Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Tiểu sử đồng chí Võ Văn Kiệt

Tiểu sử của đồng chí Võ Văn Kiệt là câu chuyện về một người lãnh đạo xuất sắc của Đảng và Nhà nước Việt Nam, người đã cống hiến trọn đời cho sự nghiệp cách mạng và phát triển đất nước. Đồng chí Võ Văn Kiệt không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và phát triển kinh tế, mà còn để lại dấu ấn sâu đậm trong quá trình đổi mới, góp phần tạo dựng nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của Việt Nam.

Tiểu sử đồng chí Võ Văn Kiệt

Tiểu sử đồng chí Võ Văn Kiệt 1

Võ Văn Kiệt, tên khai sinh là Phan Văn Hòa, sinh ngày 23 tháng 11 năm 1922 tại ấp Bình Phụng, xã Trung Lương, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long (nay là xã Trung Hiệp, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long). 

Ông là con út trong một gia đình có năm anh trai và hai chị gái. Mẹ ông nhận nuôi thêm một người con, vì vậy ông được gọi là Chín Hòa. Cha ông là Phan Văn Dựa và mẹ là Võ Thị Quế, cả hai đều sinh ra ở ấp Bình Phụng. Gia đình ông sống trong cảnh nghèo khó, đất ở, đất ruộng, và cả trâu cày đều phải thuê mướn.

Trong xóm, có một người tên Phan Văn Chi (Hai Chi) không có vợ con. Thấy chị dâu vất vả và lo lắng cho tuổi già, ông Hai Chi đã xin nhận Chín Hòa về nuôi. Mỗi khi Chín Hòa khát sữa, ông Hai Chi phải đi khắp xóm xin sữa cho ông, người dân quê gọi là “bú thép.”

Do hoàn cảnh gia đình khó khăn, Chín Hòa chưa từng được đến trường một cách chính thức. Khi lên tám tuổi, ông mới được đi học ở “trường làng” trong xóm. Ông Hai Mẹo, một trong những người thầy “dạy mùa” của ông, nhớ lại: “Chín Hòa thông minh và rất lễ độ. Nhưng sau hai năm, tôi cũng hết chữ, rồi thôi.”

Mẹ ông, một người phụ nữ nhân hậu và giàu đức hy sinh, dù không sống chung nhưng luôn nhận được sự yêu thương và kính trọng lớn từ ông. Khi cần đặt bí danh để hoạt động cách mạng, ông đã lấy họ Võ của mẹ, từ đó cái tên Võ Văn Kiệt trở thành tên chính thức của ông.

Hoạt động cách mạng của Võ Văn Kiệt

Hoạt động cách mạng của Võ Văn Kiệt 2

Võ Văn Kiệt tham gia cách mạng từ năm 16 tuổi trong phong trào Thanh niên phản đế vào năm 1938 và được kết nạp vào Đảng Cộng sản Đông Dương vào tháng 11 năm 1939. Trong thời gian Khởi nghĩa Nam Kỳ, ông giữ vai trò Huyện ủy viên và Bí thư chi bộ tại huyện Vũng Liêm. 

Sau Cách mạng Tháng Tám, khi quân đội Pháp tái chiếm Nam Kỳ, Võ Văn Kiệt trở thành Ủy viên chính trị dân quân cách mạng liên tỉnh Tây Nam Bộ. Từ năm 1946 đến năm 1954, ông đảm nhận các vị trí quan trọng như Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy Rạch Giá, và sau đó là Phó Bí thư rồi Bí thư Tỉnh ủy Bạc Liêu.

Sự nghiệp chính trị của Võ Văn Kiệt

Võ Văn Kiệt, một thành viên tích cực của phong trào độc lập Việt Minh, đã tham gia chiến đấu chống lại thực dân Pháp trong Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất (1946–54) tại miền Nam Việt Nam. 

Sau Hiệp định Genève, ông nằm trong số những người không di chuyển ra miền Bắc mà ở lại miền Nam, hoạt động từ các căn cứ bí mật ở miền Đông Nam Bộ. Trong thời gian này, người vợ đầu tiên của ông, Trần Kim Anh, cùng hai người con đã thiệt mạng trong một cuộc tấn công bằng tên lửa của lực lượng Hoa Kỳ vào năm 1966.

