Tiểu sử nhà thơ Xuân Diệu
Xuân Diệu, tên thật là Ngô Xuân Diệu, sinh ngày 2 tháng 2 năm 1916 tại làng Trảo Nha, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh. Ông được biết đến như một trong những nhà thơ lớn nhất của nền văn học Việt Nam hiện đại, đặc biệt nổi tiếng với những tác phẩm thể hiện cảm xúc sâu sắc về tình yêu và cuộc sống. Xuân Diệu được mệnh danh là “Ông hoàng thơ tình” nhờ vào những bài thơ đầy cảm xúc, giàu chất trữ tình và lãng mạn.
Tiểu sử Xuân Diệu
Ngô Xuân Diệu (2 tháng 2 năm 1916 — 18 tháng 12 năm 1985) là một nhà thơ, nhà báo, nhà văn viết truyện ngắn, nhà phê bình văn học, và chính khách nổi tiếng của Việt Nam. Ông được xem là một trong những gương mặt tiêu biểu của phong trào Thơ mới đầu thế kỷ XX.
Xuân Diệu được mệnh danh là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới” và “Ông hoàng thơ tình,” với tác phẩm nổi tiếng nhất là tập “Thơ Thơ” (1938). Thơ của ông thể hiện tiếng nói riêng biệt, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa phương Tây, đặc biệt là chủ nghĩa tượng trưng Pháp.
Xuân Diệu là một trong những người đầu tiên áp dụng thủ pháp thơ phương Tây như enjambment vào thơ Việt Nam, dù đôi khi vẫn tuân theo hình thức truyền thống như thể thơ lục bát. Trong giai đoạn từ năm 1936 đến năm 1944, thơ của ông mang triết lý bi quan, tuyệt vọng về tình yêu, nhưng lại ẩn chứa một sức sống mãnh liệt và khao khát.
Sau khi gia nhập Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1945, thơ của Xuân Diệu chuyển hướng, chủ yếu ca ngợi Đảng Lao động Việt Nam, Hồ Chí Minh và các cuộc kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ. Ông không còn sáng tác nhiều thơ tình như trước. Khi qua đời vào năm 1985, Xuân Diệu để lại khoảng 450 bài thơ cùng nhiều truyện ngắn và tiểu luận phê bình. Ông cũng từng là Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa I từ Hải Dương.
Ngô Xuân Diệu, có quê gốc tại làng Trảo Nha, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, nhưng ông được sinh ra tại quê mẹ ở Gò Bồi, thôn Tùng Giản, xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định.
Cha ông là Ngô Xuân Thọ (còn được ghi là Ngô Xuân Thụ trong gia phả) và mẹ ông là bà Nguyễn Thị Hiệp. Sau này, ông đã lấy tên làng Trảo Nha làm bút danh cho mình. Xuân Diệu sống tại Tuy Phước cho đến năm 11 tuổi trước khi chuyển vào Nam để học tập tại Quy Nhơn.
Bắt đầu sáng tác
Năm 1936, Xuân Diệu ra Huế và theo học tại trường Khải Định, nơi ông gặp gỡ Huy Cận và tốt nghiệp Tú tài vào năm 1937. Sau đó, ông chuyển ra Hà Nội, học tại trường Luật và bắt đầu viết báo.
Tại đây, ông trở thành thành viên của nhóm Tự Lực văn đoàn, một tổ chức văn học quy tụ nhiều cây bút trẻ Việt Nam được đào tạo dưới hệ thống giáo dục thuộc địa, có kiến thức sâu rộng về cả văn học Việt Nam và phương Tây.
Dù gia nhập nhóm khá muộn, Xuân Diệu nhanh chóng khẳng định tên tuổi, trở thành một nhân vật có tiếng trong giới trí thức Việt Nam. Ông xuất bản những tiểu thuyết lãng mạn nhằm mục đích giải trí, cùng với các tác phẩm châm biếm gây tiếng vang trong xã hội đương thời và khiến chính quyền Pháp phải chú ý.
