Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Ông tiếng anh là gì ? Cách gọi chuẩn xác trong mọi trường hợp

Trong tiếng Việt, Ông là một đại từ tôn kính dùng để gọi những người đàn ông lớn tuổi hơn mình. Tuy nhiên, khi giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn có thể gặp khó khăn khi không biết Ông tiếng Anh là gì và cách sử dụng từ ngữ nào cho phù hợp. Bài viết này sẽ giải đáp thắc mắc của bạn và cung cấp những cách gọi Ông bằng tiếng Anh một cách tự tin và lịch sự.

Cách gọi ông tiếng anh cơ bản

Trong tiếng Anh, cách gọi “ông” phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:

  • Mối quan hệ: Bạn có quan hệ họ hàng với ông hay không?
  • Độ tuổi: Ông bao nhiêu tuổi?
  • Mức độ trang trọng: Bạn muốn thể hiện mức độ trang trọng như thế nào khi gọi ông?

Dưới đây là một số cách gọi “ông” tiếng Anh cơ bản:

Ông tiếng anh là gì 02

Theo mối quan hệ

Ông nội: Gọi là “Grandfather” hoặc “Grandpa”.

Ông ngoại: Gọi là “Grandfather” hoặc “Grandpa”.

Ông chú: Gọi là “Uncle” (nếu là chú ruột) hoặc “Great-uncle” (nếu là chú họ).

Ông bác: Gọi là “Uncle” (nếu là bác ruột) hoặc “Great-uncle” (nếu là bác họ).

Ông cố: Gọi là “Great-grandfather”.

Ông cố nội: Gọi là “Paternal great-grandfather”.

Ông cố ngoại: Gọi là “Maternal great-grandfather”.

Ông tổ: Gọi là “Great-great-grandfather”.

Theo độ tuổi

Ông già: Gọi là “Old man” hoặc “Elderly gentleman” (thể hiện sự tôn trọng).

Ông cụ: Gọi là “Old man” hoặc “Elderly gentleman” (thể hiện sự tôn trọng).

Ông: Gọi là “Sir” (thể hiện sự trang trọng) hoặc “Mr.” (thể hiện sự lịch sự).

Theo mức độ trang trọng

Trang trọng: Gọi là “Sir” hoặc “Mr. [Họ]” (ví dụ: “Mr. Johnson”).

Lịch sự: Gọi là “Mr.” (ví dụ: “Mr. Johnson”).

Thân mật: Gọi là “Grandpa” hoặc “Grandfather”.

Cách gọi ông tiếng anh thân mật

Dưới đây là một số cách gọi ông tiếng Anh thân mật phổ biến:

Ông tiếng anh là gì 04

Theo mối quan hệ

Ông nội: Gọi là “Grandpa”, “Poppy”, “Pop”, “Papa”, “Gramps”, “Granddad”, “Grandy”, “Grandpaw”, “Pawpaw”, “Pappy”, “Old Man”, “Pops”…

Ông ngoại: Gọi là “Grandpa”, “Poppy”, “Pop”, “Papa”, “Gramps”, “Granddad”, “Grandy”, “Grandpaw”, “Pawpaw”, “Pappy”, “Old Man”, “Pops”… (giống như ông nội)

Ông chú/bác: Gọi là “Uncle [Tên]”, “Unc”, “Uncle [Biệt danh]”, “[Tên]” (nếu đã có mối quan hệ thân thiết)…

Ông cố: Gọi là “Great-grandpa”, “Great-poppy”, “Great-pop”, “Great-papa”, “Great-gramps”, “Great-granddad”, “Great-grandy”, “Great-grandpaw”, “Great-pawpaw”, “Great-pappy”, “Old Man”…

Ông tổ: Gọi là “Great-great-grandpa”, “Great-great-poppy”, “Great-great-pop”, “Great-great-papa”, “Great-great-gramps”, “Great-great-granddad”, “Great-great-grandy”, “Great-great-grandpaw”, “Great-great-pawpaw”, “Great-great-pappy”, “Old Man”…

