Tiểu sử và cuộc đời sự nghiệp của Nguyễn Du
Nguyễn Du, một trong những đại thi hào vĩ đại nhất của văn học Việt Nam, đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng người đọc qua tác phẩm bất hủ “Truyện Kiều”. Sinh ra trong một gia đình danh gia vọng tộc vào cuối thế kỷ XVIII, ông đã chứng kiến những biến động lớn lao của xã hội Việt Nam thời kỳ phong kiến, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến con người và sự nghiệp sáng tác của ông.
Con người và sự nghiệp Nguyễn Du
Nguyễn Du (1765-1820), tự Tố Như, hiệu Thanh Hiên, sinh ra tại kinh thành Thăng Long (Hà Nội), trong một gia đình danh giá có gốc gác tại xã Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh. Cha ông là Hoàng giáp Nguyễn Nghiễm, từng giữ chức Tham tụng (Tể tướng) dưới triều Lê, và mẹ là bà Trần Thị Tần, quê ở Kinh Bắc (Bắc Ninh). Nguyễn Du được sinh ra trong một gia đình quý tộc có thế lực hàng đầu đương thời.
Thuở nhỏ, Nguyễn Du sống trong nhung lụa, nhưng cuộc sống xa hoa này chỉ kéo dài không quá mười năm. Khi ông 10 tuổi, cha mất, và đến năm 13 tuổi, mẹ ông cũng qua đời, khiến ông cùng các anh em phải về sống với người anh cả khác mẹ là Nguyễn Khản. Cuộc đời của Nguyễn Du từ đây trải qua nhiều biến cố, bao gồm việc mất đi người bảo trợ chính, và sự kiện “Vụ mật án Canh Tý” vào năm 1780 khi ông chỉ mới 15 tuổi, đã đẩy gia đình ông vào tình cảnh ly tán.
Năm 1783, Nguyễn Du thi Hương và đỗ tam trường (tú tài), nhưng không rõ vì lý do gì mà sau đó ông không tiếp tục thi nữa. Trong những năm sau đó, Nguyễn Du đảm nhận một chức quan võ nhỏ tại Thái Nguyên, sau khi được một võ quan họ Hà nhận làm con nuôi.
Năm 1786, phong trào Tây Sơn bắt đầu nổi lên, và đến năm 1789, sau khi Nguyễn Huệ đánh tan quân Thanh, Nguyễn Du chạy theo vua Lê Chiêu Thống nhưng không kịp, buộc phải trở về sống tại quê vợ ở Quỳnh Côi, Thái Bình.
Từ năm 1796, sau nhiều biến cố, Nguyễn Du trở về Tiên Điền, Hà Tĩnh và sống trong cảnh chật vật cho đến mùa thu năm 1802, khi chúa Nguyễn Ánh lên ngôi với niên hiệu Gia Long, ông được triệu ra làm quan cho triều Nguyễn. Sự nghiệp quan trường của Nguyễn Du từ đây phát triển qua nhiều chức vụ quan trọng, bao gồm Tri huyện Phù Dung, Tri phủ Thường Tín, Giám khảo trường thi Hương, và cuối cùng là Chánh sứ đi Trung Quốc vào năm 1813.
Nguyễn Du qua đời đột ngột vào ngày 10 tháng 8 năm Canh Thìn (18 tháng 9 năm 1820) tại kinh đô Huế, khi ông được cử đi làm Chánh sứ lần thứ hai sang Trung Quốc. Ban đầu ông được an táng tại xã An Ninh, huyện Quảng Điền, tỉnh Thừa Thiên, sau đó bốn năm được cải táng về quê nhà Tiên Điền, Hà Tĩnh.
Với những đóng góp to lớn của mình cho văn học Việt Nam và văn hóa thế giới, Nguyễn Du đã được Hội đồng Hòa bình Thế giới vinh danh vào năm 1964 và sau đó, vào ngày 25/10/2013, UNESCO chính thức công nhận ông là Danh nhân văn hóa thế giới.
Gia đình và dòng họ Nguyễn Du
Dòng họ Nguyễn của Nguyễn Du, vốn có gốc rễ từ làng Canh Hoạch, huyện Thanh Oai, tỉnh Sơn Nam (nay thuộc Hà Nội), là một trong những dòng họ danh tiếng trong lịch sử Việt Nam thời Lê sơ.
