Tiểu sử hoàng đế vua Gia Long
Vua Gia Long, tên thật là Nguyễn Phúc Ánh, là người sáng lập triều đại nhà Nguyễn – triều đại cuối cùng trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Sinh ra vào một thời kỳ đầy biến động, Nguyễn Phúc Ánh đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc chiến giành lại vương triều từ tay Tây Sơn. Sau những năm tháng bôn ba khắp mọi miền đất nước, ông đã thành công thống nhất Việt Nam vào năm 1802, lập nên triều đại nhà Nguyễn và lên ngôi với niên hiệu Gia Long.
Tiểu sử vua Gia Long
Gia Long (chữ Hán: 嘉隆; 8 tháng 2 năm 1762 – 3 tháng 2 năm 1820), tên húy là Nguyễn Phúc Ánh (阮福暎), thường được gọi là Nguyễn Ánh (阮暎), là một nhà chính trị và quân sự xuất sắc của Việt Nam, và là vị vua sáng lập triều đại nhà Nguyễn – triều đại quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam.
Ông trị vì từ năm 1802 cho đến khi qua đời vào năm 1820, và được truy tôn miếu hiệu là Nguyễn Thế Tổ (阮世祖). Trong suốt thời gian trị vì, ông chỉ sử dụng một niên hiệu là Gia Long (嘉隆), do đó thường được gọi là Gia Long Đế.
Nguyễn Ánh là cháu nội của chúa Nguyễn Phúc Khoát, vị chúa Nguyễn áp chót ở Đàng Trong. Sau khi gia tộc chúa Nguyễn bị quân Tây Sơn lật đổ vào năm 1777, ông phải trốn chạy và bắt đầu cuộc chiến kéo dài 25 năm với Tây Sơn để khôi phục ngôi vị.
Về đối nội, triều đại của ông không được ổn định, do Gia Long áp đặt thuế khóa và lao dịch nặng nề, dẫn đến bất bình trong dân chúng, với khoảng 90 cuộc khởi nghĩa nổ ra trong 18 năm trị vì.
Gia Long cũng xóa bỏ nhiều cải cách tiến bộ của triều Tây Sơn, thay vào đó áp dụng các chính sách phong kiến bảo thủ, như việc cấm thương nhân Việt buôn bán với nước ngoài và soạn thảo bộ luật “Gia Long”, gần như sao chép nguyên mẫu từ luật nhà Thanh (Trung Quốc), dẫn đến nhiều bất cập và không tiến bộ như bộ luật Hồng Đức của nhà Hậu Lê.
Các chính sách này đã góp phần làm cho nước Việt thời Nguyễn trở nên trì trệ, lạc hậu và không thích ứng kịp với sự thay đổi của thời đại, dẫn đến việc bị đế quốc Pháp xâm chiếm vào nửa sau thế kỷ 19.
Thời trẻ của vua Gia Long
Nguyễn Ánh sinh vào ngày 15 tháng 1 năm Nhâm Ngọ (tức ngày 8 tháng 2 năm 1762), là con trai thứ ba của vương tử Nguyễn Phúc Luân và bà Nguyễn Thị Hoàn. Khi còn nhỏ, Nguyễn Ánh còn được biết đến với những tên gọi khác như Nguyễn Phúc Chủng (阮福種) và Noãn (暖).
Ông nội của Nguyễn Ánh là Vũ vương Nguyễn Phúc Khoát, chúa thứ tám của họ Nguyễn. Khi Vũ vương qua đời năm 1765, ông đã có di chiếu truyền ngôi cho Nguyễn Phúc Luân, con trai của mình, sau khi thế tử Nguyễn Phúc Hiệu đã qua đời và con của thế tử là Nguyễn Phúc Dương còn nhỏ.
Tuy nhiên, quan phụ chính Trương Phúc Loan, người nắm quyền lực lúc bấy giờ, đã sửa đổi di chiếu và lập Nguyễn Phúc Thuần, con thứ 12 của Vũ vương, làm chúa. Nguyễn Phúc Luân bị bắt giam và qua đời trong ngục; vào thời điểm đó, Nguyễn Ánh mới chỉ 4 tuổi.
