Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Đột quỵ là gì? Dấu hiệu nhận biết và cách phòng ngừa đột quỵ

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế trên toàn thế giới. Hiểu rõ đột quỵ là gì và những kiến thức cơ bản về căn bệnh nguy hiểm này sẽ giúp bạn phòng ngừa hiệu quả và ứng phó kịp thời khi có người thân gặp phải. Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

Đột quỵ là gì?

Dưới đây là khái niệm cơ bản và phân loại đột quỵ:

Đột quỵ là gì 02

Khái niệm

Đột quỵ, hay còn gọi là tai biến mạch máu não, là tình trạng mất lưu lượng máu đến một phần não do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu não. Khi đó, tế bào não sẽ không nhận đủ oxy và chất dinh dưỡng, dẫn đến tổn thương não và có thể gây ra các di chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Phân loại đột quỵ

Dựa vào nguyên nhân gây bệnh, đột quỵ được chia thành hai loại chính:

Đột quỵ thiếu máu cục bộ

Xảy ra khi một cục máu đông chặn dòng máu đến não. Cục máu đông có thể hình thành do mảng bám tích tụ trong động mạch hoặc do cục máu đông từ nơi khác trong cơ thể di chuyển đến não.

Chiếm khoảng 85% các ca đột quỵ.

Xảy ra do tắc nghẽn mạch máu não, khiến máu không thể lưu thông đến một phần não.

Có hai nguyên nhân chính gây tắc nghẽn mạch máu não:

Huyết khối: Cục máu đông hình thành trong động mạch, thường do xơ vữa động mạch.

Tắc mạch: Cục máu đông hình thành ở nơi khác trong cơ thể và di chuyển đến não, gây tắc nghẽn mạch máu não.

Đột quỵ xuất huyết

Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào não. Xuất huyết não có thể do huyết áp cao, phình động mạch hoặc các tình trạng y tế khác.

Chiếm khoảng 15% các ca đột quỵ.

Xảy ra do vỡ mạch máu não, khiến máu chảy ra não.

Có hai nguyên nhân chính gây vỡ mạch máu não:

Cao huyết áp: Huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành mạch máu, khiến mạch máu yếu đi và dễ bị vỡ.

Tăng nhức đầu: Tăng nhức đầu do phình động mạch não (aneurysm) hoặc dị dạng mạch máu não (AVM) có thể dẫn đến vỡ mạch máu não.

Triệu chứng của đột quỵ

Triệu chứng của đột quỵ thường xuất hiện đột ngột và có thể bao gồm:

  • Đột ngột tê liệt hoặc yếu một phần cơ thể: Mặt, tay hoặc chân.
  • Mất khả năng nói hoặc hiểu lời nói: Gặp khó khăn khi nói hoặc hiểu người khác nói gì.
  • Mất thị lực một phần hoặc toàn bộ: Ở một hoặc cả hai mắt.
  • Đau đầu dữ dội: Đột ngột và không có nguyên nhân rõ ràng.
  • Chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng: Gặp khó khăn khi đi lại hoặc đứng dậy.
  • Buồn nôn, nôn mửa: Có thể kèm theo tiêu chảy.

Ngoài ra, một số người có thể gặp các triệu chứng khác như:

  • Mất trí nhớ: Không nhớ những gì vừa xảy ra hoặc không biết mình đang ở đâu.
  • Rối loạn cảm giác: Tê bì, châm chích hoặc ngứa ran ở mặt, tay hoặc chân.
  • Khó nuốt: Gặp khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc nước uống.
  • Mất kiểm soát đại tiểu tiện: Tiểu dầm hoặc đại tiện không tự chủ.

Nếu bạn hoặc người xung quanh có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy đến gặp bác sĩ ngay lập tức. Đột quỵ là một cấp cứu y tế cần được điều trị kịp thời để giảm nguy cơ di chứng và tử vong.

Yếu tố nguy cơ đột quỵ

Dưới đây là một số yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đột quỵ:

Đột quỵ là gì 03

Yếu tố không thể thay đổi

Tuổi tác: Nguy cơ đột quỵ tăng cao theo độ tuổi.

Giới tính: Nam giới có nguy cơ đột quỵ cao hơn nữ giới.

Tiền sử gia đình: Có người thân bị đột quỵ trước đây.

Chủng tộc: Người da đen có nguy cơ đột quỵ cao hơn người da trắng.

Yếu tố có thể thay đổi

Cao huyết áp: Huyết áp cao là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đột quỵ.

Bệnh tim mạch: Bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, rung tâm nhĩ,… làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Đái tháo đường: Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ đột quỵ cao gấp hai lần người bình thường.

Mỡ máu cao: Mức cholesterol và triglyceride cao trong máu làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tổn thương mạch máu và tăng nguy cơ đột quỵ.

Lối sống ít vận động: Ít vận động làm tăng nguy cơ béo phì, cao huyết áp và các yếu tố nguy cơ khác dẫn đến đột quỵ.

Lạm dụng rượu bia: Lạm dụng rượu bia làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Sử dụng ma túy: Sử dụng ma túy đá, cocaine và methamphetamine làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Béo phì: Béo phì làm tăng nguy cơ cao huyết áp, đái tháo đường và mỡ máu cao, từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Ngưng thở khi ngủ: Ngưng thở khi ngủ làm giảm lượng oxy cung cấp cho não, từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Trầm cảm: Trầm cảm làm tăng nguy cơ cao huyết áp, lạm dụng rượu bia và thiếu vận động, từ đó làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ:

  • Tiền sử đột quỵ hoặc TIA (đột quỵ thoáng qua).
  • Sử dụng một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc tránh thai, amphetamine và cocaine.
  • Mất nước.
  • Tiếp xúc với ô nhiễm không khí.