Họ này đã sản sinh ra nhiều nhân vật kiệt xuất, đáng chú ý nhất là Nguyễn Thiến, đậu trạng nguyên dưới triều nhà Mạc, sau theo phò nhà Lê, giữ chức Thượng thư Bộ Lại, Đông các Đại học sĩ, và được phong tước Thư Quân Công. Dòng họ Nguyễn, từ khi Nam Dương công Nguyễn Nhiệm chạy vào Tiên Điền, Hà Tĩnh để tránh hoạ, đã trải qua sáu đời cho đến thời của Nguyễn Nghiễm, cha của đại thi hào Nguyễn Du.
Nguyễn Nghiễm, sinh năm 1708, là một nhân vật kiệt xuất, thông minh học rộng, từng giữ chức Tể tướng trong triều đình nhà Lê. Ông có tới 21 người con với tám người vợ, trong đó người con nổi bật nhất là Nguyễn Khản, giữ chức Nhập thị Bồi tụng. Mẹ của Nguyễn Du, bà Trần Thị Tần, là người vợ thứ ba của Nguyễn Nghiễm, xuất thân từ xứ Kinh Bắc và sinh cho ông năm người con.
Dòng họ Nguyễn không chỉ nổi tiếng với nhiều người làm quan mà còn có truyền thống văn học sâu sắc. Gia đình Nguyễn Du đã sản sinh ra nhiều nhà thơ, nhà văn lỗi lạc như Nguyễn Quỳnh – ông nội của Nguyễn Du, một nhà triết học uyên bác, và Nguyễn Khản – anh cả của
Nguyễn Du, người giỏi thơ Nôm và từng dịch “Chinh phụ ngâm” của Đặng Trần Côn ra tiếng Việt. Nguyễn Du không chỉ thừa hưởng truyền thống văn học từ gia đình mà còn kế thừa dòng máu nghệ sĩ, tạo nên những tác phẩm bất hủ trong lịch sử văn học Việt Nam.
Các tác phẩm của Nguyễn Du
Trong các tác phẩm của Nguyễn Du, một nét đặc sắc nổi bật chính là sự đề cao cảm xúc. Là một nhà thơ uyên bác, Nguyễn Du nắm vững nhiều thể thơ của Trung Quốc như ngũ ngôn cổ thi, ngũ ngôn luật, thất ngôn luật, ca, hành… và ở thể thơ nào, ông cũng có những bài xuất sắc.
Đặc biệt, tài năng của ông trong việc sáng tác thơ bằng chữ Nôm, mà đỉnh cao là tác phẩm “Truyện Kiều”, đã chứng minh khả năng vượt trội của thể thơ lục bát trong việc chuyển tải nội dung tự sự và trữ tình.
Thơ Nguyễn Du luôn vang lên âm thanh và bừng sáng với màu sắc của sự sống, tạo nên những đường nét sắc cạnh trong bức tranh hiện thực phong phú. Giữa những âm thanh, màu sắc và đường nét đa dạng đó, Nguyễn Du hiện lên với cả sự dạt dào yêu thương và lòng căm giận sục sôi.Đ
ây chính là điểm độc đáo và tích cực nhất trong nghệ thuật của Nguyễn Du, tạo nên sức sống mãnh liệt trong hầu hết các tác phẩm của ông, từ thơ chữ Hán đến “Truyện Kiều”.
Tác phẩm chữ Hán
Các tác phẩm bằng chữ Hán của Nguyễn Du rất phong phú, nhưng đến năm 1959, ba nhà nho Bùi Kỷ, Phan Võ và Nguyễn Khắc Hanh mới sưu tầm, phiên dịch và giới thiệu tập “Thơ chữ Hán Nguyễn Du” với 102 bài. Năm 1965, Nhà xuất bản Văn học xuất bản tập mới do Lê Thước và Trương Chính sưu tầm và biên dịch, gồm 249 bài, chia thành ba tập chính:
- Thanh Hiên thi tập: Gồm 78 bài, viết trước khi ông làm quan cho triều Nguyễn.
