Tiểu sử Ngô Quyền (Tiền Ngô Vương)
Ngô Quyền, còn được gọi là Tiền Ngô Vương, là một trong những vị anh hùng vĩ đại của dân tộc Việt Nam, người đã lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nam Hán vào năm 938, đánh dấu sự chấm dứt hơn một thiên niên kỷ Bắc thuộc. Với chiến thắng lẫy lừng trên sông Bạch Đằng, Ngô Quyền không chỉ giành lại độc lập cho đất nước mà còn mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc Việt.
Tiểu sử Ngô Quyền
Ngô Quyền sinh ngày 12 tháng 3 năm Đinh Tỵ (17 tháng 4 năm 898) trong một gia đình hào trưởng có thế lực. Cha ông, Ngô Mân, từng giữ chức châu mục Đường Lâm. Ngô Quyền được mô tả trong sử sách là một anh hùng tuấn kiệt, có trí dũng và tài năng xuất chúng.
Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, khi Ngô Quyền ra đời, trong nhà xuất hiện ánh sáng lạ, và dung mạo của ông khác thường. Trên lưng Ngô Quyền có ba nốt ruồi, được thầy tướng nhận xét là dấu hiệu của người có thể làm chủ một phương, do đó, ông được đặt tên là Quyền. Lớn lên, Ngô Quyền có dáng vẻ khôi ngô, mắt sáng như chớp, dáng đi uyển chuyển như hổ, và sức mạnh có thể nâng được vạc đồng.
Sự nghiệp của Ngô Quyền
Bối cảnh
Vào thời điểm đó, đất nước Việt Nam vẫn nằm dưới sự cai trị của nhà Đường từ Trung Quốc. Tuy nhiên, từ giữa thế kỷ IX, nhà Đường phải đối mặt với nhiều khó khăn, bao gồm các cuộc khởi nghĩa của nông dân và tình trạng cát cứ của các phiên trấn.
Đến năm 907, nhà Đường sụp đổ, Chu Ôn lập nên nhà Hậu Lương, mở đầu thời kỳ loạn Ngũ Đại Thập Quốc trong lịch sử Trung Quốc. Ở miền Nam Trung Quốc, Tiết độ sứ Quảng Châu là Lưu Nham tự cát cứ và lập nên nước Nam Hán.
Năm 905, khi nhà Đường gặp loạn, một thổ hào người Việt là Khúc Thừa Dụ đã nổi dậy, đánh đuổi quân Trung Quốc, chiếm giữ phủ thành và xưng là Tiết độ sứ. Sau khi Khúc Thừa Dụ qua đời năm 907, con trai ông là Khúc Hạo kế vị.
Khúc Hạo đã cử con trai Khúc Thừa Mỹ làm Hoan hảo sứ để dò xét tình hình nhà Nam Hán. Năm 917, sau khi Khúc Hạo qua đời, Khúc Thừa Mỹ lên thay và tiếp tục tìm cách củng cố quyền lực bằng cách lợi dụng mâu thuẫn giữa nước Lương và Nam Hán.
Điều này đã khiến vua Nam Hán là Lưu Cung tức giận và xua quân chiếm giữ Giao Chỉ. Năm 930, tướng Nam Hán Lý Khắc Chính đem quân tấn công, bắt giữ Khúc Thừa Mỹ và chiếm giữ Giao Chỉ.
Trong bối cảnh đó, một hào trưởng người Ái Châu (Thanh Hóa ngày nay) là Dương Đình Nghệ đã nuôi 3000 con nuôi để mưu đồ khôi phục đất nước. Ngô Quyền, lúc bấy giờ là nha tướng dưới trướng Dương Đình Nghệ, được giao quyền cai quản Ái Châu và kết hôn với con gái của Dương Đình Nghệ. Năm 931, Dương Đình Nghệ phát binh từ Thanh Hóa ra Bắc, đánh đuổi quân Nam Hán, đánh bại Lý Tiến và Trần Bảo, chiếm giữ bờ cõi nước Việt và xưng là Tiết độ sứ.