Phòng ngừa đột quỵ

Phòng ngừa đột quỵ là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả để phòng ngừa đột quỵ:

Đột quỵ là gì 04

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ

Cao huyết áp: Huyết áp cao là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến đột quỵ. Do đó, cần kiểm soát huyết áp ở mức bình thường (dưới 140/90 mmHg).

Cách kiểm soát huyết áp:

  • Ăn uống lành mạnh: Hạn chế muối, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.
  • Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
  • Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
  • Bỏ hút thuốc lá.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Bệnh tim mạch: Điều trị hiệu quả các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, rung tâm nhĩ,…

Đái tháo đường: Giữ mức đường huyết ổn định bằng chế độ ăn uống, tập luyện và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Mỡ máu cao: Giảm cholesterol và triglyceride trong máu bằng chế độ ăn uống, tập luyện và sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá hoàn toàn là biện pháp tốt nhất để phòng ngừa đột quỵ.

Lối sống ít vận động: Tập thể dục thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.

Lạm dụng rượu bia: Hạn chế rượu bia hoặc bỏ hoàn toàn.

Sử dụng ma túy: Tránh sử dụng ma túy, đặc biệt là ma túy đá, cocaine và methamphetamine.

Duy trì lối sống lành mạnh

Ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống cân bằng, đầy đủ dưỡng chất, hạn chế muối, chất béo bão hòa, cholesterol, tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt.

Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần. Các bài tập phù hợp như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, yoga,…

Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì: Duy trì cân nặng hợp lý bằng chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.

Ngủ đủ giấc: Ngủ 7-8 tiếng mỗi đêm để đảm bảo sức khỏe tinh thần và thể chất.

Quản lý căng thẳng: Tìm cách giải tỏa căng thẳng hiệu quả như yoga, thiền, nghe nhạc,…

Đi khám sức khỏe định kỳ: Đi khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các yếu tố nguy cơ dẫn đến đột quỵ.

Sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ

Một số loại thuốc có thể được sử dụng để phòng ngừa đột quỵ, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người.

Cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng thuốc, không tự ý mua thuốc hoặc thay đổi liều lượng.

Phòng ngừa đột quỵ là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Hãy áp dụng những biện pháp trên để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.

Ngoài ra, bạn cũng nên lưu ý:

  • Bỏ thói quen nguy hiểm: Tránh sử dụng các chất kích thích như ma túy, hạn chế rượu bia.
  • Chú ý an toàn khi tham gia giao thông: Sử dụng mũ bảo hiểm, tuân thủ luật lệ giao thông để tránh tai nạn.
  • Sống lạc quan, vui vẻ: Tinh thần lạc quan, vui vẻ có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất, góp phần giảm nguy cơ đột quỵ.

Ứng phó khi nghi ngờ đột quỵ

Đột quỵ là một cấp cứu y tế cần được điều trị kịp thời để giảm nguy cơ di chứng và tử vong. Do đó, việc nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ và ứng phó nhanh chóng đóng vai trò vô cùng quan trọng.

Đột quỵ là gì 05

Dưới đây là các bước cần thực hiện khi nghi ngờ đột quỵ:

Nhận biết dấu hiệu đột quỵ

Đột ngột tê liệt hoặc yếu một phần cơ thể: Mặt, tay hoặc chân.

Mất khả năng nói hoặc hiểu lời nói: Gặp khó khăn khi nói hoặc hiểu người khác nói gì.

Mất thị lực một phần hoặc toàn bộ: Ở một hoặc cả hai mắt.

Đau đầu dữ dội: Đột ngột và không có nguyên nhân rõ ràng.

Chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng: Gặp khó khăn khi đi lại hoặc đứng dậy.

Buồn nôn, nôn mửa: Có thể kèm theo tiêu chảy.

Nếu bạn hoặc người xung quanh có bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy thực hiện các bước sau:

Gọi cấp cứu ngay lập tức

Gọi 115 hoặc đến cơ sở y tế gần nhất.

Thông báo cho nhân viên y tế về tình trạng của bệnh nhân, bao gồm các triệu chứng, thời gian xuất hiện triệu chứng và các thông tin y tế quan trọng khác.

Giúp đỡ bệnh nhân

Đặt bệnh nhân nằm nghiêng sang một bên, đảm bảo đường thở thông thoáng.

Nới lỏng quần áo chật của bệnh nhân.

Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân như mạch, huyết áp, nhịp thở.

Không cho bệnh nhân ăn uống hoặc uống bất cứ thứ gì.

Giữ bình tĩnh và trấn an bệnh nhân.

Cung cấp thông tin cho nhân viên y tế

Cung cấp cho nhân viên y tế thông tin về tiền sử bệnh, các loại thuốc đang sử dụng và các thông tin y tế quan trọng khác của bệnh nhân.

Cung cấp thông tin về thời gian xuất hiện các triệu chứng và các triệu chứng cụ thể của bệnh nhân.

Hiểu rõ đột quỵ là gì và những kiến thức quan trọng về căn bệnh này là chìa khóa để phòng ngừa hiệu quả và cứu sống người bệnh. Hãy luôn quan tâm đến sức khỏe bản thân và những người xung quanh, trang bị kiến thức và hành động kịp thời để đẩy lùi nguy cơ đột quỵ.