- Nam trung tạp ngâm: Gồm 40 bài, sáng tác trong thời gian làm quan ở Huế, Quảng Bình và các địa phương phía Nam Hà Tĩnh.
- Bắc hành tạp lục: Gồm 131 bài, viết trong chuyến đi sứ sang Trung Quốc.
Tác phẩm chữ Nôm
Những tác phẩm bằng chữ Nôm của Nguyễn Du bao gồm:
Đoạn trường tân thanh (tên phổ biến là Truyện Kiều): Được viết bằng chữ Nôm, gồm 3.254 câu thơ lục bát, dựa trên tác phẩm Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân, Trung Quốc. Nội dung kể về cuộc đời lưu lạc của Thúy Kiều, một cô gái tài sắc, sau khi bán mình chuộc cha.
Về thời điểm sáng tác, có nhiều giả thuyết: một số cho rằng Nguyễn Du viết sau chuyến đi sứ Trung Quốc (1814-1820), một số khác tin rằng ông viết trước khi đi sứ, có thể trong thời gian làm Cai bạ ở Quảng Bình (1804-1809), và giả thuyết sau này được nhiều người chấp nhận hơn.
Kiệt tác “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, ban đầu có tên là “Đoạn trường tân thanh,” là một tác phẩm truyện thơ Nôm lục bát, dựa trên cốt truyện “Kim Vân Kiều truyện” của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc). Mặc dù lấy bối cảnh xã hội Trung Quốc thời Minh, nhưng “Truyện Kiều” thực chất là một bức tranh rộng lớn về cuộc sống và xã hội Việt Nam vào thời kỳ mà Nguyễn Du đang sống.
Tác phẩm gồm 3.254 câu lục bát, kể về cuộc đời 15 năm lưu lạc, đầy bi kịch của Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn, nhưng phải bán mình chuộc cha, rơi vào cảnh “thanh y hai lượt, thanh lâu hai lần,” chịu đựng sự đàn áp và bất công từ các thế lực phong kiến.
Về giá trị hiện thực, “Truyện Kiều” phơi bày rõ nét bộ mặt tàn bạo và bất công của xã hội phong kiến, đồng thời phản ánh sâu sắc nỗi khổ đau và bất hạnh của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội Việt Nam cuối thế kỷ XVIII, đầu thế kỷ XIX.
Về giá trị nhân đạo, tác phẩm là tiếng nói đề cao tình yêu tự do, khát vọng công lý, và ca ngợi vẻ đẹp của con người. Qua “Truyện Kiều,” Nguyễn Du thể hiện ước mơ về một tình yêu tự do, trong sáng và chung thủy trong một xã hội với quan niệm hôn nhân còn rất khắc nghiệt. Mối tình giữa Kim Trọng và Thúy Kiều trở thành biểu tượng tuyệt đẹp của tình yêu đôi lứa trong văn học dân tộc.
Đồng thời, “Truyện Kiều” cũng là một bài ca ngợi về vẻ đẹp của con người, từ tài năng, sắc đẹp, tình yêu, lòng hiếu thảo, trái tim nhân hậu, đến đức tính vị tha và chí khí anh hùng, được thể hiện qua các nhân vật như Thúy Kiều, Kim Trọng, và Từ Hải. Nhân vật Từ Hải, một anh hùng dám đối đầu với xã hội bạo tàn, còn đại diện cho khát vọng công lý và tự do.
Tác phẩm cũng là tiếng nói mạnh mẽ lên án các thế lực tàn ác, chà đạp lên quyền sống của con người. Những thế lực đó được thể hiện qua các nhân vật như Mã Giám Sinh, Sở Khanh, Tú Bà, và các quan tham như Hồ Tôn Hiến. Đồng thời, tác phẩm cũng phê phán sự tàn phá của đồng tiền trong tay những kẻ bất lương, khi nó có sức mạnh đổi trắng thay đen, biến con người thành hàng hóa để mua bán và chà đạp.
