Tiểu sử phật thích Ca Mâu Ni
Phật Thích Ca Mâu Ni, tên thật là Tất Đạt Đa Cồ Đàm, là người sáng lập ra đạo Phật, một tôn giáo lớn và có ảnh hưởng sâu rộng trên toàn thế giới. Sinh ra vào khoảng thế kỷ VI TCN tại vùng đất nay thuộc Nepal, Ngài là một nhân vật vĩ đại, người đã từ bỏ cuộc sống vương giả để tìm kiếm con đường giác ngộ, giải thoát con người khỏi đau khổ.
Cuộc đời Ca Mâu Ni
Các cách phiên âm tên
Tất-đạt-đa Cồ-đàm, đôi khi được phiên âm là Sĩ-đạt-ta Cồ-đàm, là những phiên âm theo hệ Hán-Việt từ tiếng Phạn sang tiếng Trung Quốc, sau đó chuyển sang tiếng Việt.
Ngài được các Phật tử và người đương thời tôn kính với danh hiệu Shakyamuni, phiên âm tiếng Hán là Thích-ca-mâu-ni (释迦牟尼), và thường được gọi một cách thân thuộc là Bụt.
Trong hệ Devanagari, Ngài được gọi là Buddha (बुद्ध), và phiên âm Hán-Việt là Phật (佛). Tên Tất-đạt-đa mang ý nghĩa là “Nhất thiết nghĩa thành” (一切義成) và “Thành tựu chúng sinh” (成就眾生), dịch từ tên tiếng Phạn đầy đủ là Sarvārthasiddha.
Bối cảnh và gia thế Ca Mâu Ni
Mặc dù từng có nhiều hoài nghi và do dự trong quá khứ, nhưng các khám phá khảo cổ đầu thế kỷ 20 đã giúp hầu hết các học giả ngày nay công nhận rằng Ngài đã sống và giảng dạy giáo lý trong thời kỳ Mahajanapada, dưới triều đại vua Tần-bà-sa-la (Bimbisāra) (558 – 491 TCN) và qua đời vào thời kỳ đầu của triều đại A-xà-thế (Ajātaśatru), người kế vị Tần-bà-sa-la.
Cuộc đời của Tất-đạt-đa không chỉ trùng hợp với thời kỳ phát triển của đạo Bà-la-môn mà còn với sự phát triển của các trường phái tu khổ hạnh như Kỳ-na giáo, Ājīvika, Ajñana, và triết học duy vật khoái lạc Cārvāka.
Thời điểm chính xác về năm sinh của Ngài trong lịch hiện đại không được xác định rõ ràng, dao động từ năm 624 đến 563 TCN. Tuy nhiên, Đại hội Phật giáo Thế giới đã thống nhất rằng Tất-đạt-đa sinh vào khoảng năm 624 TCN và qua đời ở tuổi 80, vào năm 544 TCN.
Ngài sinh ra trong một gia đình quý tộc; cha là vua Tịnh-phạn (Suddhodana), người đứng đầu tiểu quốc Thích-ca (Shakya) ở vùng biên giới Ấn Độ – Nepal hiện nay, với kinh đô tại Ca-tỳ-la-vệ (Kapilavastu). Mẹ của Ngài là hoàng hậu Ma-da (Maya), đến từ tiểu quốc Koli láng giềng.
Tất-đạt-đa được sinh ra tại vườn Lumbini (Lâm-tì-ni), nay thuộc Nepal. Theo Kinh Bản Sinh (Jataka), hoàng hậu Ma-da đã có nhân duyên làm thân mẫu của Phật qua nhiều kiếp trước, và trong một giấc mơ kỳ diệu, bà đã thấy một con voi trắng sáu ngà nhập vào thân mình, báo hiệu sự ra đời của một bậc thánh nhân.
Sau khi sinh Tất-đạt-đa, hoàng hậu Ma-da qua đời chỉ bảy ngày sau đó, và Ngài được người dì là Ma-ha-ba-xà-ba-đề (Kiều-đàm-di) chăm sóc và nuôi dưỡng. Bà Kiều-đàm-di sau này cũng trở thành nữ đệ tử (Tỳ-kheo ni) đầu tiên của Phật giáo và đắc quả A-la-hán.
Theo kinh điển Phật giáo, mẹ của mọi vị Phật đều sẽ qua đời sau 7 ngày kể từ khi sinh con. Lý do là phúc báu của việc sinh ra một vị Phật quá lớn, giúp người mẹ xả bỏ thân xác và thọ mạng ngắn ngủi của con người để tái sinh làm thần trên cõi Trời.
