Tiểu sử thủ tướng Võ Nguyên Giáp
Võ Nguyên Giáp, một trong những vị tướng vĩ đại nhất trong lịch sử hiện đại của Việt Nam, đã ghi dấu ấn sâu đậm với sự nghiệp quân sự xuất sắc và lòng yêu nước sâu sắc. Sinh ngày 25 tháng 8 năm 1911 tại Quảng Bình, Võ Nguyên Giáp đã trở thành một biểu tượng kiệt xuất của tinh thần chiến đấu và lòng quyết tâm không ngừng nghỉ vì độc lập và tự do của dân tộc. Từ một thầy giáo dạy sử bình dị, ông đã vươn lên trở thành Tổng tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam.
Thân thế Võ Nguyên Giáp
Võ Nguyên Giáp, sinh ngày 25 tháng 8 năm 1911 tại làng An Xá, tổng Đại Phong Lộc, huyện Lệ Thủy, phủ Quảng Ninh (nay thuộc xã Lộc Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình), xuất thân từ một gia đình nho giáo. Cha ông, Võ Quang Nghiêm (còn gọi là Võ Nguyên Thân), là một nho sinh đức độ, thi cử không thành và trở về quê làm hương sư và thầy thuốc Đông y. Mẹ ông là bà Nguyễn Thị Kiên.
Về phía họ ngoại, ông ngoại của Võ Nguyên Giáp quê ở thôn Mỹ Đức, xã Sơn Thủy, huyện Lệ Thủy, vùng đất sơn cước dưới dãy Trường Sơn, và từng tham gia các phong trào yêu nước như Văn Thân và Cần Vương. Ông từng giữ chức Đề đốc và chỉ huy đại đồn tiền vệ, nhưng sau đó bị quân Pháp bắt và tra tấn dã man mà không hề khuất phục.
Về phía họ nội, Võ Nguyên Giáp lớn lên trong một dòng họ danh tiếng tại làng An Xá. Ông nội của ông cũng từng phò tá vua Hàm Nghi trong Phong trào Cần Vương. Trong Chiến tranh Đông Dương, cha của Võ Nguyên Giáp bị người Pháp bắt và giam giữ tại Huế, sau đó qua đời trong tù. Sau này, gia đình đã tìm thấy mộ và đưa ông về an táng tại nghĩa trang liệt sĩ huyện Lệ Thủy.
Võ Nguyên Giáp có bảy anh chị em, nhưng hai người anh cả và chị cả qua đời sớm do bệnh tật và thiên tai, và hai người khác cũng mất trước Chiến dịch Điện Biên Phủ. Sau năm 1954, gia đình chỉ còn lại ba người con: Võ Nguyên Giáp, Võ Thuần Nho (sau này là Thứ trưởng Bộ Giáo dục), và người em gái Võ Thị Lài.
Thời niên thiếu Võ Nguyên Giáp
Gia đình cụ Võ Quang Nghiêm thuộc diện nghèo trong làng, phải chịu cảnh vay nợ nặng lãi từ những nhà giàu có, như nhà Khóa Uy, một Hoa kiều giàu có tại làng Tuy Lộc gần đó. Võ Nguyên Giáp từng theo mẹ chèo thuyền chở thóc để trả nợ.
Dù còn nhỏ, nhưng những câu chuyện mà mẹ kể về tướng quân Tôn Thất Thuyết phò vua Hàm Nghi hạ chiếu Cần Vương kêu gọi sĩ phu và nhân dân đứng lên chống Pháp, cũng như những bài vè “Thất thủ kinh đô” đầy xúc động mà cha ông đọc, đã để lại trong lòng cậu bé Giáp những ấn tượng sâu sắc, góp phần hình thành ý chí cách mạng sau này.
Là một nhà nho, cụ Võ Quang Nghiêm nghiêm khắc trong việc dạy dỗ con cái, giữ gìn nề nếp gia phong theo đạo Khổng. Ông thường khuyên bảo các con: “Chữ Nho là chữ của Thánh hiền, các con là nho sinh, không được nghịch ngợm hay coi thường sách vở chữ Nho.” Ông dạy đám học trò, bao gồm cả hai con trai mình, những bài học từ Tam thiên tự, Ngũ thiên tự đến Ấu học tân thư.
Dù thời gian học chữ Nho không nhiều, nhưng những giá trị đạo đức học được từ các sách Thánh hiền đã trở thành nền tảng vững chắc, ảnh hưởng sâu sắc đến cả cuộc đời Võ Nguyên Giáp.
Trong thế giới quan Nho giáo, cá nhân, gia đình và dân tộc hòa quyện chặt chẽ, và qua Ấu học tân thư, cậu bé Giáp đã được truyền cảm hứng từ những tấm gương quên mình vì Tổ quốc, hình thành niềm tự hào về truyền thống anh hùng của tổ tiên.
