Bạn có một câu hỏi?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể hỏi bên dưới hoặc nhập những gì bạn đang tìm kiếm!

Xe cơ giới là gì? Giải mã chi tiết về phương tiện giao thông

Bạn đang băn khoăn “Xe cơ giới là gì?”? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về định nghĩa, phân loại và các quy định liên quan đến xe cơ giới tại Việt Nam. Hiểu rõ về xe cơ giới sẽ giúp bạn sử dụng phương tiện an toàn và đúng luật.

Định nghĩa về xe cơ giới

Theo Luật Giao thông đường bộ 2008, xe cơ giới được định nghĩa như sau:

Xe cơ giới là toàn bộ những loại xe sử dụng động cơ và tốn nhiên liệu, bao gồm:

Xe ô tô: Xe có thiết kế để chở người, hàng hóa hoặc kết hợp cả hai, có tải trọng thiết kế từ 3,5 tấn trở lên, kể cả các loại xe chuyên dùng có kết cấu tương tự.

Máy kéo: Xe có thiết kế để kéo rơ moóc, sơ mi rơ moóc, có tải trọng thiết kế từ 1,5 tấn trở lên.

Rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc: Được kéo bởi xe ô tô, máy kéo.

Xe mô tô hai bánh: Xe có hai bánh, có thiết kế để chở người, hàng hóa hoặc kết hợp cả hai, có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên.

Xe mô tô ba bánh: Xe có ba bánh, có thiết kế để chở người, hàng hóa hoặc kết hợp cả hai, có dung tích xi lanh từ 50 cm3 trở lên.

Xe gắn máy (kể cả xe máy điện): Xe có hai hoặc ba bánh, có thiết kế để chở người, hàng hóa hoặc kết hợp cả hai, có dung tích xi lanh dưới 50 cm3.

Các loại xe tương tự: Là các loại xe có thiết kế, kết cấu tương tự như các loại xe nêu trên, sử dụng động cơ và tốn nhiên liệu.

Phân loại về xe cơ giới

Theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 41:2019/BGTVT về phân loại và ký hiệu xe cơ giới đường bộ, xe cơ giới được phân loại thành các nhóm chính sau:

Nhóm A: Xe ô tô

Loại A1: Xe ô tô chuyên dùng để chở người có chỗ ngồi từ 6 đến 16 người (bao gồm cả người lái).

Loại A2: Xe ô tô chuyên dùng để chở người có chỗ ngồi từ 17 người trở lên (bao gồm cả người lái).

Loại A3: Xe ô tô tải có tải trọng dưới 3,5 tấn.

Loại A4: Xe ô tô tải có tải trọng từ 3,5 tấn đến 8 tấn.

Loại A5: Xe ô tô tải có tải trọng từ 8 tấn đến 16 tấn.

Loại A6: Xe ô tô tải có tải trọng từ 16 tấn trở lên.

Loại A7: Xe chuyên dùng có kết cấu tương tự xe ô tô.

Nhóm B: Xe máy, xe máy điện

Loại B1: Xe máy hai bánh có dung tích xi lanh dưới 50 cm3.

Loại B2: Xe máy hai bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 đến 175 cm3.

Loại B3: Xe máy hai bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 đến 250 cm3.

Loại B4: Xe máy hai bánh có dung tích xi lanh từ 250 cm3 trở lên.

Loại B5: Xe máy ba bánh có dung tích xi lanh dưới 50 cm3.

Loại B6: Xe máy ba bánh có dung tích xi lanh từ 50 cm3 đến 175 cm3.

Loại B7: Xe máy ba bánh có dung tích xi lanh từ 175 cm3 trở lên.

Nhóm C: Máy kéo, rơ moóc, sơ mi rơ moóc

Loại C1: Máy kéo có tải trọng thiết kế dưới 1,5 tấn.

Loại C2: Máy kéo có tải trọng thiết kế từ 1,5 tấn đến 3,5 tấn.

Loại C3: Máy kéo có tải trọng thiết kế từ 3,5 tấn đến 16 tấn.

Loại C4: Máy kéo có tải trọng thiết kế từ 16 tấn trở lên.

Loại C5: Rơ moóc, sơ mi rơ moóc có tải trọng thiết kế dưới 3,5 tấn.

Loại C6: Rơ moóc, sơ mi rơ moóc có tải trọng thiết kế từ 3,5 tấn đến 16 tấn.

Loại C7: Rơ moóc, sơ mi rơ moóc có tải trọng thiết kế từ 16 tấn trở lên.

Nhóm D: Các loại xe khác

Loại D1: Xe chuyên dùng có kết cấu tương tự xe máy, xe máy điện.

Loại D2: Xe chuyên dùng có kết cấu tương tự xe ô tô.

Quy định về xe cơ giới

Quy định về xe cơ giới tại Việt Nam bao gồm nhiều nội dung khác nhau, trong đó có thể kể đến một số nội dung chính sau:

Điều kiện tham gia giao thông

Xe cơ giới phải được đăng ký và gắn biển số do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

Người điều khiển xe cơ giới phải có giấy phép lái xe phù hợp với loại xe.

Xe cơ giới phải bảo đảm các quy định về chất lượng, an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.

Chủ xe cơ giới phải tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.

Quy tắc giao thông

Xe cơ giới phải tham gia giao thông theo đúng quy tắc giao thông đường bộ.

Người điều khiển xe cơ giới phải tuân thủ các hiệu lệnh của đèn báo giao thông, biển báo giao thông và người điều khiển giao thông.

Xe cơ giới phải nhường đường cho người đi bộ, người tàn tật, trẻ em, xe đạp và các phương tiện giao thông khác.

Xe cơ giới không được lấn trái đường, vượt xe khi tầm nhìn không đảm bảo, không được đi ngược chiều, không được dừng, đỗ xe trái quy định.

Các hành vi vi phạm và mức xử phạt

Luật Giao thông đường bộ 2008 quy định nhiều hành vi vi phạm và mức xử phạt đối với người điều khiển xe cơ giới.

Mức xử phạt đối với các hành vi vi phạm có thể là hình thức phạt tiền, tước giấy phép lái xe, tạm giữ hoặc tịch thu phương tiện giao thông.

Đăng kiểm xe cơ giới

Bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới.

Vận chuyển hàng hóa bằng xe cơ giới.

Vận chuyển hành khách bằng xe cơ giới.

Hiểu rõ về “xe cơ giới là gì” là điều vô cùng quan trọng đối với người tham gia giao thông. Bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản về xe cơ giới tại Việt Nam. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn sử dụng phương tiện an toàn và đúng luật.