Sau khi qua đời, Hoàng hậu Ma-da tái sinh làm một vị thần trên cõi trời Đâu-suất, có tên là Ma-da-đức-ngoá-phổ-đa (Māyādevaputta). Khi đạt giác ngộ, Phật Thích Ca đã sử dụng thần lực để thuyết Vi diệu pháp cho vị thần này, bày tỏ lòng biết ơn đối với thân mẫu của mình.
Về bà Kiều-đàm-di, Kinh Bản Sinh (Jataka) kể lại rằng, từ cách đây 100.000 đại kiếp Trái Đất, đã có Phật Thượng Liên Hoa (Padumuttara) truyền đạo trên thế gian. Khi đó, có một công chúa cúng dường Phật với lòng chí thành.
Trong một buổi nghe pháp, công chúa nhận thấy một Tỳ kheo ni đáng kính, đứng đầu hội chúng và là người đạt giác ngộ sớm nhất. Công chúa lập nguyện rằng trong tương lai, do công đức tu tập, bà sẽ được như vị Tỳ kheo ni đó. Lời nguyện của bà đã được Đức Phật Thượng Liên Hoa ấn chứng và sẽ thành tựu trong thời kỳ của Đức Phật Thích Ca. Công chúa đó chính là tiền kiếp của bà Kiều-đàm-di.
Vua Tịnh-phạn, do lời tiên đoán rằng Thái tử Tất-đạt-đa sẽ bỏ đi tu sau khi thấy cảnh khổ của cuộc đời, đã tìm mọi cách để giữ thái tử trong cung, bao quanh bởi lạc thú và xa hoa, không để ông thấy cảnh khổ. Mặc dù sống trong hoàng cung đầy đủ vinh hoa, Tất-đạt-đa vẫn giữ cuộc sống thanh tịnh và yêu thích thiền định.
Khi lên 18 tuổi, Thái tử kết hôn với công chúa Da-du-đà-la (Yaśodharā) của thị tộc Koli. Dù đã kết hôn, cả hai vẫn sống thanh tịnh như đôi bạn và cùng thực hành thiền định. Theo Kinh Bản Sinh, tiền thân của Thái tử Tất-đạt-đa là tu sĩ Thiện Huệ (Sumedha), người đã phát nguyện tu tập để đạt giác ngộ sau khi gặp Phật Nhiên Đăng (Dīpankara). Lời nguyện này đã được Phật Nhiên Đăng thọ ký, xác nhận rằng Thiện Huệ sẽ thành Phật trong tương lai với hiệu là Thích Ca Mâu Ni.
Nhận thấy Thái tử vẫn còn ưu tư, vua Tịnh-phạn đã cho xây dựng ba lâu đài mùa xuân, mùa thu, và mùa đông để giữ chân Thái tử, hy vọng ngăn cản ông đi tu. Nhưng sau bốn lần ra bốn cửa thành và thấy cảnh già, bệnh, chết và một tu sĩ, Thái tử quyết định từ bỏ hoàng cung để sống đời tu hành. Một đêm, ông lặng lẽ từ biệt hoàng cung, bắt đầu hành trình tìm kiếm sự giác ngộ.
Tương truyền rằng, những cảnh tượng này do các vị thần trên thiên giới tạo ra để nhắc nhở Thái tử về sứ mệnh của mình, dẫn dắt ông đến con đường tu hành để trở thành một vị Phật.
Xuất gia phật thích Ca Mâu Ni
Khi 29 tuổi, công chúa Da-du-đà-la hạ sinh một bé trai. Thái tử Tất-đạt-đa nhận ra rằng việc có con sẽ khiến mong muốn rời bỏ cuộc sống hoàng cung để đi tu trở nên khó khăn hơn, vì vậy ông đặt tên cho con là La-hầu-la, có nghĩa là “Chướng ngại”. Một đêm, Thái tử quyết định từ bỏ cuộc sống xa hoa, rời khỏi cung điện bất chấp mọi nỗ lực ngăn cản của vua cha.
Trong bóng tối, ông gọi người nô bộc trung thành Sa-nặc (Channa), nhờ chuẩn bị ngựa Kiền Trắc (Kanthaka) để ra đi. Khi đến bờ sông A-nặc-mã (Anomā), Thái tử dừng lại, cắt tóc, cạo râu, và trao y phục cùng đồ trang sức cho Sa-nặc, ra lệnh cho Sa-nặc trở về báo tin cho vua cha về quyết định của mình. Sử sách Phật giáo ghi lại rằng sự kiện này diễn ra vào rạng sáng ngày mồng 8 tháng 2 năm 595 TCN, được gọi là “Đại xả li” hay “Đại xuất hành” – cuộc ra đi vĩ đại.
