Lý lịch tư pháp là gì? Nắm rõ tầm quan trọng và cách thức tra cứu
Trong đời sống xã hội, việc tra cứu “lý lịch tư pháp” ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt khi thực hiện các thủ tục hành chính, pháp lý. Vậy “lý lịch tư pháp là gì?” và nó đóng vai trò gì quan trọng? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về “lý lịch tư pháp”, bao gồm định nghĩa, mục đích, nội dung và cách thức tra cứu thông tin này một cách chính xác và nhanh chóng.
Lý lịch tư pháp là gì?
Lý lịch tư pháp là bản ghi chép về án tích, tình trạng thi hành án và những thông tin liên quan đến bản án của một cá nhân. Theo quy định tại Luật Lý lịch tư pháp 2009, lý lịch tư pháp được sử dụng cho các mục đích sau:
Làm căn cứ để xem xét, quyết định việc tuyển dụng, bổ nhiệm, sử dụng lao động
Làm căn cứ để xem xét, quyết định việc cấp giấy phép hành nghề, giấy chứng nhận hành nghề
Làm căn cứ để xem xét, quyết định việc cho phép thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã
Làm căn cứ để xem xét, quyết định việc cho phép cá nhân tham gia vào các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội
Làm căn cứ để xem xét, quyết định các vấn đề khác theo quy định của pháp luật
Mục đích của lý lịch tư pháp
Mục đích của lý lịch tư pháp được quy định tại Điều 3, Luật Lý lịch tư pháp 2009, bao gồm 4 mục đích chính:
Phục vụ công tác quản lý nhân sự
Giúp các cơ quan, tổ chức xem xét, quyết định việc tuyển dụng, bổ nhiệm, sử dụng lao động một cách chính xác, đảm bảo lựa chọn những người có đủ phẩm chất, đạo đức, uy tín để đảm nhiệm các vị trí công việc phù hợp.
Giúp các cơ quan, tổ chức xem xét, quyết định việc cấp giấy phép hành nghề, giấy chứng nhận hành nghề cho các cá nhân đảm bảo những người được cấp phép, chứng nhận có đủ điều kiện về đạo đức, phẩm chất để thực hiện các hoạt động nghề nghiệp.
Phục vụ công tác quản lý nhà nước về doanh nghiệp, hợp tác xã
Giúp các cơ quan nhà nước xem xét, quyết định việc cho phép thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã đảm bảo những người thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã có đủ phẩm chất, đạo đức, uy tín để hoạt động kinh doanh, sản xuất, kinh doanh một cách hiệu quả, lành mạnh.
Giúp các cơ quan nhà nước xem xét, quyết định việc cho phép cá nhân tham gia vào các tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội đảm bảo những người tham gia vào các tổ chức này có đủ phẩm chất, đạo đức, uy tín để hoạt động, góp phần xây dựng và phát triển đất nước.
Phục vụ hoạt động tố tụng hình sự và thống kê tư pháp hình sự
Cung cấp thông tin về án tích, tình trạng thi hành án của cá nhân cho cơ quan tiến hành tố tụng hình sự phục vụ công tác điều tra, truy tố, xét xử.
Cung cấp dữ liệu về án tích, tình trạng thi hành án của cá nhân cho cơ quan thống kê tư pháp hình sự phục vụ công tác thống kê, nghiên cứu khoa học.
Phục vụ các mục đích khác theo quy định của pháp luật
Cung cấp thông tin về lý lịch tư pháp của cá nhân cho các cơ quan, tổ chức có liên quan theo quy định của pháp luật phục vụ các mục đích khác như: xét tuyển vào các trường đại học, cao đẳng, xét cấp học bổng, xét xuất ngoại du học, v.v.
Ngoài ra, việc ghi nhận việc xóa án tích trong lý lịch tư pháp cũng góp phần tạo điều kiện cho người đã chấp hành xong án phạt tù tái hòa nhập cộng đồng, ổn định cuộc sống, phòng ngừa tái phạm và vi phạm pháp luật.
Nội dung của lý lịch tư pháp
Nội dung của lý lịch tư pháp được quy định tại Điều 41, Luật Lý lịch tư pháp 2009, bao gồm hai phần chính:
Phần 1: Thông tin về nhân thân
- Họ, tên
- Ngày sinh
- Giới tính
- Dân tộc
- Quốc tịch
- Địa chỉ thường trú
- Số Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân hoặc hộ chiếu
- Học vấn
- Quá trình công tác
Phần 2: Tình trạng án tích (nếu có)
- Loại tội phạm
- Hình phạt đã tuyên
- Tình trạng thi hành án
- Quyết định xóa án tích (nếu có)
Cách thức tra cứu lý lịch tư pháp
Dưới đây là cách thức tra cứu lý lịch tư pháp đơn giản:
Tra cứu trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia
Bước 1: Truy cập vào địa chỉ: dichvucong.gov.vn
Bước 2: Chọn Dịch vụ công trực tuyến > Tư pháp > Tra cứu lý lịch tư pháp.
Bước 3: Nhập thông tin cá nhân theo yêu cầu (họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, mã số biên nhận hồ sơ).
Bước 4: Nhấn Tra cứu.
Kết quả tra cứu sẽ hiển thị thông tin về lý lịch tư pháp của cá nhân, bao gồm:
- Họ, tên
- Ngày sinh
- Giới tính
- Dân tộc
- Quốc tịch
- Địa chỉ thường trú
- Số CMND/CCCD
- Học vấn
- Quá trình công tác
- Tình trạng án tích (nếu có)
- Tình trạng thi hành án (nếu có)
- Quyết định xóa án tích (nếu có)
Tra cứu trực tiếp tại Sở Tư pháp tỉnh/thành phố nơi cư trú
Bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Đơn đề nghị tra cứu lý lịch tư pháp
- Bản sao CMND/CCCD
- Giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng Phiếu lý lịch tư pháp (nếu có)
Mang theo các giấy tờ trên đến Sở Tư pháp tỉnh/thành phố nơi cư trú và nộp cho cán bộ tiếp nhận.
Cán bộ tiếp nhận sẽ kiểm tra hồ sơ của bạn và hướng dẫn bạn thực hiện các thủ tục tiếp theo.
Thời gian tra cứu lý lịch tư pháp thường là trong vòng 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ hồ sơ hợp lệ.
“Lý lịch tư pháp” là một bản ghi chép quan trọng về các hành vi vi phạm pháp luật của cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ uy tín, đạo Hiểu rõ “lý lịch tư pháp là gì?” và cách thức tra cứu thông tin này sẽ giúp bạn thực hiện các thủ tục hành chính, pháp luật một cách thuận lợi và chính xác.