Trốn chạy Tây Sơn
Khi Nguyễn Ánh được 9 tuổi (năm 1771), ba anh em nhà Tây Sơn là Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ, và Nguyễn Lữ đã nổi dậy chống lại chúa Nguyễn. Đến năm 1775, khi Nguyễn Ánh 13 tuổi, quân Lê – Trịnh do Hoàng Ngũ Phúc chỉ huy cùng với quân Tây Sơn đã tấn công chúa Nguyễn từ hai mặt, buộc Nguyễn Ánh và bốn anh em trong gia đình phải chạy vào Quảng Nam rồi vượt biển đến vùng Gia Định (khu vực miền Nam Việt Nam ngày nay).
Tháng 2 năm 1776, dù còn nhỏ tuổi, Nguyễn Ánh đã được giao giữ chức Chưởng sứ coi binh Tả Dực và tham gia các cuộc họp bàn việc quân sự. Cùng thời điểm này, Nguyễn Lữ dẫn quân Tây Sơn tấn công Gia Định, buộc chúa Nguyễn phải rút về Bà Rịa, Trấn Biên và ra lệnh Cần Vương. Sau khi cướp bóc Gia Định, Nguyễn Lữ trở về Quy Nhơn.
Trong thời gian ở Gia Định, nội bộ quân chúa Nguyễn xảy ra tranh chấp giữa phe ủng hộ Nguyễn Phúc Thuần do Đỗ Thanh Nhơn lãnh đạo và phe ủng hộ Nguyễn Phúc Dương do Lý Tài đứng đầu, trong khi Nguyễn Ánh trú tại Ba Giồng (Tam Phụ) với quân Đông Sơn.
Tháng 10 năm 1776, vua Cao Miên là Nặc Ông Vinh, nhận thấy chúa Nguyễn đang gặp khó khăn, đã từ chối triều cống. Chúa Nguyễn liền phái Chưởng cơ Trương Phước Thận và Phó Tiết chế Nguyễn Cửu Tuấn theo giúp Nguyễn Ánh thảo phạt Cao Miên.
Đầu năm 1777, Nguyễn Huệ tiến đánh Sài Gòn. Giữa năm đó, Thái thượng vương Nguyễn Phúc Thuần, Tân Chính vương Nguyễn Phúc Dương cùng một số anh em của Nguyễn Ánh và nhiều người trong gia tộc chúa Nguyễn bị Nguyễn Huệ bắt và xử tử. Nguyễn Ánh may mắn thoát chết nhờ được một đứa trẻ con nhà kép hát che giấu.
Cũng trong thời gian này, Nguyễn Ánh đã lập hai căn cứ quân sự tại khu vực ngày nay là huyện Lai Vung, Đồng Tháp, nhằm bảo vệ các vị trí chiến lược dẫn ra sông Hậu và sông Tiền. Hai căn cứ này là Bảo Tiền và Bảo Hậu, dù ngày nay chỉ còn là phế tích, vẫn còn đền thờ Gia Long và một cây cổ thụ mấy trăm tuổi tại Bảo Tiền.
Tháng 11 âm lịch năm 1777, Nguyễn Ánh tập hợp một đạo quân mặc toàn áo tang, bất ngờ tấn công dinh Long Hồ và nhanh chóng đánh đuổi quan trấn thủ Tây Sơn tại Gia Định, giành lại thành Sài Gòn vào tháng 12 cùng năm.
Xưng vương ở Nam Bộ
Năm 1778, khi Nguyễn Ánh 17 tuổi, các tướng đã tôn ông lên làm Đại nguyên súy Nhiếp quốc chính. Ngay sau đó, vào tháng 2 cùng năm, Tây Sơn phái Tổng đốc Chu, Tư khấu Uy và Hộ giá Phạm Ngạn vào tấn công Gia Định, nhanh chóng chiếm được các vùng Trấn Biên, Phiên Trấn và một số khu vực ven biển.
Nguyễn Ánh để Đỗ Thanh Nhơn giữ Gia Định, còn bản thân cùng Lê Văn Quân và Nguyễn Văn Hoằng tiến quân đánh Tây Sơn tại khu vực Bến Lức. Tại đây, quân Nguyễn chặn đứng được địch và sau đó phản công, đẩy lùi thủy binh Tây Sơn do Tư khấu Uy chỉ huy tại Bến Nghé, đồng thời giành lại Trấn Biên. Thủy binh của Phạm Ngạn bị Lê Văn Duyệt đánh bại, buộc phải rút về Quy Nhơn.
