Đường lưỡi bò là gì? Sự tích hoang đường của Trung Quốc
Biển đảo Việt Nam từ lâu đã là chủ đề nóng hổi, thu hút sự quan tâm của dư luận trong nước và quốc tế. Một trong những vấn đề nhức nhối nhất chính là đường lưỡi bò – đường biên phi pháp do Trung Quốc đơn phương vẽ ra, xâm phạm nghiêm trọng chủ quyền biển đảo của Việt Nam. Vậy, đường lưỡi bò là gì? Lịch sử hình thành và bản chất phi pháp của đường biên này như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
Đường lưỡi bò là gì?
Đường lưỡi bò, hay còn gọi là đường chín đoạn, đường chữ U, đường chín khúc, là tên gọi do Việt Nam đặt cho đường biên giới phi pháp mà Trung Quốc đơn phương vẽ ra trên Biển Đông, bao gồm cả vùng biển và các đảo thuộc chủ quyền của Việt Nam.
Đặc điểm của đường lưỡi bò
Hình dạng: Đường lưỡi bò có hình dạng giống như chiếc lưỡi bò, bao gồm 9 đoạn nối liền nhau, khởi điểm từ vĩ tuyến 4 độ vĩ Bắc trên đất liền Trung Quốc, chạy xuống phía Nam theo hướng Đông – Nam, sau đó vòng lên phía Tây theo hướng Bắc, kết thúc tại điểm giao nhau giữa kinh tuyến 115 độ Kinh Đông và vĩ tuyến 4 độ vĩ Bắc.
Diện tích: Diện tích mà Trung Quốc yêu sách chủ quyền trong phạm vi đường lưỡi bò lên tới khoảng 2,8 triệu km², chiếm hơn 90% diện tích Biển Đông.
Vi phạm luật pháp quốc tế: Đường lưỡi bò vi phạm nghiêm trọng luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển 1982 (UNCLOS), trong đó quy định các quốc gia ven biển có quyền xác định đường ranh giới lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của mình theo các nguyên tắc cụ thể.
Lịch sử hình thành đường lưỡi bò
Dưới đây là chi tiết nguồn gốc và sự phát triển của đường lưỡi bò:
Nguồn gốc
Năm 1946: Chính phủ Trung Hoa Dân quốc (TQĐC) do Tưởng Giới Thạch lãnh đạo lần đầu tiên công bố bản đồ với “đường 11 đoạn” bao gồm hầu hết Biển Đông. Tuy nhiên, bản đồ này không được quốc tế công nhận và TQĐC cũng không thực hiện các hành động cụ thể để khẳng định chủ quyền trên những vùng biển được vạch ra.
Sự phát triển
- Năm 1951: Sau khi thắng lợi trong Nội chiến Trung Quốc, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (CHNDTH) tiếp quản bản đồ “đường 11 đoạn” của TQĐC. Tuy nhiên, trong giai đoạn này, CHNDTH tập trung vào các vấn đề nội bộ và chưa có hành động cụ thể liên quan đến Biển Đông.
- Thập niên 1970: Biển Đông trở thành điểm nóng tranh chấp do tiềm năng tài nguyên và vị trí chiến lược quan trọng. CHNDTH bắt đầu có những hành động khẳng định chủ quyền trên Biển Đông, bao gồm:
- Năm 1974: CHNDTH tuyên bố chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa (Paracel Islands).
- Năm 1988: CHNDTH chiếm đóng một số đảo và bãi đá thuộc quần đảo Trường Sa (Spratly Islands).
- Năm 1992: CHNDTH công bố “Bản đồ 9 đoạn” với hình dạng tương tự như “đường 11 đoạn” trước đây, khẳng định chủ quyền phi pháp đối với hầu hết Biển Đông.
- Thập niên 2000: CHNDTH đẩy mạnh các hoạt động quân sự hóa Biển Đông, bao gồm:
- Tăng cường hiện diện quân sự trên các đảo và bãi đá đã chiếm đóng.
- Tiến hành các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn.
- Cản trở hoạt động khai thác tài nguyên của các quốc gia khác trong khu vực.
- Năm 2012: CHNDTH ngang nhiên hạ đặt giàn khoan Hải Dương 981 trái phép trong vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của Việt Nam, gây ra căng thẳng nghiêm trọng trong khu vực và leo thang tranh chấp Biển Đông.
