Tiểu sử Tiểu Đoàn 307 – Lịch sử, thành tích và đóng góp cụ thể
Tiểu đoàn 307 là một đơn vị quân đội nổi bật trong lịch sử quân sự Việt Nam, với nhiều chiến công và đóng góp quan trọng. Bài viết này sẽ khám phá tiểu sử tiểu đoàn 307, từ những trận đánh lịch sử đến các thành tựu đáng tự hào của đơn vị này.
Tiểu đoàn 307 là một trong những đơn vị chủ lực cơ động đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam tại miền Nam trong thời kỳ Chiến tranh Đông Dương. Tiểu đoàn nổi tiếng nhờ một bài hát cùng tên của nhạc sĩ Nguyễn Hữu Trí, giúp nâng cao danh tiếng của đơn vị. Cần lưu ý rằng còn có một tiểu đoàn 307 khác cũng từng tham chiến tại miền Nam, và cả hai tiểu đoàn này đều được vinh danh là Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân.
Chiến tranh Đông Dương
Tiểu đoàn 307 được thành lập vào ngày 1 tháng 5 năm 1948 tại khu căn cứ Đồng Tháp Mười, kết hợp lực lượng của Khu 8 và một bộ phận quan trọng của Trung đoàn 99 Bến Tre. Đơn vị ban đầu được gọi là “Tiểu đoàn liên quân lưu động” và tổ chức lễ xuất quân vào ngày 5 tháng 7 năm 1948 tại căn cứ Giồng Luông, xã Đại Điền, huyện Thạnh Phú, tỉnh Bến Tre. Do tên gọi dài và dễ lộ bí mật, đơn vị đã được đổi tên thành Tiểu đoàn 307.
Trong năm đầu tiên hoạt động, Tiểu đoàn 307 đã đạt được hai chiến thắng lớn ở Mộc Hóa và La Bang (Trà Vinh), mỗi trận tiêu diệt một tiểu đoàn địch. Vào cuối năm 1949, Tư lệnh Khu 8, Trần Văn Trà, đã khuyến khích sáng tác một bài hát ca ngợi tiểu đoàn. Nhà thơ Nguyễn Bính đã viết bài thơ “Cửu Long Giang”, và nhạc sĩ Nguyễn Hữu Trí đã phổ nhạc thành bài hát nổi tiếng “Tiểu đoàn ba lẻ bảy”. Bài hát này, phát sóng lần đầu tiên vào ngày 1 tháng 10 năm 1950 trên Đài Tiếng nói Nam Bộ, nhanh chóng được phổ biến và yêu thích trong cả bộ đội lẫn nhân dân.
Tính đến năm 1954, Tiểu đoàn 307 đã tham gia hơn 110 trận lớn nhỏ. Sau Hiệp định Genève năm 1954, tiểu đoàn đã hành quân tiếp quản thị xã Cà Mau và thị trấn Tắc Vân trước khi tập kết ra Bắc, nơi được tái tổ chức thành Tiểu đoàn 7, thuộc Trung đoàn 3, Sư đoàn 330, đóng quân tại Thanh Hóa dưới sự chỉ huy của Sư đoàn trưởng Đồng Văn Cống.
Trong suốt thời kỳ Chiến tranh Đông Dương, Tiểu đoàn 307 đã có ba người chỉ huy chính:
Đỗ Huy Rừa – Tiểu đoàn trưởng đầu tiên, quê ở làng La Ngạn, xã Yên Đồng, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định. Ông đã chỉ huy tiểu đoàn trong các trận Mộc Hóa và La Bang và hy sinh vào năm 1949.
Nguyễn Văn Tiên – Tiểu đoàn trưởng kế tiếp từ năm 1949 đến 1952, sau đó trở thành một trong những chỉ huy không quân nổi tiếng và được thăng hàm Trung tướng. Ông cũng đảm nhiệm vai trò Bí thư Đảng ủy kiêm Chính trị viên từ năm 1952 đến 1954.
Phạm Hồng Sơn – Tiểu đoàn trưởng cuối cùng trước khi tiểu đoàn tập kết ra Bắc, quê ở Hà Tây.