Trong các năm 1778 và 1779, Nguyễn Ánh tập trung củng cố và mở rộng Phiên An trấn (vùng Sài Gòn-Gia Định-Long An ngày nay), biến nơi đây thành căn cứ địa vững chắc để chống lại Tây Sơn.
Tháng 3 năm 1781, Nguyễn Ánh cùng Tống Phúc Thiêm lập mưu giả bệnh, gọi Thanh Nhơn đến và sau đó sai võ sĩ giết chết ông. Tuy nhiên, việc này gây nhiều hậu quả nghiêm trọng cho Nguyễn Ánh: mặc dù ông đã nhanh chóng thực hiện chính sách chia cắt để làm suy yếu quân Đông Sơn của Đỗ Thanh Nhơn, nhưng quân Đông Sơn vẫn phản lại. Nguyễn Ánh phải ra sức đánh dẹp, trong quá trình đó Thống binh Tống Văn Phước đã tử trận.
Quan hệ với Chân Lạp và Xiêm La
Năm 1779, Chân Lạp xảy ra nội loạn do tranh giành ngôi vua, Nguyễn Ánh đã phái Đỗ Thanh Nhơn, Hồ Văn Lân và Dương Công Trừng dẫn quân tiến đánh Chân Lạp và thiết lập sự bảo hộ tại đây.
Đến tháng 1 năm 1780, Nguyễn Ánh xưng vương, sử dụng niên hiệu Cảnh Hưng của nhà Lê và lấy ấn “Đại Việt quốc Nguyễn chúa Vĩnh Trấn chi bửu” làm ấn truyền quốc. Ông cũng phong cho Đỗ Thanh Nhơn chức Ngoại hữu, Phụ chính, Thượng tướng công.
Sau khi xưng vương, vào tháng 6 năm Canh Tý (1780), Nguyễn Ánh đã phái Cai cơ Sâm và Tĩnh làm sứ giả đến nước Xiêm. Tuy nhiên, khi thuyền buôn của Xiêm từ Quảng Đông trở về đến vùng biển Hà Tiên, đã bị lưu thủ Thăng (không rõ họ) giết và cướp của cải, khiến vua Xiêm là Taksin tức giận, ra lệnh bắt giam sứ giả Sâm và Tĩnh.
Khi hai bên đang giao chiến, ở Xiêm La xảy ra loạn do tướng Phraya San (Phan Nha Văn Sản) lãnh đạo, buộc hai tướng Chakri và Surasi phải thỏa hiệp với Nguyễn Hữu Thụy, thề cứu giúp nhau trong hoạn nạn và rút quân về nước để dẹp loạn và giết vua Taksin.
Chất Tri sau đó đoạt ngôi, xưng là vua Rama I của Xiêm La, mở đầu triều đại Chakri. Chính biến này đã thay đổi quan hệ giữa Nguyễn Ánh và Xiêm La từ đối kháng sang đồng minh.
Thất thế trước Tây Sơn
Sau khi chiếm lại Nam Bộ, vua Tây Sơn gặp phải sự chống đối mạnh mẽ từ người Hoa ủng hộ Nguyễn Ánh. Để trả thù việc Đô đốc Phạm Ngạn tử trận, Nguyễn Nhạc đã tàn sát hơn một vạn người Hoa tại Gia Định và tàn phá Cù lao Phố. Hành động này khiến người Hoa chuyển sang ủng hộ Nguyễn Ánh mạnh mẽ, cung cấp cho ông một nguồn lực kinh tế lớn.
Vào tháng 5 âm lịch năm 1782, sau khi thấy Nguyễn Ánh không còn khả năng kháng cự, anh em Tây Sơn rút quân về Quy Nhơn, để lại hai tướng của quân Đông Sơn là Đỗ Nhàn Trập và Hộ bộ Lãnh với 3.000 quân đóng tại đồn Bến Nghé để trấn giữ Gia Định.
Nguyễn Ánh cố gắng quay lại Gia Định nhưng gặp phải sự truy đuổi của Tây Sơn, buộc phải liên tục di chuyển và ẩn náu ở nhiều nơi, trong đó có Phú Quốc, Long Xuyên, và Thổ Châu. Cuối cùng, ông quyết định nhờ Bá Đa Lộc cầu viện từ triều đình Pháp để có thể chống lại Tây Sơn và khôi phục quyền lực.
