Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Ông bà tiếng anh là gì : Bí quyết giao tiếp tự tin và lịch sự

Trong tiếng Việt, chúng ta có nhiều cách gọi ông bà như ông nội, bà nội, ông ngoại, bà ngoại,… Tuy nhiên, khi giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn có thể gặp khó khăn khi không biết ông bà tiếng anh là gì và cách dùng từ ngữ nào cho phù hợp. Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này và cung cấp những cách gọi ông bà trong tiếng Anh một cách tự tin và lịch sự.

Cách gọi ông bà tiếng anh cơ bản

Dưới đây là một số cách gọi ông bà bằng tiếng anh cơ bản

Ông bà tiếng anh là gì 02

Từ vựng

Grandparents: Ông bà

Grandfather: Ông nội/ngoại

Grandmother: Bà nội/ngoại

Great-grandfather: Ông cố nội/ngoại

Great-grandmother: Bà cố nội/ngoại

Cách xưng hô

Formal (Trang trọng):

  • Mr./Mrs. + Last name: Ví dụ: Mr. Nguyen, Mrs. Tran
  • Sir/Madam: Ví dụ: Sir, Madam

Informal (Thân mật):

  • Grandpa/Grandma: Ông nội/ngoại, bà nội/ngoại
  • Nana/Nanny: Bà nội/ngoại
  • Poppy/Pop: Ông nội/ngoại
  • Gran/Granny: Bà nội/ngoại
  • Granddad/Granny: Ông nội/ngoại, bà nội/ngoại
  • Grandpaw/Grandmama: Ông nội/ngoại, bà nội/ngoại

Cách gọi ông bà tiếng anh thân mật

Dưới đây là cách gọi ông bà tiếng anh thân mật:

Ông bà tiếng anh là gì 03

Theo tên

  • Grandpa/Grandma + tên: Ví dụ: Grandpa John, Grandma Mary
  • Poppy/Pop + tên: Ví dụ: Poppy Joe, Pop Bill
  • Nana/Nanny + tên: Ví dụ: Nana Sue, Nanny Alice

Theo sở thích/mối quan tâm

  • Cookie/Grams: Bà thích làm bánh quy
  • Soccer Grandpa/Grandma: Ông bà thích xem bóng đá
  • Gardening Granny: Bà thích làm vườn
  • Tech Grandpa/Grandma: Ông bà am hiểu công nghệ

Theo thứ tự sinh

  • Grandpa/Grandma One/Two/Three: Ông bà thứ nhất/hai/ba
  • Nana/Nanny Big/Little: Bà lớn/nhỏ
  • Poppy/Pop Old/Young: Ông già/trẻ

Theo quốc tịch

  • Nonna/Nonno: Ông bà người Ý
  • Opa/Oma: Ông bà người Đức
  • Babushka/Dedushka: Ông bà người Nga

Theo sở thích của bạn

  • Pawpaw/Granny: Cách gọi yêu thích của bạn
  • Bubba/Mimi: Cách gọi dễ thương
  • Honey/Sweetie: Cách gọi ngọt ngào

Cách gọi ông bà tiếng anh trang trọng

Khi giao tiếp với ông bà trong những trường hợp trang trọng, bạn nên sử dụng cách xưng hô lịch sự và thể hiện sự tôn trọng. Dưới đây là một số cách gọi ông bà tiếng Anh trang trọng phổ biến:

Ông bà tiếng anh là gì 04

Sử dụng danh xưng + họ

Mr./Mrs. + Last name: Ví dụ: Mr. Nguyen, Mrs. Tran (Ông Nguyễn, bà Trần)

Dr./Professor + Last name: Ví dụ: Dr. Smith, Professor Jones (Tiến sĩ Smith, Giáo sư Jones)

Sử dụng danh xưng + tên đệm + họ

Mr./Mrs. + First middle name Last name: Ví dụ: Mr. John William Smith, Mrs. Mary Ann Jones (Ông John William Smith, bà Mary Ann Jones)

Sử dụng danh xưng + chức danh – Sử dụng danh xưng + tên riêng

Mr./Mrs. + Title: Ví dụ: Mr. Chairman, Mrs. Director (Ông Chủ tịch, bà Giám đốc)

Sir/Madam: Sử dụng khi không biết tên hoặc không muốn xưng hô cụ thể.

Cách giới thiệu ông bà bằng tiếng anh

Khi giới thiệu ông bà với người khác, bạn có thể sử dụng những cách sau đây:

Ông bà tiếng anh là gì 05

Giới thiệu cơ bản

“This is my grandfather, Mr. Nguyen.” (Đây là ông nội của tôi, ông Nguyễn.)