Sau Hiệp định Genève (1955), Võ Văn Kiệt được bầu làm Ủy viên Xứ ủy Nam Bộ và Phó Bí thư liên Tỉnh ủy Hậu Giang. Từ năm 1959 đến cuối năm 1970, ông giữ trọng trách Bí thư Khu ủy T.4, phụ trách khu vực Sài Gòn – Gia Định. 

Ông bắt đầu được bầu làm Ủy viên dự khuyết Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Việt Nam từ Đại hội III (1960) và sau đó là Ủy viên Trung ương Cục miền Nam năm 1961, chỉ huy các lực lượng cộng sản tại Sài Gòn và các vùng lân cận. 

Từ năm 1973 đến 1975, ông giữ chức Ủy viên Thường vụ Trung ương Cục miền Nam. Sau khi lực lượng Cách mạng kiểm soát Sài Gòn vào ngày 30 tháng 4 năm 1975, ông đã lãnh đạo việc tiếp quản thành phố và năm 1976 được bổ nhiệm làm Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Phó Bí thư Thành ủy.

Trong Chiến dịch Hồ Chí Minh, Võ Văn Kiệt được phân công giữ chức Bí thư Đảng ủy đặc biệt trong Ủy ban Quân quản thành phố Sài Gòn. Sau năm 1976, ông làm Phó Bí thư Thành ủy và Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh. 

Ông cũng được bầu làm Đại biểu Quốc hội khóa VI và sau Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam IV (1976), ông trở thành Ủy viên Dự khuyết Bộ Chính trị và Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh cho đến năm 1982.

Từ tháng 4 năm 1982, Võ Văn Kiệt được Quốc hội phê chuẩn giữ chức Chủ nhiệm Ủy ban Kế hoạch Nhà nước, Phó Chủ tịch và Phó Chủ tịch thứ nhất Hội đồng Bộ trưởng. Sau khi Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Phạm Hùng qua đời đột ngột vào năm 1988, ông được giao nhiệm vụ Quyền Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng. Tuy nhiên, trong cuộc bầu chọn chính thức, Đỗ Mười được bầu làm Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng, và Võ Văn Kiệt tiếp tục giữ chức Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng.

Sự nghiệp chính trị của Võ Văn Kiệt 3

Từ năm 1987 đến 1991, ông kiêm nhiệm vai trò Phó Thủ tướng và Trưởng Ban Chỉ đạo Hướng dẫn sinh đẻ có kế hoạch, tiếp nối công việc của người tiền nhiệm là Phó Thủ tướng Võ Nguyên Giáp.

Trong những năm sau 1975, khi Sài Gòn đối mặt với tình trạng thiếu lương thực nghiêm trọng, Võ Văn Kiệt, với vai trò là Bí thư Thành ủy, đã phải đối mặt với hai lựa chọn: chấp hành giá thu mua của nhà nước hoặc “phá rào” để mua gạo cứu đói cho dân. 

Ông đã chọn phương án “phá rào,” đứng ra chịu trách nhiệm để tổ chức thu mua gạo từ miền Tây, đảm bảo người dân Sài Gòn có lương thực. Sáng kiến này đã giúp thành phố vượt qua khó khăn, và khi đời sống người dân ổn định, tổ thu mua gạo đã dừng hoạt động vào năm 1982.

Ngoài ra, trong giai đoạn 1978-1979, khi thành phố đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguyên liệu nhập khẩu, ông Võ Văn Kiệt tiếp tục tìm cách “xé rào” nhập khẩu nguyên liệu cần thiết phục vụ sản xuất. Sáng kiến “hàng đổi hàng” với các thương nhân và quốc gia như Hồng Kông, Singapore đã giúp ổn định nguồn cung và hỗ trợ phát triển sản xuất trong giai đoạn khó khăn này.

Võ Văn Kiệt thủ tướng Chính phủ (1991–1997)

Nhiệm kỳ một (1991–1992)

Tại kỳ họp thứ 9 của Quốc hội khóa VIII, vào ngày 8 tháng 8 năm 1991, Võ Văn Kiệt được bầu giữ chức Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, thay thế Đỗ Mười. Đây là một vị trí mà ông đã ra tranh cử trước đó. Trong thời gian đảm nhiệm chức vụ này, ông đã đưa ra nhiều quyết sách quan trọng về kinh tế, góp phần quan trọng trong tiến trình Đổi Mới của đất nước.

Xây dựng đường dây 500 kv Bắc – Nam

Vào năm 1986, chủ trương Đổi Mới của Đảng Cộng sản Việt Nam đã mang lại những luồng gió mới cho đất nước. Tuy nhiên, khu vực miền Nam, bao gồm Thành phố Hồ Chí Minh, vẫn gặp nhiều khó khăn do thiếu hụt nguồn điện, gây ra tình trạng cắt điện luân phiên. 

Trước tình hình đó, Võ Văn Kiệt đã quyết định xây dựng đường dây siêu cao áp 500 kV Bắc – Nam để truyền tải điện từ Bắc vào Nam, giúp giảm bớt tình trạng thiếu điện tại miền Nam. 

Quyết định này được đưa ra trong một bữa cơm Tết năm 1991 khi ông trao đổi với các lãnh đạo Bộ Năng lượng. Câu trả lời “Làm được” từ Bộ trưởng Bộ Năng lượng Vũ Ngọc Hải một tuần sau đó đã khởi đầu cho hàng loạt công việc cần triển khai.

Võ Văn Kiệt ra lệnh xử lý nghiêm bất kỳ ai có liên quan đến việc thực hiện dự án, dù ở cương vị nào. Sau này, Bộ trưởng Vũ Ngọc Hải, người lập đề án đường dây 500 kV Bắc – Nam, bị kết tội thiếu trách nhiệm trong quản lý và bị kết án ba năm tù giam, cùng với một số cán bộ có liên quan bị cách chức. Võ Văn Kiệt cũng tuyên bố rằng nếu đường dây 500 kV không thành công, ông sẽ tự động từ chức.

Võ Văn Kiệt thủ tướng Chính phủ (1991–1997) 4

Công trình được Bộ Chính trị thông qua vào tháng 1 năm 1992 và Chính phủ phê duyệt Luận chứng kinh tế – kỹ thuật vào ngày 25 tháng 2 năm 1992, với thời gian hoàn thành dự kiến là 2 năm. Do tính cấp bách, dự án được thực hiện theo phương thức khảo sát, thiết kế, nhập vật tư thiết bị và thi công song song.

Mục tiêu hoàn thành đường dây 500 kV Bắc – Nam dài 1.500 km trong 2 năm được coi là một thách thức lớn. Đặc biệt, vấn đề về 1/4 bước sóng điện từ đã đặt ra nhiều thách thức kỹ thuật. 

Tuy nhiên, cùng với sự hợp tác của các chuyên gia nước ngoài và sự nỗ lực của các cán bộ kỹ thuật ngành Điện, những tính toán kỹ thuật như chia đường dây thành 4 đoạn, đặt các tụ bù dọc và kháng bù ngang đã được thực hiện để giải quyết vấn đề này.

Vào ngày 5 tháng 4 năm 1992, tại các vị trí móng số 54, 852, 2702, Võ Văn Kiệt đã phát lệnh khởi công xây dựng công trình. Theo sự phân công của Chính phủ, ông được giao làm Tổng chỉ huy công trình đường dây 500 kV Bắc – Nam.

Nhiệm kỳ hai (1992–1997)

Tại kỳ họp thứ nhất của Quốc hội khóa IX vào ngày 23 tháng 9 năm 1992, Võ Văn Kiệt tái đắc cử chức Thủ tướng Chính phủ và Phó Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng và An ninh cho nhiệm kỳ thứ hai.