Truyền thuyết kể rằng, các vị thần trên thiên giới đã giúp Thái tử trốn thoát bằng cách làm cho lính canh ngủ gục. Khi tới bờ sông A-nặc-mã, Thái tử cắt tóc và ném lên trời, và mớ tóc không rơi xuống mà bay lên không trung, được vua trời Đế Thích (Śakra) bắt lấy và mang về thờ phụng trong bảo tháp trên cõi trời Đao Lợi (Tavatimsa).
Sau khi trở về, ngựa Kiền Trắc buồn bã không ăn và chết, nhưng nhờ thiện nghiệp khi đưa Thái tử đi xuất gia, nó tái sinh làm một vị thần trên cung trời Đao Lợi. Vị thần này sau đó gặp tôn giả Mục-kiền-liên (Moggallāna), một trong hai đại đệ tử của Phật, và kể lại câu chuyện tái sinh của mình.
Thái tử Tất-đạt-đa sau đó bắt đầu cuộc hành trình tu khổ hạnh, tìm kiếm con đường giải thoát. Ông thử nghiệm với nhiều nhóm tăng sĩ và đạo sư khổ hạnh nổi tiếng thời bấy giờ như A-la-la Ca-lam (Ārāda Kālāma) và Ưu-đà-la La-ma tử (Rudraka Rāmaputra).
Dù đạt được những cấp độ thiền định cao như “Vô sở hữu xứ” và “Phi tưởng phi phi tưởng xứ”, Thái tử nhận ra rằng những trạng thái này vẫn chưa đủ để giải thoát khỏi khổ đau, không phải là chân lý tối hậu.
Vì vậy, ông quyết tâm tìm con đường khác dẫn đến giác ngộ. Sau 5 năm tu khổ hạnh, nhận thấy con đường này không mang lại kết quả, ông từ bỏ cách tu này và quay trở lại cuộc sống bình thường.
Sau khi nhớ lại kinh nghiệm thiền định từ thời thơ ấu, Thái tử nhận ra rằng con đường trung đạo – tránh xa cực đoan của khổ hạnh và dục lạc – chính là con đường dẫn đến giác ngộ. Điều này đưa ông đến việc đạt được trạng thái thiền định sâu sắc, và sau cùng, đạt được sự giác ngộ dưới cội bồ đề, trở thành Đức Phật.
Bài Pháp đầu tiên
Bài pháp đầu tiên của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, được gọi là “Kinh Chuyển Pháp Luân” (Dhammacakkappavattana Sutta), đánh dấu sự khởi đầu của việc truyền bá giáo pháp Phật giáo.
Sau khi đạt được giác ngộ dưới cội bồ đề, Đức Phật đã quyết định chia sẻ những kiến thức và hiểu biết sâu sắc của mình với chúng sinh, bắt đầu bằng việc giảng dạy cho năm người bạn đồng tu cũ của mình, được biết đến là “Năm anh em Kiều Trần Như” (Kondañña).
Trong bài pháp này, Đức Phật đã giới thiệu Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo, hai khái niệm cốt lõi của Phật giáo. Tứ Diệu Đế gồm Khổ Đế (sự thật về khổ đau), Tập Đế (nguyên nhân của khổ đau), Diệt Đế (sự chấm dứt khổ đau), và Đạo Đế (con đường dẫn đến chấm dứt khổ đau).
Bát Chánh Đạo là con đường trung đạo, gồm tám yếu tố dẫn đến giác ngộ và giải thoát, bao gồm Chánh Kiến, Chánh Tư Duy, Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, Chánh Mạng, Chánh Tinh Tấn, Chánh Niệm, và Chánh Định.
Bài pháp đầu tiên này không chỉ giúp năm anh em Kiều Trần Như đạt được quả vị A-la-hán, mà còn đặt nền móng cho sự phát triển của Phật giáo. Với bài pháp này, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đã “chuyển bánh xe pháp” – biểu tượng cho sự lan tỏa không ngừng của giáo lý Phật giáo, hướng dẫn con người thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử và đạt được sự an lạc vĩnh viễn.