Năm 937, Kiều Công Tiễn, một hào trưởng đất Phong Châu, đã ám sát Dương Đình Nghệ và tự xưng là Tĩnh Hải quân Tiết độ sứ. Tuy nhiên, Công Tiễn không có chỗ dựa chính trị vững chắc và gặp phải sự phản đối từ nhiều thế lực địa phương.
Bị cô lập, Công Tiễn vội vã cầu cứu nhà Nam Hán. Ngô Quyền nhanh chóng tập hợp lực lượng, tiến quân ra Bắc, giết chết Kiều Công Tiễn và chuẩn bị quyết chiến với quân Nam Hán.
Chiến thắng lẫy lừng của Ngô Quyền trên sông Bạch Đằng vào năm 938 đã chấm dứt mọi âm mưu xâm lược của nhà Nam Hán và kết thúc hơn một thiên niên kỷ Bắc thuộc của Việt Nam.
Năm 939, Ngô Quyền xưng vương, đóng đô tại Cổ Loa và lập nên nhà Ngô. Ông trị vì được 6 năm trước khi qua đời ở tuổi 47. Sau cái chết của Ngô Quyền, nhà Ngô nhanh chóng suy yếu và sụp đổ vào năm 965 do không kiểm soát được các thế lực cát cứ địa phương.
Trận chiến Bạch Đằng
Tháng 10 năm 938, Ngô Quyền tiến hành truy sát Kiều Công Tiễn, người đã phản bội và giết Dương Đình Nghệ. Trước khi bị truy đuổi, Kiều Công Tiễn đã vội vàng cầu cứu quân Nam Hán. Nhân cơ hội này, vua Nam Hán Lưu Cung quyết định xâm lược Tĩnh Hải quân lần thứ hai.
Sau khi Kiều Công Tiễn giết Dương Đình Nghệ, Ngô Quyền nhận thấy hành động này là một mối nguy lớn đối với sự tự chủ mà họ Khúc và Dương Đình Nghệ đã cố gắng xây dựng. Vì vậy, ông phát binh từ Ái Châu tiến ra Bắc để tiêu diệt Công Tiễn.
Trước tình thế nguy cấp, Kiều Công Tiễn sai sứ sang cầu cứu nhà Nam Hán. Vua Nam Hán, Lưu Cung, muốn lợi dụng cơ hội này để chiếm lấy Giao Chỉ, nên đã phong con trai là Vạn vương Lưu Hoằng Tháo làm Giao Vương và điều quân sang cứu Công Tiễn. Tuy nhiên, trước khi quân Nam Hán kịp đến, vào mùa thu năm 938, Ngô Quyền đã tiêu diệt Kiều Công Tiễn.
Lưu Cung tự mình chỉ huy quân đội, đóng quân tại Hải Môn để làm thanh viện, bất chấp lời khuyên của Sùng Văn sứ Tiêu Ích về việc cần thận trọng và không nên khinh suất. Khi nghe tin Lưu Hoằng Tháo sắp tiến đến, Ngô Quyền đã tiên đoán rằng quân Nam Hán sẽ suy yếu và dễ bị đánh bại vì thiếu người nội ứng sau cái chết của Công Tiễn. Để tận dụng lợi thế, Ngô Quyền đã bày kế cho đóng cọc nhọn bịt sắt ngầm dưới lòng sông Bạch Đằng.
Khi quân Nam Hán tiến vào, Ngô Quyền giả vờ rút lui để dụ địch vào bẫy. Đúng như dự đoán, khi thuyền của Hoằng Tháo đã vào sâu trong vùng đóng cọc và nước triều rút xuống, quân của Ngô Quyền tấn công mạnh mẽ. Kết quả là thuyền của quân Nam Hán bị mắc cọc, lật úp, gây ra sự hỗn loạn và tan rã, khiến nhiều binh lính chết đuối. Ngô Quyền đã thừa thắng tiến lên, giết chết Lưu Hoằng Tháo. Lưu Cung, dù đóng quân ở cửa biển, không thể làm gì để cứu trợ và phải rút lui trong đau buồn.
