Tiểu sử Quan Thế Âm Bồ Tát
Quan Thế Âm Bồ Tát, hay còn gọi là Quán Thế Âm, là một trong những vị Bồ Tát được tôn kính nhất trong Phật giáo. Với tấm lòng từ bi vô lượng và khả năng lắng nghe tiếng kêu cứu của chúng sinh, Ngài được xem là biểu tượng của lòng từ bi và cứu khổ. Hình ảnh Quan Thế Âm Bồ Tát thường được mô tả với vẻ đẹp thanh thoát, tay cầm bình nước cam lồ và nhành dương liễu, tượng trưng cho việc rải nước từ bi giúp chúng sinh thoát khỏi khổ đau.
Tiểu sử Quan Thế Âm Bồ Tát
Quan Âm, ban đầu được gọi là Quán Thế Âm, là một trong những vị Bồ Tát được tôn kính nhất trong Phật giáo, đặc biệt tại các quốc gia như Việt Nam, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và nhiều nước khác trong khu vực. Vì lý do tôn kính đối với vua Đường Lý Thế Dân, tên Ngài đã được rút gọn thành Quan Âm hoặc Quán Âm.
Trong Phật giáo Trung Hoa, Quan Âm được thờ cùng ba vị Đại Bồ Tát khác: Phổ Hiền, Địa Tạng và Văn Thù Sư Lợi. Tại Việt Nam, Quan Âm thường được thờ cúng trong nhiều hình thức khác nhau, từ các pho tượng lớn ngoài trời được gọi là Đài Quan Âm hoặc Quan Âm lộ thiên, đến những không gian thờ phụng nhỏ hơn như Quan Âm các hay Điện Quan Âm trong nhà. Thế giới Quan Âm còn bao gồm những hình tượng đặc biệt như Quan Âm Nam Hải và Quan Âm Diệu Thiện.
Quan Âm Bồ Tát trong kinh điển và văn hóa
Quan Âm Bồ Tát, thường được nhắc đến bên cạnh Phật A-di-đà (Amitābha) trong kinh Diệu Pháp Liên Hoa, đặc biệt là phẩm Phổ Môn thứ 25, nơi các công hạnh của Ngài được tán thán và trình bày rõ ràng.
Trong văn hóa Phật giáo tại Trung Quốc và Việt Nam, Quan Âm thường được diễn tả dưới hình tượng nữ nhân, hiện thân trong nhiều hình dạng khác nhau để cứu độ chúng sinh, nhất là trong các hiểm nguy như lửa, nước, quỷ dữ và đao kiếm. Phụ nữ không con cũng thường cầu nguyện Quan Âm, tin rằng Ngài sẽ ban phước giúp họ có con.
Trong các tác phẩm kinh điển như Diệu Pháp Liên Hoa và Lăng Nghiêm, cũng như trong văn học cổ điển và dân gian, Quan Âm Bồ Tát được xem là vị Bồ Tát có thần lực mạnh mẽ nhất, chỉ đứng sau Phật A-di-đà. Điều này phản ánh tinh thần từ bi và cứu độ của Phật giáo Đại thừa, nơi mà Quan Âm đóng vai trò là biểu tượng của sự giác ngộ và cứu giúp chúng sinh. Vì thế, trong các ngôi chùa, tượng Quan Âm thường được đặt cạnh tượng Phật A-di-đà và Đại Thế Chí Bồ Tát.
Tên gọi Quan Thế Âm bắt nguồn từ một truyền thuyết Phật giáo, mô tả khả năng đặc biệt của các vị Bồ Tát đã đạt đến chính quả, có thể dùng các giác quan để cảm nhận mọi thứ xung quanh. Quan niệm này cho rằng Quan Âm có thể “nhìn thấy” tiếng kêu cứu của chúng sinh và đến cứu giúp khi cần.
Theo truyền thống Trung Hoa, Quan Âm ngự tại Phổ Đà Sơn, một trong Tứ Đại Danh Sơn của Phật giáo Trung Quốc. Đến thế kỷ 10, Quan Âm từ hình tượng nam nhân được biến thành hình tượng nữ nhân mặc áo trắng, điều này có thể bắt nguồn từ sự giao thoa giữa đạo Phật và đạo Lão, cũng như ảnh hưởng của Mật tông, nơi mỗi vị Bồ Tát có một vị “quyến thuộc” nữ giới. Bạch Y Quan Âm, biểu tượng của lòng từ bi và sự giúp đỡ, được coi là vị Bồ Tát giúp đỡ phụ nữ hiếm muộn và bảo trợ cho những chuyến đi biển của ngư dân, với biệt danh Quan Âm Đông Hải hoặc Quan Âm Nam Hải.