“This is my grandmother, Mrs. Tran.” (Đây là bà nội của tôi, bà Trần.)

“I’d like you to meet my grandparents, Mr. and Mrs. Lee.” (Tôi muốn giới thiệu với các bạn ông bà của tôi, ông bà Lee.)

Giới thiệu kèm theo thông tin

“This is my grandfather, Mr. Nguyen. He’s a retired engineer.” (Đây là ông nội của tôi, ông Nguyễn. Ông là một kỹ sư đã nghỉ hưu.)

“This is my grandmother, Mrs. Tran. She’s an excellent cook.” (Đây là bà nội của tôi, bà Trần. Bà là một đầu bếp tuyệt vời.)

“I’d like you to meet my grandparents, Mr. and Mrs. Lee. They’ve been married for 50 years.” (Tôi muốn giới thiệu với các bạn ông bà của tôi, ông bà Lee. Ông bà đã kết hôn được 50 năm.)

Giới thiệu thân mật

“This is my grandpa. He’s the best!” (Đây là ông nội của tôi. Ông ấy là người tuyệt vời nhất!)

“This is my grandma. She’s my favorite person in the world.” (Đây là bà nội của tôi. Bà là người cháu yêu quý nhất trên đời.)

“I’d like you to meet my grandparents. They’re the most loving and supportive people I know.” (Tôi muốn giới thiệu với các bạn ông bà của tôi. Ông bà là những người yêu thương và hỗ trợ cháu nhất mà cháu biết.)

Bài tập luyện tập gọi ông bà tiếng anh

Dưới đây là một số bài tập luyện gọi ông bà bằng tiếng anh:

Điền vào chỗ trống

“This is my _____, Mr. Nguyen. He’s a retired engineer.” (Đây là ____ của tôi, ông Nguyễn. Ông là một kỹ sư đã nghỉ hưu.)

“I’d like you to meet my _____, Mr. and Mrs. Lee. They’ve been married for 50 years.” (Tôi muốn giới thiệu với các bạn ____ của tôi, ông bà Lee. Ông bà đã kết hôn được 50 năm.)

“This is my _____. She’s my favorite person in the world.” (Đây là ____ của tôi. Bà là người cháu yêu quý nhất trên đời.)

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

introduce / like / I’d / grandparents / you / to / my / meet

this / my / grandfather / is / Mr. Nguyen / He’s / engineer / retired / a

grandma / my / this / is / Mrs. Tran / She’s / cook / excellent / an

Tập đối thoại

Situation: You are at a party and you see your friend talking to an elderly couple. You approach your friend and introduce yourself to the couple.

You: “Hi [Friend’s name], how are you doing? I see you’re talking to someone. May I introduce myself?”

Friend: “Sure, [Your name], this is my friend, [Friend’s name]. And these are my grandparents, Mr. and Mrs. Nguyen.”

You: “It’s an honor to meet you both. Mr. and Mrs. Nguyen, I’ve heard so many wonderful things about you from [Friend’s name].”

Mr. Nguyen: “Thank you for the kind words. It’s a pleasure to meet you too.”

Mrs. Nguyen: “Yes, we’re always happy to meet new people, especially friends of our grandchild.”

You: “I can see why [Friend’s name] speaks so highly of you. You both seem like such warm and welcoming people.”

Mr. Nguyen: “Well, we try our best. We’ve been married for over 50 years, so we’ve learned a thing or two about life.”

Mrs. Nguyen: “And we love spending time with our family and friends. So we’re always happy to have new people join us.”

You: “I’m so glad I met you both today. I hope to see you again soon.”

Mr. and Mrs. Nguyen: “We hope so too. Take care of yourself, [Your name].”

Thử thách

Viết một đoạn văn ngắn bằng tiếng Anh về ông bà của bạn. Giới thiệu về họ, sở thích của họ và điều bạn yêu thích nhất ở họ, sau đó dịch đoạn văn bạn đã viết sang tiếng Việt.

Nắm rõ cách gọi ông bà tiếng anh là điều cần thiết để giao tiếp tự tin và thể hiện sự tôn trọng với người lớn tuổi. Hy vọng bài viết ông bà tiếng anh là gì này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy áp dụng những cách gọi ông bà phù hợp để ghi điểm trong mắt họ và tạo ấn tượng tốt đẹp trong giao tiếp tiếng Anh!