Chiến thắng tại Bạch Đằng của Ngô Quyền không chỉ tiêu diệt âm mưu xâm lược của Nam Hán mà còn đặt nền móng cho sự độc lập của nước Việt sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc, một chiến công lừng lẫy mãi mãi được ghi nhớ trong lịch sử dân tộc.
Ngô Quyền cai trị
Ngô Quyền chính thức lên ngôi vào ngày 10 tháng 1 năm Kỷ Hợi (tức ngày 1 tháng 2 năm 939). Vào mùa xuân năm 939, ông xưng vương, xây dựng nhà nước tự chủ và trở thành vị vua sáng lập ra nhà Ngô, được sử sách gọi là Tiền Ngô Vương.
Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, mùa xuân năm đó, Ngô Quyền xưng vương, lập Dương Thị làm hoàng hậu, đặt trăm quan, và chế định triều nghi, phẩm phục. Việt sử tiêu án cũng ghi chép rằng sau khi tiêu diệt Kiều Công Tiễn và đánh bại Lưu Hoằng Tháo, Ngô Quyền tự lập làm vua, tôn Dương Thị làm hoàng hậu, thiết lập bộ máy chính quyền và nghi lễ triều đình, đóng đô tại thành Cổ Loa, và trị vì trong 6 năm trước khi qua đời.
Về lãnh thổ, theo học giả Đào Duy Anh, triều đại Ngô Quyền cai trị 8 châu: Giao, Lục, Phong, Trường, Ái, Diễn, Hoan, và Phúc Lộc, nằm trên đất Giao Châu cũ. Quyền lực của Ngô Quyền tập trung chủ yếu ở các châu miền trung du và đồng bằng Bắc Bộ, cùng với vùng Thanh Nghệ. Các châu thượng du, vốn là các châu tự trị dưới thời nhà Đường, vẫn do các tù trưởng địa phương quản lý và chỉ chịu cống nạp.
Ngô Quyền cũng phong tước và cấp đất cho những người thân cận, các tướng tá và hào trưởng địa phương đã quy phục nhà Ngô, như Phạm Lệnh Công ở Trà Hương (Nam Sách, Hải Dương), Lê Lương ở Ái Châu, và Đinh Công Trứ (cha của Đinh Bộ Lĩnh) ở Hoan Châu.
Kinh đô
Nhà Đường cai trị nước Việt và sử dụng huyện Tống Bình, nơi xây dựng thành Tống Bình, làm trung tâm quản lý của họ. Đây chính là khu vực Giao Châu, nằm bên sông Tô Lịch, tức Hà Nội ngày nay.
Sau khi lên ngôi, Ngô Quyền không chọn trị sở cũ của nhà Đường tại Tống Bình, nơi mà họ Khúc và Dương Đình Nghệ từng đóng đô, mà chuyển kinh đô về Cổ Loa, thuộc Phong Châu (nay là huyện Đông Anh, tỉnh Phúc Yên cũ).
Các sử gia cho rằng Ngô Quyền không chọn Đại La, một trung tâm sầm uất với truyền thống hàng thế kỷ là trung tâm chính trị, vì hai lý do chính:
Ý thức dân tộc: Ngô Quyền muốn tiếp nối truyền thống quốc thống của nước Âu Lạc, trở về với kinh đô cũ thời Âu Lạc để khẳng định sự đoạn tuyệt với Đại La, một địa danh do phương Bắc khai lập.
Bảo vệ độc lập chủ quyền: Đại La đã lâu là trung tâm cai trị của các triều đình Trung Quốc và là trung tâm thương mại chủ yếu do các thương nhân người Hoa kiểm soát.