Theo độ tuổi

Ông trẻ: Gọi là “Grandpa”, “Poppy”, “Pop”, “Papa”, “Gramps”, “Granddad”, “Grandy”, “Grandpaw”, “Pawpaw”, “Pappy”… (giống như ông nội)

Ông già: Gọi là “Grandpa”, “Poppy”, “Pop”, “Papa”, “Gramps”, “Granddad”, “Grandy”, “Grandpaw”, “Pawpaw”, “Pappy”, “Old Man”, “Pops”… (giống như ông nội)

Theo sở thích cá nhân

Một số người thích được gọi bằng tên riêng của họ, ví dụ: “John”, “David”, “Michael”…

Một số người thích được gọi bằng biệt danh của họ, ví dụ: “Big John”, “Little Dave”, “Mike”…

Một số người thích được gọi bằng những cách gọi trìu mến khác, ví dụ: “Honey”, “Sweetie”, “Love”…

Cách gọi ông tiếng anh trang trọng

Dưới đây là một số cách gọi “ông” tiếng Anh trang trọng phổ biến:

Ông tiếng anh là gì 05

Theo mối quan hệ

Ông nội/ngoại: Gọi là “Sir” hoặc “Mr. [Họ]” (ví dụ: “Sir Johnson”, “Mr. Johnson”).

Ông chú/bác: Gọi là “Sir” hoặc “Mr. [Họ]” (ví dụ: “Sir Johnson”, “Mr. Johnson”).

Ông cố/tổ: Gọi là “Sir” hoặc “Mr. [Họ]” (ví dụ: “Sir Johnson”, “Mr. Johnson”).

Theo chức vụ

Giáo sư: Gọi là “Professor [Họ]” (ví dụ: “Professor Johnson”).

Bác sĩ: Gọi là “Doctor [Họ]” (ví dụ: “Doctor Johnson”).

Luật sư: Gọi là “Mr./Ms. [Họ]” hoặc “Esquire” (ví dụ: “Mr. Johnson”, “Ms. Johnson”, “Johnson, Esquire”).

Thẩm phán: Gọi là “Your Honor” (khi đang ở trong phiên tòa).

Chủ tịch: Gọi là “Mr./Ms. [Họ]” hoặc “Chairman/Chairwoman [Họ]” (ví dụ: “Mr. Johnson”, “Ms. Johnson”, “Chairman Johnson”, “Chairwoman Johnson”).

Theo độ tuổi

Ông trẻ: Gọi là “Sir” hoặc “Mr. [Họ]” (ví dụ: “Sir Johnson”, “Mr. Johnson”).

Ông già: Gọi là “Sir” hoặc “Mr. [Họ]” (ví dụ: “Sir Johnson”, “Mr. Johnson”).

Cách giới thiệu ông bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số cách giới thiệu ông bằng tiếng Anh phổ biến:

Ông tiếng anh là gì 06

Theo mối quan hệ

Ông nội/ngoại:

  • Trang trọng: “This is my grandfather, Mr./Sir [Họ]” (ví dụ: “This is my grandfather, Mr. Johnson”).
  • Thân mật: “This is my grandpa, [Tên riêng]” (ví dụ: “This is my grandpa, John”).

Ông chú/bác:

  • Trang trọng: “This is my uncle, Mr./Sir [Họ]” (ví dụ: “This is my uncle, Mr. Johnson”).
  • Thân mật: “This is my uncle, [Tên riêng]” (ví dụ: “This is my uncle, David”).

Ông cố/tổ:

  • Trang trọng: “This is my great-grandfather, Mr./Sir [Họ]” (ví dụ: “This is my great-grandfather, Mr. Johnson”).
  • Thân mật: “This is my great-grandpa, [Tên riêng]” (ví dụ: “This is my great-grandpa, Michael”).

