Địa Tạng Vương Bồ Tát là ai? – Giải mã vị Bồ Tát quyền năng
Bạn có đang tìm kiếm thông tin về Địa Tạng Vương Bồ Tát, một trong những vị Bồ Tát được tôn kính nhất trong Phật giáo? Hãy cùng khám phá bài viết này để tìm hiểu Địa Tạng Vương Bồ Tát là ai, sứ mệnh cao cả và những hình ảnh biểu tượng của Ngài trong văn hóa Phật giáo.
Giới thiệu về thân thế của Địa Tạng Vương Bồ Tát
Dựa vào nhiều tài liệu để tìm hiểu về lịch sử của Bồ Tát Địa Tạng Vương trong Phật giáo Trung Quốc và Hàn Quốc, ta biết rằng Ngài, hay còn gọi là Kim Kiều Giác (Kim Kyo-gak), sinh vào thế kỷ thứ VII, năm 696 TL, tại nước Tân La (Silla), nay là Hán Thành, Nam Hàn.
Ngài, dù sinh ra trong hoàng cung với những tiện nghi xa hoa, nhưng lại không bị cuốn hút bởi lối sống xa hoa và phô trương của vị vua. Thay vào đó, Ngài say mê học hỏi và đọc sách Phật pháp.
Vào thời Đường Cao Tông, Ngài đã tham khảo rất nhiều tài liệu tôn giáo khác nhau và kết luận rằng, so với những kinh sách của các tôn giáo khác, triết lý Đạo Phật về lòng từ bi là tốt nhất. Và từ đó, Ngài quyết định tu hành vào lúc 24 tuổi.
Sau khi xuất gia, Ngài tìm đến những nơi yên bình để thiền định và tu hành. Ngài chuẩn bị một chiếc thuyền và cùng con chó tên Thiện Thính đi trên biển. Sau nhiều ngày trôi dạt, thuyền của Ngài đến cửa sông Dương Tử ở Trung Quốc. Tại đây, Ngài đã lập chân tại núi Cửu Tử, tỉnh An Huy, nơi có phong cảnh tuyệt đẹp và yên bình.
Trong quá trình tu hành tại núi Cửu Tử, Ngài đã trải qua nhiều trải nghiệm kỳ bí và có được sức mạnh siêu phàm. Ngài thực hiện việc hữu ích cho dân chúng và sau khi viên tịch, thi thể của Ngài được bảo tồn tại núi Cửu Hoa Sơn để mọi người có thể chiêm ngưỡng và thờ phụng.
Hình tượng Địa Tạng Bồ Tát
Hình tượng của Bồ Tát Địa Tạng thường được miêu tả là Ngài ngồi trên một bồ đoàn bằng hoa sen. Thường mặc áo thân y vàng, là biểu tượng của Phật tử. Trên đầu, Ngài đội mũ Thất Phật, mặc dù có một số nơi không thấy Ngài đội mũ.
Trong tay phải, Ngài cầm tích trượng, trong khi tay trái cầm quả cầu như ý. Hình ảnh này khá tương đồng với Đường Tăng, mặc dù Bồ Tát Địa Tạng không phải là Đường Tam Tạng.
Một hình ảnh khác của Bồ Tát Địa Tạng là Ngài cưỡi trên một thiện thính, một con thú mọc sừng có khả năng nghe được những lời nói gian dối và phân biệt được đúng sai, thiện ác. Việc cưỡi thiện thính là một sự trợ giúp quan trọng cho Bồ Tát Địa Tạng.
Trên thiện thính mà Ngài cưỡi, thường chỉ có một sừng. Ngài cầm tích trượng bằng một tay, và tay còn lại cầm quả cầu như ý. Hình ảnh này biểu thị việc mở cánh cửa của địa ngục và chiếu sáng khắp cõi u minh.
Một hình tượng khác, chúng ta thường thấy Bồ Tát Địa Tạng đứng trên mây hoặc hoa sen. Ngài vẫn cầm tích trượng và quả cầu như ý. Lưu ý phải phân biệt giữa Bồ Tát Địa Tạng và Mục Kiền Liên. Mục Kiền Liên thường mặc áo cà sa hoặc áo vàng của Phật tử, nhưng tay cầm tích trượng và một chiếc bát. Thường đi chân trần và không đội mũ, là hình tượng của một Tỳ Kheo.
Ngày vía của Địa Tạng Bồ Tát thường rơi vào ngày 30/7 âm lịch. Trong những dịp này, Phật tử thường tập trung về chùa để cùng nhau niệm kinh Địa Tạng, thực hiện các nghi lễ cúng dường và bày tỏ lòng thành kính với Địa Tạng.
Việc thực hiện các hành động thiện lành trong ngày vía Địa Tạng Bồ Tát thường được coi là có giá trị đặc biệt cao. Trong ngày này, Phật tử thường cầu nguyện cho sự bình an của cha mẹ, và cho những người thân đã khuất được siêu thoát. Đối với bản thân và gia đình, họ cầu nguyện cho sức khỏe và bình an trước mọi đau khổ và dịch bệnh.
Công đức của Ngài Địa Tạng Bồ Tát
Bồ Tát Địa Tạng đã đạt được vị thế hiển linh này nhờ tâm niệm từ bi vô lượng, mong muốn giải thoát tất cả chúng sinh, đặc biệt là những người đang chịu khổ đau trong địa ngục. Quá trình tu tập của Ngài, qua hàng trăm kiếp, đã được ghi lại trong Kinh Địa Tạng Bổn Nguyện.
Thân xác, mặc dù là nguồn gốc của cảnh khổ, không đáng lưu luyến; nhưng cũng đáng quý trọng vì có thể dùng để tu hành, để giải thoát. Đây là những suy nghĩ của các vị Đại đức từ thời xa xưa, miêu tả về thân xác của chúng ta, là nơi chứa đựng những tội ác, sống trên thế gian chỉ vài mươi năm ngắn ngủi.
Tuy nhiên, để đạt giải thoát, cần phải sử dụng thân xác này, bất kể là tu hành Phật pháp, tôn kính Phật, niệm Phật, đều phải dựa vào thân xác này; khi gặp khó khăn, chúng ta phải tự mình niệm Phật, tự mình giải thoát.
Nếu có ai sắp gặp tử vong, người thân trong gia đình, ngay cả một người cũng có thể giải thoát một số tội lỗi của mình nếu họ niệm danh hiệu của một đức Phật với người sắp mất.
Tuy năm tội vô gián là rất nặng nề, nhưng nhờ niềm tin vào sự xưng niệm từ người khác trước lúc chết, những tội đó sẽ dần dần được giảm bớt. Việc này chứng tỏ rằng việc xưng niệm Phật có thể mang lại vô số phước lành và giảm bớt tội lỗi.
Niềm tin vào công đức của Tam Bảo và sức mạnh của các vị Tăng luôn là cách thức tốt nhất để giải thoát chúng sinh. Bồ Tát Địa Tạng luôn tin tưởng vào điều này, và khi hành đạo Bồ Tát, Ngài luôn dùng pháp cúng dường Tam Bảo, Ứng đạo pháp, và oai linh của chư tăng để giải thoát chúng sinh. Trong Kinh Địa Tạng, kể về việc Ngài từng là cô gái Quang Mục, và đã niệm lời Phật để cứu mẹ ra khỏi địa ngục và hướng dẫn mẹ sang đạo Bồ đề.
Tự lực và tha lực luôn là hai yếu tố quan trọng cần tuân thủ trong hành trình tu đạo. Bồ Tát Địa Tạng đã dùng sự tu hành của mình để minh chứng cho pháp môn “Bất nhị”. Phát thệ nguyện cứu độ là tự lực, nhưng nếu dựa vào công đức của Tam Bảo, đó là tha lực. Hiếu đạo là tâm tự lực, thông qua tình hiếu, chúng ta có thể phát triển lòng từ bi, thương xót, và sau đó phát nguyện cứu độ, đó là tha lực.
Phật dạy rằng việc hiếu dưỡng cha mẹ cũng quan trọng như việc cúng dường Phật. Ngay cả với những người xuất gia, việc hiếu dưỡng vẫn được coi trọng. Tu đạo không bao giờ được sử dụng để bỏ qua đạo đức hàng ngày của con người. Phật dạy chúng ta cắt bỏ ái ly gia chỉ để tạo điều kiện cho việc hiếu hạnh được nâng cao hơn, không phải để xa lìa cha mẹ như những người tri thức ác đã dạy.
Trong Kinh Địa Tạng chứa đựng nhiều ý chỉ sâu sắc của Phật. Đây là một kinh sách sâu sắc và tinh tế. Phật muốn sử dụng Bồ Tát Địa Tạng để chỉ ra một chân lý tuyệt vời, nơi mà tất cả các thế giới từ thế gian đến Thiên giới đều được bao gồm. Từ Phật, Bồ Tát, La Hán, Duyên Giác, Thanh Văn, Người, A Tu La, Địa ngục, Ngạ quỷ, Súc sinh… Trong kinh Lục Tổ, nói rằng “Trong tâm có tất cả, trong tâm chứa đựng muôn pháp”.
Mọi người đều có khả năng vượt qua sự dằn vặt của sáu căn, do ái, sân, hận, si mê. Tâm thanh tịnh có thể phá vỡ vô minh. Điều này được tượng trưng bằng ngọc minh châu, là biểu tượng của sự sáng suốt. Bồ Tát Địa Tạng, thông qua sự sáng suốt của mình, có thể mở ra ba cửa ngục của sự mê muội, ngạ quỷ, súc sinh. Nhờ ánh sáng của chân lý, chúng ta có thể thoát khỏi vô minh và tiến vào cõi Tịnh Độ.
Tín ngưỡng Địa Tạng Vương Bồ Tát không chỉ mang ý nghĩa tâm linh mà còn thể hiện niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, nơi mọi chúng sinh đều được giác ngộ và thoát khỏi khổ đau. Hãy cùng thành tâm hướng về Địa Tạng Vương Bồ Tát, noi theo hạnh nguyện của Ngài để tu hành giác ngộ và góp phần xây dựng một thế giới an lạc, hạnh phúc.
Nguồn: Sưu tầm.