Tiểu sử ông Nông Đức Mạnh
Nông Đức Mạnh, một trong những nhà lãnh đạo kiệt xuất của Việt Nam, đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử chính trị của đất nước với vai trò là Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam. Sinh ra và lớn lên tại một vùng quê cách mạng, ông Nông Đức Mạnh không chỉ được biết đến là người có tầm nhìn chiến lược mà còn là một người lãnh đạo có tinh thần dân tộc và quyết tâm cao trong việc xây dựng và phát triển đất nước.
Tiểu sử và giáo dục Nông Đức Mạnh
Ông Nông Đức Mạnh, người dân tộc Tày, sinh ngày 11 tháng 9 năm 1940 tại xã Cường Lợi, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn, xuất thân trong một gia đình nông dân. Ông bắt đầu tham gia hoạt động cách mạng từ năm 1958 và chính thức gia nhập Đảng Cộng sản Việt Nam vào ngày 5 tháng 7 năm 1963.
Giai đoạn 1958-1961, ông theo học tại Trường Trung cấp Nông lâm Trung ương Hà Nội. Sau đó, ông làm công nhân lâm nghiệp và kỹ thuật viên điều tra rừng tại Ty Lâm nghiệp Bắc Kạn, rồi đảm nhận vai trò đội phó đội khai thác gỗ Bạch Thông.
Từ năm 1963 đến 1966, ông học tiếng Nga tại Trường Ngoại ngữ Hà Nội, trước khi du học tại Học viện Lâm nghiệp Leningrad (nay là Sankt-Peterburg) từ năm 1966 đến 1971. Sau khi trở về nước, ông giữ chức Phó ban Thanh tra Ty Lâm nghiệp tỉnh Bắc Thái (nay là Bắc Kạn và Thái Nguyên) từ năm 1972 đến 1973, và sau đó là Giám đốc Lâm trường Phú Lương (Bắc Thái) đến năm 1974.
Giai đoạn 1974-1976, ông tiếp tục học tập tại Trường Đảng Cao cấp Nguyễn Ái Quốc (nay là Học viện Chính trị – Hành chính quốc gia Hồ Chí Minh), chuẩn bị cho những bước tiến quan trọng trong sự nghiệp chính trị của mình.
Sự nghiệp chính trị
Trung ương
Từ năm 1976 đến 1980, ông Nông Đức Mạnh đảm nhiệm vai trò Tỉnh ủy viên, Phó trưởng Ty Lâm nghiệp tỉnh Bắc Thái, đồng thời kiêm chức Chủ nhiệm Công ty Xây dựng Lâm nghiệp và sau đó là Trưởng Ty Lâm nghiệp tỉnh Bắc Thái.
Giai đoạn từ 1980 đến 1984, ông được bầu làm Tỉnh ủy viên, Phó Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh Bắc Thái. Tiếp tục con đường sự nghiệp, từ 1984 đến tháng 10 năm 1986, ông giữ chức vụ Phó Bí thư Tỉnh ủy và Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh Bắc Thái.
Từ tháng 11 năm 1986 đến tháng 2 năm 1989, ông được bổ nhiệm làm Bí thư Tỉnh ủy Bắc Thái. Tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ VI của Đảng Cộng sản Việt Nam, ông được bầu làm Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng. Đến tháng 3 năm 1989, tại Hội nghị lần thứ 6 Ban Chấp hành Trung ương khóa VI, ông chính thức trở thành Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
Tháng 8 năm 1989, ông được phân công làm Trưởng Ban Dân tộc Trung ương. Tháng 11 cùng năm, ông được bầu bổ sung làm đại biểu Quốc hội khóa VIII và giữ chức Phó Chủ tịch Hội đồng Dân tộc của Quốc hội.
Ngày 26 tháng 6 năm 1991, tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ VII của Đảng Cộng sản Việt Nam, Nông Đức Mạnh được bầu vào Ban Chấp hành Trung ương Đảng và trở thành người dân tộc thiểu số đầu tiên được bầu vào Bộ Chính trị. Ngày 23 tháng 9 năm 1992, ông được bầu làm Chủ tịch Quốc hội khóa IX, đánh dấu lần đầu tiên một người dân tộc thiểu số giữ vị trí quan trọng này.