Trong số những đồng nghiệp của ông, có Thế Lữ, người chuyên sáng tác thơ mang tính kỳ ảo và viết truyện ngắn trinh thám, chịu ảnh hưởng từ chủ nghĩa lãng mạn Pháp và nhà văn Edgar Allan Poe.
Theo các nhà phê bình văn học Hoài Thanh và Hoài Chân, Xuân Diệu mượn cảm hứng từ chủ đề lãng mạn nhưng lại có cách tiếp cận độc đáo, “đốt cảnh Bồng Lai và xua ai nấy về hạ giới”.
Họ cũng nhận định Xuân Diệu chịu ảnh hưởng từ Charles Baudelaire, và so sánh phong cách thơ của ông với Anna de Noailles và André Gide, đánh giá thơ ông là đỉnh cao trong dòng thơ Việt Nam chịu ảnh hưởng từ văn học Pháp.
Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất
Từ năm 1938 đến 1940, Xuân Diệu sống cùng nhà thơ và người bạn thân thiết Huy Cận tại số 40 Hàng Than, Hà Nội. Sau khi Nhật Bản đảo chính Pháp vào tháng 9 năm 1940, nhiều thành viên của nhóm Tự Lực văn đoàn, bao gồm người sáng lập Nhất Linh, chuyển hướng tập trung hoàn toàn vào hoạt động chính trị.
Cuối năm 1940, Xuân Diệu vào Mỹ Tho (nay là Tiền Giang) làm viên chức tham tá thương chánh. Khi một số thành viên còn lại của nhóm như Khái Hưng, Hoàng Đạo, Nguyễn Gia Trí bị Pháp bắt giam tại Nhà tù Sơn La, đó cũng là dấu mốc đánh dấu sự suy tàn của Tự Lực văn đoàn.
Khi trở lại Hà Nội vào năm 1942, Xuân Diệu nhận thấy hầu hết các nhà văn từng cộng tác với mình đã ly tán hoặc tham gia cuộc kháng chiến chống Pháp do chủ tịch Hồ Chí Minh lãnh đạo. Ông sống bằng nghề viết văn trong hai năm trước khi gia nhập phong trào Việt Minh.
Trong thời kỳ kháng chiến, Xuân Diệu di tản lên chiến khu Việt Bắc, tham gia hoạt động văn nghệ cách mạng. Theo hồi ký “Cát bụi chân ai” của nhà văn Tô Hoài, trong thời gian này, Xuân Diệu đã vài lần có hành động thân mật quá mức với đồng đội, bao gồm cả Tô Hoài, và đã bị cấp chỉ huy khiển trách.
Giữa hai cuộc chiến
Sau khi hòa bình lập lại năm 1954, Xuân Diệu trở về Hà Nội, tiếp tục viết báo và sáng tác thơ. Năm 1956, ông kết hôn với nữ đạo diễn Bạch Diệp, nhưng cuộc hôn nhân này không kéo dài và cả hai sớm chia tay. Bạch Diệp sau đó tái hôn, còn Xuân Diệu sống một mình trong căn hộ ngay bên dưới gia đình Huy Cận, người đã kết hôn với Ngô Xuân Như, em gái của ông.
Từ năm 1955 đến tháng 6 năm 1958, Xuân Diệu bị cuốn vào Phong trào Nhân Văn – Giai Phẩm, một phong trào nổi tiếng lúc bấy giờ. Sau khi Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất kết thúc, một số cải cách của chính quyền mới gặp phải sai lầm trong quá trình thực hiện, dẫn đến sự xuất hiện của những tiếng nói bất đồng chính kiến từ một số nhà văn, yêu cầu quyền tự do chỉ trích.
Mặc dù chính phủ đã thừa nhận những sai sót, phong trào này dần chuyển từ chỉ trích chính phủ sang công kích cá nhân và kêu gọi biểu tình, gây ra sự chia rẽ giữa các nhà văn ủng hộ chính phủ và những người bất đồng chính kiến như Lê Đạt, Trần Dần. Cuối cùng, Xuân Diệu, cùng Huy Cận và nhiều người khác, đã chọn đứng về phía chính phủ và công khai phản đối những nhà văn này trong một bài đáp trả vào tháng 5 năm 1958.
Ngoài sáng tác thơ, Xuân Diệu còn tham gia viết báo cho các tờ Ngày Nay và Tiên Phong. Ông là một trong những người sáng lập Đoàn báo chí Việt Nam, tiền thân của Hội Nhà báo Việt Nam ngày nay.
Trong sự nghiệp của mình, Xuân Diệu được biết đến như một nhà thơ lãng mạn trữ tình, là “nhà thơ mới nhất trong các nhà thơ mới” theo nhận xét của Hoài Thanh và được mệnh danh là “ông hoàng thơ tình”.
Ông là thành viên của Tự Lực văn đoàn và là một trong những người dẫn đầu phong trào Thơ Mới. Những tác phẩm tiêu biểu của ông trong giai đoạn này bao gồm: “Thơ Thơ” (1938), “Gửi Hương Cho Gió” (1945), truyện ngắn “Phấn Thông Vàng” (1939), và “Trường Ca” (1945).
Năm 1944, Xuân Diệu tham gia phong trào Việt Minh và trở thành đảng viên Đảng Dân chủ Việt Nam, sau đó gia nhập Đảng Cộng sản. Sau Cách mạng Tháng Tám, ông hoạt động trong Hội Văn hóa Cứu quốc và làm thư ký tạp chí Tiên Phong của Hội. Ông tiếp tục công tác tại Hội Văn nghệ Việt Nam và làm thư ký tòa soạn tạp chí Văn nghệ ở Việt Bắc.
Xuân Diệu đã giữ nhiều vai trò quan trọng trong Hội Nhà văn Việt Nam, trở thành một trong những nhà thơ hàng đầu ca ngợi cách mạng, với “dòng thơ công dân” đầy mạnh mẽ. Bút pháp của ông trở nên phong phú hơn với nhiều giọng điệu khác nhau, từ trầm hùng, tráng ca đến chính luận và tự sự trữ tình.
Một số tác phẩm tiêu biểu trong giai đoạn này bao gồm: “Ngọn Quốc Kỳ” (1945), “Dưới Sao Vàng” (1949), “Ngôi Sao” (1955), “Riêng Chung” (1960), “Mũi Cà Mau – Cầm Tay” (1962), “Một Khối Hồng” (1964), “Hai Đợt Sóng” (1967), “Tôi Giàu Đôi Mắt” (1970), “Thanh Ca” (1982), và “Tuyển Tập Xuân Diệu” (1983).
Là một cây đại thụ trong nền thi ca hiện đại Việt Nam, Xuân Diệu đã để lại khoảng 450 bài thơ, một số truyện ngắn, cùng nhiều bút ký và tiểu luận phê bình văn học. Ông từng là đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa I và được bầu làm Viện sĩ thông tấn Viện Hàn lâm nghệ thuật Cộng hòa Dân chủ Đức vào năm 1983.
Xuân Diệu qua đời vào ngày 18 tháng 12 năm 1985 sau một cơn nhồi máu cơ tim, hưởng thọ 69 tuổi. Ông được an táng tại Nghĩa trang Mai Dịch, Hà Nội.
Ảnh hưởng của thơ nước Pháp đối với Xuân Diệu
- Câu thơ nổi tiếng của Xuân Diệu “Yêu là chết trong lòng một ít” được lấy cảm hứng từ câu thơ của Edmond Haraucourt: “Partir, c’est mourir un peu” (Đi là chết đi một ít).
- Câu thơ “Mau với chứ, vội vàng lên với chứ/ Em, em ơi, tình non đã già rồi…” cũng lấy cảm hứng từ lời của Alfred de Musset nói với George Sand: “Dépêche-toi, George, notre amour est vieux” (Nhanh lên em, George, mối tình chúng ta đã già rồi).
- Bên cạnh đó, câu thơ “Hơn một loài hoa đã rụng cành” của Xuân Diệu cũng là sự dịch sát nghĩa từ câu thơ Pháp “Plus d’une espèce de fleurs a quitté les branches”.
Cuộc sống riêng tư của Xuân Diệu
Xuân Diệu từng kết hôn với NSND Bạch Diệp, nhưng cuộc hôn nhân của họ không kéo dài và hai người đã ly dị mà không có con chung. Sau khi ly dị, Xuân Diệu sống độc thân cho đến khi qua đời vào năm 1985.
Xuân Diệu và Huy Cận, cùng quê Hà Tĩnh (làng Ân Phú, huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh), trở thành đôi bạn thân thiết khi gặp nhau. Bà Ngô Thị Xuân Như, vợ của Huy Cận, là em gái của Xuân Diệu. Sự gắn bó giữa hai nhà thơ này đã dẫn đến nhiều đồn đoán và nghi vấn về mối quan hệ đồng tính giữa họ, được một số trang báo đưa tin.
Vợ chồng Huy Cận và Xuân Diệu từng sống chung một nhà nhiều năm. Một số bài thơ như “Tình trai” của Xuân Diệu và “Ngủ chung” của Huy Cận được cho là đề cập đến đề tài này. Theo hồi ký “Cát bụi chân ai” của Tô Hoài, Xuân Diệu từng bị kiểm điểm về vấn đề này. Ngoài ra, ông còn có những bài thơ gửi tặng người khác, như bài “Em đi” dành cho nhà thơ Hoàng Cát.
Dù trong các bài thơ tình của Xuân Diệu thường sử dụng cách diễn đạt và đại từ liên quan đến mối quan hệ nam nữ, một số người quen vẫn nghi ngờ ông là người đồng tính. Nhà văn Tô Hoài cho biết, trong thời gian hoạt động tại căn cứ địa cách mạng, Xuân Diệu có quan hệ thân mật với một số đồng đội, điều này thậm chí đã dẫn đến việc ông bị cảnh cáo bởi quân đội. Đến nay, những bài thơ yêu đương của Xuân Diệu vẫn là chủ đề gây nhiều tranh cãi và phân tích.
Tuy nhiên, các nghi vấn về việc Xuân Diệu có quan hệ đồng tính chỉ là suy đoán dựa trên những lời đồn hoặc phân tích một số bài thơ của ông. Với một nhà thơ giàu cảm xúc như Xuân Diệu, việc sử dụng những câu từ mượt mà để diễn tả tình cảm dành cho bạn bè là điều không hiếm, nên rất khó để kết luận từ đó. Bản thân Xuân Diệu chưa bao giờ phát biểu hoặc xác nhận về mối quan hệ yêu đương đồng giới. Thậm chí, ông còn thể hiện khao khát có một gia đình trong bài thơ “Khung cửa sổ”:
Anh có nhà, có cửa
Nhưng không vợ, không con
Sợ cái bếp không lửa
Sợ cái cửa không đèn.
Con nuôi của Xuân Diệu là Tiến sĩ luật Cù Huy Hà Vũ, con trai của nhà thơ Huy Cận và cũng là cháu ruột của ông.
Các tác phẩm chính của nhà thơ Xuân Diệu
uân Diệu là một trong những nhà thơ lớn của văn học Việt Nam, với nhiều tác phẩm nổi tiếng thuộc nhiều thể loại khác nhau. Dưới đây là các tác phẩm chính của ông:
Thơ
- Thơ Thơ (1938): Tập thơ đầu tay, đánh dấu tên tuổi Xuân Diệu trong làng thơ ca Việt Nam, với nhiều bài thơ lãng mạn, trữ tình.
- Gửi Hương Cho Gió (1945): Tập thơ tiếp theo, tiếp tục khai thác chủ đề tình yêu và cuộc sống, mang đậm dấu ấn cá nhân của Xuân Diệu.
- Ngọn Quốc Kỳ (1945): Tập thơ ca ngợi tinh thần yêu nước, gắn liền với cách mạng và kháng chiến.
- Dưới Sao Vàng (1949): Một tập thơ mang đậm tính chính luận và trữ tình cách mạng.
- Ngôi Sao (1955): Tập thơ chứa đựng nhiều tâm sự và tư tưởng về đất nước và con người trong thời kỳ kháng chiến.
- Riêng Chung (1960): Tập thơ ghi nhận sự trưởng thành về mặt tư tưởng và phong cách thơ ca của Xuân Diệu.
- Mũi Cà Mau – Cầm Tay (1962): Một tác phẩm thể hiện tình yêu đối với đất nước và con người Việt Nam.
- Một Khối Hồng (1964): Tập thơ nổi bật với những bài thơ ca ngợi cuộc sống mới, con người mới trong xã hội cách mạng.
- Hai Đợt Sóng (1967): Tập thơ tiếp tục dòng thơ ca ngợi đất nước và kháng chiến.
- Tôi Giàu Đôi Mắt (1970): Tác phẩm chứa đựng những cảm xúc sâu lắng và suy tư về cuộc sống, con người.
- Thanh Ca (1982): Tập thơ mang tính tự sự, trữ tình và triết lý về cuộc đời.
- Tuyển Tập Xuân Diệu (1983): Tuyển tập các tác phẩm tiêu biểu trong suốt sự nghiệp sáng tác của Xuân Diệu.
Truyện ngắn và tiểu thuyết
- Phấn Thông Vàng (1939): Một tác phẩm nổi tiếng, thể hiện sự lãng mạn và tư tưởng nghệ thuật của Xuân Diệu.
Tiểu luận và phê bình
- Trường Ca (1945): Một tác phẩm phê bình văn học với nhiều suy tư và nhận xét sâu sắc về văn học và nghệ thuật.
- Mây Đẹp, Trường Ca: Những tiểu luận và phê bình văn học, phản ánh tư tưởng và cái nhìn của Xuân Diệu về văn học.
Các bài thơ lẻ nổi tiếng
- Vội Vàng
- Biển
- Thơ Duyên
- Yêu
- Xa Cách
- Giục Giã
Xuân Diệu đã để lại một di sản văn học phong phú, góp phần quan trọng vào sự phát triển của nền thơ ca hiện đại Việt Nam. Những tác phẩm của ông vẫn tiếp tục được yêu thích và nghiên cứu đến ngày nay.
Giải thưởng và tôn vinh Xuân Diệu
Giải thưởng
Xuân Diệu đã được truy tặng Giải thưởng Hồ Chí Minh đợt I về văn học nghệ thuật vào năm 1996, một trong những giải thưởng danh giá nhất dành cho các tác giả có đóng góp lớn cho nền văn học nghệ thuật nước nhà.
Tôn vinh
Tên của Xuân Diệu được đặt cho nhiều con đường và trường học trên khắp cả nước nhằm tôn vinh sự cống hiến của ông. Cụ thể, một đường phố tại Hà Nội và một con đường tại thành phố Quy Nhơn (Bình Định) mang tên ông. Ngoài ra, tên Xuân Diệu cũng được đặt cho một trường trung học phổ thông ở huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định và một trường THCS tại huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh.
Tại thành phố Đồng Hới, Quảng Bình, có con đường mang tên Xuân Diệu tại phường Nam Lý. Ông cũng được tôn vinh qua việc lập nhà tưởng niệm và nhà thờ ở làng Trảo Nha, thị trấn Nghèn, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh, gần đường lên Ngã Ba Đồng Lộc.
Tại Thành phố Hồ Chí Minh, một con đường ở quận Tân Bình cũng được đặt tên theo ông, ghi dấu sự nghiệp và ảnh hưởng lớn lao của nhà thơ Xuân Diệu trong lòng người dân Việt Nam.
Xuân Diệu là một biểu tượng lớn trong nền văn học Việt Nam, người đã để lại dấu ấn sâu đậm qua những tác phẩm đầy cảm xúc và giá trị nghệ thuật. Từ những bài thơ lãng mạn đến các sáng tác mang tính cách mạng, Xuân Diệu đã góp phần làm giàu văn hóa và tư tưởng của dân tộc. Những giải thưởng và sự tôn vinh dành cho ông là minh chứng rõ ràng cho những đóng góp to lớn ấy.
Hy vọng rằng qua những thông tin trên, bạn đã có thêm cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Xuân Diệu. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đọc và tìm hiểu. Chúc bạn luôn thành công và gặp nhiều niềm vui trong cuộc sống!