Nơi đây tập trung nhiều người từ phương Bắc, bao gồm các quan lại cai trị, nhân sĩ di cư và thương nhân, tạo ra nguy cơ lớn về nội ứng khi quân phương Bắc trở lại. Kinh nghiệm từ sự thất bại nhanh chóng của Khúc Thừa Mỹ, người bị Nam Hán bắt về Phiên Ngung, đã khiến Ngô Quyền quyết định không chọn Đại La.
Theo Tạ Chí Đại Trường, việc Ngô Quyền không chọn đóng đô tại Đại La, mà chuyển đến một vị trí khuất lấp hơn như Cổ Loa, có thể là vì ông muốn tránh sự trống trải và dễ bị xâm lấn từ phía Nam Hán.
Đồng thời, Cổ Loa vẫn có ngôi thành Kén của Mã Viện để làm thế đương cự. Quyết định từ chối Đại La của Ngô Quyền phản ánh sự thận trọng và ý thức bảo vệ lãnh thổ, đồng thời cũng thể hiện xu hướng tập trung quyền lực địa phương trong thời kỳ đầu xây dựng đất nước.
Ngô Quyền qua đời khi nào?
Ngô Quyền qua đời vào ngày 18 tháng 1 năm Giáp Thìn (tức ngày 14 tháng 2 năm 944), hưởng thọ 47 tuổi. Trước khi qua đời, ông đã di chúc cho Dương Tam Kha phò tá con trai mình là Ngô Xương Ngập.
Tuy nhiên, Ngô Quyền không được đặt miếu hiệu hay thụy hiệu, và sử sách thường chỉ gọi ông là Tiền Ngô Vương. Trong sách Thiền Uyển tập anh, phần truyện Quốc sư Khuông Việt có nhắc đến một vị vua tên là Ngô Thuận Đế.
Sau khi Ngô Quyền qua đời, Dương Tam Kha đã cướp ngôi từ tay cháu mình và tự lập làm vua, xưng là Dương Bình Vương, đồng thời nhận Ngô Xương Văn, con trai thứ hai của Ngô Quyền, làm con nuôi.
Tuy nhiên, Ngô Xương Văn sau đó đã dẫn quân lật đổ Dương Tam Kha. Năm 950, Ngô Xương Văn tự xưng là Nam Tấn Vương và đóng đô tại Cổ Loa. Sau đó, ông cho đón anh trai Ngô Xương Ngập, người đang ẩn náu tại Nam Sách, trở về và cùng trị vì.
Ngô Xương Ngập xưng là Thiên Sách Vương (951–954). Từ năm 951 đến 956, các thế lực họ Đinh, họ Dương và hoàng tộc nhà Ngô bắt đầu cát cứ và chống đối triều đình Cổ Loa, mở đầu cho thời kỳ loạn 12 sứ quân.
Nhận định
Tiền Ngô Vương đã sử dụng đội quân mới tập hợp của đất Việt để đánh bại hàng trăm ngàn quân của Lưu Hoằng Tháo, mở nước và xưng vương, khiến cho người phương Bắc không dám xâm lược thêm nữa.
Đây là minh chứng cho tài năng quân sự và chiến lược của ông, không chỉ làm yên ổn lòng dân mà còn nối lại chính thống của nước Việt, dù chỉ xưng vương mà chưa lên ngôi đế hay đổi niên hiệu.
Ngô Sĩ Liên trong Đại Việt Sử ký Toàn thư ca ngợi Ngô Quyền là người có mưu lược tài ba, đánh giỏi và dựng lại cơ đồ, xứng đáng đứng đầu các vị vua. Ông cũng nhận định rằng cách thức cai trị của Ngô Quyền mang tầm vóc của một đế vương. Phan Bội Châu tôn vinh Ngô Quyền là “vua Tổ Phục hưng dân tộc”.