Về giá trị nghệ thuật, Nguyễn Du đã tài tình kết hợp tinh hoa của ngôn ngữ bác học với ngôn ngữ bình dân. Với “Truyện Kiều,” tiếng Việt và thể thơ lục bát đã đạt đến đỉnh cao rực rỡ của nghệ thuật thi ca. Tác phẩm là sự kết tinh của nghệ thuật văn học dân tộc trên các phương diện ngôn ngữ và thể loại, và đóng góp của Nguyễn Du về ngôn ngữ là một thành tựu có một không hai trong lịch sử.
Nghệ thuật tự sự trong “Truyện Kiều” cũng đạt đến mức phát triển vượt bậc, từ cách dẫn chuyện đến miêu tả thiên nhiên, khắc họa tính cách nhân vật và tâm lý con người. Nhà nghiên cứu Phan Ngọc từng nhận định “Truyện Kiều” là cuốn tiểu thuyết tâm lý đầu tiên của văn học Việt Nam.
Trong lời tựa của “Truyện Kiều” xuất bản lần đầu vào năm 1820, Mộng Liên Đường chủ nhân (Nguyễn Đăng Tuyển) đã viết: “… Tố Như tử dụng tâm đã khổ, tự sự đã khéo, tả cảnh đã hệt, đàm tình đã thiết… nếu không phải có con mắt trông thấu sáu cõi, tấm lòng nghĩ suốt ngàn đời, thì tài nào có bút lực ấy…”.
Với những giá trị to lớn đó, “Truyện Kiều” đã được lưu truyền rộng rãi và có sức chinh phục lớn đối với mọi tầng lớp độc giả, từ trí thức đến người bình dân, trở thành cảm hứng cho nhiều tác phẩm thi ca, nhạc họa sau này.
“Truyện Kiều” cũng đã góp phần đưa văn học Việt Nam vượt ra khỏi biên giới quốc gia, trở thành một phần của tinh hoa văn hóa nhân loại, và ghi dấu ấn của văn học Việt Nam trên thi đàn quốc tế. Nhờ “Truyện Kiều” và những tác phẩm khác, Nguyễn Du được tôn vinh là Đại thi hào dân tộc, và được Hội đồng Hòa bình Thế giới vinh danh là Danh nhân văn hóa thế giới.
Giáo sư Đào Duy Anh, trong Lời đầu sách “Từ điển Truyện Kiều” (1974), viết rằng: “Trong lịch sử ngôn ngữ và lịch sử văn học Việt Nam, nếu Nguyễn Trãi với Quốc âm thi tập là người đặt nền móng cho ngôn ngữ văn học dân tộc thì Nguyễn Du với Truyện Kiều lại là người đặt nền móng cho ngôn ngữ văn học hiện đại của nước ta. Với Truyện Kiều của Nguyễn Du, có thể nói rằng ngôn ngữ Việt Nam đã trải qua một cuộc thay đổi về chất và đã tỏ rõ khả năng biểu hiện đầy đủ và sâu sắc…”.
Giáo sư – Nhà giáo Nhân dân Lê Đình Kỵ, một chuyên gia về “Truyện Kiều,” cũng có nhận định thú vị: “Truyện Kiều nổi lên so với những giá trị văn học đương thời, và khiến sáng tác của Nguyễn Du gần với chúng ta ngày nay, về cả nội dung và hình thức nghệ thuật. Nhưng dù sao thì Nguyễn Du vẫn là người của thời đại mình, không thể thoát ly hoàn cảnh xã hội, lịch sử cụ thể… Trước sau Truyện Kiều vẫn là di sản vĩ đại, là tuyệt đỉnh của nền văn học dân tộc quá khứ…”.
Hiện nay, “Truyện Kiều” đã được dịch ra hơn 30 thứ tiếng trên thế giới, trong đó có nhiều bản dịch nổi tiếng bằng tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Hàn Quốc, tiếng Nhật, và nhiều ngôn ngữ khác.
Hy vọng rằng những giá trị to lớn mà “Truyện Kiều” mang lại sẽ tiếp tục được tôn vinh và truyền tải đến các thế hệ sau, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Sự nghiệp và tài năng của Nguyễn Du mãi mãi là niềm tự hào của dân tộc, là nguồn cảm hứng vô tận cho nền văn học và văn hóa. Xin chân thành cảm ơn bạn đã dành thời gian quan tâm và tìm hiểu về đại thi hào Nguyễn Du và tác phẩm vĩ đại của ông.