Cầu viện Xiêm La
Trong thời gian Bá Đa Lộc chưa thể khởi hành do mùa gió không thuận lợi, Nguyễn Ánh tiếp tục đối mặt với những thất bại trước quân Tây Sơn và bắt đầu xem xét việc cầu viện Xiêm La.
Nguyễn Ánh tiếp tục lẩn trốn và chạy sang Xiêm sau trận Rạch Gầm – Xoài Mút, nơi ông sống khốn khó và phải dựa vào sự giúp đỡ của người thân tín. Cuối cùng, ông được vua Xiêm cho trú tại khu vực Samsen và Bangpho ở Bangkok.
Cầu viện Pháp
Bá Đa Lộc, do một số rắc rối tại Pondichéry, đã phải chờ đến tháng 2 năm 1787 mới cùng Nguyễn Phúc Cảnh đến hải cảng Lorient ở Pháp và mất một thời gian để vận động. Đến đầu tháng 5 năm 1787, họ mới được gặp vua Louis XVI.
Vào ngày 28 tháng 11 năm 1787, tại cung điện Versailles, Bá Đa Lộc đại diện cho Nguyễn Ánh ký kết hiệp ước “Tương trợ tấn công và phòng thủ” với Thượng thư Bộ Ngoại giao Pháp, Armand Marc.
Dù không thành hiện thực, Hiệp ước Versailles vẫn trở thành cái cớ để Pháp yêu cầu cắt đất và xâm lược Việt Nam vào năm 1858. Sử gia cho rằng chính Bá Đa Lộc, chứ không phải Nguyễn Ánh, đã soạn thảo các điều khoản có lợi cho Pháp.
Giáo sư Trần Văn Giàu cũng nhận xét rằng các quan đại thần Pháp tại triều đình Huế đã đóng vai trò quan trọng trong việc này, và Paris không bao giờ quên Hiệp ước Versailles 1787, liên tục nhắc nhở Huế bằng cả đường ngoại giao lẫn sức mạnh quân sự.
Vua Gia Long về nước và củng cố thế lực
Nguyễn Ánh trở về Gia Định sau 3 năm lưu vong tại Xiêm, tận dụng tình hình bất ổn nội bộ Tây Sơn. Sau khi trở về, ông dần dần thu phục lực lượng, chiếm Long Xuyên và tiến đánh Gia Định. Dù gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ từ quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của Phạm Văn Tham, Nguyễn Ánh tiếp tục củng cố quyền lực và chiêu mộ binh lính địa phương.
Giúp đỡ của người Pháp
Ngày 27 tháng 12 năm 1787, Bá Đa Lộc và Nguyễn Phúc Cảnh rời Pháp trở lại Pondichéry chờ sự hỗ trợ từ chính quyền Louis XVI. Tuy nhiên, cuộc Cách mạng Pháp vào ngày 14 tháng 7 năm 1789 đã lật đổ triều đại Bourbon, và sự hiềm khích giữa Bá Đa Lộc và Bá tước De Conway khiến Pháp không còn quan tâm đến hiệp ước cũ.
Tuy nhiên, sự giúp đỡ của Bá Đa Lộc không phải là hỗ trợ chính thức từ chính phủ Pháp, mà chỉ là hành động tự nguyện của một nhóm người dưới sự vận động cá nhân của ông. Những biến động ở Pháp sau cuộc Cách mạng 1789 đã khiến Pháp giữ hi vọng hão huyền về quyền lợi tại Việt Nam, mặc dù không có bằng chứng cụ thể về sự trợ giúp chính thức.
Cai trị vùng Gia Định
Sau khi chiếm lại Gia Định, Nguyễn Ánh bắt đầu tổ chức lại chính quyền, đưa các tham mưu quân đội vào các bộ để lập thành triều đình, đồng thời phát triển giáo dục và mở khoa thi.
Ông thu hút nhân sĩ người Việt và Minh Hương, trong đó có nhiều sĩ phu từ nhóm học trò của Võ Trường Toản. Năm 1788, ông lập kho Bốn Trấn để thu thuế và làm ngân quỹ cấp lương bổng cho quan lại, đồng thời khuyến khích nông nghiệp và đưa ra các chính sách khen thưởng cho người dân có năng suất cao.