Sau khi hoàn thành lớp 3, Võ Nguyên Giáp phải xuống thị xã Đồng Hới để tiếp tục học, cách làng An Xá hơn 20 km. Những năm học tại Đồng Hới, cậu Giáp ở trọ tại nhà một người quen của cha và được coi như con cháu trong nhà, không phải trả tiền trọ.
Tại đây, cậu được học với thầy giáo Đào Duy Anh, một nhà sư phạm nổi tiếng. Trong hai năm học tiểu học tại Đồng Hới, Võ Nguyên Giáp luôn đứng đầu lớp và đỗ đầu toàn tỉnh trong kỳ thi tốt nghiệp bậc sơ học, một thành tích đáng tự hào trong bối cảnh thực dân Pháp hạn chế giáo dục để duy trì sự cai trị.
Năm 13 tuổi (1923-1924), Võ Nguyên Giáp thi trượt vào trường Quốc học Huế, nơi chỉ tuyển 90 học sinh từ 12 tỉnh miền Trung Việt Nam. Tuy nhiên, năm 1925, cậu đã thi đỗ và vào học tại trường này, đứng thứ hai sau Nguyễn Thúc Hào.
Trong hai năm học tại Quốc học Huế, Võ Nguyên Giáp thường xuyên đứng đầu lớp, ngoại trừ một tháng bị tụt xuống hạng nhì. Trong thời gian này, cậu Giáp cũng có cơ hội gặp gỡ và lắng nghe những bài giảng của nhà yêu nước Phan Bội Châu, người mà cậu vô cùng kính trọng.
Năm 1927, Võ Nguyên Giáp bị đuổi học cùng với Nguyễn Chí Diểu, Nguyễn Khoa Văn (Hải Triều), và Phan Bôi sau khi tổ chức một cuộc bãi khóa. Sau đó, ông trở về quê và được Nguyễn Chí Diểu giới thiệu tham gia Tân Việt Cách mạng Đảng, một tổ chức theo chủ nghĩa dân tộc có màu sắc cộng sản.
Nguyễn Chí Diểu cũng giúp Võ Nguyên Giáp vào làm việc tại Huế, tại nhà xuất bản Quan hải tùng thư do Đào Duy Anh sáng lập và tại báo Tiếng Dân của Huỳnh Thúc Kháng, nơi ông bắt đầu học nghề làm báo, chuẩn bị cho giai đoạn hoạt động báo chí sau này.
Thời thanh niên Võ Nguyên Giáp
Vào tháng 4 năm 1927, Trường Quốc học Huế chứng kiến một cuộc bãi khóa quy mô lớn. Nguyễn Chí Diểu bị giám thị người Pháp chú ý và xem là kẻ cầm đầu, dẫn đến việc bị đuổi học. Võ Nguyên Giáp, cùng với Nguyễn Khoa Văn, đã tổ chức một cuộc bãi khóa tiếp theo để phản đối việc này.
Cuộc bãi khóa không chỉ lan rộng khắp các trường ở Huế mà còn phát triển thành một cuộc tổng bãi khóa. Võ Nguyên Giáp bị bắt và bị đuổi học, buộc phải trở về quê nhà. Một ngày nọ, Nguyễn Chí Diểu từ Huế lặn lội về làng An Xá để gặp Võ Nguyên Giáp, mang theo tài liệu về “Liên đoàn các dân tộc bị áp bức trên thế giới” và một số văn kiện của Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội ở Quảng Châu, trong đó có hai bài phát biểu của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc.
Võ Nguyên Giáp đã rất xúc động khi đọc những tài liệu này: “Bài luận văn của Nguyễn Ái Quốc đã gây cho chúng tôi một lòng căm phẫn sâu sắc như một luồng điện giật”. Đó chính là mối liên kết đầu tiên giữa Võ Nguyên Giáp với Hồ Chí Minh và sự nghiệp cách mạng Việt Nam.
Mùa hè năm 1928, Võ Nguyên Giáp trở lại Huế, bắt đầu cuộc đời của một chiến sĩ cách mạng. Tại đây, Nguyễn Chí Diểu giới thiệu ông vào làm việc tại Quan Hải Tùng thư, một nhà xuất bản do Tổng bộ Tân Việt thành lập, trụ sở tại phố Đông Sa, sáng lập viên là Đào Duy Anh.
Tại Quan Hải Tùng thư, Võ Nguyên Giáp tiếp xúc với các học thuyết kinh tế, xã hội, dân tộc, cách mạng, đặc biệt là cuốn “Bản án chế độ thực dân Pháp” và tờ báo “Người cùng khổ” (Le Paria) do Nguyễn Ái Quốc viết từ Pháp gửi về.
Đầu tháng 10 năm 1930, khi Xô Viết Nghệ Tĩnh bùng nổ, Võ Nguyên Giáp bị bắt và giam giữ tại Nhà lao Thừa phủ (Huế), cùng với người yêu là Nguyễn Thị Quang Thái, em trai Võ Thuần Nho, và các giáo sư Đặng Thai Mai, Lê Viết Lượng. Nguyễn Thị Quang Thái sau này trở thành người vợ đầu tiên của Võ Nguyên Giáp và sinh cho ông một con gái tên là Võ Hồng Anh.
