Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Giải mã ưu tiên tiếng anh là gì và cách sử dụng hiệu quả

Bạn đã từng gặp khó khăn khi sử dụng từ “priority” trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã “ưu tiên tiếng anh là gì”, đồng thời cung cấp hướng dẫn cách sử dụng hiệu quả trong giao tiếp. Hiểu rõ về “priority” sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng, thuyết phục và giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống.

Định nghĩa về ưu tiên trong tiếng anh

Trong tiếng Anh, “priority” có nghĩa là ưu tiên :

Danh từ

Sự quan trọng tương đối của các mục tiêu hoặc yêu cầu khác nhau.

Quyền được xử lý hoặc xem xét trước những người khác.

Một mục tiêu hoặc yêu cầu được coi là quan trọng hơn những mục tiêu hoặc yêu cầu khác.

Động từ

Cho một cái gì đó sự quan trọng tương đối cao hơn những cái khác.

Xử lý hoặc xem xét một cái gì đó trước những cái khác.

Coi trọng một cái gì đó hơn những cái khác.

Ví dụ:

“Health should be a priority for everyone.” (Sức khỏe nên là ưu tiên hàng đầu của mỗi người.)

“The patient was given priority treatment.” (Bệnh nhân được ưu tiên điều trị.)

“I need to prioritize my tasks so that I can meet my deadline.” (Tôi cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình để có thể hoàn thành đúng hạn.)

Cách diễn đạt ưu tiên trong tiếng anh

Có nhiều cách để diễn đạt “ưu tiên” trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mức độ trang trọng của văn bản. Dưới đây là một số cách diễn đạt phổ biến:

Danh từ

priority: Đây là cách diễn đạt “ưu tiên” phổ biến nhất và có thể được sử dụng trong hầu hết các ngữ cảnh.

top priority: Sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó là “ưu tiên hàng đầu”.

high priority: Sử dụng để cho biết rằng một cái gì đó “quan trọng” và cần được chú ý ngay lập tức.

low priority: Sử dụng để cho biết rằng một cái gì đó “ít quan trọng” và có thể hoãn lại.

urgent: Sử dụng để cho biết rằng một cái gì đó cần được xử lý “ngay lập tức”.

critical: Sử dụng để cho biết rằng một cái gì đó “cực kỳ quan trọng” và có thể ảnh hưởng đến thành công của một dự án hoặc nhiệm vụ.

Động từ

prioritize: Sử dụng để diễn đạt hành động “ưu tiên” một cái gì đó.

give priority to: Sử dụng để diễn đạt hành động “cho một cái gì đó sự ưu tiên”.

put first: Sử dụng để diễn đạt hành động “đặt một cái gì đó lên hàng đầu”.

move to the front of the line: Sử dụng để diễn đạt hành động “đưa một cái gì đó lên đầu danh sách”.

expedite: Sử dụng để diễn đạt hành động “xử lý một cái gì đó nhanh chóng” vì nó là “ưu tiên”.

Tính từ

priority: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó “quan trọng” và cần được chú ý.

urgent: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó cần được xử lý “ngay lập tức”.

critical: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó “cực kỳ quan trọng” và có thể ảnh hưởng đến thành công của một dự án hoặc nhiệm vụ.

important: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó “quan trọng” nhưng không nhất thiết phải được xử lý ngay lập tức.

essential: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó “cần thiết” và không thể thiếu.

Một số cụm từ

of the utmost importance: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó “cực kỳ quan trọng”.

top of the agenda: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó là “ưu tiên hàng đầu” cần được thảo luận hoặc giải quyết.

at the forefront: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó là “tâm điểm” của sự chú ý hoặc quan tâm.

on the front burner: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó đang được “chú trọng” giải quyết.

take precedence over: Sử dụng để diễn đạt rằng một cái gì đó “quan trọng hơn” và cần được xử lý trước những cái khác.

Mẹo sử dụng ưu tiên trong tiếng anh

Mẹo sử dụng “priority” trong tiếng Anh

Sử dụng danh từ đúng cách

“Priority” là danh từ đếm được, vì vậy bạn có thể sử dụng nó ở dạng số ít hoặc số nhiều.

“Priority” thường được sử dụng với mạo từ “a” hoặc “an” khi đề cập đến một “ưu tiên” cụ thể.

“Priority” cũng có thể được sử dụng với mạo từ sở hữu “my”, “your”, “his”, “her”, “its”, “our”, “their” để xác định “ưu tiên” của ai đó hoặc một nhóm người.

“Priority” cũng có thể được sử dụng không có mạo từ khi đề cập đến “ưu tiên” nói chung.

Ví dụ:

“Health is a priority for everyone.” (Sức khỏe là ưu tiên hàng đầu của mọi người.)

“I have many priorities, but my family is the most important.” (Tôi có nhiều ưu tiên, nhưng gia đình tôi là quan trọng nhất.)

“What are your priorities for the next week?” (Ưu tiên của bạn cho tuần tới là gì?)

Sử dụng động từ đúng cách

“Prioritize” là động từ thường xuyên.

“Prioritize” có thể được sử dụng ở dạng chủ động hoặc thụ động.

“Prioritize” thường được theo sau bởi giới từ “to”.

Ví dụ:

“The company is prioritizing customer satisfaction.” (Công ty đang ưu tiên sự hài lòng của khách hàng.)

“We need to prioritize our tasks and focus on the most important ones first.” (Chúng ta cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình và tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng nhất trước tiên.)

“The report was prioritized and completed on time.” (Báo cáo được ưu tiên và hoàn thành đúng hạn.)

Sử dụng tính từ đúng cách

“Priority” có thể được sử dụng như một tính từ để mô tả một cái gì đó “quan trọng” hoặc “được ưu tiên”.

“Priority” thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả.

Ví dụ:

“This is a priority issue that needs to be addressed immediately.” (Đây là vấn đề quan trọng cần được giải quyết ngay lập tức.)

“Priority access is granted to members only.” (Quyền truy cập ưu tiên chỉ dành cho thành viên.)

“Customer satisfaction is a priority for our company.” (Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của công ty chúng tôi.)

Sử dụng cụm từ đúng cách

Có rất nhiều cụm từ tiếng Anh có thể được sử dụng để diễn đạt “ưu tiên”.

Một số cụm từ phổ biến bao gồm:

“of the utmost importance” (cực kỳ quan trọng)

“top of the agenda” (ưu tiên hàng đầu)

“at the forefront” (tâm điểm)

“on the front burner” (đang được chú trọng)

“take precedence over” (quan trọng hơn)

Ví dụ:

“This issue is of the utmost importance and needs to be resolved immediately.” (Vấn đề này cực kỳ quan trọng và cần được giải quyết ngay lập tức.)

“Customer satisfaction is at the top of the agenda for the next meeting.” (Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu cho cuộc họp tiếp theo.)

“The company is putting innovation at the forefront of its strategy.” (Công ty đang đặt sự đổi mới lên hàng đầu trong chiến lược của mình.)

“The manager needs to prioritize his tasks and focus on the projects that are on the front burner.” (Quản lý cần ưu tiên các nhiệm vụ của mình và tập trung vào các dự án đang được chú trọng.)

“The patient’s condition takes precedence over everything else.” (Tình trạng của bệnh nhân quan trọng hơn mọi thứ khác.)

Hiểu rõ về “ưu tiên tiếng anh là gì” sẽ giúp bạn thể hiện ý tưởng rõ ràng, thuyết phục và giao tiếp tự tin hơn trong mọi tình huống. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về “priority”. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho bạn trong việc học tập và sử dụng tiếng Anh hiệu quả.