Ngày 30 tháng 6 năm 1996, ông tái cử Ủy viên Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa VIII, và vào ngày 18 tháng 9 năm 1997, ông được tái bầu làm Chủ tịch Quốc hội khóa X. Tháng 1 năm 1998, ông được Ban Chấp hành Trung ương phân công vào Thường vụ Bộ Chính trị.
Ngày 22 tháng 4 năm 2001, tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng, ông được bầu vào Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Ủy viên Bộ Chính trị và được bầu làm Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng.
Ông là người dân tộc thiểu số đầu tiên và cũng là người đầu tiên có bằng đại học giữ chức vụ này. Trong kỳ đại hội này, ông đã bãi bỏ chế độ Cố vấn Ban Chấp hành Trung ương Đảng và Thường vụ Bộ Chính trị. Ngày 27 tháng 6 năm 2001, ông được Quốc hội miễn nhiệm chức vụ Chủ tịch Quốc hội và Nguyễn Văn An kế nhiệm.
Ngày 25 tháng 4 năm 2006, ông tiếp tục được bầu làm Ủy viên Bộ Chính trị và tái đắc cử chức vụ Tổng Bí thư tại Đại hội Đại biểu toàn quốc lần thứ X của Đảng.
Tại Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI vào ngày 19 tháng 1 năm 2011, ông thôi giữ chức vụ Ủy viên Bộ Chính trị và Tổng Bí thư, với người kế nhiệm là Nguyễn Phú Trọng. Sau Đại hội Đảng, ông chính thức nghỉ hưu.
Đối ngoại
Trung Quốc
Ngày 30 tháng 5 năm 2008, Tổng Bí thư Nông Đức Mạnh bắt đầu chuyến thăm chính thức Trung Quốc, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ ngoại giao giữa hai nước. Chuyến thăm này đã mang lại những kết quả đặc sắc trong mối quan hệ song phương.
Tổng Bí thư Trung Quốc và Chủ tịch nước Trung Quốc Hồ Cẩm Đào đã nhiệt liệt chào đón ông và đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam, nhấn mạnh rằng chuyến thăm là một sự kiện quan trọng trong quan hệ giữa hai Đảng, hai nước, và có tác động tích cực, sâu rộng đến sự phát triển toàn diện của mối quan hệ Việt – Trung trong thời kỳ mới, cũng như hòa bình và phát triển khu vực và toàn cầu.
Trong khuôn khổ chuyến thăm, hai bên đã nhất trí thúc đẩy hợp tác lâu dài và cùng có lợi giữa các doanh nghiệp hai nước trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là kinh tế – thương mại.
Các nhà lãnh đạo đã bày tỏ sự hài lòng với sự phát triển tích cực của quan hệ hợp tác kinh tế – thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc trong những năm gần đây, đồng thời cam kết tìm kiếm các lĩnh vực tăng trưởng mậu dịch mới và thực hiện các biện pháp nhằm phát triển cân bằng thương mại song phương. Cả hai bên cũng đã thống nhất nhanh chóng đàm phán, ký kết và triển khai “Quy hoạch phát triển năm năm về hợp tác kinh tế – thương mại Việt Nam – Trung Quốc”.
Vào chiều cùng ngày, hai nhà lãnh đạo đã nhất trí nâng cấp quan hệ ngoại giao giữa hai nước lên mức “Đối tác hợp tác chiến lược toàn diện”. Quan hệ này được xây dựng dựa trên phương châm “16 chữ vàng” là “Láng giềng hữu nghị, hợp tác toàn diện, ổn định lâu dài, hướng tới tương lai” và tinh thần “4 tốt” gồm “Láng giềng tốt, bạn bè tốt, đồng chí tốt, đối tác tốt”.
Nhật Bản
Ngày 19 tháng 4 năm 2009, ông Nông Đức Mạnh đã thực hiện chuyến thăm chính thức Nhật Bản, đánh dấu chuyến thăm thứ hai của ông tới đất nước này với nhiều dấu ấn quan trọng trong quan hệ Việt Nam – Nhật Bản.
Chuyến thăm nhằm mục tiêu tăng cường đối thoại cấp cao, củng cố sự hiểu biết lẫn nhau và tình hữu nghị giữa nhân dân hai nước, đồng thời đưa quan hệ song phương lên tầm cao mới trong khuôn khổ “đối tác chiến lược vì hòa bình và phồn vinh ở châu Á”.
Ngày 20 tháng 4, ông đã gặp gỡ và hội đàm với Thủ tướng Nhật Bản Asō Tarō. Hai bên tin tưởng rằng Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam – Nhật Bản sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển quan hệ kinh tế giữa hai nước.