Cả hai dự định khi con cứng cáp, bà sẽ thoát ly hoạt động, nhưng họ không ngờ rằng lần chia tay năm 1940 cũng là lần vĩnh biệt, khi Nguyễn Thị Quang Thái bị Pháp bắt giam và qua đời trong ngục tù. Bà qua đời khi còn rất trẻ, và được biết đến như một hình tượng người phụ nữ mẫu mực, kiên trung, yêu nước.
Cuối năm 1931, nhờ sự can thiệp của Hội Cứu tế Đỏ của Pháp, Võ Nguyên Giáp được trả tự do nhưng bị cấm ở lại Huế. Ông ra Hà Nội, học tại trường Albert Sarraut và tốt nghiệp với bằng cử nhân luật năm 1937. Tuy nhiên, do bận rộn với các hoạt động cách mạng, ông đã phải bỏ dở chương trình học về Kinh tế Chính trị vào năm thứ tư và không lấy bằng Luật sư.
Từ năm 1936 đến 1939, Võ Nguyên Giáp tham gia tích cực vào phong trào Mặt trận Dân chủ Đông Dương, là sáng lập viên và Chủ tịch Ủy ban Báo chí Bắc Kỳ trong phong trào Đông Dương đại hội. Ông tham gia thành lập và làm báo tiếng Pháp như Notre voix (Tiếng nói của chúng ta), Le Travail (Lao động), và biên tập các báo Tin tức, Dân chúng.
Tháng 5 năm 1939, Võ Nguyên Giáp nhận dạy môn lịch sử tại Trường Tư thục Thăng Long, Hà Nội, do Hoàng Minh Giám làm giám đốc. Học sinh của ông nhớ lại rằng, ông có thể vẽ sơ đồ từng trận đánh của Napoléon lên bảng đen và sôi nổi kể về Công xã Paris, về cái chết của những nhà Cách mạng như Danton và Robespierre.
Họ không chỉ xem ông là một nhà sử học mà còn là một trạng sư say mê, luôn bảo vệ tính chính nghĩa của lịch sử. Một số học trò của Võ Nguyên Giáp, như Bùi Diễm, sau này trở thành đại sứ Việt Nam Cộng hòa tại Mỹ, nhớ về ông như một người bị “quỷ thần ám ảnh về cách mạng và các trận chiến”.
Câu chuyện kể rằng khi một giáo viên khác hỏi ông “Không chơi kiểu Napoleon à?”, ông đã trả lời “Mình sẽ là một Napoleon”. Sau này, trong các cuộc phỏng vấn, ông thường có những cử chỉ như một hoàng đế Napoleon đang độc thoại trước các nhà báo.
Bắt đầu sự nghiệp quân sự Võ Nguyên Giáp
Vào tháng 4 năm 1927, tại Trường Quốc học Huế đã diễn ra một cuộc bãi khóa lớn. Nguyễn Chí Diểu, người bị giám thị Pháp chú ý và coi là kẻ cầm đầu các cuộc đấu tranh bãi khóa, đã bị đuổi học.
Võ Nguyên Giáp, cùng với Nguyễn Khoa Văn, đã tiếp tục tổ chức một cuộc bãi khóa để phản đối việc này. Cuộc bãi khóa lan rộng ra khắp các trường ở Huế và phát triển thành một cuộc tổng bãi khóa.
Kết quả là Võ Nguyên Giáp bị bắt và đuổi học, buộc phải trở về quê nhà. Không lâu sau, Nguyễn Chí Diểu đã lặn lội từ Huế về làng An Xá để gặp Võ Nguyên Giáp, mang theo tài liệu về “Liên đoàn các dân tộc bị áp bức trên thế giới” và một số văn kiện từ Việt Nam Thanh niên Cách mạng Đồng chí Hội ở Quảng Châu, trong đó có các bài phát biểu của lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc.
Võ Nguyên Giáp đọc những tài liệu này và cảm thấy vô cùng xúc động, ông chia sẻ rằng “Bài luận văn của Nguyễn Ái Quốc đã gây cho chúng tôi một lòng căm phẫn sâu sắc như một luồng điện giật”. Đây chính là sợi dây đầu tiên kết nối số phận của Võ Nguyên Giáp với Hồ Chí Minh và sự nghiệp cách mạng của Việt Nam.
Mùa hè năm 1928, Võ Nguyên Giáp quay trở lại Huế và bắt đầu con đường trở thành một chiến sĩ cách mạng. Tại đây, Nguyễn Chí Diểu giới thiệu ông vào làm việc tại Quan Hải Tùng thư, một nhà xuất bản do Tổng bộ Tân Việt chủ trương, với sáng lập viên là Đào Duy Anh.