Trong Phật giáo, việc Quan Âm được mô tả là nam hay nữ không quan trọng, bởi Ngài có thể hóa thành 32 sắc tướng để cứu giúp chúng sinh, tùy theo hoàn cảnh và đối tượng cần cứu độ.
Huyền thoại Quan Thế Âm Bồ Tát
Huyền thoại và hình tượng Quan Âm Bồ Tát
Quan Âm Bồ Tát là trung tâm của nhiều huyền thoại phong phú. Theo một truyền thuyết Trung Hoa, Quan Âm là công chúa Diệu Thiện, con gái thứ ba của một vị vua. Mặc dù bị vua cha ngăn cản, công chúa vẫn quyết tâm xuất gia tu hành.
Khi không thể ngăn cản, nhà vua nổi giận và ra lệnh xử tử nàng. Tuy nhiên, sau khi chết, Diệu Thiện được Diêm Vương đưa xuống địa ngục, nơi nàng biến cảnh địa ngục thành Tịnh độ và cứu giúp những linh hồn đau khổ. Trước sự từ bi vô biên của nàng, Diêm Vương đã thả nàng ra.
Sau đó, nàng tái sinh trên núi Phổ Đà ở biển Đông và trở thành vị cứu tinh của ngư dân. Khi vua cha mắc bệnh nặng, nàng đã hy sinh cắt thịt mình để chữa lành cho vua. Biết ơn con gái, nhà vua đã cho tạc tượng nàng. Tương truyền, do sự hiểu lầm của nghệ nhân, bức tượng Quan Âm nghìn tay nghìn mắt đã được tạo ra và lưu truyền đến ngày nay.
Trong nghệ thuật, hình ảnh Quan Âm Bồ Tát thường được thể hiện dưới nhiều hình dạng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là hình tượng Bồ Tát nghìn tay nghìn mắt. Đôi khi, Ngài được mô tả bế một đứa bé trên tay hoặc có một đồng tử đi theo hầu.
Hình ảnh Quan Âm xuất hiện giữa những đám mây, cưỡi rồng trên thác nước, hay đứng trên một hải đảo hoặc cá voi để cứu độ người gặp nạn cũng rất phổ biến. Những biểu tượng này không chỉ đại diện cho lòng từ bi của Ngài mà còn tượng trưng cho hành trình vượt qua Luân hồi.
Tay của Quan Âm thường cầm hoa sen hoặc bình nước Cam lồ, biểu tượng của sự thanh tịnh và từ bi. Đặc biệt, Quan Âm Bồ Tát còn xuất hiện trong “Phong Thần Diễn Nghĩa” với tên gọi Từ Hàng đạo nhân. Tại Việt Nam, Nguyên phi Ỷ Lan, một nhân vật lịch sử, được nhân dân tôn kính và gọi là Quan Âm Nữ, thờ tại Chùa Bà Tấm.
Sự tích Quan Thế Âm
Một trong những sự tích phổ biến nhất về Quan Âm tại Việt Nam là câu chuyện về Quan Âm Thị Kính. Theo truyền thuyết, Quan Âm Thị Kính đã trải qua chín kiếp tu hành trước khi đầu thai vào kiếp thứ mười, trở thành con gái trong gia đình họ Mãng tại nước Cao Ly (nay là bán đảo Triều Tiên).
Nàng được đặt tên là Thị Kính và từ nhỏ đã nổi tiếng là hiền thục, tài sắc vẹn toàn, và hết lòng hiếu thảo. Khi trưởng thành, Thị Kính được gả cho Thiện Sĩ, con trai của gia đình họ Sùng. Trong cuộc sống gia đình, nàng luôn chu toàn bổn phận, kính trọng và phụng dưỡng cha mẹ chồng.
