Tiểu sử Lý Thường Kiệt
Lý Thường Kiệt, một trong những vị anh hùng kiệt xuất của dân tộc Việt Nam, được biết đến như một danh tướng tài ba với những chiến công hiển hách trong lịch sử. Sinh ra vào thế kỷ XI, Lý Thường Kiệt đã để lại dấu ấn sâu đậm qua những chiến lược quân sự sắc bén và lòng yêu nước mãnh liệt.
Tiểu sử Lý Thường Kiệt
Lý Thường Kiệt (chữ Hán: 李常傑; 1019 – 1105) là một nhà quân sự và chính trị kiệt xuất trong thời đại nhà Lý của nước Đại Việt. Ông đã phục vụ qua ba triều đại Lý Thái Tông, Lý Thánh Tông, và Lý Nhân Tông, đạt được nhiều thành tựu to lớn, khiến ông trở thành một trong hai danh tướng vĩ đại nhất của nhà Lý, bên cạnh Lê Phụng Hiểu.
Lý Thường Kiệt nổi bật trong lịch sử Việt Nam với những chiến công lẫy lừng như chinh phạt Chiêm Thành năm 1069 và cuộc tấn công vào ba châu Khâm, Ung, Liêm của nhà Tống trong giai đoạn 1075-1076. Đặc biệt, chiến thắng tại ba châu Khâm, Ung, Liêm đã làm rạng danh ông không chỉ trong nước mà còn tại Trung Quốc, khi nhà Tống phải ghi nhận tài năng của ông.
Năm 2013, Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đã liệt ông vào danh sách 14 vị anh hùng dân tộc tiêu biểu nhất trong lịch sử Việt Nam. Để vinh danh ông, tàu chiến USS Chincoteague (AVP-24) đã được đổi tên thành RVNS Lý Thường Kiệt (HQ-16) trong giai đoạn 1972 – 1975.
Dòng dõi
Lý Thường Kiệt vốn là người phường Thái Hòa (太和坊) thuộc thành Thăng Long. Theo nghiên cứu của Hoàng Xuân Hãn, Thái Hòa cũng là tên một ngọn núi nhỏ ở phía Tây thành Thăng Long, hiện nằm ở phía nam đê Bách Thảo, gần khu vực trường đua ngựa. Ban đầu, họ gốc của Lý Thường Kiệt không phải là họ Lý, mà ông chỉ mang họ này sau khi được ban quốc tính.
Có hai thuyết lớn về dòng dõi của ông
Họ Ngô
Thuyết này dựa trên “Phả hệ họ Ngô Việt Nam” và “Thần phổ Lý Thường Kiệt” do Nhữ Bá Sĩ soạn vào thời Nguyễn. Theo thuyết này, tên thật của ông là Ngô Tuấn (吳俊), biểu tự là Thường Kiệt (常傑).
Ông là con của Sùng Tiết tướng quân Ngô An Ngữ, cháu của Sứ quân Ngô Xương Xí, và là chắt của Thiên Sách vương Ngô Xương Ngập – con trai trưởng của Ngô Quyền. Sau khi được ban quốc tính, ông mang tên Lý Thường Kiệt. Thuyết này được nhiều người chấp nhận, tuy nhiên, một số học giả cho rằng đây là thuyết mới, dựa trên tài liệu có nguồn gốc không rõ ràng và được soạn thảo vào thời Nguyễn.
Họ Quách
Thuyết này dựa trên bia “An Hoạch Báo Ân tự bi ký” (lập năm 1100) và bia “Cồ Việt quốc Thái úy Lý công thạch bi minh tính tự” (lập năm 1159), cả hai bia này đều có từ thời nhà Lý.
Theo thông tin trên bia, Lý Thường Kiệt vốn họ Quách, tên Tuấn, biểu tự là Thường Kiệt, giống với thông tin trong thuyết họ Ngô. Quê ông ở làng An Xá, huyện Quảng Đức (nay là Cơ Xá, huyện Gia Lâm), sau này mới chuyển sang phường Thái Hòa như ghi chép trong Đại Việt sử ký toàn thư.