Khánh thành đường dây 500 kv Bắc – Nam

Sau hơn 2 năm xây dựng, đúng vào lúc 19 giờ 7 phút 59 giây ngày 27 tháng 5 năm 1994, Võ Văn Kiệt ra lệnh hòa lưới điện miền Nam với 4 tổ máy của Nhà máy Thủy điện Hòa Bình tại Đà Nẵng, khánh thành đường dây 500 kV Bắc – Nam mạch 1. 

Thành công này đã giúp ông được nhiều người biết đến với biệt danh “Thủ tướng điện,” một nhà lãnh đạo đặt nền móng và có những đóng góp to lớn cho việc xây dựng một lưới điện thống nhất cả nước, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và hội nhập như ngày nay. 

Quyết định của Võ Văn Kiệt đã giải quyết vấn đề thiếu điện ở miền Nam, đồng thời thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Thành phố Hồ Chí Minh, khu vực đầu tàu kinh tế của cả nước.

Sáng hôm sau khi đóng điện, Võ Văn Kiệt đã vào thăm cựu Bộ trưởng Năng lượng Vũ Ngọc Hải trong tù để báo tin mừng về thành công của đường dây 500 kV Bắc – Nam, đồng thời trao tặng huy hiệu đường dây 500 kV mà ông đã nhận được cho ông Hải.

Võ Văn Kiệt thủ tướng Chính phủ (1991–1997) 5

Chính sách kinh tế

Từ năm 1988, trên cương vị Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng, Võ Văn Kiệt đã chủ trương thực hiện chương trình 10 năm đầu tư khai phá vùng Đồng Tháp Mười, khu tứ giác Long Xuyên và bán đảo Cà Mau, cải tạo vùng đất nhiễm phèn, mặn để biến chúng thành vùng đất màu mỡ, phát triển mạnh về nông – ngư nghiệp. 

Tiếp theo là các dự án và chương trình lớn như Chương trình Thoát lũ ra biển Tây, Ngọt hóa bán đảo Cà Mau, Nhà máy lọc dầu Dung Quất, Chương trình chung sống với lũ, xây dựng cụm dân cư vượt lũ và nhà ở cho người nghèo ở Đồng bằng Sông Cửu Long, cùng các chương trình phát triển nâng cao đời sống đồng bào dân tộc miền núi ở Tây Nguyên. 

Ông cũng trực tiếp chỉ đạo các công trình điện năng lớn như Trị An, Thác Mơ, Yaly, Hàm Thuận – Đa Mi, Sông Hinh, Phú Mỹ, Cà Mau, và đường dây tải điện 500 kV Bắc – Nam, cùng nhiều công trình giao thông quan trọng như đường Bắc Thăng Long – Nội Bài, đường cao tốc Láng – Hoà Lạc, đường Hồ Chí Minh, và cầu Mỹ Thuận.

Dưới sự quản lý và điều hành của Thủ tướng Võ Văn Kiệt, nền kinh tế Việt Nam trong giai đoạn 1991–1997 đạt tốc độ tăng trưởng cao và ổn định, trung bình 8,2%/năm. 

Những khái niệm mới như “sống chung với lũ,” “phủ xanh đất trống đồi trọc,” và “bảo đảm an ninh lương thực” ra đời trong thời kỳ này gắn liền với tên tuổi của ông. Nhắc đến Võ Văn Kiệt, nhiều người gọi ông với tên thân thương, trìu mến như Bí thư “bung ra” hay “Thủ tướng điện,” một người lãnh đạo gần gũi và hết lòng vì nhân dân.

Chính sách đối ngoại

Mục tiêu của Võ Văn Kiệt là phát triển liên kết kinh tế khu vực và toàn cầu. Đối với các quốc gia và khu vực lân cận, ông luôn chủ trương giải quyết vấn đề một cách cởi mở và linh hoạt. Đặc biệt, ông đã đóng vai trò quan trọng trong sự kiện Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton tuyên bố bình thường hóa quan hệ Hoa Kỳ – Việt Nam với tiêu chí “khép lại quá khứ, hướng đến tương lai.” 