Nguyễn Ánh còn đối mặt với các cuộc nổi dậy của người Khmer ở Gia Định và đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm hạn chế xung đột, như xây dựng lũy đất phòng ngự và thiết lập các khu tự trị. Ông cũng kiểm tra dân số, thực hiện các biện pháp chống trộm cướp, và đưa ra các chính sách xã hội nhằm giữ gìn trật tự và an ninh.
Trả thù Tây Sơn
Sau khi nghỉ ngơi vài tháng tại Phú Xuân, vào ngày 1 tháng 12 năm 1802, Nguyễn Ánh tiến hành lễ “Hiến Phù” để báo công với tổ tiên và trả thù gia đình Quang Toản cùng những người theo Tây Sơn.
Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng Nguyễn Ánh làm vậy để trả thù cho những hành động tàn ác mà Tây Sơn đã thực hiện đối với gia đình Nguyễn Ánh, cũng như để củng cố quyền lực và buộc các đối thủ phải quy thuận triều đại mới của ông.
Lên ngôi hoàng đế
Trước năm 1802, mặc dù các chúa Nguyễn, bao gồm cả Nguyễn Ánh, cai trị Đàng Trong một cách độc lập, nhưng họ vẫn coi vua Lê là chính thống của Việt Nam. Ngay cả khi quân Thanh xâm lược, Nguyễn Ánh vẫn ủng hộ Lê Chiêu Thống, giữ vai trò như một chư hầu phò thiên tử.
Mọi giấy tờ hành chính của Nguyễn Ánh cho đến khi đánh bại Tây Sơn đều sử dụng niên hiệu Cảnh Hưng của nhà Lê. Sau khi chiến thắng Tây Sơn, Nguyễn Ánh đối mặt với tình thế khó xử: nếu lên ngôi vua, ông sẽ bị mang tiếng là phản nghịch. Dù vậy, Nguyễn Ánh vẫn quyết định lên ngôi, đặt niên hiệu Gia Long vào ngày 5/1/1802.
Tư tưởng “phò Lê” trở thành một động lực cho các cuộc nổi dậy chống lại triều Nguyễn ở miền Bắc trong những năm sau đó. Ở phía Nam, nhiều người vẫn còn nhớ về nhà Tây Sơn, và hành động trả thù tàn bạo của Nguyễn Ánh đối với nhà Tây Sơn đã để lại ấn tượng xấu.
Gia Long không đủ rộng lượng để tha thứ cho các lãnh đạo Tây Sơn, điều này làm giảm lòng dân, đặc biệt ở những vùng còn trung thành với Tây Sơn như Bình Định. Hậu quả là nhiều cuộc khởi nghĩa do các cựu tướng lĩnh Tây Sơn lãnh đạo đã nổ ra, đe dọa đến sự ổn định của đất nước.
Chính sách và cai trị
Là vị vua đầu tiên thống nhất Việt Nam sau nhiều thế kỷ chia cắt, Gia Long nhận thức rõ tính mỏng manh của quốc gia mới và nguy cơ nội chiến tái diễn. Do đó, ông áp dụng các chính sách xây dựng chính quyền tập quyền trung ương một cách cẩn trọng, duy trì những chính sách trung dung, mềm dẻo và thực dụng từ thời chiến tranh với Tây Sơn.
Ngoài ra, Gia Long tiếp tục chính sách của các chúa Nguyễn trước đó, khẳng định chủ quyền Việt Nam trên quần đảo Hoàng Sa. Năm 1816, ông cho các hải đội ra khai thác và cắm cờ trên quần đảo này, nối tiếp các hoạt động của nhà Lê và chúa Nguyễn trước đây, đánh dấu lần đầu tiên sau thời Hậu Lê, chính quyền được tổ chức trên một lãnh thổ thống nhất.
Chính sách xã hội
Gia Long, nhận thấy các quan đầu triều chủ yếu là quan võ, đã chú trọng đến việc giáo dục và thi cử để tuyển chọn quan văn. Ông tổ chức lại các Văn Miếu, thờ Khổng Tử, và thực hiện chính sách trọng Nho học.
