Tiểu sử Yết Kiêu – Cuộc đời và di sản của anh hùng dân tộc Việt Nam
Yết Kiêu là một trong những anh hùng vĩ đại trong lịch sử Việt Nam. Ông nổi tiếng với những chiến công oanh liệt trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông. Bài viết này sẽ điểm qua tiểu sử của Yết Kiêu, những đóng góp quan trọng của ông trong cuộc chiến bảo vệ đất nước và di sản mà ông để lại cho thế hệ sau.
Tiểu sử
Yết Kiêu, tên thật là Phạm Hữu Thế (1242-1303), là một nhân vật lịch sử nổi bật trong lịch sử quân sự và văn hóa Việt Nam thời kỳ nhà Trần. Ông quê ở làng Hạ Bì, xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương. Yết Kiêu, cùng với các tướng lĩnh nổi bật như Cao Mang, Đại Hành, Nguyễn Địa Lô, và Dã Tượng, là một trong năm tướng chiến lược đáng kính của Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên-Mông vào thế kỷ 13.
Sự nghiệp quân sự của Yết Kiêu gắn liền với các chiến công lẫy lừng trong cuộc chiến bảo vệ đất nước. Ông không chỉ nổi bật với tài năng quân sự xuất chúng mà còn với đức tính chung thủy và lòng trung thành. Tương truyền rằng dù nổi tiếng và có nhiều người theo đuổi, Yết Kiêu vẫn một lòng chung thủy với người con gái quê cũ của mình. Nhờ những chiến công và sự cống hiến to lớn, Yết Kiêu được phong tước Hầu và được vinh danh với danh hiệu “Triều Trần Hữu Tướng Đệ Nhất Bộ Đô Soái Thủy Quân,” khẳng định vị trí quan trọng của ông trong quân đội nhà Trần.
Về xuất thân, Yết Kiêu sinh ra và lớn lên tại làng Tường, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương, hiện nay thuộc thôn Hạ Bì, xã Yết Kiêu, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương. Ông có mẹ là Vũ Thị Duyên, quê ở làng Đồng Nổi (hiện nay là làng Song Động, xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương), và cha là Phạm Hữu Hiệu, cư trú tại thôn Hạ Bì. Gia đình Yết Kiêu có hoàn cảnh khó khăn; cha ông làm nghề chài lưới bên sông Quát, trong khi mẹ ông buôn bán hàng nước ở bến đò. Từ nhỏ, Yết Kiêu đã phải lặn lội trên sông nước để kiếm sống và chăm sóc cha bị bệnh tật, thể hiện sự kiên cường và chăm chỉ.
Ngày nay, để tưởng nhớ và tri ân những đóng góp to lớn của Yết Kiêu, người dân vẫn duy trì truyền thống thờ phụng ông tại đền Quát, tọa lạc bên tả ngạn sông Đò Đáy, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương. Đền Quát không chỉ là nơi lưu giữ di sản văn hóa của Yết Kiêu mà còn là biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần anh dũng của ông.
Sự nghiệp
Theo ghi chép trong Đại Việt sử ký toàn thư, Yết Kiêu được ghi nhận như sau:
“Trước kia, Hưng Đạo Vương đã có hai người nô bộc là Dã Tượng và Yết Kiêu, cả hai đều được đối xử rất trọng vọng. Khi quân Nguyên xâm lược, Yết Kiêu đảm nhận nhiệm vụ canh giữ thuyền tại Bãi Tân, trong khi Dã Tượng đi theo làm nhiệm vụ khác. Khi quân ta thất bại và thủy quân bị tan rã, Hưng Đạo Vương quyết định rút lui qua con đường núi. Dã Tượng đã lên tiếng rằng: ‘Yết Kiêu chưa thấy Đại Vương thì chắc chắn sẽ không di dời thuyền.'”
Trong cuộc kháng chiến chống quân Mông – Nguyên lần thứ hai và thứ ba, Yết Kiêu đã chứng tỏ tài năng xuất chúng với khả năng bơi lội “như trên mặt đất”. Nhờ những đóng góp quan trọng, ông được phong tặng danh hiệu “Trần triều đệ nhất đô soái thuỷ quân” và được gọi với tên Yết Kiêu, tên một loài cá lớn.
Yết Kiêu đảm nhiệm nhiệm vụ phá hoại thuyền của địch vào ban đêm. Mỗi đêm, ông lén lút tiếp cận thuyền giặc, đục khoảng 20 lỗ trên mỗi chiếc thuyền, sau đó dùng những cuộn giẻ buộc dây để bịt lại. Một lần, ông đã đục hỏng 30 thuyền giặc, và khi hoàn thành nhiệm vụ, Yết Kiêu kéo dây để thả những cuộn giẻ ra, làm cho hàng chục thuyền giặc chìm dưới nước. Sau khi hoàn tất nhiệm vụ, ông trở về nơi an toàn một cách nhẹ nhàng.
Có một lần, Yết Kiêu bị quân địch bao vây tại bãi sông. Ông đã trốn dưới bụi cây để tránh sự tìm kiếm gắt gao của quân thù. Khi quân địch đâm kiếm vào bụi cây và trúng đùi ông, Yết Kiêu vẫn cố gắng chịu đựng, lau máu dính trên lưỡi kiếm để kẻ thù không phát hiện ra mình.
Sau chiến thắng chống quân Nguyên-Mông, Bảng nhãn Lê Đỗ được cử sang triều Nguyên để thực hiện nhiệm vụ ngoại giao nhằm thiết lập hòa bình. Yết Kiêu, với vai trò là một tướng thuỷ quân, được giao nhiệm vụ bảo vệ Lê Đỗ trong chuyến đi sứ này.
Qua đời
Yết Kiêu qua đời vào ngày 28 tháng Chạp năm Quý Mão (1303), thọ 61 tuổi. Để tưởng nhớ công lao của ông, vua Trần đã cho xây dựng một ngôi đền tại bờ sông Hạ Bì, quê hương của ông, gọi là đền Quát. Kể từ khi được xây dựng, đền Quát đã tồn tại hơn 700 năm. Vào các thế kỷ XVII-XVIII, đền đã được trùng tu và mở rộng nhiều lần dưới triều Nguyễn. Ngày 28 tháng 1 năm 1989, khu di tích đền Quát được công nhận là di tích quốc gia.
Lễ hội đền Quát được tổ chức vào rằm tháng Giêng và rằm tháng Tám hàng năm. Trong dịp này, người dân địa phương và du khách từ khắp nơi tụ tập tại vùng sông nước Hạ Bì để tham dự các hoạt động truyền thống, bao gồm lễ tạ thành hoàng Yết Kiêu và các trò chơi dân gian như làm bánh, đua thuyền.
Tiểu sử Yết Kiêu phản ánh một nhân vật anh hùng không chỉ vì chiến công lẫy lừng mà còn vì lòng trung thành và dũng cảm. Những thành tích và ảnh hưởng của ông trong lịch sử Việt Nam là minh chứng rõ nét cho tinh thần bất khuất và yêu nước. Nhìn lại cuộc đời Yết Kiêu, chúng ta thêm trân trọng và tự hào về những người đã góp phần giữ gìn độc lập và tự do cho đất nước.