Đồng thời, ông tiếp tục củng cố mối quan hệ với các đối tác truyền thống như các nước Bắc Âu, các quốc gia Đông Âu, các nước thuộc Khối thịnh vượng Chung Độc lập (CIS) và các tổ chức tài chính quốc tế. Chính sách đối ngoại cởi mở đã giúp Việt Nam củng cố sức mạnh trong nước, thoát khỏi vòng vây và cấm vận quốc tế.

Việc bình thường hóa quan hệ và mở rộng hợp tác với các nước, đặc biệt là các nước Đông Bắc Á như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Nhật Bản, đã mang lại kết quả tích cực. Những quốc gia này sau này trở thành đối tác chiến lược quan trọng của Việt Nam. Đến năm 1997, Việt Nam đã huy động được 8,5 tỷ USD ODA và 28 tỷ USD đầu tư nước ngoài, với mức tăng trưởng hàng năm đạt 8%.

Với những suy nghĩ và hành động táo bạo, Võ Văn Kiệt đã gửi đến thế giới một thông điệp mới về Việt Nam – một đất nước khao khát hòa bình và phát triển. Những đóng góp của ông trong chính sách đối ngoại đã giúp đất nước thoát khỏi khủng hoảng kinh tế – xã hội, cải thiện đời sống nhân dân, giữ vững quốc phòng và an ninh, đồng thời không ngừng mở rộng quan hệ ngoại giao, củng cố vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.

Võ Văn Kiệt thủ tướng Chính phủ (1991–1997) 6

Võ Văn Kiệt về hưu năm bao nhiêu?

Từ tháng 12 năm 1997 đến tháng 4 năm 2001, dù không còn giữ các chức vụ trong Chính phủ, Võ Văn Kiệt vẫn được Ban Chấp hành Trung ương Đảng bầu vào vị trí Cố vấn Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, cùng với Đỗ Mười và Lê Đức Anh. 

Ông đảm nhận vai trò này cho đến khi chức vụ này được kết thúc vào năm 2001. Trong thời gian này, một trong những thư ký của ông là Vũ Đức Đam, người sau này trở thành Phó Thủ tướng Chính phủ (từ năm 2013).

Sau khi rời khỏi cương vị Thủ tướng Chính phủ, Võ Văn Kiệt quyết định về sinh sống tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Võ Văn Kiệt qua đời và lễ tang

Vào lúc 8 giờ 40 phút ngày 11 tháng 6 năm 2008 (giờ Singapore, tức 7 giờ 40 phút cùng ngày giờ Hà Nội), Võ Văn Kiệt qua đời tại Bệnh viện Mount Elizabeth, Singapore, nơi ông đang điều trị. 

Theo hãng tin Reuters, nguyên nhân là do tuổi cao và viêm phổi cấp tính, trong khi hãng AP cho rằng ông qua đời do tai biến mạch máu não. Thủ tướng Singapore Lý Hiển Long đã gửi lời chia buồn và hỗ trợ Việt Nam đưa thi hài của ông về nước vào tối cùng ngày để chuẩn bị cho lễ quốc tang.

Sau khi tin tức về sự ra đi của Võ Văn Kiệt được các hãng tin quốc tế đưa tin và nhiều lãnh đạo nước ngoài gửi lời chia buồn, báo chí Việt Nam chính thức thông báo về việc ông qua đời vào tối ngày hôm sau. Văn phòng Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam cũng công bố 2 ngày quốc tang. 

Lễ viếng được tổ chức vào ngày 14 tháng 6 tại Hà Nội, Hội trường Thống Nhất (nơi đặt linh cữu của ông) và tại trụ sở Ủy ban nhân dân tỉnh Vĩnh Long, quê hương của ông. Trưởng ban lễ tang nhà nước, Nông Đức Mạnh, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Việt Nam, đã chủ trì lễ truy điệu vào ngày 15 tháng 6. 

Sau lễ truy điệu, linh cữu của Võ Văn Kiệt được an táng tại nghĩa trang Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Lễ truy điệu và an táng được tường thuật trực tiếp trên các kênh VTV1, VTV9, VOV1 và HTV9.