Kinh Chuyển Pháp Luân không chỉ là một bài giảng đơn thuần mà còn là lời khẳng định về con đường trung đạo, tránh xa hai cực đoan của khổ hạnh và dục lạc. Bài pháp này đã mở ra một kỷ nguyên mới trong lịch sử tôn giáo, khởi đầu cho sự truyền bá rộng rãi của Phật giáo và tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn hóa và triết học ở nhiều quốc gia.
Nội dung kinh Chuyển Pháp Luân
Kinh Chuyển Pháp Luân, còn được gọi là “Dhammacakkappavattana Sutta,” là bài kinh đầu tiên do Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thuyết giảng sau khi Ngài đạt được giác ngộ dưới cội bồ đề. Bài kinh này có ý nghĩa quan trọng trong Phật giáo vì nó đánh dấu sự khởi đầu của việc giảng dạy giáo pháp, đồng thời giới thiệu khái niệm về Bát Chánh Đạo và Tứ Diệu Đế – những giáo lý cốt lõi của Phật giáo.
Tứ diệu đế (bốn sự thật cao quý)
- Khổ Đế (Dukkha): Sự thật về khổ đau. Đức Phật dạy rằng cuộc sống chứa đựng nhiều hình thức khổ đau như sinh, lão, bệnh, tử, xa lìa người thân, sống chung với người mình không thích, và không đạt được điều mình mong muốn.
- Tập Đế (Samudaya): Sự thật về nguyên nhân của khổ đau. Khổ đau xuất phát từ tham ái, khao khát, và ham muốn (taṇhā). Những ham muốn này dẫn đến sự chấp thủ và từ đó, dẫn đến khổ đau.
- Diệt Đế (Nirodha): Sự thật về sự chấm dứt khổ đau. Đức Phật dạy rằng có thể chấm dứt khổ đau bằng cách đoạn trừ tham ái và đạt được Niết Bàn (Nirvana) – trạng thái giải thoát hoàn toàn.
- Đạo Đế (Magga): Sự thật về con đường dẫn đến chấm dứt khổ đau, hay còn gọi là Bát Chánh Đạo (Eightfold Path).
Bát chánh đạo
- Chánh Kiến (Right View): Hiểu biết đúng đắn về Tứ Diệu Đế và sự thật của cuộc sống.
- Chánh Tư Duy (Right Intention): Tư duy đúng đắn, bao gồm ý định tránh xa tham, sân, si, và phát triển lòng từ bi, yêu thương.
- Chánh Ngữ (Right Speech): Lời nói chân thật, tránh nói dối, lừa đảo, nói lời độc ác, và nói chuyện vô ích.
- Chánh Nghiệp (Right Action): Hành động đúng đắn, tránh làm tổn hại đến chúng sinh, không trộm cắp, không tà dâm.
- Chánh Mạng (Right Livelihood): Nghề nghiệp chân chính, không gây hại cho người khác và sống một cách chân thật, đạo đức.
- Chánh Tinh Tấn (Right Effort): Nỗ lực đúng đắn, cố gắng ngăn chặn điều ác, phát triển điều thiện, và duy trì tâm lý tích cực.
- Chánh Niệm (Right Mindfulness): Sự tỉnh giác, giữ cho tâm luôn tỉnh táo, nhận thức được từng hành động, cảm xúc và suy nghĩ.
- Chánh Định (Right Concentration): Tập trung tâm trí, đạt được sự thiền định sâu sắc và hướng tới sự giác ngộ.
Kinh Chuyển Pháp Luân không chỉ giới thiệu các nguyên lý cơ bản của Phật giáo mà còn khẳng định tầm quan trọng của con đường trung đạo, tránh xa cả hai cực đoan là khổ hạnh và hưởng thụ. Bài kinh này đã giúp năm anh em Kiều Trần Như (Kondañña) đạt được quả vị A-la-hán, trở thành những đệ tử đầu tiên của Đức Phật.
Giáo hóa ông Yasa (Ya Xá)
Yasa, một trong những đệ tử đầu tiên của Đức Phật, là con trai của một gia đình giàu có và quyền quý. Mặc dù sống trong nhung lụa, Yasa cảm thấy bất mãn và chán nản với cuộc sống xa hoa, không tìm thấy ý nghĩa thực sự. Một đêm, khi không thể chịu đựng được nữa, Yasa rời khỏi nhà và đi lang thang trong rừng, tình cờ gặp Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đang thiền định.
Yasa tìm đến Đức Phật, và tại đây, Đức Phật đã thuyết pháp cho ông nghe về Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo. Yasa lắng nghe những lời dạy của Đức Phật với tâm trạng tràn đầy niềm tin và sự nhẹ nhõm. Nhờ sự hướng dẫn của Đức Phật, Yasa dần nhận ra chân lý, thoát khỏi mọi đau khổ và ảo tưởng của cuộc sống thế gian. Ngay lập tức, Yasa đạt được quả vị Tu-đà-hoàn, tức là tầng thánh đầu tiên trong Phật giáo.