Kháng chiến chống Mỹ – Ngụy
Vào ngày 30 tháng 7 năm 1967, Bộ Tư lệnh Quân khu 9 của Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam đã ra quyết định thành lập Tiểu đoàn 307 tại xã Khánh Bình Đông, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau. Tiểu đoàn này được tổ chức vào đội hình Trung đoàn 1, một trung đoàn chủ lực quan trọng của Quân khu 9. Trong suốt giai đoạn từ cuối năm 1967 đến năm 1975, Tiểu đoàn 307 đã tham gia vào nhiều chiến dịch và trận đánh khắp khu vực miền Tây Nam Bộ, góp phần quan trọng vào cuộc kháng chiến chống Mỹ – Ngụy.
Tháng 10 năm 1976, sau khi kết thúc chiến tranh, Tiểu đoàn 307 cùng với các đơn vị chủ lực khác của miền Tây Nam Bộ được biên chế vào Sư đoàn 330. Sự thay đổi này nhằm tạo điều kiện cho các đơn vị tiếp tục phát huy sức mạnh trong các chiến dịch tiếp theo. Đến năm 1978, tiểu đoàn đã tham gia vào Chiến tranh biên giới Tây Nam, chiến đấu dọc theo các tuyến biên giới ở An Giang, Kiên Giang và Đồng Tháp, nơi diễn ra các cuộc đụng độ ác liệt với lực lượng quân đội của chế độ Pol Pot tại Campuchia.
Năm 1979, Tiểu đoàn 307 được cử sang Campuchia để tham gia vào các chiến dịch truy quét quân Khmer Đỏ. Tiểu đoàn hoạt động trên lãnh thổ Campuchia cho đến khi rút về nước vào năm 1989, đóng góp vào việc ổn định tình hình khu vực sau chiến tranh.
Sau khi trở về nước, Tiểu đoàn 307 được tổ chức lại và đổi tên thành Tiểu đoàn 2, thuộc Trung đoàn 1, Sư đoàn 330 – Quân khu 9. Việc tái tổ chức này nhằm đảm bảo sự phù hợp với cơ cấu tổ chức mới của quân đội và tiếp tục duy trì hiệu quả chiến đấu.
Điều đặc biệt là Sư đoàn 330 hiện đang có hai tiểu đoàn mang tên 307 từ các giai đoạn lịch sử khác nhau. Tiểu đoàn 307 thời Chiến tranh Đông Dương, hiện nay là Tiểu đoàn 7 thuộc Trung đoàn 3; còn Tiểu đoàn 307 thời Chiến tranh Việt Nam, sau khi đổi tên thành Tiểu đoàn 2, hiện thuộc Trung đoàn 1.
Vinh danh
Vào ngày 22 tháng 12 năm 1979, Tiểu đoàn 307 thời Chiến tranh Việt Nam (sau khi đổi tên thành Tiểu đoàn 2) đã được phong tặng danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân. Tuy nhiên, danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân cho Tiểu đoàn 307 thời Chiến tranh Đông Dương (nay là Tiểu đoàn 7, Trung đoàn 3) chỉ được Nhà nước Việt Nam phong tặng vào ngày 2 tháng 9 năm 2005, ghi nhận những thành tích và hy sinh to lớn của đơn vị trong cuộc chiến.
Ngày 5 tháng 7 năm 2008, tỉnh Bến Tre tổ chức lễ kỷ niệm 60 năm ngày truyền thống của Tiểu đoàn 307, đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lịch sử và truyền thống của đơn vị. Ca khúc “Tiểu đoàn 307” cũng đã trở thành nhạc hiệu trong các chương trình phát thanh của Đài Phát thanh – Truyền hình Đồng Tháp và Đài Phát thanh – Truyền hình Bến Tre, góp phần khắc sâu hình ảnh và công lao của đơn vị trong lòng người dân.
Tiểu đoàn 307 là biểu tượng của lòng dũng cảm và sự cống hiến trong bảo vệ Tổ quốc. Những thành tích và truyền thống của đơn vị không chỉ ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử quân sự mà còn tiếp tục là nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.