Ngoài Việt Nam, 8 quốc gia khác cũng tuyên bố quốc tang để tưởng niệm Võ Văn Kiệt, bao gồm Thái Lan (5 ngày), Malaysia (4 ngày), Singapore (3 ngày), Pakistan (3 ngày), Tajikistan (2 ngày), Campuchia (2 ngày), Perú (1 ngày), và Bangladesh (1 ngày).

Võ Văn Kiệt về hưu năm bao nhiêu? 7

Gia đình Võ Văn Kiệt

Võ Văn Kiệt, một nhân vật lịch sử quan trọng của Việt Nam, đã trải qua hai đời vợ trong cuộc đời của mình.

Người vợ đầu tiên của ông là bà Trần Kim Anh, con thứ sáu của một điền chủ, kết hôn khi bà 17 tuổi và ông 27 tuổi. Họ có với nhau bốn người con: Phan Chí Dũng (sinh năm 1951), Phan Hiếu Dân (sinh năm 1955), Phan Thị Ánh Hồng (sinh năm 1958), và Phan Chí Tâm (sinh năm 1966). 

Năm 1966, bà Trần Kim Anh cùng hai con nhỏ, một trai và một gái, đã thiệt mạng khi quân đội Hoa Kỳ tấn công và bắn chìm tàu Thuận Phong trong một cuộc càn quét ở chiến khu Củ Chi. Võ Văn Kiệt đã bày tỏ mong muốn rằng khi ông qua đời, tro cốt của ông sẽ được rải xuống dòng sông nơi vợ và các con ông đã mất. 

Sau này, tro cốt tượng trưng của ông được đốt từ di ảnh và các di vật của ông, và được rải xuống sông Sài Gòn đoạn chảy qua huyện Củ Chi. Con trai cả của ông, Phan Chí Dũng, đã hy sinh vào ngày 29 tháng 4 năm 1972 tại Sóc Trăng trong một nhiệm vụ trinh sát.

Người vợ thứ hai của Võ Văn Kiệt là Giáo sư, Tiến sĩ Hóa học Phan Lương Cầm, giảng viên tại Đại học Bách khoa Hà Nội. Bà từng được trao Giải thưởng Kovalevskaia, giải thưởng danh giá nhất dành cho các nhà khoa học nữ Việt Nam, vào năm 1984.

Theo thông tin từ Huy Đức trong cuốn sách “Bên thắng cuộc”, Võ Văn Kiệt có một người con riêng tên là Phan Thanh Nam, sinh ngày 25 tháng 2 năm 1952 ở miền Bắc. Mẹ của Phan Thanh Nam là bà Hồ Thị Minh, một nhà báo nổi tiếng và là chủ bút đầu tiên của tờ “Phụ nữ Cứu quốc Nam Bộ”. 

Bà Hồ Thị Minh từng được cử đi Pháp tham dự Hội nghị Femmes Francaises. Võ Văn Kiệt và bà Minh gặp nhau khi ông tham gia lớp học “Hoa Nam” do trường Nguyễn Ái Quốc III tổ chức tại xã Kim Bình, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang. Lớp học này do Hồ Chí Minh chỉ đạo trực tiếp, cùng với các giảng viên nổi tiếng như Trường Chinh, Võ Nguyên Giáp, và Nguyễn Chí Thanh.

Gia đình Võ Văn Kiệt 8

Khen thưởng và vinh danh đồng chí Võ Văn Kiệt

Khen thưởng

Vào tháng 12 năm 1997, Võ Văn Kiệt đã được trao tặng Huân chương Sao Vàng, huân chương cao quý nhất của Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam. Ngoài ra, ông còn được nhận nhiều huân, huy chương khác và huy hiệu 60 năm tuổi Đảng.

Vinh danh

Tên Võ Văn Kiệt đã được vinh danh trên nhiều công trình quan trọng khắp cả nước. Ngày 22 tháng 2 năm 2009, tên của ông được đặt cho một con đường dài 23,6 km chạy từ ngã tư Bình Long cắt Quốc lộ 1 trên đường Nguyễn Hoàng qua nhà máy lọc dầu Dung Quất ra cảng Dung Quất, Quảng Ngãi.