Tại Quan Hải Tùng thư, Võ Nguyên Giáp có cơ hội tiếp xúc với các học thuyết về kinh tế, xã hội, dân tộc và cách mạng, đặc biệt là cuốn “Bản án chế độ thực dân Pháp” và tờ báo “Người cùng khổ” (Le Paria) do Nguyễn Ái Quốc viết từ Pháp gửi về.
Vào tháng 10 năm 1930, trong sự kiện Xô Viết Nghệ Tĩnh, Võ Nguyên Giáp bị bắt và giam giữ tại Nhà lao Thừa phủ (Huế) cùng với người yêu là Nguyễn Thị Quang Thái, em trai Võ Thuần Nho và các giáo sư Đặng Thai Mai, Lê Viết Lượng.
Sau này, Nguyễn Thị Quang Thái trở thành người vợ đầu tiên của Võ Nguyên Giáp và sinh cho ông một con gái tên là Võ Hồng Anh. Cả hai đã hẹn với nhau rằng khi con cứng cáp, Nguyễn Thị Quang Thái sẽ tham gia hoạt động cách mạng, nhưng không ngờ rằng lần chia tay năm 1940 lại là lần cuối cùng. Nguyễn Thị Quang Thái bị bắt và qua đời trong ngục tù của Pháp, khi bà còn rất trẻ, trở thành hình tượng người phụ nữ mẫu mực, kiên trung và yêu nước.
Cuối năm 1931, nhờ sự can thiệp của Hội Cứu tế Đỏ của Pháp, Võ Nguyên Giáp được trả tự do nhưng không được phép ở lại Huế. Ông đã ra Hà Nội, học tại trường Albert Sarraut và nhận bằng cử nhân luật năm 1937. Tuy nhiên, vì bận rộn với các hoạt động cách mạng, ông đã bỏ dở chương trình học về Kinh tế Chính trị vào năm thứ tư và không lấy bằng Luật sư.
Từ năm 1936 đến 1939, Võ Nguyên Giáp tham gia tích cực vào phong trào Mặt trận Dân chủ Đông Dương, là một trong những sáng lập viên và Chủ tịch Ủy ban Báo chí Bắc Kỳ trong phong trào Đông Dương đại hội. Ông tham gia thành lập và làm báo tiếng Pháp như Notre voix (Tiếng nói của chúng ta), Le Travail (Lao động), và biên tập các báo Tin tức, Dân chúng.
Tháng 5 năm 1939, Võ Nguyên Giáp nhận dạy môn lịch sử tại Trường Tư thục Thăng Long, Hà Nội, do Hoàng Minh Giám làm giám đốc. Học sinh của ông mô tả rằng ông có thể vẽ sơ đồ từng trận đánh của Napoléon lên bảng đen và sôi nổi kể về Công xã Paris, về cái chết của những nhà cách mạng như Danton và Robespierre.
Họ không chỉ xem ông là một nhà sử học mà còn là một trạng sư nhiệt huyết, luôn bảo vệ tính chính nghĩa của lịch sử. Một số học trò, như Bùi Diễm – người sau này trở thành đại sứ Việt Nam Cộng hòa tại Mỹ, nhớ về ông như một người bị “quỷ thần ám ảnh về cách mạng và các trận chiến”.
Khi một giáo viên khác hỏi ông “Không chơi kiểu Napoleon à?”, ông đã trả lời “Mình sẽ là một Napoleon”. Sau này, trong các cuộc phỏng vấn, Võ Nguyên Giáp thường có điệu bộ như một hoàng đế Napoleon khi trò chuyện với các nhà báo.
Ngày 1 tháng 1 năm 1946, sau một hội nghị hòa giải có sự tham gia của Việt Nam Quốc dân Đảng, Việt Nam Cách mạng Đồng minh Hội và Việt Minh, do tướng Tiêu Văn tổ chức, Chính phủ Liên hiệp Lâm thời được thành lập, thay thế Chính phủ Cách mạng Lâm thời.
Chính phủ này có sự tham gia của một số đảng phái đối lập như Việt Cách và Việt Quốc, các tổ chức hoạt động tại Trung Quốc dưới sự bảo trợ của Trung Hoa Quốc Dân Đảng. Tuy nhiên, vai trò của các Bộ trưởng đã có sự thay đổi đáng kể.
Bộ trưởng Quốc phòng chỉ phụ trách về tài chính mà không có quyền xem xét nhân sự, quân số, hoặc vũ khí, trong khi các Bộ trưởng khác thuộc các đảng phái quốc gia cũng không có trách nhiệm cụ thể và không được tham dự bất kỳ cuộc họp nội các nào.
Ngày 6 tháng 1 năm 1946, Chính phủ Liên hiệp Lâm thời, do Chủ tịch Hồ Chí Minh đứng đầu, đã tổ chức cuộc Tổng tuyển cử đầu tiên trên toàn quốc để bầu ra Quốc hội và thông qua Hiến pháp.