Gia Long cũng thành lập Quốc Tử Giám ở Phú Xuân, tổ chức thi Hương định kỳ và bổ nhiệm chức đốc học tại các trấn, dùng những người có công danh từ triều Lê để quản lý việc dạy dỗ địa phương. Ông cũng cho Lê Quang Định biên soạn bộ sách “Nhất thống địa dư chí” năm 1806, ghi lại tình hình địa lý và chính trị của Việt Nam, đồng thời cho sửa lại quốc sử.
Chính sách đối ngoại
Sau khi đánh bại nhà Tây Sơn và chiếm giữ Bắc Hà, Gia Long nhanh chóng cử Thượng thư Binh bộ Lê Quang Định đi sứ sang Trung Quốc để cầu phong, nhằm hợp thức hóa quyền lực của mình theo quan niệm Nho giáo.
Năm 1804, nhà Thanh gửi sứ giả sang Việt Nam để chính thức tuyên phong Gia Long tại Thăng Long. Vật phẩm cống nạp từ Việt Nam được giữ nguyên như thời Tây Sơn, bao gồm các dược liệu, ngà voi, sừng tê, và tơ lụa. Gia Long thiết lập lệ triều cống mỗi ba năm một lần, tiếp tục duy trì mối quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
Về Xiêm La, Gia Long duy trì quan hệ thân thiện nhưng cẩn trọng, đặc biệt là sau khi chấm dứt việc cống nạp ngay khi đánh bại nhà Tây Sơn. Ông đã nhiều lần gây áp lực để Xiêm chọn thái tử kế vị nhằm duy trì sự ổn định trong quan hệ giữa hai nước.
Với Vạn Tượng, Gia Long khéo léo duy trì ảnh hưởng của Việt Nam bằng cách chiêu dụ vua Inthavong và công nhận quyền cai trị của ông tại Xiangkhouang. Gia Long cũng cắt đất Trấn Ninh cho Vạn Tượng, một quyết định được con trai ông là vua Minh Mạng đánh giá cao về mặt chiến lược.
Vua Gia Long qua đời khi nào?
Tháng 11 năm Mậu Dần (1818), Gia Long lâm bệnh nặng và hạ chiếu cho Thái tử Nguyễn Phúc Đảm thay ông quyết việc nước. Ông căn dặn Thái tử Đảm giữ gìn cơ nghiệp và tránh gây hấn bên ngoài. Dù bệnh tình ngày càng trầm trọng, Gia Long cố gắng giấu và bí mật triệu bác sĩ Treillard từ tàu buôn Pháp Henri vào cung chữa bệnh.
Bác sĩ Treillard cùng bác sĩ J. M. Despiau đã điều trị cho Gia Long trong khoảng bốn tháng trước khi rời đi vào ngày 2 tháng 11 năm 1819. Vào ngày 3 tháng 2 năm 1820 (19 tháng 12 năm Kỷ Mão), Gia Long qua đời, hưởng thọ 59 tuổi, sau 18 năm trị vì, với miếu hiệu là Thế Tổ.
Nhà nghiên cứu Lê Hưng VKD cho rằng Gia Long có thể đã qua đời vì chứng xơ gan cổ chướng, một bệnh không có cách chữa vào thời đó. Gia Long được an táng tại Lăng Thiên Thọ, nằm ở núi Thiên Thọ, Thừa Thiên Huế, cách Huế khoảng 16 km về phía Tây Nam.
Khu lăng mộ do chính Gia Long chọn và đốc thúc xây dựng từ năm 1814, hoàn thành ít lâu sau khi ông qua đời. Bên cạnh Gia Long trong lăng là Hoàng hậu Thừa Thiên, và sau này Hoàng hậu Thuận Thiên cũng được an táng tại lăng Thiên Thọ Hữu, nằm ngay phía bên phải lăng chính.
Vũ Gia Long truyền ngôi cho Minh Mạng
Nguyễn Phúc Cảnh, con trai cả của Gia Long, cùng hai người con trai khác đã qua đời trước khi Gia Long lên ngôi năm 1802. Vì vậy, Gia Long phải chọn người kế vị từ các con cháu trực hệ, với hai ứng cử viên chính là hoàng tử thứ tư Nguyễn Phúc Đảm và cháu nội Nguyễn Phúc Mỹ Đường, con trai của Nguyễn Phúc Cảnh.