Hậu quả của đường lưỡi bò là gì?
Đường lưỡi bò, hay còn gọi là đường chín đoạn, đường chữ U, đường chín khúc, là đường biên giới phi pháp mà Trung Quốc đơn phương vẽ ra trên Biển Đông, bao gồm cả vùng biển và các đảo thuộc chủ quyền của Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực. Việc Trung Quốc đưa ra đường lưỡi bò đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng đến nhiều mặt:
Về mặt luật pháp
Vi phạm luật pháp quốc tế: Đường lưỡi bò vi phạm nghiêm trọng Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển 1982 (UNCLOS), quy định về đường ranh giới lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của các quốc gia ven biển.
Gây tranh chấp quốc tế: Đường lưỡi bò là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp Biển Đông giữa Trung Quốc với Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei, Đài Loan và các quốc gia khác trong khu vực. Tranh chấp Biển Đông đã làm gia tăng căng thẳng, đe dọa hòa bình, ổn định và an ninh ở khu vực.
Về mặt kinh tế
Cản trở hoạt động hàng hải: Đường lưỡi bò gây cản trở cho hoạt động hàng hải quốc tế, ảnh hưởng đến quyền tự do hàng hải và thương mại của các quốc gia trong khu vực và trên thế giới. Theo ước tính, mỗi năm, các quốc gia thiệt hại hàng chục tỷ USD do hoạt động cản trở hàng hải của Trung Quốc.
Gây tổn thất cho các ngành kinh tế: Đường lưỡi bò gây tổn thất cho các ngành kinh tế như khai thác hải sản, du lịch, vận tải biển của các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam.
Về mặt môi trường
Gây ô nhiễm môi trường biển: Hoạt động quân sự hóa phi pháp của Trung Quốc trên Biển Đông, bao gồm việc xây dựng đảo nhân tạo, tập trận quân sự, khai thác tài nguyên trái phép,… đã gây ô nhiễm môi trường biển nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển và sức khỏe con người.
Đe dọa đa dạng sinh học biển: Biển Đông là khu vực có đa dạng sinh học biển phong phú. Tuy nhiên, hoạt động phi pháp của Trung Quốc đang đe dọa sự đa dạng sinh học biển ở khu vực này.
Về mặt xã hội
Gây bất ổn trong khu vực: Tranh chấp Biển Đông do đường lưỡi bò gây ra đã làm gia tăng bất ổn trong khu vực, ảnh hưởng đến quan hệ an ninh và hợp tác giữa các quốc gia trong khu vực.
Gây bức xúc cho người dân: Người dân các nước trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam, Philippines, Malaysia,… luôn bày tỏ sự bức xúc và lên án hành động phi pháp của Trung Quốc trên Biển Đông.
Bản chất phi pháp của đường lưỡi bò
Đường lưỡi bò, hay còn gọi là đường chín đoạn, đường chữ U, đường chín khúc, là đường biên giới phi pháp mà Trung Quốc đơn phương vẽ ra trên Biển Đông, bao gồm cả vùng biển và các đảo thuộc chủ quyền của Việt Nam và các quốc gia khác trong khu vực. Việc Trung Quốc đưa ra đường lưỡi bò là hành vi vi phạm luật pháp quốc tế, gây tranh chấp quốc tế, gây tổn hại cho các quốc gia trong khu vực và ảnh hưởng đến hòa bình, ổn định ở Biển Đông.
Dưới đây là những luận điểm khẳng định bản chất phi pháp của đường lưỡi bò:
Vi phạm UNCLOS 1982
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật biển 1982 (UNCLOS 1982) là văn bản luật pháp quốc tế có tính ràng buộc pháp lý cao nhất về luật biển. UNCLOS 1982 quy định rõ ràng về đường ranh giới lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của các quốc gia ven biển.
Đường lưỡi bò do Trung Quốc vẽ ra vi phạm nghiêm trọng các quy định của UNCLOS 1982 về đường ranh giới biển. Cụ thể:
Đường lưỡi bò vẽ ra vượt quá đường cơ sở thẳng mà Trung Quốc được phép vẽ theo UNCLOS 1982.