Sau khi đạt được giác ngộ, Yasa trở về nhà và thuyết phục gia đình theo Phật. Cha của Yasa, một người có lòng kính trọng đối với Đức Phật, đã gặp Đức Phật và lắng nghe giáo pháp. Nhờ đó, ông cũng đạt được quả vị Tu-đà-hoàn. Sau này, cả mẹ và vợ của Yasa cũng tìm đến Đức Phật và trở thành những người đầu tiên trong hàng nữ cư sĩ đắc đạo.
Cuối cùng, Yasa quyết định xuất gia, trở thành một trong những Tỳ-kheo đầu tiên trong Tăng đoàn của Đức Phật. Với lòng thành kính và sự cống hiến, Yasa tiếp tục học hỏi và tu tập theo sự hướng dẫn của Đức Phật. Nhờ nỗ lực không ngừng, Yasa nhanh chóng đạt được quả vị A-la-hán, trở thành một trong những đệ tử xuất sắc của Đức Phật, góp phần quan trọng vào việc truyền bá giáo pháp trong giai đoạn đầu của Phật giáo.
Đoàn tăng sĩ thuyết pháp đầu tiên Ca Mâu Ni
Sau khi Đức Phật Thích Ca Mâu Ni đạt được giác ngộ dưới cội bồ đề, Ngài bắt đầu hành trình truyền bá giáo pháp. Với lòng từ bi và ý nguyện giúp chúng sinh thoát khỏi đau khổ, Đức Phật quyết định thành lập một đoàn Tăng sĩ để cùng Ngài thuyết giảng và lan tỏa giáo lý của mình.
Đoàn Tăng sĩ đầu tiên của Đức Phật bao gồm năm người, được biết đến là “Năm anh em Kiều Trần Như” (Kondañña). Họ là những người bạn đồng tu cùng Thái tử Tất-đạt-đa trước khi Ngài giác ngộ. Sau khi nghe bài giảng đầu tiên của Đức Phật, kinh Chuyển Pháp Luân, cả năm vị đã đạt được quả vị A-la-hán, trở thành những đệ tử đầu tiên và cũng là những Tăng sĩ đầu tiên trong Phật giáo.
Đoàn Tăng sĩ này sau đó đã cùng Đức Phật đi khắp nơi để thuyết pháp, phổ biến giáo lý Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo. Họ không chỉ lan tỏa giáo pháp trong vùng lân cận mà còn giúp mở rộng tầm ảnh hưởng của Phật giáo ra các khu vực xa xôi khác. Nhờ sự cống hiến và tinh thần phụng sự của đoàn Tăng sĩ đầu tiên này, giáo lý của Đức Phật nhanh chóng được biết đến và tiếp nhận bởi nhiều người.
Sự hình thành của đoàn Tăng sĩ đầu tiên đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Phật giáo, không chỉ khởi đầu cho việc truyền bá giáo lý mà còn đặt nền tảng cho sự phát triển của Tăng đoàn (Sangha) trong tương lai. Đây cũng là minh chứng cho tinh thần đoàn kết và sự đồng lòng trong việc hướng tới mục tiêu cao cả của đạo Phật – giúp chúng sinh đạt được giải thoát và an lạc.
Bài pháp đầu tiên của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, Kinh Chuyển Pháp Luân, không chỉ là cột mốc khởi đầu của sự truyền bá giáo pháp Phật giáo mà còn là nguồn cảm hứng vô tận cho những ai tìm kiếm con đường giải thoát khỏi khổ đau.
Từ việc giới thiệu Tứ Diệu Đế và Bát Chánh Đạo, Đức Phật đã mở ra một con đường dẫn đến giác ngộ, giúp chúng sinh thoát khỏi vòng luân hồi sinh tử, tìm thấy sự an lạc và bình yên trong tâm hồn.
Chúng ta hy vọng rằng, những giá trị quý báu từ bài pháp này sẽ tiếp tục lan tỏa và được nhiều người đón nhận. Những lời dạy của Đức Phật, qua hàng nghìn năm, vẫn giữ nguyên sức mạnh và ý nghĩa, giúp hàng triệu người trên khắp thế giới tìm thấy ánh sáng trong cuộc sống, vượt qua những thách thức và khó khăn của đời thường.