Lê Tung trong Khảo tổng luận viết rằng Ngô Quyền là người tài giỏi, giết nghịch thần Công Tiễn, phá giặc mạnh Hoằng Thao, đặt ra hệ thống cấp bậc quan văn võ, định chế độ luật lệ và y phục. Tuy nhiên, Lê Tung cũng lưu ý rằng Ngô Quyền đã không chọn được người kế thừa tốt, để lại những rắc rối cho hậu duệ.
Theo Việt Nam sử lược của Trần Trọng Kim, Ngô Quyền là người trung nghĩa, đã bảo vệ và bảo toàn đất nước, mở đường cho các triều đại Đinh, Lê, Lý, Trần sau này. Chính nhờ Ngô Quyền mà đất nước Nam ta mới thoát khỏi ách Bắc thuộc hơn một nghìn năm.
Tuy nhiên, trong Khâm định Việt sử Thông giám cương mục, vua Tự Đức có lời phê phán rằng Ngô Quyền may mắn gặp phải nước nhỏ Nam Hán và đối thủ yếu kém Hoằng Tháo nên mới giành được chiến thắng trên sông Bạch Đằng. Ông cho rằng nếu Ngô Quyền gặp đối thủ mạnh như Trần Bá Tiên, kết quả có thể đã khác.
Tồn nghi về quê hương
Đại Việt sử ký toàn thư chỉ ghi quê hương của Ngô Quyền và Phùng Hưng là Đường Lâm mà không cung cấp chi tiết cụ thể. Tuy nhiên, các tài liệu thời Trần như Việt điện u linh và Lĩnh nam chích quái đã chỉ ra nhiều mối liên hệ với Đường Lâm, như sông Phúc Lộc (Phúc Thọ), gần Đỗ Động (Quốc Oai, Thanh Oai) và gần Phong Châu (Vĩnh Tường, Việt Trì).
Trong khi đó, sử liệu Trung Quốc cho biết Đường Lâm được lập dưới thời nhà Đường, với các đặc điểm chính: Được Thứ sử Trí Châu lập nên khi thu phục thêm dân từ vùng Côn Minh, Bắc Lâu (tây bắc Việt Nam và Vân Nam, Trung Quốc).
Ở gần Trường Châu (Hà Nam, Ninh Bình, Thanh Hóa), nơi người dân đã nổi dậy chiếm giữ, khiến cả hai châu bị bỏ. Phong tục của vùng này tương tự Ái Châu (Thanh Hóa) và mất hai ngày để đến Hoan Châu (Nghệ An). Hiện nay, có bốn luồng ý kiến tranh luận về vị trí chính xác của Đường Lâm:
Châu Ái (Thanh Hóa): Quan điểm của Lê Tắc từ thế kỷ 14 cho rằng Đường Lâm nằm ở đây. Tuy nhiên, không có bất kỳ di tích hoặc câu chuyện nào liên quan đến Ngô Quyền ở vùng này, mặc dù ông là con rể của vùng.
Mỹ Lương và Hoài An: Khu vực bao gồm Thạch Thất, Quốc Oai, Chương Mỹ, Mỹ Đức, Ứng Hòa, Lương Sơn, Kim Bôi; nằm giữa Hà Nội và Hòa Bình. Quan điểm này được Ngô Thì Sĩ và Phan Huy Chú xác định vào thế kỷ 18. Hiện tại, vùng này có nhiều đền thờ Ngô Quyền, Phùng Hưng, và đặc biệt là hai làng còn thờ Ngô Xương Xí, được coi là nơi có Bình Kiều.
Phúc Thọ (Sơn Tây, Hà Nội): Được Nguyễn Văn Siêu và Quốc sử quán triều Nguyễn xác định vào thế kỷ 19. Nơi này hiện được công nhận rộng rãi với các di tích như đền Phùng Hưng và lăng mộ Ngô Quyền.