Cha ông là Thái úy dưới thời Lý Thái Tông, có hai tên khác nhau: Quách Thịnh Ích (郭盛謚) theo Đại Việt sử lược và Quách Thịnh Dật (郭盛溢) theo An Nam chí lược. Sau khi được ban quốc tính, ông đổi tên thành Lý Thường Kiệt. Bia của Thái úy Đỗ Anh Vũ cho biết, cha của Anh Vũ gọi Lý Thường Kiệt là cậu ruột.
Ngoài ra, trong các sử sách Trung Quốc, Lý Thường Kiệt thường được ghi là Lý Thường Cát hoặc Lý Thượng Cát. Ông còn có một người em tên là Lý Thường Hiến (李常憲). Tương tự như Lý Thường Kiệt, tên “Thường Hiến” có thể là biểu tự chứ không phải tên thật, theo thông lệ thời đó, biểu tự thường mang ý nghĩa tương đồng hoặc trái nghĩa với tên thật và được sử dụng trong giao tiếp bên ngoài để thể hiện sự lịch sự.
Gia thế
Theo nhận định của Đại Việt sử ký toàn thư, gia đình Lý Thường Kiệt có truyền thống làm quan theo chế độ thế tập, tức là chức vụ được truyền từ đời này sang đời khác.
Điều này cho thấy gia đình ông có nền tảng quan lại vững chắc và danh giá. Từ nhỏ, Lý Thường Kiệt đã thể hiện chí hướng và nghị lực vượt trội, chăm chỉ học tập, rèn luyện cả về văn lẫn võ, và thậm chí nghiên cứu về binh pháp.
Về chức vụ của cha Lý Thường Kiệt, do các nguồn tài liệu khác nhau nên có sự khác biệt. Theo Việt điện u linh tập và các nguồn gốc họ Ngô, cha của Lý Thường Kiệt là An Ngữ, một “Sùng ban Lang tướng.
” Trong khi đó, An Nam chí lược ghi chép rằng chức vụ này có thể là “Lang tướng thuộc Sùng ban,” nhưng không rõ địa vị cụ thể trong triều đình. Ngược lại, các nguồn tài liệu từ họ Quách lại cho rằng cha ông là Quách Thịnh Ích, một Thái úy, mang lại một bối cảnh khác biệt về vị thế gia đình.
Bia Nhữ Bá Sĩ ghi lại một số chi tiết về tuổi trẻ của Lý Thường Kiệt, phần nào mang tính huyền thoại. Theo đó, vào khoảng niên hiệu Thiên Thành, đời Lý Thái Tông, cha ông mất khi đi tuần biên tại Tượng Châu, Thanh Hóa, lúc Lý Thường Kiệt mới 13 tuổi. Sau cái chết của cha, Lý Thường Kiệt thể hiện sự quyết tâm và chí hướng lớn khi khẳng định muốn noi theo các tướng lĩnh nổi tiếng để lập công danh và làm vẻ vang cho gia đình.
Theo bia này, Tạ Đức, chồng của cô ông, sau khi thấy chí khí của Lý Thường Kiệt, đã gả cháu gái tên Tạ Thuần Khanh cho ông và dạy ông học binh pháp. Lý Thường Kiệt dành cả ngày lẫn đêm để rèn luyện, học bắn cung, cưỡi ngựa và hiểu rõ các phép binh thư, giúp ông nhanh chóng trở thành một tài năng xuất sắc. Năm 18 tuổi, sau khi mẹ mất, Lý Thường Kiệt cùng anh em lo chu đáo lễ tang và sau đó được bổ nhiệm làm “Kỵ mã hiệu úy,” một chức vụ nhỏ trong đội quân kỵ binh.
Học giả Hoàng Xuân Hãn, khi trích lại nội dung từ bia Nhữ Bá Sĩ, cũng nhận xét rằng bia này được dựng vào đời Tự Đức và có thể dựa trên thần phổ. Dù một số chi tiết có thể mang tính truyền thuyết, những phần giáo dục của Lý Thường Kiệt vẫn phù hợp với những điều chúng ta biết về thời đại nhà Lý.