Một số đảng phái không được tham gia Tổng tuyển cử đã tìm cách phá hoại, cho rằng kết quả bầu cử chỉ có lợi cho Việt Minh, vì quyền lực nằm trong tay Việt Minh nên họ có thể thao túng kết quả.
Võ Nguyên Giáp nhận định rằng các đảng phái này tẩy chay bầu cử vì họ biết rằng mình không có uy tín trước nhân dân như Hồ Chí Minh, và nếu tham gia ứng cử, họ chắc chắn sẽ thất bại.
Mặc dù bị nhiều đảng phái tuyên truyền và vận động dân chúng tẩy chay bầu cử, cuộc bầu cử vẫn diễn ra công bằng và tự do ở nhiều nơi, với nhiều người tự ứng cử. Tuy nhiên, có nơi lá phiếu không được giữ bí mật, và theo quan sát của sử gia Trần Trọng Kim, một số khu vực đã cưỡng bách người dân bầu cho Việt Minh.
Sau khi kết quả bầu cử được công bố, nhiều đại biểu uy tín của các giai cấp, tầng lớp, tôn giáo và dân tộc khác nhau đã trúng cử vào Quốc hội khóa I, và phần lớn trong số họ không phải là đảng viên. Võ Nguyên Giáp được bầu làm đại biểu Quốc hội khóa đầu tiên và tiếp tục được bầu liên tiếp trong 6 kỳ sau đó.
Ngày 2 tháng 3 năm 1946, sau khi Quốc hội được bầu, Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến được thành lập để thay thế Chính phủ Liên hiệp Lâm thời. Theo thỏa thuận với Việt Minh, phe đối lập, bao gồm Việt Nam Cách mạng Đồng minh Hội và Việt Nam Quốc dân Đảng, không tham gia Tổng tuyển cử nhưng vẫn nắm giữ 70 ghế trong Quốc hội cùng nhiều vị trí trong chính quyền trung ương nhờ vào chính sách hòa hợp đảng phái của Chính phủ.
Võ Nguyên Giáp, trong hồi ký “Những năm tháng không thể nào quên,” nhận định rằng các đảng phái này lo sợ thất bại trước sự ủng hộ lớn của cử tri đối với Việt Minh nên không tham gia bầu cử, thay vào đó, họ sử dụng sự ủng hộ của Trung Hoa Dân quốc để gây áp lực và giành ghế trong Quốc hội mà không cần qua bầu cử. Cũng trong năm 1946, Võ Nguyên Giáp kết hôn với bà Đặng Bích Hà, con gái của giáo sư Đặng Thai Mai.
Các chiến dịch Võ Nguyên Giáp
Các chiến dịch mà Võ Nguyên Giáp đã tham gia với vai trò Tư lệnh chiến dịch và Bí thư Đảng ủy trong cuộc kháng chiến chống Pháp, cùng với Thiếu tướng Hoàng Văn Thái làm Tham mưu trưởng chiến dịch, bao gồm:
- Chiến dịch Việt Bắc (thu đông 1947)
- Chiến dịch Biên giới (tháng 9 – 10 năm 1950)
- Chiến dịch Trung Du (tháng 12 năm 1950)
- Chiến dịch Đông Bắc (năm 1951)
- Chiến dịch Đồng Bằng (tháng 5 năm 1951)
- Chiến dịch Hòa Bình (tháng 12 năm 1951)
- Chiến dịch Tây Bắc (tháng 9 năm 1952)
- Chiến dịch Thượng Lào (tháng 4 năm 1953)
- Chiến dịch Điện Biên Phủ (tháng 3 – 5 năm 1954)
Chiến thắng tại Điện Biên Phủ là một minh chứng xuất sắc cho khả năng tạo thế trận, tổ chức hậu cần, và điều chỉnh chiến thuật của Võ Nguyên Giáp. Sau chiến dịch này, Hiệp định Genève về Đông Dương được ký kết, chấm dứt sự hiện diện của người Pháp tại Việt Nam sau hơn 80 năm đô hộ.
Chiến tranh Đông Dương lần 2
Từ năm 1954 đến năm 1976, Võ Nguyên Giáp tiếp tục giữ các vai trò quan trọng trong lãnh đạo đất nước, bao gồm Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Quân ủy Trung ương, Tổng Tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam, và Bộ trưởng Bộ Quốc phòng. Ông cũng đảm nhiệm vị trí Phó Thủ tướng Chính phủ, sau này là Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng (từ năm 1955 đến năm 1991).
Bắt đầu từ tháng 3 năm 1960, Võ Nguyên Giáp làm việc dưới sự lãnh đạo của Bộ Chính trị và Bí thư Thứ nhất Đảng Lao động Việt Nam, Lê Duẩn, một nhà lãnh đạo có quan điểm cứng rắn, đã trải qua những nhà tù khắc nghiệt và chứng kiến tận mắt sự tàn sát của Mỹ và chế độ Ngô Đình Diệm đối với các cán bộ Việt Minh ở miền Nam sau Hiệp định Genève. Lê Duẩn chủ trương sử dụng đấu tranh quân sự để “đánh đuổi quân Mỹ, tiêu diệt chế độ tay sai để giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước.”