Phía tây nam Hà Tĩnh: Đào Duy Anh đề xuất vị trí này vào thế kỷ 20. Tuy nhiên, không có dấu vết liên quan đến Phùng Hưng và Ngô Quyền tại đây, dù vẫn tồn tại các câu chuyện về Mai Hắc Đế và tuổi thơ Đinh Bộ Lĩnh.
Gia đình của Ngô Quyền
Vợ
Dương Hậu: Bà là con gái của Dương Đình Nghệ, và kết duyên với Ngô Quyền khi ông trở thành nha tướng của Dương Đình Nghệ, một cuộc hôn nhân mang ý nghĩa liên minh chính trị quan trọng.
Một số tài liệu ghi rằng bà tên là Dương Như Ngọc hoặc Dương Thị Vy (thờ ở đình làng Nguyễn Xá, xã Bồ Đề, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam), nhưng theo nhà sử học Lê Văn Lan, đây chỉ là những cái tên do người đời sau đặt để phân biệt với Dương Hậu khác là Dương Vân Nga. Thực tế, chính sử chỉ gọi bà là Dương Thị.
Đỗ Phi: Bà Đỗ Thị Sa, người ở làng Dục Tú, huyện Đông Anh, Hà Nội ngày nay. Trước đây, có đền thờ bà gần cầu Tây Dục Tú nhưng hiện đã bị phá. Nhà thờ họ Đỗ ở thôn Hậu Dục Tú vẫn còn đôi câu đối nói về cuộc hôn phối giữa bà và Ngô Quyền, mang ý nghĩa liên minh chính trị giữa dòng họ Ngô và họ Đỗ.
Tuy nhiên, theo gia phả họ Đỗ tại đây, bà là Cung phi vương phủ, tức phi của một vị chúa sống cách thời Ngô Quyền khoảng 700 năm, chứ không phải phi của Ngô Quyền. Kết quả nghiên cứu này được nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Chiến công bố trong Hội thảo khoa học “Ngô Quyền với Cổ Loa” và được xuất bản thành sách năm 2014 bởi Nhà Xuất bản Giáo dục Việt Nam.
Con cái
Thiên Sách Vương Ngô Xương Ngập: Con trai trưởng của Ngô Quyền, sinh khoảng thập niên thứ hai của thế kỷ 10. Ngô Quyền truyền ngôi cho Ngô Xương Ngập, nhưng ông bị Dương Tam Kha cướp ngôi, phải bỏ trốn.
Năm 950, Dương Tam Kha bị lật đổ, Ngô Xương Ngập được em trai là Nam Tấn Vương Ngô Xương Văn đón về, hai anh em cùng trị vì. Năm 954, Ngô Xương Ngập qua đời.
Nam Tấn Vương Ngô Xương Văn: Con trai thứ hai của Ngô Quyền, mẹ là Dương Hậu. Ngô Xương Văn đã làm đảo chính, phế truất Dương Bình Vương và trung hưng lại cơ nghiệp nhà Ngô. Ông trị vì cùng anh trai Thiên Sách Vương từ năm 950 đến năm 954, sau đó một mình trị nước từ năm 955 đến 965 thì qua đời, dẫn đến sự sụp đổ của nhà Ngô.
Ngô Nam Hưng: Con trai của Ngô Quyền, mẹ là Dương Hậu. Không có thông tin thêm về ông trong sử sách.
Ngô Càn Hưng: Con trai của Ngô Quyền, mẹ là Dương Hậu. Không có thông tin thêm về ông trong sử sách.
Tưởng niệm Ngô Quyền
Hiện nay, tại làng Đường Lâm (Sơn Tây, Hà Nội), có đền và lăng thờ Ngô Quyền. Ngoài ra, có gần 50 di tích liên quan đến Ngô Quyền và các tướng lĩnh thuộc triều đại Ngô Vương, trong đó nhiều nhất là ở Hải Phòng (34 di tích), Thái Bình (3 di tích), Hà Nam (1 di tích), Phú Thọ (1 di tích), và Hưng Yên (3 di tích).
Đền thờ và lăng Ngô Quyền ở thôn Cam Lâm, xã Đường Lâm, thị xã Sơn Tây là một điểm đến du lịch và tâm linh nổi tiếng. Đền được xây dựng bằng gạch, lợp ngói mũi hài, hướng về phía đông và có tường bao quanh. Qua tam quan, hai bên là tả mạc và hữu mạc, mỗi dãy nhà gồm năm gian nhỏ.
Đại bái có hoành phi khắc bốn chữ “Tiền Vương bất vọng.” Ngày nay, tòa đại bái được sử dụng làm phòng trưng bày về thân thế, sự nghiệp của Ngô Quyền và trưng bày chiến thắng Bạch Đằng.
Hậu cung được thiết kế theo kiểu chữ đinh (丁) và có tượng Ngô Quyền, đã được tu bổ vào năm 1877. Lăng Ngô Quyền có mái che, cao 1,5 mét, với bia đá khắc thời Tự Đức ghi bốn chữ Hán “Tiền Ngô Vương lăng.” Lăng đã được trùng tu vào năm 2013 với vốn đầu tư 29 tỉ đồng, trong đó gia tộc họ Ngô đóng góp 30%.
Trước năm 1945, đền thờ Ngô Quyền có hai mẫu ruộng do ba xóm Đông, Tây, Nam của làng Cam Lâm luân phiên cấy lúa để chuẩn bị cho các lễ tế. Lễ vật gồm một con lợn nặng 50 kg, 30 đấu gạo nếp để nấu xôi, cùng trầu cau, hương hoa… Trong hai ngày tế lớn (14 và 15 tháng 8 âm lịch), làng cử một thủ từ và tám tuần phiên để canh gác nhà thờ.
Tại thành phố Hải Phòng, có nhiều di tích liên quan đến Ngô Quyền và chiến thắng năm 938. Tương truyền rằng trước khi đánh quân Nam Hán, Ngô Quyền đã đóng đại bản doanh và chiêu binh ở khu vực Từ Lương Xâm (nay thuộc quận Hải An, Hải Phòng).
Khu vực Vườn Quyến (quận Ngô Quyền) được cho là nơi Ngô Quyền cho binh sĩ tập luyện, chuẩn bị chiến đấu. Tại đây, ông đã cho bắc một cây cầu gọi là cầu Gù, nối liền doanh trại với làng Đông Khê để thuận tiện cho việc đi lại và tiếp tế của nghĩa quân và nhân dân. Người dân các làng xung quanh đã hăng hái tham gia làm quân cận vệ và giúp đỡ trong việc chuẩn bị cọc gỗ để đóng xuống lòng sông Bạch Đằng nhằm đánh bại quân Nam Hán.
Hằng năm, vào trung tuần tháng hai âm lịch, các đình, miếu trong khu vực đều tổ chức lễ hội, cúng tế linh đình với các hoạt động văn hóa như hát ả đào, hát chèo, múa hạc gỗ và nhiều trò chơi dân gian khác. Quanh hạ lưu sông Bạch Đằng có hơn 30 đền miếu thờ Ngô Quyền và các tướng của ông, trong đó tập trung nhiều nhất ở thành phố Hải Phòng.
Các cơ sở thờ tự Ngô Quyền
Dưới đây là các di tích và địa điểm thờ cúng Ngô Quyền, cùng với các địa danh mang tên ông trên khắp cả nước:
- Tiền Ngô Vương Lăng: Nằm ở Cam Lâm, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội.
- Đền Già: Tọa lạc tại Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên, thờ Ngô Quyền và Hoàng hậu Dương Thị Vy.
- Đền Vương: Tại Thị trấn Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên, thờ Ngô Quyền và Hoàng hậu Dương Thị Vy.
- Đình làng Nghĩa Chế: Nằm ở Dị Chế, Tiên Lữ, Hưng Yên, thờ Ngô Quyền cùng với Ngô Xương Ngập và Ngô Xương Văn.
- Đình Hiền Lương: Tại An Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội, thờ Ngô Quyền.
- Đình Thượng Tiết: Ở Đại Hưng, Mỹ Đức, Hà Nội, thờ Ngô Quyền.
- Đền Từ Lương Xâm: Tọa lạc tại Nam Hải, An Hải, Hải Phòng, nơi đại bản doanh của nghĩa quân, thờ Ngô Vương Quyền và các tướng lĩnh.
- Tượng đài Ngô Quyền: Nằm ở Nam Hải, An Hải, Hải Phòng.
- Đền thờ Ngô Quyền: Tại Thị trấn Mỹ Đức, Thủy Nguyên, Hải Phòng.
- Đền Trạng Chiếu: Nằm ở Hải Triều, Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình, thờ Ngô Quyền và Phạm Đôn Lễ.
- Đền thờ Ngô Quyền: Tọa lạc tại Cam Lâm, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội.
- Đình Hải Triều: Ở Tân Lễ, Hưng Hà, Thái Bình, thờ Ngô Quyền.
- Đình An Trì: Tại Hùng Vương, Hồng Bàng, Hải Phòng, thờ Ngô Quyền và Ngô Xương Ngập.
- Đình Lạc Viên: Ở 108 Lạc Xuân Đài, Lạc Viên, Ngô Quyền, Hải Phòng, thờ Ngô Quyền.
- Đền Chẹo: Nằm ở Nam Cường, Tam Nông, Phú Thọ, thờ Ngô Quyền.
- Đình Ngô Xá: Tại Nguyễn Xá, Bồ Đề, Bình Lục, Hà Nam, thờ Ngô Quyền và Hoàng hậu Dương Thị Vy.
- Đình Ninh Xá: Ở xã Lê Ninh, TX Kinh Môn, Hải Dương, thờ Ngô Quyền và Phùng Hưng.
- Đình Đông Khê: Tọa lạc tại phường Đông Khê, quận Ngô Quyền, Hải Phòng, thờ Ngô Vương Thiên Tử và các tướng lĩnh.
- Đình Phụng Pháp: Ở phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, Hải Phòng, thờ Ngô Vương Quyền.
- Đình Nam Pháp: Nằm tại phường Đằng Giang, quận Ngô Quyền, Hải Phòng, thờ Ngô Vương Quyền.
- Đình Hàng Kênh: Ở phường Hàng Kênh, quận Lê Chân, Hải Phòng, thờ Ngô Vương Quyền.
- Miếu Trung Hành: Tọa lạc tại phường Đằng Lâm, quận Hải An, Hải Phòng, thờ Ngô Vương Quyền.
- Miếu Xâm Bồ: Ở phường Nam Hải, quận Hải An, Hải Phòng, thờ Ngô Vương Quyền. Các di tích đình miếu thuộc các làng cổ tại Quận Hải An, Hải Phòng cũng thờ Đức Ngô Vương Thiên Tử làm thánh thành hoàng.
Ngoài ra, nhiều đường phố tại các thành phố lớn như Hà Nội (quận Hoàn Kiếm và Hà Đông), Thanh Hóa, Quảng Yên, Đà Nẵng, và Quy Nhơn cũng mang tên Ngô Quyền. Ông cũng là tên của một quận nội thành tại Hải Phòng. Nhiều trường học trên khắp Việt Nam cũng được đặt tên theo Ngô Quyền.
Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về vị anh hùng dân tộc Ngô Quyền, người đã có công lớn trong việc chấm dứt hơn một nghìn năm Bắc thuộc và đặt nền móng cho một nhà nước tự chủ đầu tiên của Việt Nam. Sự nghiệp và công lao của Ngô Quyền vẫn mãi được ghi nhớ qua các di tích, đền thờ và tên gọi trên khắp cả nước, minh chứng cho tầm quan trọng và sự kính trọng của người dân đối với vị vua vĩ đại này.