Cả hai quốc gia cam kết hợp tác để hiệp định này sớm có hiệu lực và được thực hiện thuận lợi. Đồng thời, họ cũng nhất trí mở rộng hợp tác trong nhiều lĩnh vực như phát triển cơ sở hạ tầng giao thông, năng lượng, công nghiệp chế tạo, công nghiệp phụ trợ, vận tải hàng hóa, công nghệ thông tin – viễn thông, phòng chống thiên tai, bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, hai bên còn thúc đẩy hợp tác trong các lĩnh vực mới như sử dụng năng lượng nguyên tử vào mục đích hòa bình, phát triển vũ trụ, máy bay thân thiện với môi trường và các dự án cơ sở hạ tầng lớn như nhà ga T2 sân bay Nội Bài, Cảng quốc tế Lạch Huyện (Hải Phòng), giao thông đô thị tại Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh.
Thông qua hoạt động của “Sáng kiến chung về tăng cường năng lực cạnh tranh và cải thiện môi trường đầu tư Việt Nam – Nhật Bản”, hai bên đã hoan nghênh và cam kết thúc đẩy hơn nữa đầu tư của các doanh nghiệp Nhật Bản vào Việt Nam.
Nga
Ngày 8 tháng 7 năm 2010, Tổng Bí thư Nông Đức Mạnh đã thực hiện chuyến thăm chính thức tới Liên bang Nga, đánh dấu lần thứ hai ông đến thăm đất nước này. Chuyến công du này thể hiện sự nồng ấm và tin cậy sâu sắc trong quan hệ giữa hai quốc gia.
Tổng thống Nga Dmitry Medvedev đã nhiệt liệt chào đón ông Nông Đức Mạnh và đoàn đại biểu cấp cao Việt Nam, đồng thời đánh giá cao ý nghĩa quan trọng của chuyến thăm. Ông Medvedev coi đây là một sự kiện lịch sử, mở ra một giai đoạn phát triển mới cho mối quan hệ đoàn kết hữu nghị truyền thống và hợp tác toàn diện giữa Việt Nam và Liên bang Nga.
Trong khuôn khổ chuyến thăm, hai nhà lãnh đạo đã tiến hành hội đàm và thảo luận về các vấn đề quốc tế và khu vực mà hai bên cùng quan tâm. Tổng Bí thư Nông Đức Mạnh cũng đã trân trọng mời Tổng thống Medvedev thăm chính thức Việt Nam và tham dự Hội nghị cấp cao Nga – ASEAN lần thứ 2 tại Hà Nội vào tháng 10 cùng năm. Ông Dmitry Medvedev đã chân thành cảm ơn và vui vẻ nhận lời mời này.
Ngay sau khi kết thúc hội đàm, lễ trao tặng Huy chương Pushkin – phần thưởng cao quý của Liên bang Nga – đã được tổ chức để vinh danh ông Nông Đức Mạnh vì những đóng góp quan trọng trong việc phát triển quan hệ văn hóa giữa hai nước.
Nông Đức Mạnh về hưu
Sau khi nghỉ hưu, ông ít tham gia vào các hoạt động chính trị, nhưng vẫn thường xuất hiện tại các Hội nghị Ban Chấp hành Trung ương với tư cách khách mời. Năm 2010, trong thời gian đương chức Tổng Bí thư, ông đã được Tổng thống Nga Dmitry Medvedev trao tặng Huy chương Pushkin.
Năm 2013, ông vinh dự nhận Huy hiệu 55 năm tuổi Đảng và vào năm 2018, ông tiếp tục được trao Huy hiệu 60 năm tuổi Đảng. Trong các chuyến thăm Việt Nam của lãnh đạo nhà nước Lào, ông thường tổ chức các cuộc gặp gỡ tại nhà riêng, thể hiện mối quan hệ thân tình và gắn bó với các lãnh đạo nước bạn.
Hy vọng rằng những thông tin trên đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về cuộc đời và sự nghiệp của ông. Chúng tôi chân thành cảm ơn bạn đã dành thời gian theo dõi bài viết này. Mong rằng những chia sẻ này sẽ mang lại giá trị và sự hiểu biết sâu sắc hơn về nhân vật quan trọng này. Cảm ơn bạn đã quan tâm và ủng hộ!