Ê tô tiếng nhật là gì? Giải nghĩa các từ cơ bản tiếng nhật
Ê tô là công cụ cơ khí thiết yếu trong nhiều ngành nghề, đặc biệt là ngành cơ khí. Vậy, Ê Tô tiếng Nhật là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó một cách chi tiết và đầy đủ nhất.
Ê tô tiếng Nhật là gì?
Ê tô tiếng Nhật là 万力 (manriki).
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng từ バイス (バイス), đây là từ mượn từ tiếng Anh “vice” để chỉ ê tô.
Một số từ khác liên quan đến ê tô trong tiếng Nhật:
- 万力台 (manrikidai): Bàn kẹp ê tô
- 万力 vice (manrikiバイス): Ê tô kẹp nhanh, ê tô cam tay
- 万力レンチ (manriki renchi): Cờ lê ê tô
- 万力ジョー (manriki jō): Mỏ kẹp ê tô
Ví dụ:
- この万力を使って、パイプを固定します。 (Kono manriki o tsukatte, paipu o kōtei shimasu.) – Tôi sẽ sử dụng cái ê tô này để cố định ống.
- バイスを使って、木を切ります。 (Baisu o tsukatte, ki o kirimasu.) – Tôi sẽ sử dụng ê tô để cắt gỗ.
Các bộ phận của ê tô tiếng Nhật và cách gọi tên
Dưới đây là các bộ phận chính của ê tô tiếng Nhật và cách gọi tên:
- Thân ê tô (万力本体, manriki hontāi): Là phần chính của ê tô, được làm bằng kim loại cứng như gang, thép. Thân ê tô có các rãnh để lắp đặt các bộ phận khác.
- Tay quay (ハンドル, handoru): Được sử dụng để vặn trục vít để kẹp hoặc nhả vật. Tay quay có thể được làm bằng kim loại hoặc nhựa.
- Trục vít (スピンドル, supindoru): Là trục kim loại được gắn vào thân ê tô và được vặn bằng tay quay. Trục vít có nhiệm vụ di chuyển mỏ kẹp để kẹp hoặc nhả vật.
- Mỏ kẹp (ジョー, jō): Là bộ phận kim loại được gắn vào trục vít và dùng để kẹp vật. Mỏ kẹp có nhiều hình dạng khác nhau để phù hợp với các loại vật liệu khác nhau.
- Đế ê tô (万力ベース, manriki bēsu): Là phần đế của ê tô, được làm bằng kim loại và có các lỗ để bắt vít vào bàn làm việc. Đế ê tô giúp giữ ê tô cố định khi sử dụng.
- Vít kẹp đế (ベースクランプ, bēsu kurampu): Là các vít được sử dụng để bắt ê tô vào bàn làm việc. Vít kẹp đế có thể được điều chỉnh để phù hợp với độ dày của bàn làm việc.
- Thanh trượt (スライドバー, suraidobā): Là thanh kim loại được gắn vào thân ê tô và có thể di chuyển theo chiều ngang. Thanh trượt giúp di chuyển mỏ kẹp để kẹp các vật có kích thước khác nhau.
- Tay cầm (ハンドルノブ, handorunob): Là núm được gắn vào tay quay để giúp bạn dễ dàng vặn tay quay hơn. Tay cầm có thể được làm bằng kim loại hoặc nhựa.
- Vít điều chỉnh (調整ネジ, chōsei neji): Là các vít được sử dụng để điều chỉnh độ kẹp của mỏ kẹp. Vít điều chỉnh có thể được tìm thấy trên một số loại ê tô.
- Lò xo (スプリング, supuringu): Là lò xo được sử dụng để giữ mỏ kẹp ở vị trí khi không sử dụng. Lò xo có thể được tìm thấy trên một số loại ê tô.
Ngoài ra, một số loại ê tô có thể có thêm các bộ phận khác như:
- Vòng đệm (ワッシャー, wasshā): Được sử dụng để bảo vệ vật khỏi bị trầy xước do mỏ kẹp.
- Tấm chắn (ガードプレート, gādopurēto): Được sử dụng để bảo vệ người sử dụng khỏi các mảnh vụn bay ra khi gia công vật liệu.
Lưu ý gì khi giao tiếp tiếng nhật
Giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết về văn hóa và ngôn ngữ của người bản ngữ. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng cần ghi nhớ khi giao tiếp tiếng Nhật:
Lời chào và lời tạm biệt
Khi chào hỏi, hãy cúi đầu và nói “konnichiwa” (こんにちは) vào ban ngày, “konbanwa” (こんばんは) vào buổi tối hoặc “ohayou gozaimasu” (おはようございます) vào buổi sáng.
Khi tạm biệt, hãy nói “sayonara” (さようなら) hoặc “ja mata” (じゃあまた).
Nên sử dụng kính ngữ khi chào hỏi và tạm biệt người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
Xưng hô
Người Nhật thường sử dụng họ của nhau khi xưng hô, theo sau bằng hậu tố “-san” (さん). Ví dụ: Tanaka-san (田中さん).
Với bạn bè thân thiết, có thể sử dụng tên riêng kèm theo hậu tố “-chan” (ちゃん) hoặc “-kun” (くん) cho nam và “-chan” cho nữ. Ví dụ: Tanaka-chan (田中ちゃん) hoặc Tanaka-kun (田中くん).
Khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn, nên sử dụng kính ngữ. Ví dụ: Tanaka-sama (田中様).
Cảm ơn và xin lỗi
Cảm ơn: “arigatou gozaimasu” (ありがとうございます).
Xin lỗi: “sumimasen” (すみません).
Khi mắc lỗi hoặc gây ra sự cố, nên cúi đầu và xin lỗi một cách chân thành.
Ngôn ngữ cơ thể
Tránh nhìn chằm chằm vào mắt người khác vì điều này có thể được coi là thô lỗ.
Nên giữ cử chỉ tay lịch sự và tránh vung tay quá nhiều.
Khi ngồi, hãy ngồi thẳng lưng và giữ hai chân xếp lại với nhau.
Văn hóa
Người Nhật coi trọng sự tôn trọng và lịch sự. Nên luôn sử dụng kính ngữ khi nói chuyện với người lớn tuổi hoặc người có địa vị cao hơn.
Khi được tặng quà, hãy nhận quà bằng cả hai tay và cúi đầu cảm ơn.
Nên tháo giày trước khi vào nhà người Nhật.
Tránh nói chuyện to tiếng hoặc gây ồn ào ở nơi công cộng.
Ê tô tiếng Nhật là một dụng cụ đa năng và hữu ích trong nhiều lĩnh vực. Hy vọng bài viết ê tô tiếng nhật là gì này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ý nghĩa, cấu tạo và cách sử dụng hiệu quả ê tô tiếng Nhật. Hãy áp dụng những kiến thức này vào thực tế để công việc của bạn trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.