Sự nghiệp của Lý Thường Kiệt
Dưới triều Thái Tông và Thánh Tông
Vào năm 1041, khi còn rất trẻ, Lý Thường Kiệt được bổ nhiệm vào chức Hoàng môn Chi hậu (黄门祗候), một chức vụ hoạn quan hầu cận Lý Thái Tông, nhờ vẻ ngoài khôi ngô, tuấn tú. Trong suốt 12 năm phục vụ trong triều đình, danh tiếng của ông ngày càng được khẳng định. Đến năm 1053, khi 35 tuổi, ông được thăng lên chức Nội thị sảnh Đô tri (内侍省都知).
Khi Thái tử Lý Nhật Tôn lên ngôi vào năm 1054, lấy hiệu là Lý Thánh Tông, Lý Thường Kiệt được thăng chức Bổng hành quân Hiệu úy, một vị trí cao trong hệ thống quan võ. Với vai trò này, ông thường xuyên ở bên cạnh vua và nhiều lần can gián. Nhờ những công lao này, ông được thăng lên chức Kiểm hiệu Thái bảo.
Năm 1061, khi vùng biên giới Tây Nam bị quấy rối bởi dân Man, vua đã giao cho Lý Thường Kiệt nhiệm vụ làm Kinh phỏng sứ để thanh tra các vùng Thanh Hóa và Nghệ An. Ông đã khéo léo phủ dụ, giúp ổn định tình hình tại các châu, huyện, động trong khu vực.
Năm 1069, Lý Thường Kiệt theo vua Lý Thánh Tông chinh phạt Chiêm Thành. Trong chiến dịch này, ông đảm nhận vai trò tiên phong, trực tiếp truy bắt vua Chiêm là Chế Củ. Cuối cùng, Chế Củ phải quy hàng và dâng ba châu để được tha về nước. Nhờ chiến công này, ông được ban quốc tính và chính thức mang tên Lý Thường Kiệt.
Cùng với danh hiệu mới, ông còn được phong nhiều tước vị quan trọng như Phụ quốc Thái phó, Dao thụ chư trấn Tiết độ, Đồng trung thư môn hạ, Thượng trụ quốc, Thiên tử nghĩa đệ và Phụ quốc thượng tướng quân.
Với danh hiệu “Thiên tử nghĩa đệ,” Lý Thường Kiệt được coi là người anh em kết nghĩa của hoàng đế và cũng được phong tước Khai quốc công, thể hiện sự trọng vọng và vinh dự cao quý trong triều đình.
Chiến tranh với Tống
Tiên phát chế nhân
Năm 1075, khi Vương An Thạch nắm quyền triều đình nhà Tống, ông đã tấu trình lên vua Tống rằng Đại Việt đang bị Chiêm Thành tấn công, quân lực suy yếu, không còn đủ mạnh để phòng thủ, có thể lợi dụng thời cơ để chiếm lấy.
Đáp lại, vua Tống cử Thẩm Khởi và Lưu Di làm tri Quế Châu, âm thầm triệu tập binh lính từ các vùng Man động, đóng thuyền bè, huấn luyện thủy chiến, và ra lệnh cấm các châu huyện giao thương với Đại Việt.
Thái hậu Ỷ Lan khi biết tin đã ra lệnh cho Lý Thường Kiệt và Tôn Đản dẫn đầu hơn 100.000 quân tấn công trước để ngăn chặn kế hoạch của Tống. Quân bộ gồm 60.000 người do các tướng Tôn Đản, Thân Cảnh Phúc, Lưu Kỷ, Hoàng Kim Mãn, và Vi Thủ An chỉ huy, tập trung tại các châu Quảng Nguyên, Môn (Đông Khê), Quang Lang, và Tô Mậu, sau đó tiến vào các trại Vĩnh Bình, Thái Bình, Hoành Sơn, châu Tây Bình, và Lộc Châu.
Ung Châu, một thành lũy kiên cố, do tướng Tô Giám cùng 2.800 quân trấn giữ. Dù quân Tống đã điều động lực lượng đến cứu viện, nhưng Lý Thường Kiệt đã chặn đánh và tiêu diệt quân tiếp viện tại cửa ải Côn Lôn, giết chết Đô giám Quảng Tây Trương Thủ Tiết.
Sau hơn 40 ngày công phá, quân Đại Việt sử dụng hỏa công, phóng các chất cháy vào thành Ung Châu, khiến thành rơi vào tay quân Lý. Tướng Tô Giám tự thiêu để không rơi vào tay địch, và hơn 58.000 dân thường trong thành cũng bị quân Đại Việt giết chết, nâng tổng số người chết trong các cuộc tấn công lên hơn 100.000, dù quân Đại Việt cũng chịu tổn thất nặng nề với 10.000 quân và nhiều voi chiến.
Sau khi chiếm được Ung Châu, Lý Thường Kiệt tiếp tục tiến quân lên phía Bắc và chiếm Tân Châu mà không gặp kháng cự. Sau khi hoàn thành mục tiêu, ông cho quân rút về nước, mang theo tù binh từ ba châu Khâm, Liêm và Ung. Những người này sau đó được triều đình nhà Lý đưa vào khai phá vùng Hoan – Ái (Thanh – Nghệ).
Phòng thủ sông Như Nguyệt
Sau khi tiền đồn ở Ung Châu, căn cứ quan trọng của nhà Tống để chuẩn bị nam tiến, bị phá hủy, triều đình Tống buộc phải điều động thêm nhân lực và lương thảo để chuẩn bị cho cuộc chiến với Đại Việt.
Tháng 3 năm 1076, nhà Tống bổ nhiệm Tuyên phủ sứ Quảng Nam, Quách Quỳ, làm Chiêu thảo sứ, còn Triệu Tiết làm phó tướng. Họ huy động 9 tướng lĩnh, chuẩn bị quân số lên đến 100.000 người, 10.000 ngựa chiến và 200.000 dân phu, dự định hợp tác với Chiêm Thành và Chân Lạp để xâm lược Đại Việt. Tuy nhiên, quân Chiêm Thành và Chân Lạp không dám tiến vào Đại Việt.
Lý Thường Kiệt thiết lập tuyến phòng thủ dựa vào địa hình hiểm trở, các con sông rộng và sâu. Quân Đại Việt đã chuẩn bị sẵn phòng tuyến từ trại Vĩnh Bình đến châu Lạng, qua các đèo Quyết Lý, và đặc biệt là ải Chi Lăng (tức ải Giáp Khẩu). Trên đường thủy, quân Đại Việt tập trung thuyền chiến ở bến Lục Đầu, tạo lợi thế chiến lược trong việc chặn địch.
Quân Tống, dù mạnh mẽ, nhưng khi đối đầu với phòng tuyến của Lý Thường Kiệt, đã bị chặn đứng và dần rơi vào thế bất lợi. Lý Thường Kiệt còn sử dụng chiến tranh tâm lý, đọc thơ giữa đêm khuya để khích lệ tinh thần binh sĩ Đại Việt, đồng thời làm quân Tống hoảng sợ, mất tinh thần.
Cuối cùng, quân Tống không thể tiến lên, lại không thể rút lui, bị suy yếu bởi chiến sự kéo dài và điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Quân Đại Việt tiếp tục tập kích, phá tan doanh trại của Phó tướng Triệu Tiết, làm thiệt hại nặng nề cho quân Tống, dù hai tướng Đại Việt là Hoàng Chân và Chiêu Văn cũng hy sinh.
Lý Thường Kiệt, nhận thấy cả hai bên đều chịu tổn thất lớn, đã chủ động đề nghị hòa đàm. Quách Quỳ, nhận thấy tình thế bất lợi, đã vội vàng chấp nhận giảng hòa và rút quân về nước. Nhà Tống thở phào nhẹ nhõm khi Đại Việt đề nghị hòa đàm, như nhận định của triều thần nhà Tống: “May mà địch xin giảng hòa, nếu không chưa biết phải làm sao.”
Hoàng Xuân Hãn, trong tác phẩm “Lý Thường Kiệt,” đã nhận xét: “Nếu như ngay từ đầu, các mặt trận có quân chủ lực, thì chiến thuật phòng thủ của Lý Thường Kiệt có thể đã đánh bại quân Tống ngay từ giai đoạn đầu.”
Chiến tranh với Chiêm Thành
Dưới triều đại Lý Thánh Tông, Lý Thường Kiệt đã lãnh đạo cuộc tấn công vào Chiêm Thành năm 1069, trong đó ông đã truy đuổi và bắt được vua Chiêm là Chế Củ (Rudravarman IV).
Dưới thời Lý Nhân Tông, ngoài việc chỉ huy quân đội chống lại nhà Tống, Lý Thường Kiệt còn tiến hành một cuộc tấn công khác vào Chiêm Thành vào năm 1075, nhưng lần này không giành được thắng lợi.
Trong những năm cuối đời, vào năm 1103, Lý Thường Kiệt tiếp tục chỉ huy quân đội trong cuộc chiến chống lại Lý Giác tại Diễn Châu. Năm 1104, vua Chiêm Thành là Chế Ma Na (Jaya Indravarman II, 1086-1113) dẫn quân tái chiếm ba châu Địa Lý mà trước đó vua Chế Củ đã nhượng cho Đại Việt. Lý Thường Kiệt một lần nữa xuất quân, đánh tan quân Chiêm, buộc Chế Ma Na phải tiếp tục nhượng lại những vùng đất này cho Đại Việt.
Cuối đời Lý Thường Kiệt
Sau khi đất nước sạch bóng quân thù, với vua Lý Nhân Tông lúc đó chỉ mới 12 tuổi, Lý Thường Kiệt tiếp tục gánh vác trọng trách lớn trong việc xây dựng đất nước và chăm lo đời sống nhân dân. Ông đã cho tu bổ đê điều, đường sá, đình chùa bị hư hỏng do chiến tranh và tiến hành nhiều biện pháp cải tổ bộ máy hành chính trên toàn quốc.
Năm 1082, ông thôi giữ chức Thái úy và được cử về làm trấn thủ Thanh Hóa. Tại đây, ông làm việc suốt 19 năm cho đến năm 1101, khi vua Lý Nhân Tông mời ông trở lại triều đình giữ chức Nội thị phán thủ đô áp nha hành điện nội ngoại đô tri sự. Lúc này, ông đã 82 tuổi.
Mặc dù tuổi đã cao, Lý Thường Kiệt vẫn tình nguyện chỉ huy quân đội trong các chiến dịch chống lại Lý Giác ở Diễn Châu (năm 1103) và dẹp loạn quân Chiêm Thành tại Bố Chính (năm 1104). Ông cũng tổ chức lại quân đội và cải tổ các đơn vị từ cấm binh đến dân quân.
Tháng 6 năm Ất Dậu (1105), Thái úy Lý Thường Kiệt qua đời ở tuổi 86. Vua Lý Nhân Tông đã truy phong ông làm Nhập nội điện đô tri Kiểm hiệu Thái úy bình chương Quân quốc trọng sự, tước Việt quốc công, ban thực ấp 10.000 hộ và cho người em là Lý Thường Hiến kế thừa tước Hầu.
Thân thế hoạn quan của Lý Thường Kiệt
Nghiên cứu của Hoàng Xuân Hãn
Có một tranh cãi lớn về việc Lý Thường Kiệt có phải là hoạn quan hay không. Một số ý kiến cho rằng từ “hoạn quan” trong trường hợp này có thể hiểu là [Sĩ hoạn; 仕宦], tức là “người thuộc tầng lớp làm quan,” nhằm ám chỉ việc ông xuất thân từ một gia đình có truyền thống làm quan, và phủ nhận rằng Lý Thường Kiệt thực sự là hoạn quan.
Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Hoàng Xuân Hãn, Lý Thường Kiệt thực sự là một hoạn quan và rất có thể ông đã tự nguyện tĩnh thân để đạt được vị trí cao trong sự nghiệp của mình.
Trong phần “Vào cấm đình” thuộc Chương I: Gốc tích của Hoàng Xuân Hãn, có nhiều bằng chứng về vấn đề này:
“Năm 23 tuổi, vào năm Tân Tỵ (1041), niên hiệu Càn Phù Hữu Đạo dưới thời Lý Thái Tông, Lý Thường Kiệt được bổ vào ngạch thị vệ để hầu vua, và được sung chức Hoàng môn chỉ hậu, một chức vụ dành cho hoạn quan.
Sách VĐƯL thời Trần ghi lại rằng: “Vì ông có vẻ ngoài đẹp, nên đã tĩnh thân để được sung vào chức Hoàng môn chỉ hậu.” Theo hai tài liệu cổ trên, Lý Thường Kiệt đã tự tĩnh thân để làm quan hoạn.
Tuy nhiên, bia NBS cũng kể lại rằng: “Về việc này, có hai thuyết. Một là, khi vua Lý Thái Tông bắt giữ Nùng Trí Cao rồi thả ra (năm 1041), Lý Thường Kiệt nhất quyết can gián; vua cho rằng ông thất lễ, nên phạt bằng cách bắt tĩnh thân.
Sau khi ông trở về nhà, vua lại triệu ông vào hầu cận.” Thuyết thứ hai, giống như trong sách VĐUL, cho rằng: Vua thấy Lý Thường Kiệt có dung mạo đẹp, nên ban cho ông ba vạn tiền và bảo ông tự tĩnh thân.
Ông vào cấm thát và chỉ trong vòng 12 năm đã nổi tiếng trong nội đình. Ông được thăng chức nhiều lần, đến chức Đô tri, coi mọi việc trong cung. Khi Lý Thánh Tông lên ngôi (năm 1054, khi ông 36 tuổi), nhờ có công phù dực, ông được thăng chức Bổng hành quân hiệu úy, một chức võ quan cao cấp.
Ông hằng ngày hầu cận bên vua, hiến việc tốt, can việc xấu, giúp vua hết sức mình. Vì công lao ấy, ông được cất nhắc lên chức Kiểm hiệu Thái bảo, một chức vụ rất cao trong triều đình.”
Sách sử ghi nhận
Hầu hết các tài liệu sử Việt Nam từ thời Lê sơ đến nhà Nguyễn đều ghi nhận rằng Lý Thường Kiệt là một hoạn quan, hay còn gọi là Quan giám. Cụ thể, các tài liệu như sau:
Đại Việt sử ký toàn thư ghi lại việc triều đình nhà Trần bắt chước lệ cũ của triều Lý, khi vua ban tiền cho Phạm Ứng Mộng tự thiến để vào hầu, tương tự như cách mà Lý Thường Kiệt và Lý Thường Hiến từng được sử dụng trong triều đình nhà Lý.
Trong Đại Việt sử ký tiền biên, Lý Thường Kiệt được mô tả là “có tướng mạo đẹp, tự thiến và được sung chức Hoàng môn chi hậu” khi còn trẻ.
Lịch triều hiến chương loại chí cũng ghi nhận rằng ông là người ở phường Thái Hòa, thành Thăng Long, “lúc trẻ dáng điệu bảnh bao, tự thiến mình, được sung chức Hoàng môn chi hậu.”
Khâm định Việt sử thông giám cương mục nhắc đến việc vua nhà Trần bắt Phạm Ứng Mộng tự thiến để vào hầu trong cung cấm, lấy cảm hứng từ việc dùng Lý Thường Kiệt và Lý Thường Hiến ở triều Lý.
Đại Nam thực lục chép lời bàn của vua Minh Mạng rằng: “Lý Thường Kiệt nhà Lý tuy ưu việt về phần võ lược, nhưng xuất thân từ hoạn quan.”
Mặc dù có nhiều ý kiến trái chiều về việc Lý Thường Kiệt có phải là hoạn quan hay không, các tài liệu từ thời Hậu Lê – thời kỳ trọng Nho giáo nhất trong lịch sử Việt Nam – đều thừa nhận ông là một hoạn quan. Điều này cho thấy, ít nhất theo quan niệm của người Việt từ thời Hậu Lê trở đi, Lý Thường Kiệt đã được chính thức công nhận là một hoạn quan.
Danh hiệu của Lý Thường Kiệt
Trong bài bia ký tại chùa Báo Ân trên núi An Hoạch, Chu Văn Thường, một quan chức dưới thời Lý Nhân Tông ở quận Cửu Chân, trấn Thanh Hóa, đã ca ngợi Lý Thường Kiệt với những lời tán dương:
“Thái úy Lý công, người giúp vua thứ tư triều Lý… Ông đứng trước những thời khắc quan trọng, nhận mệnh phù nguy, là người có thể giao phó việc lớn, ủy thác nhiệm vụ từ xa. Ông thề trước ba quân: phía Bắc đánh quân Tống xâm lược, phía Tây đánh kẻ không phục tùng, giỏi giành thắng lợi nhờ sách lược tài tình.
Công lao của ông không chỉ riêng nhà Hán có Hàn, Bành, nước Tề có Quản, Án. Nhờ sự giúp đỡ của ông, đất nước thịnh vượng qua nhiều năm. Đó là công lao vĩ đại mà nghìn đời sau vẫn sẽ còn nhớ mãi.”
Bia chùa Linh Xứng trên núi Ngưỡng Sơn cũng ca ngợi Lý Thường Kiệt:
“Làm việc thì siêng năng, điều hành dân chúng thì đôn hậu, nhờ đó mà dân được nương tựa. Ông khoan hòa giúp đỡ trăm họ, nhân từ yêu thương mọi người, khiến nhân dân kính trọng. Ông sử dụng uy quyền để trừ gian ác, đưa ra minh chứng để giải quyết tranh chấp, nên hình phạt không quá đáng. Ông biết rằng dân chúng cần sự no ấm, nước phải dựa vào nông nghiệp, nên không bỏ lỡ thời vụ.
Tài giỏi nhưng không khoe khoang. Ông chăm lo cả những người già ở thôn quê, nhờ đó họ được yên ổn. Những phép tắc như vậy là nền tảng của trị nước, thuật yên dân, và là điều tốt đẹp nhất.”
Sử thần thời Lê Trung hưng, Ngô Thì Sĩ, trong sách Việt sử tiêu án, đã so sánh chiến công đánh Tống của Lý Thường Kiệt với những chiến thắng của Ngô Quyền, Lê Đại Hành và Trần Hưng Đạo:
“Nước ta đã nhiều lần đánh nhau với quân Trung Hoa, từ thời vua Nam Đế trở về trước, sau này là vua Ngô Tiên Chúa đánh Bạch Đằng, vua Lê Đại Hành đánh trận Lạng Sơn, vua Trần Nhân Tông đánh đuổi Toa Đô và Thoát Hoan, những trận đánh vẻ vang đó là niềm tự hào của nước ta, nhưng đều là giặc đến đất nước, chúng ta buộc phải ứng chiến.
Đào Cam Mộc và Tôn Đản không muốn tham dự triều chính, mỗi khi đánh giặc xong thì về ở trang trại vui thú điền viên, nên không nổi danh trong quan trường (theo nghiên cứu từ nhiều nguồn của Trần Đại Sĩ).
Lý Thường Kiệt là một trong những vị tướng kiệt xuất của lịch sử Việt Nam, người đã góp phần bảo vệ và mở rộng bờ cõi đất nước. Những chiến công lẫy lừng và sự nghiệp của ông không chỉ là niềm tự hào của dân tộc mà còn là nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho thế hệ mai sau. Hy vọng rằng, qua những câu chuyện về Lý Thường Kiệt, chúng ta sẽ càng trân trọng hơn giá trị của lịch sử và tiếp nối tinh thần bất khuất của những người đi trước.