Dù có thói quen viết hồi ký, Võ Nguyên Giáp vẫn chưa xuất bản cuốn nào về giai đoạn 1954-1971, thời điểm mà Lê Duẩn dần nắm quyền lãnh đạo trong Bộ Chính trị. Theo các sử gia phương Tây, Lê Duẩn rất coi trọng tài năng của Võ Nguyên Giáp, nhưng cũng giữ ấn tượng không tốt về việc lãnh đạo Việt Minh đồng ý rút quân ra Bắc theo Hiệp định Genève, điều mà Lê Duẩn cho rằng đã khiến những cán bộ Việt Minh ở lại miền Nam chịu tổn thất lớn do không còn lực lượng vũ trang bảo vệ.
Theo nhà sử học Pierre Asselin, khi chiến tranh chống Mỹ tại miền Nam Việt Nam nổ ra vào năm 1964, Võ Nguyên Giáp trở thành “gương mặt đại diện cho nỗ lực chiến tranh chống Mỹ,” hỗ trợ cho những người khác trong Đảng vốn thiếu uy tín trên trường quốc tế.
Asselin cũng cho rằng chiến lược Tổng tấn công Mậu Thân năm 1968 được xây dựng bởi Lê Duẩn, và Võ Nguyên Giáp chỉ góp ý chứ không đóng vai trò lớn trong quyết định này. Theo ông, Lê Duẩn là người chỉ đạo chính trong cuộc chiến tranh, và là kiến trúc sư của chiến thắng của lực lượng cộng sản vào năm 1975.
Tuy nhiên, khi nghiên cứu các tài liệu của Việt Nam, Giáo sư Nguyễn Quang Ngọc cho rằng không có sự tranh cãi nào giữa Võ Nguyên Giáp và các thành viên khác của Bộ Chính trị trong giai đoạn chiến tranh Việt Nam.
Các tài liệu cho thấy rằng không hề có sự phân chia nội bộ trong Bộ Chính trị Việt Nam Dân chủ Cộng hòa như một số nhà sử học phương Tây hoặc dư luận đã đồn đoán, và Võ Nguyên Giáp không thuộc phái “chủ hòa.”
Theo quy định của Đảng, Tổng Bí thư Đảng Lao động (tức Lê Duẩn) kiêm chức danh Bí thư Quân ủy Trung ương, nắm quyền chỉ đạo cao nhất về quân sự, trong khi Bộ trưởng Quốc phòng (tức Võ Nguyên Giáp) sẽ làm Phó Bí thư.
Mặc dù Lê Duẩn có thể yêu cầu Võ Nguyên Giáp trao lại chức vụ Bí thư Quân ủy Trung ương, nhưng ông đã không làm vậy và vẫn ủng hộ Võ Nguyên Giáp giữ chức vụ này suốt 20 năm chiến tranh.
Điều này cho thấy giữa hai người có sự tin tưởng lẫn nhau, không hề có chia rẽ hay mâu thuẫn. Đại tướng Võ Nguyên Giáp cũng viết trong hồi ký rằng quan hệ giữa ông và Lê Duẩn rất tốt, và giữa họ không hề có bất đồng lớn.
Từ 1954 đến 1964
Từ năm 1954 đến năm 1956, Việt Nam Dân Chủ Cộng hòa chủ trương đấu tranh hòa bình, kêu gọi chế độ Việt Nam Cộng hòa thực hiện Hiệp định Genève nhằm mục tiêu thống nhất đất nước, không để tình cảm và chính trị bị chia rẽ. Tuy nhiên, Ngô Đình Diệm đã thẳng thừng bác bỏ đề nghị này và tăng cường Chính sách tố Cộng diệt Cộng.
Trong giai đoạn từ năm 1957 đến năm 1958, Đảng Lao động Việt Nam đã tổ chức các cuộc họp để thảo luận về cách mạng miền Nam, nhưng phương thức đấu tranh vẫn chưa thay đổi, dẫn đến phong trào cách mạng tiếp tục bị đàn áp và chịu tổn thất nặng nề.
Đến tháng 1 năm 1959, khi hy vọng thực hiện Hiệp định Genève đã không còn, tại Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ 15 (mở rộng), Võ Nguyên Giáp đã hỗ trợ Bộ Chính trị và các cán bộ Việt Minh từ miền Nam ra Bắc, do Lê Duẩn đứng đầu, để ban hành Nghị quyết 15 của Bộ Chính trị, khẳng định việc giải phóng miền Nam bằng đấu tranh vũ trang, và cho phép các cán bộ kháng chiến còn lại ở miền Nam được tổ chức hoạt động vũ trang.