Đường lưỡi bò xâm phạm vùng biển, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam và các quốc gia ven biển khác trong khu vực.
Do đó, đường lưỡi bò là hành vi phi pháp và không được cộng đồng quốc tế công nhận.
Gây tranh chấp quốc tế
Đường lưỡi bò là nguyên nhân chính dẫn đến tranh chấp Biển Đông giữa Trung Quốc với Việt Nam, Philippines, Malaysia, Brunei, Đài Loan và các quốc gia khác trong khu vực.
Tranh chấp Biển Đông do đường lưỡi bò gây ra đã làm gia tăng căng thẳng, đe dọa hòa bình, ổn định và an ninh ở khu vực.
Cộng đồng quốc tế luôn ủng hộ giải quyết tranh chấp Biển Đông một cách hòa bình, thông qua đàm phán và tuân thủ luật pháp quốc tế.
Gây tổn hại cho các quốc gia trong khu vực
Đường lưỡi bò gây cản trở hoạt động hàng hải quốc tế, ảnh hưởng đến quyền tự do hàng hải và thương mại của các quốc gia trong khu vực và trên thế giới.
Đường lưỡi bò gây tổn thất cho các ngành kinh tế như khai thác hải sản, du lịch, vận tải biển của các quốc gia trong khu vực, đặc biệt là Việt Nam.
Đường lưỡi bò gây ô nhiễm môi trường biển, đe dọa đa dạng sinh học biển và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Lập trường của Việt Nam về đường lưỡi bò
Việt Nam kiên quyết bác bỏ “đường lưỡi bò” và yêu sách chủ quyền phi pháp của Trung Quốc trên Biển Đông. Lập trường của Việt Nam về vấn đề này được thể hiện rõ ràng qua các văn bản pháp lý, tuyên bố chính thức và hành động cụ thể như sau:
Về văn bản pháp lý
Hiến pháp 2013: Điều 2 của Hiến pháp 2013 quy định: “Lãnh thổ Việt Nam bao gồm toàn bộ phần đất, phần biển và không gian khí quyển mà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam quản lý theo luật pháp quốc tế.”
Luật Biển Việt Nam 2012: Luật Biển Việt Nam 2012 quy định cụ thể về đường ranh giới lãnh hải, vùng tiếp giáp, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa của Việt Nam, phù hợp với UNCLOS 1982.
Tuyên bố về Quyền và Lợi ích của Việt Nam trên Biển Đông: Tuyên bố này được Việt Nam đưa ra vào ngày 12 tháng 5 năm 1978, khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với các đảo, quần đảo và vùng biển thuộc chủ quyền lịch sử của mình.
Về tuyên bố chính thức
Việt Nam đã nhiều lần lên tiếng bác bỏ “đường lưỡi bò” và yêu sách chủ quyền phi pháp của Trung Quốc trên các diễn đàn quốc tế như Liên Hợp Quốc, ASEAN, v.v.
Việt Nam đã gửi nhiều công hàm phản đối đến Trung Quốc qua các kênh ngoại giao.
Việt Nam đã tổ chức nhiều hội thảo, tập huấn để tuyên truyền về chủ quyền biển đảo của mình.
Về hành động cụ thể
Việt Nam đã tăng cường lực lượng tuần tra, kiểm soát trên biển.
Việt Nam đã xây dựng và nâng cấp các đảo, bãi đá thuộc chủ quyền của mình.
Việt Nam đã hợp tác với các quốc gia khác trong khu vực để bảo vệ hòa bình, ổn định và an ninh ở Biển Đông.
Lập trường của Việt Nam về “đường lưỡi bò” dựa trên cơ sở pháp lý vững chắc, phù hợp với luật pháp quốc tế và được cộng đồng quốc tế ủng hộ. Việt Nam luôn mong muốn giải quyết tranh chấp Biển Đông một cách hòa bình, thông qua đàm phán và tuân thủ luật pháp quốc tế.
Hiểu rõ đường lưỡi bò là gì và bản chất phi pháp của đường biên này là trách nhiệm của mỗi công dân Việt Nam. Hãy chung tay bảo vệ chủ quyền biển đảo, góp phần xây dựng Biển Đông hòa bình, hữu nghị và hợp tác.