Theo hoàn cảnh

Giới thiệu ông trong một bữa tiệc: “May I introduce you to my grandfather, Mr./Sir [Họ]?” (ví dụ: “May I introduce you to my grandfather, Mr. Johnson?”).

Giới thiệu ông với bạn bè: “This is my grandpa, [Tên riêng]. He’s a retired engineer.” (ví dụ: “This is my grandpa, John. He’s a retired engineer.”).

Giới thiệu ông trong một buổi họp mặt gia đình: “I’d like to introduce everyone to my great-grandfather, Mr./Sir [Họ]. He’s the oldest member of our family.” (ví dụ: “I’d like to introduce everyone to my great-grandfather, Mr. Johnson. He’s the oldest member of our family.”).

Theo mức độ trang trọng

Trang trọng: Sử dụng cách xưng hô lịch sự và tôn trọng, ví dụ: “Mr./Sir”, “Your Honor”, “Chairman/Chairwoman”.

Thân mật: Sử dụng cách xưng hô thân mật và gần gũi, ví dụ: “Grandpa”, “Grandma”, “Uncle”, “Aunt”, “Cousin”.

Bài tập luyện tập gọi ông tiếng anh

Dưới đây là một số bài luyện tập gọi ông tiếng anh:

Ông tiếng anh là gì 07

Bài tập 1: Chọn cách gọi phù hợp

Trong các tình huống sau, hãy chọn cách gọi “ông” tiếng Anh phù hợp nhất:

Bạn đang giới thiệu ông nội của mình với bạn bè:

A. This is my grandpa, John.

B. This is my Sir Johnson.

C. This is my great-grandfather, Mr. Johnson.

Bạn đang nói chuyện với ông ngoại của mình qua điện thoại:

A. Hello, Sir.

B. Hello, Grandpa.

C. Hello, Mr. [Họ].

Bạn đang gặp gỡ ông chú của mình lần đầu tiên:

A. Nice to meet you, Mr. [Họ].

B. Nice to meet you, Uncle [Tên riêng].

C. Nice to meet you, Your Honor.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống

Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng cách gọi “ông” tiếng Anh phù hợp:

This is my ______, [Tên riêng]. He is a retired teacher. (ông nội/ngoại/chú/bác)

I would like to introduce you to my ______, Mr. Johnson. He is the CEO of my company. (ông nội/ngoại/chú/bác)

______ is 95 years old. He is the oldest member of our family. (ông cố/tổ)

I love spending time with my ______. He always tells me interesting stories. (ông nội/ngoại/chú/bác)

______ is my favorite person in the world. I am so grateful for him. (ông nội/ngoại/chú/bác)

Bài tập 3: Viết đoạn văn giới thiệu ông

Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu ông của bạn bằng tiếng Anh. Sử dụng ít nhất 3 cách gọi “ông” tiếng Anh khác nhau.

Đáp án

Bài tập 1:

A. This is my grandpa, John.

B. Hello, Grandpa.

B. Nice to meet you, Uncle [Tên riêng].

Bài tập 2:

grandfather/ngoại

chú/bác

ông cố/tổ

ông nội/ngoại/chú/bác

ông nội/ngoại/chú/bác

Bài tập 3:

Ví dụ:

My grandfather is the most important person in my life. His name is Mr. Johnson, but I always call him Grandpa. He is 80 years old and he is still very active. He loves to garden, read books, and spend time with his family. Grandpa is always there for me, no matter what. He is my role model and I am so grateful for him.

Nắm rõ cách gọi Ông tiếng Anh là điều cần thiết để thể hiện sự tôn trọng và tạo ấn tượng tốt đẹp trong giao tiếp. Hy vọng bài viết ông tiếng anh là gì này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Hãy áp dụng những cách gọi Ông phù hợp để ghi điểm trong mắt mọi người và xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp!