Vi bằng giúp cá nhân, tổ chức ghi nhận lại những sự kiện, hành vi có thể ảnh hưởng đến quyền lợi của họ, làm căn cứ để khởi kiện, khiếu nại, bảo vệ quyền lợi hợp pháp.
Vi bằng giúp tạo ra bằng chứng chứng minh sự việc, hành vi diễn ra, hỗ trợ việc giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Thúc đẩy hoạt động công chứng, chứng thực
Vi bằng là một loại hình dịch vụ pháp lý mới, góp phần đa dạng hóa các dịch vụ công chứng, chứng thực do Thừa phát lại cung cấp.
Việc sử dụng vi bằng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động công chứng, chứng thực, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Góp phần đảm bảo trật tự xã hội
Vi bằng giúp ghi nhận những hành vi vi phạm pháp luật, hỗ trợ công tác điều tra, xử lý vi phạm của cơ quan chức năng.
Việc sử dụng vi bằng góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của công dân, xây dựng môi trường pháp lý lành mạnh.
Lợi ích của vi bằng
Vi bằng mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân, tổ chức và xã hội, cụ thể như sau:
Đối với cá nhân và tổ chức
Bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Vi bằng là bằng chứng quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cá nhân, tổ chức trong các trường hợp xảy ra tranh chấp, khiếu nại. Vi bằng giúp ghi nhận lại sự kiện, hành vi một cách khách quan, trung thực, có giá trị chứng minh cao trước pháp luật.
Giải quyết tranh chấp hiệu quả: Vi bằng giúp các bên liên quan trong vụ tranh chấp có cơ sở để thương lượng, đàm phán giải quyết mâu thuẫn một cách thỏa đáng. Việc sử dụng vi bằng góp phần giảm thiểu tranh chấp, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các bên.
Yêu cầu bồi thường thiệt hại: Vi bằng có thể được sử dụng để yêu cầu bồi thường thiệt hại trong trường hợp cá nhân, tổ chức bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật của người khác. Vi bằng giúp chứng minh thiệt hại một cách rõ ràng, cụ thể, tạo cơ sở để yêu cầu bồi thường chính xác.
Làm tin cho giao dịch: Vi bằng có thể được sử dụng để làm tin cho các giao dịch giữa các cá nhân, tổ chức, góp phần đảm bảo tính minh bạch, an toàn cho giao dịch. Việc sử dụng vi bằng giúp hạn chế rủi ro tranh chấp, bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia giao dịch.
Đối với xã hội
Đảm bảo trật tự xã hội: Vi bằng giúp ghi nhận những hành vi vi phạm pháp luật, hỗ trợ công tác điều tra, xử lý vi phạm của cơ quan chức năng. Việc sử dụng vi bằng góp phần nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của công dân, xây dựng môi trường pháp lý lành mạnh.
Thúc đẩy hoạt động công chứng, chứng thực: Vi bằng là một loại hình dịch vụ pháp lý mới, góp phần đa dạng hóa các dịch vụ công chứng, chứng thực do Thừa phát lại cung cấp. Việc sử dụng vi bằng giúp nâng cao hiệu quả hoạt động công chứng, chứng thực, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội.
Nâng cao hiệu quả giải quyết vụ việc: Vi bằng giúp Tòa án, cơ quan nhà nước có thẩm quyền xác định đúng bản chất vụ việc, đưa ra phán quyết công bằng, chính xác. Việc sử dụng vi bằng góp phần rút ngắn thời gian giải quyết vụ việc, tiết kiệm chi phí cho ngân sách nhà nước.
Quy trình lập vi bằng
Quy trình lập vi bằng theo quy định tại Nghị định số 08/2020/NĐ-CP ngày 02/01/2020 về Thừa phát lại:
Nộp đơn yêu cầu lập vi bằng
Người yêu cầu lập vi bằng nộp đơn theo mẫu quy định tại Phụ lục I kèm theo Nghị định số 08/2020/NĐ-CP.
Đơn yêu cầu lập vi bằng phải ghi rõ nội dung cần lập vi bằng, địa điểm, thời điểm lập vi bằng, chi phí lập vi bằng và các thỏa thuận khác (nếu có).
Thỏa thuận lập vi bằng
Người yêu cầu lập vi bằng và Thừa phát lại tiến hành ký kết thỏa thuận lập vi bằng theo mẫu quy định tại Phụ lục II kèm theo Nghị định số 08/2020/NĐ-CP.
Thỏa thuận lập vi bằng xác định nội dung cần lập vi bằng, thời gian, địa điểm lập vi bằng, chi phí lập vi bằng và các thỏa thuận khác (nếu có).
Tiến hành lập vi bằng
Thừa phát lại đến hiện trường để ghi nhận sự kiện, hành vi theo nội dung thỏa thuận lập vi bằng.
Việc ghi nhận sự kiện, hành vi phải được thực hiện khách quan, trung thực, đầy đủ và chính xác.
Thừa phát lại có thể thu thập hình ảnh, âm thanh, video để làm bằng chứng cho việc lập vi bằng.
Lập vi bằng
Thừa phát lại lập vi bằng theo mẫu quy định tại Phụ lục III kèm theo Nghị định số 08/2020/NĐ-CP.
Vi bằng phải được lập thành 03 bản chính, trong đó 01 bản lưu tại Văn phòng Thừa phát lại, 02 bản giao cho người yêu cầu.
Thanh lý thỏa thuận lập vi bằng
Sau khi giao vi bằng cho người yêu cầu, Thừa phát lại và người yêu cầu ký vào biên bản bàn giao vi bằng và thanh lý thỏa thuận lập vi bằng.
Hiểu rõ về “vi bằng là gì” sẽ giúp bạn thực hiện thủ tục lập vi bằng một cách chính xác và hiệu quả, góp phần giải quyết vấn đề pháp lý của bạn. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về vi bằng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc bảo vệ quyền lợi của mình.