Ngày 29 tháng 4 năm 2011, Sở Giao thông Vận tải và Ủy ban nhân dân quận 1, TP Hồ Chí Minh đã tổ chức lễ đặt tên Đại lộ Đông – Tây, một trong những tuyến đường hiện đại và quan trọng nhất của Thành phố Hồ Chí Minh, thành Đại lộ Võ Văn Kiệt. 

Tuyến đường này có tổng chiều dài hơn 13,42 km, kéo dài từ đoạn giao nhau giữa đường Hàm Nghi và đường Tôn Đức Thắng, thuộc bờ Tây sông Sài Gòn, quận 1 đến cầu vượt quốc lộ 1, huyện Bình Chánh.

Dự án Đại lộ Đông – Tây, với tổng chiều dài 21,89 km, đi qua 8 quận, huyện của TP Hồ Chí Minh, là một công trình giao thông trọng điểm của thành phố. Tuyến đường này bắt đầu từ nút giao Tân Kiên, huyện Bình Chánh, đến nút giao Cát Lái, thành phố Thủ Đức, và bao gồm hầm vượt sông Sài Gòn dài 1.490 m, với tổng mức đầu tư 9.863 tỷ đồng.

Khen thưởng và vinh danh đồng chí Võ Văn Kiệt 9

Tại thành phố Cần Thơ, một tuyến đường nối từ trung tâm (đường Mậu Thân) đến cảng hàng không quốc tế Cần Thơ cũng mang tên Võ Văn Kiệt. Tại Đà Nẵng, tên ông được đặt cho con đường nối đường Nguyễn Văn Linh với đường Võ Nguyên Giáp (trước đây là Trường Sa).

Tại Hà Nội, tên Võ Văn Kiệt được đặt cho đoạn đường nối từ cầu Thăng Long đến sân bay quốc tế Nội Bài, chạy qua địa bàn các huyện Đông Anh, Mê Linh, Sóc Sơn (trước đây là trục đường Bắc Thăng Long – Nội Bài).

Tên Võ Văn Kiệt hay Phan Văn Hòa còn được đặt cho nhiều đường phố và trường học ở nhiều nơi khác tại Việt Nam. Từ tháng 10 năm 2015, tại Phan Thiết, Bình Thuận, có thêm công viên Võ Văn Kiệt với diện tích 4ha, nơi người dân đến vui chơi, tập thể dục hàng ngày. Đặc biệt, vào mỗi dịp cuối tuần và lễ tết, công viên tấp nập du khách tham gia các hoạt động ngoài trời.

Ngày 8 tháng 11 năm 2015, UBND tỉnh Trà Vinh tổ chức lễ công bố nghị quyết của HĐND tỉnh về việc đặt tên ông cho đoạn đường từ ngã ba Sóc Ruộng đến quốc lộ 53.

Tại Đồng Tháp, tên Võ Văn Kiệt được đặt cho đoạn đường từ thị trấn Thanh Bình (huyện Thanh Bình) đến xã Trường Xuân (huyện Tháp Mười), đây là tuyến đường xuyên qua Đồng Tháp Mười của tỉnh Đồng Tháp, với chiều dài 40 km.

Cuộc đời của Võ Văn Kiệt không chỉ gắn liền với những đóng góp to lớn cho sự nghiệp cách mạng và xây dựng đất nước mà còn chứa đựng những câu chuyện cá nhân đầy cảm xúc và ý nghĩa. Ông đã trải qua những mất mát lớn lao và xây dựng lại cuộc sống cùng với người vợ thứ hai, Giáo sư Phan Lương Cầm, một nhân vật nổi bật trong giới khoa học Việt Nam. 

Khen thưởng và vinh danh đồng chí Võ Văn Kiệt 10

Những thông tin này không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về một nhân vật lịch sử quan trọng mà còn nhấn mạnh sự gắn bó của ông với quê hương và gia đình. Hy vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc và đầy đủ hơn về một trong những nhân vật vĩ đại của lịch sử Việt Nam.