Mặc dù có nhiều đại thần ủng hộ nguyên tắc “đích tôn thừa trọng,” tức chọn Mỹ Đường, nhưng Gia Long quyết định chọn hoàng tử Đảm làm người kế vị. Hoàng tử Đảm là người phản đối đạo Công giáo và không có cảm tình với người Pháp, phù hợp với quan điểm của Gia Long, người đã dặn dò Thái tử Minh Mạng cảnh giác trước tham vọng của người Âu. Ngoài ra, hoàng tử Đảm đã trưởng thành và khó bị khống chế so với Mỹ Đường còn nhỏ tuổi.
Năm 1817, Gia Long chính thức phong Nguyễn Phúc Đảm làm Thái tử, mặc dù phe ủng hộ Mỹ Đường vẫn tiếp tục phản đối cho đến sau khi Thái tử Đảm lên ngôi năm 1820.
Lý do chính mà Gia Long chọn hoàng tử Đảm vẫn còn tranh cãi. Một số sử gia cho rằng Gia Long lo ngại ảnh hưởng của Pháp, vì Mỹ Đường chịu nhiều ảnh hưởng từ đạo Công giáo giống cha mình.
Gia đình của vua Gia Long
Trong dòng tộc, Gia Long giao cho chú là Tôn Thất Thăng phụ trách việc gia huấn, lập phả hệ Tôn Thất và quản lý Tôn Nhân phủ, cơ quan quản trị dòng họ hoàng tộc. Gia đình của Gia Long cụ thể như sau:
- Tổ phụ: Nguyễn Phúc Khoát, sau này được truy tôn làm Thế Tông Hiếu Võ Hoàng đế.
- Tổ mẫu: Trương Thị Dung, truy tôn làm Ôn Thành Hiếu Võ Hoàng hậu.
- Thân phụ: Nguyễn Phúc Luân, truy tôn làm Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng đế.
- Thân mẫu: Nguyễn Thị Hoàn, truy tôn làm Ý Tĩnh Hiếu Khang Hoàng hậu.
Anh chị em
- Nguyễn Phúc Hạo: Mẹ là Nguyễn Từ phi, thụy phong Cung Mục Tương Dương Quận vương.
- Nguyễn Phúc Đồng: Mẹ là Ý Tĩnh Khang Hoàng hậu, anh cùng mẹ với Gia Long, thụy phong Cung Ý Hải Đông Quận vương.
- Nguyễn Phúc Mân: Mẹ là Nguyễn Từ phi, được tặng Trung Hoài An Biên Quận vương.
- Nguyễn Phúc Điển: Mẹ là Ý Tĩnh Khang Hoàng hậu, được tặng Trung Tráng Thông Hóa Quận vương.
- Nguyễn Phúc Ngọc Tú: Mẹ là Ý Tĩnh Khang Hoàng hậu, truy tặng Long Thành Thái trưởng công chúa, thụy là Trinh Tĩnh. Lấy Lê Phúc Điển, sau khi chồng bị quân Tây Sơn giết, bà không tái giá.
- Nguyễn Phúc Ngọc Du: Mẹ là Nguyễn Từ phi, được phong Phúc Lộc Trưởng công chúa. Lấy Cai cơ quận công Võ Tánh.
- Nguyễn Phúc Ngọc Tuyền: Mẹ là Nguyễn Từ phi, chết khi bị Tây Sơn làm nhục, truy tặng Minh Nghĩa Trưởng công chúa, thụy là Trinh Liệt. Lấy Nguyễn Hữu Thụy, không có con.
- Nguyễn Phúc Ngọc Uyển: Mẹ là Cung tần Tống thị, được truy tặng Mỹ Hòa công chúa vào năm Tự Đức thứ 22, thụy là Ý Mỹ. Lấy Tống Phúc Tín.
Bài viết đã khái quát các chi tiết quan trọng về gia đình và dòng tộc của Gia Long, từ vai trò của người chú Tôn Thất Thăng trong việc quản lý gia huấn đến những thông tin về tổ phụ, thân phụ, và thân mẫu của ông. Đồng thời, bài viết cũng điểm qua các anh chị em trong gia đình hoàng tộc, với những danh hiệu và câu chuyện gắn liền với cuộc đời của họ. Hy vọng rằng những thông tin này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn rõ ràng và sâu sắc hơn về dòng họ và gia đình của Gia Long, vị vua đầu tiên của triều Nguyễn.