Cũng trong năm 1959, với sự đồng ý của Bộ Chính trị, Võ Nguyên Giáp đã quyết định thành lập Đoàn 559 để mở đường mòn dọc dãy Trường Sơn, nhằm hỗ trợ phong trào cách mạng tại miền Nam Việt Nam.
Việc mở đường Trường Sơn đã góp phần thúc đẩy mạnh mẽ phong trào cách mạng và hoạt động du kích tại miền Nam. Sau 4 năm, Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam đã thành lập được một số đơn vị cấp trung đoàn.
Đến năm 1964, Võ Nguyên Giáp, với sự đồng ý của Bộ Chính trị, đã bí mật cử Nguyễn Chí Thanh và Lê Trọng Tấn vào chiến trường Đông Nam Bộ để chỉ huy Quân Giải phóng miền Nam tiến hành các trận đánh lớn tại Bàu Bàng, Dầu Tiếng, Đồng Xoài, tạo nên những chuyển biến quan trọng trên chiến trường và thành lập các sư đoàn nổi tiếng như Sư đoàn 1, 2, 3, 5, 7, 9.
Giai đoạn làm Phó Thủ tướng phụ trách các lĩnh vực dân sự
Ngày 7 tháng 2 năm 1980, Võ Nguyên Giáp chính thức rời chức vụ Bộ trưởng Bộ Quốc phòng nhưng vẫn giữ vị trí Ủy viên Bộ Chính trị (đến năm 1982) và Phó Thủ tướng phụ trách Khoa học – Kỹ thuật. Người kế nhiệm ông tại Bộ Quốc phòng là Đại tướng Văn Tiến Dũng, người đã có nhiều năm kinh nghiệm lãnh đạo quân đội và là chỉ huy trực tiếp của Chiến dịch Mùa Xuân năm 1975.
Từ cuối thập niên 1970, Việt Nam phải đối mặt với nguy cơ bùng nổ dân số. Tư tưởng cho rằng cần sinh đẻ nhiều để bù đắp những tổn thất về người trong chiến tranh vẫn tồn tại, khiến dân số Việt Nam tăng nhanh, đặc biệt với sự trở về của hàng triệu nam thanh niên xuất ngũ.
Đây trở thành một vấn đề nghiêm trọng cho đất nước. Lần đầu tiên, các chỉ tiêu về dân số được đưa vào Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc của Đảng năm 1981. Nhận thức được tầm quan trọng của công tác này, năm 1984, Hội đồng Bộ trưởng quyết định thành lập Ủy ban Quốc gia Dân số và Sinh đẻ có Kế hoạch với mục tiêu kiểm soát mức sinh tại Việt Nam. Võ Nguyên Giáp, lúc đó là Phó Thủ tướng phụ trách Khoa học – Kỹ thuật, được phân công kiêm nhiệm chức Chủ tịch ủy ban này, với sự hỗ trợ của ba Bộ trưởng và các tổ chức khác.
Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam thời điểm đó, việc sinh đẻ thường được coi là chuyện riêng của phụ nữ, và việc đàn ông tham gia phụ trách công tác này bị nhiều người coi là “mất thể diện.” Điều này dẫn đến những tin đồn rằng Võ Nguyên Giáp bị các lãnh đạo khác “ghen tị” với tài năng và công lao, nên chuyển ông sang phụ trách Ủy ban Sinh đẻ có Kế hoạch để “hạ uy tín” của ông.
Tuy nhiên, những lời đồn này không có cơ sở. Dư luận chỉ tập trung vào Đại tướng Giáp mà không chú ý đến việc có nhiều thành viên quan trọng khác, bao gồm một Phó Thủ tướng và 10 Bộ trưởng, cũng tham gia vào ủy ban này. Ngoài ra, cả hai Thủ tướng khác của Việt Nam là Phạm Văn Đồng và Võ Văn Kiệt cũng từng phụ trách công tác sinh đẻ có kế hoạch này, cho thấy tầm quan trọng của việc kế hoạch hóa gia đình.
Ông Trần Văn Thìn, trợ lý thân cận của Đại tướng Võ Nguyên Giáp trong suốt 21 năm, kể lại rằng khi chuyển sang phụ trách Ủy ban Dân số và Kế hoạch hóa Gia đình, Đại tướng biết rõ những lời bàn tán xung quanh nhưng ông vẫn khẳng định: “Đảng đã phân công, mình là Đảng viên thì phải cố gắng hoàn thành tốt nhiệm vụ.”
Trong một lần nói chuyện, Đại tướng cũng chia sẻ rằng ông đã sống theo phương châm “Dĩ công vi thượng” của Bác Hồ, và rằng việc phụ trách công tác sinh đẻ có kế hoạch cũng là một nhiệm vụ quan trọng mà ông cần hoàn thành.
Nhà sử học Dương Trung Quốc từng hỏi thẳng Đại tướng Võ Nguyên Giáp về những tin đồn liên quan đến việc ông phụ trách ủy ban sinh đẻ có kế hoạch. Đại tướng Giáp đã cười và giải thích rằng đó là do Thủ tướng Phạm Văn Đồng (người từng làm trưởng ban sinh đẻ có kế hoạch suốt 15 năm trước đó) quá bận việc, nên trực tiếp nhờ ông giúp đỡ, chứ không hề có “âm mưu” nào như dư luận đồn thổi.
Nghỉ hưu đến khi qua đời
Nghỉ hưu
Năm 1991, ở tuổi 80, Võ Nguyên Giáp chính thức nghỉ hưu, rời khỏi các chức vụ Ủy viên Trung ương và Phó Thủ tướng. Theo tiểu sử tóm tắt sau khi ông qua đời, ông đã đảm nhiệm vị trí Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng đến tháng 12 năm 1986.
Dù nghỉ hưu, ông vẫn quan tâm đến tình hình đất nước và thỉnh thoảng đưa ra những bình luận trên báo chí. Ông từng có bài viết đề nghị kiểm tra và báo cáo Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam lần thứ X về Vụ PMU18, cũng như gặp gỡ và khuyến khích doanh nhân phát triển xuất khẩu nông sản.
Ngày 1 tháng 11 năm 2007, ông gửi thư bày tỏ sự phản đối về chủ trương xây dựng Nhà Quốc hội tại khu di tích 18 Hoàng Diệu. Ông cũng viết một bài báo đưa ra 6 vấn đề cơ bản và cấp bách nhằm cải cách nền giáo dục và đào tạo của Việt Nam.
Đầu năm 2009, Võ Nguyên Giáp đã viết ba bức thư gửi Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng, đề nghị xem xét cẩn thận Dự án khai thác bô xít ở Tây Nguyên, lo ngại về an ninh quốc gia và vấn đề môi trường.
Đại thọ 100 tuổi
Ngày 25 tháng 8 năm 2011, Võ Nguyên Giáp đã mừng đại thọ tròn 100 tuổi. Nhân dịp này, Chủ tịch nước Nguyễn Minh Triết phát biểu rằng: “Một vị đại tướng đã vào sinh ra tử, chiến đấu ở những chiến trường hết sức khó khăn, là thế hệ cận vệ học trò xuất sắc của Chủ tịch Hồ Chí Minh, nay đã sống trên 100 tuổi, đây là điều hết sức vui mừng…”
Võ Nguyên Giáp thường xuyên được các chính khách hàng đầu trên thế giới đến thăm hỏi tại tư dinh của mình. Ông được coi là một tượng đài sống, có ảnh hưởng sâu rộng trong lòng người dân Việt Nam.
Sau khi bước qua tuổi 100, sức khỏe của ông yếu hơn trước. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 5 năm 2011, Đài Truyền hình Việt Nam đã phát sóng hình ảnh ông thực hiện quyền công dân trong cuộc bầu cử Quốc hội và Hội đồng nhân dân các cấp, xóa tan những đồn đoán không chính xác về tình hình sức khỏe của ông trên các phương tiện thông tin không chính thống.
Qua đời
Đại tướng Võ Nguyên Giáp qua đời vào lúc 18 giờ 9 phút, ngày 4 tháng 10 năm 2013, tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 ở Hà Nội, nơi ông thường xuyên điều trị từ năm 2009. Ông hưởng thọ 103 tuổi (theo âm lịch), trở thành tướng lĩnh Việt Nam sống thọ nhất trong lịch sử nước ta.
Văn phòng Ban Chấp hành Trung ương Đảng đã thông báo rằng lễ tang của Đại tướng Võ Nguyên Giáp sẽ được tổ chức trọng thể theo nghi thức Quốc tang trong hai ngày 12 và 13 tháng 10 năm 2013. Theo nguyện vọng của ông và gia đình, ông được an táng tại quê hương Quảng Bình, cụ thể là khu vực Vũng Chùa – Đảo Yến thuộc xã Quảng Đông, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình, cách đèo Ngang khoảng 4 km. Nơi an nghỉ cuối cùng của ông đã được xây dựng thành một quần thể kiến trúc để đón tiếp người dân đến viếng thăm.
Trong suốt cuộc đời và sự nghiệp của mình, Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã để lại một di sản quý giá cho dân tộc Việt Nam. Từ những chiến công lẫy lừng trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ đến những đóng góp quan trọng trong việc xây dựng và phát triển đất nước sau hòa bình, ông luôn là tấm gương sáng về lòng yêu nước, tinh thần cống hiến và sự khiêm nhường.
Hy vọng rằng những giá trị mà Đại tướng để lại sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng cho thế hệ hôm nay và mai sau, trong công cuộc xây dựng một đất nước Việt Nam giàu mạnh, hòa bình và phát triển bền vững. Xin chân thành cảm ơn bạn đã dành thời gian để tìm hiểu về cuộc đời và sự nghiệp của Đại tướng Võ Nguyên Giáp.