Một hôm, khi Thiện Sĩ đang ngủ, Thị Kính thấy một sợi râu mọc trên cằm chồng. Nghĩ rằng sợi râu đó cần được cắt bỏ, nàng dùng con dao nhíp đang cầm để cắt nó đi. Tuy nhiên, Thiện Sĩ bất ngờ tỉnh giấc và hiểu lầm rằng Thị Kính có ý định giết mình, liền hô hoán lên.
Dù Thị Kính đã giải thích, cha mẹ chồng vẫn nghi ngờ và buộc Thiện Sĩ phải bỏ vợ. Bị oan ức, Thị Kính quyết định xuất gia tu hành. Nàng cải trang thành nam giới, trốn đi tu tại một ngôi chùa và lấy pháp danh là Kính Tâm.
Với vẻ ngoài thanh tú của một người nam giả dạng, Kính Tâm đã thu hút sự chú ý của nhiều tín nữ. Thị Mầu, con gái của một trưởng giả giàu có, bị cuốn hút bởi Kính Tâm và trêu ghẹo nhưng không được đáp lại. Sau khi mang thai với người đầy tớ, Thị Mầu bị tra hỏi và đổ lỗi cho Kính Tâm là cha của đứa trẻ.
Dù bị oan nhưng Kính Tâm không dám tiết lộ thân phận thật của mình, chấp nhận sống ngoài cổng chùa để tránh làm mất danh tiếng của chùa. Khi Thị Mầu sinh con, nàng đem đứa trẻ đến gửi cho Kính Tâm nuôi dưỡng. Kính Tâm, vì lòng từ bi, đã chấp nhận nuôi nấng đứa trẻ.
Khi đứa trẻ lên ba, Kính Tâm lâm bệnh nặng và biết mình sắp qua đời. Trước khi chết, nàng dặn đứa trẻ đưa thư cho sư cụ và gia đình họ Mãng. Sau khi đọc thư và khám xét thi thể, sư cụ mới phát hiện Kính Tâm là nữ giả nam. Thị Mầu, vì xấu hổ, đã tự tử, còn Thiện Sĩ vì ăn năn mà xuất gia, sau này biến thành một con chim.
Quan Âm Bồ Tát, chính là Thị Kính sau khi chết, đã cứu độ đứa con nuôi, con ruột của Thị Mầu, và đưa về Nam Hải làm người hầu. Hình ảnh Quan Âm Thị Kính trong văn hóa Việt Nam được biểu hiện qua hình tượng Bồ Tát đội mũ ni xanh, mặc áo tràng trắng, ngự trên tòa sen, với một con chim mỏ ngậm chuỗi bồ đề và đứa trẻ mặc khôi giáp đứng hầu bên cạnh. Câu chuyện này đã được lưu truyền rộng rãi trong văn học Việt Nam qua bản truyện thơ “Quan Âm Thị Kính”.
Truyền thuyết về Quan âm Diệu Thiện và Quan âm Nam Hải
Quan âm Diệu Thiện
Truyền thuyết về Quan Âm Diệu Thiện được lưu truyền rộng rãi trong dân gian Việt Nam dưới hình thức truyện thơ. Bài thơ lục bát kể về một vị công chúa đã xuất gia tại Việt Nam với mục đích độ hóa cho vua cha, người đã phạm nhiều tội ác. Truyền thuyết này cũng có một phiên bản tương tự lưu hành ở Trung Quốc.
Theo truyền thuyết, công chúa Diệu Thiện là con gái thứ ba của một vị vua ở nước Hùng Lâm thuộc Ấn Độ. Trước khi nàng ra đời, nhà vua đã mong mỏi có một hoàng tử và đã cầu xin nhiều nơi, nhưng khi đứa con chào đời lại là một công chúa, điều này khiến vua nảy sinh lòng oán hận.
Khác với hai người chị, công chúa Diệu Thiện từ nhỏ đã say mê kinh kệ và quyết tâm quy y Phật. Khi từ chối việc kết hôn, nàng bị vua cha giam lỏng phía sau hoàng cung. Không thuyết phục được con mình hoàn tục, vua giả vờ cho phép công chúa xuất gia tại chùa Bạch Tước, nhưng ngầm ra lệnh cho các sư thầy phải thuyết phục nàng trở lại cuộc sống đời thường, nếu không sẽ phải đối mặt với cái chết. Dù vậy, công chúa Diệu Thiện vẫn kiên định với quyết định của mình.
Tức giận trước sự kiên định của con gái, vua ra lệnh đốt chùa để giết công chúa, nhưng mưa lớn bất ngờ đổ xuống, dập tắt ngọn lửa. Chưa nguôi giận, vua tiếp tục hạ lệnh xử tử nàng, nhưng trời bỗng nổi giông tố, sét đánh văng chiếc búa của đao phủ. Cuối cùng, khi vua ra lệnh xử giảo công chúa, một con hổ trắng xuất hiện, cõng nàng đến chùa Hương. Tại đây, Diệu Thiện tiếp tục tu hành và cảm hóa được muông thú.
Trong khi đó, nhà vua mắc phải căn bệnh phong hủi không thể chữa trị, dần dần mất cả hai tay và trở nên mù lòa. Khi công chúa Diệu Thiện đạt đến cảnh giới đắc đạo, nàng trở về thăm cha và hy sinh đôi mắt cùng hai tay của mình để cứu cha khỏi bệnh.
Sau đó, nàng nhập Niết Bàn và cứu độ cha mẹ cùng hai chị, giúp họ thành Phật. Truyện đã đề cao hai đặc tính quan trọng của Bồ Tát, đó là nhân từ và hiếu thảo. Với trí huệ và giới hạnh, lòng hiếu có thể giúp cứu độ cha mẹ, còn lòng nhân từ có thể giúp nhiều người thoát khỏi mê lầm và đạt đến trí huệ.
Quan âm Nam Hải
Quan Âm Nam Hải là một trong những hình tượng phổ biến và được tôn kính nhất của Quan Âm Bồ Tát trong Phật giáo, đặc biệt tại các nước Đông Á như Trung Quốc, Việt Nam, và Nhật Bản.
Quan Âm Nam Hải thường được biết đến như vị Bồ Tát cứu độ chúng sinh trên biển cả, nơi mà Ngài lắng nghe những lời cầu cứu của ngư dân và những người gặp nạn trên biển. Hình tượng này của Quan Âm gắn liền với biển Nam Hải, một vùng biển rộng lớn và quan trọng đối với đời sống của người dân Đông Á.
Trong nghệ thuật và tín ngưỡng, Quan Âm Nam Hải thường được miêu tả đứng trên một tòa sen nổi trên mặt biển, đôi khi cưỡi trên lưng rồng hoặc cá voi. Ngài mang theo bình nước cam lồ và cành dương liễu, tượng trưng cho lòng từ bi vô lượng và khả năng rải nước từ bi để làm dịu đi nỗi khổ của chúng sinh. Hình ảnh này thể hiện lòng nhân từ và sự cứu độ của Ngài đối với tất cả chúng sinh, đặc biệt là những người đang gặp nguy hiểm trên biển cả.
Quan Âm Nam Hải không chỉ là biểu tượng của lòng từ bi mà còn là nơi ngư dân và những người đi biển gửi gắm niềm tin và hy vọng, cầu mong sự che chở và bình an trong các chuyến đi.
Ở Việt Nam, những ngôi chùa gần biển thường thờ Quan Âm Nam Hải, và vào các dịp lễ lớn, người dân tổ chức lễ cúng, dâng hương, cầu mong cho một năm mưa thuận gió hòa, đánh bắt được mùa màng bội thu.
Hình tượng Quan Âm Nam Hải đã trở thành biểu tượng không thể thiếu trong văn hóa và tín ngưỡng của người dân vùng biển, tượng trưng cho sự che chở, lòng từ bi và sự cứu độ vô biên của Quan Âm Bồ Tát.
Quan Âm Nam Hải không chỉ là biểu tượng của lòng từ bi và sự cứu độ trong Phật giáo, mà còn là nguồn hy vọng và niềm tin của những người dân sống dựa vào biển cả. Hình ảnh Quan Âm đứng trên tòa sen giữa biển khơi, luôn lắng nghe và cứu giúp những ai gặp nạn, đã khắc sâu vào tâm trí của hàng triệu tín đồ.
Trong những lúc khó khăn, người ta tìm đến Quan Âm Nam Hải để cầu mong bình an, che chở và một cuộc sống an lành.Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của Quan Âm Nam Hải trong văn hóa và tín ngưỡng.